THPT19
|
Bài 1 - Phụ âm
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
36
|
THPT18
|
Bài 2 - Dãy bằng phẳng
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
20
|
THPT17
|
Bài 3 - Dãy con
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
9
|
THPT16
|
Bài 4 - Tổng
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
7
|
THPT15
|
Bài 5 - Xếp hàng
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
4
|
THPT14
|
Bài 5 - Xếp bi - Chọn ĐT tỉnh
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
0
|
THPT13
|
Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
7
|
THPT12
|
Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
10
|
THPT11
|
Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
23
|
THPT10
|
Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
20
|
THPT09
|
Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
15
|
THPT08
|
Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
11
|
THPT07
|
Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
3
|
THPT06
|
Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
4
|
THPT05
|
Bài 5 - Cùng một tích - Đề KS Nông Cống I
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
1
|
HSG8_24
|
Bài 1 - HSG8 Vinh 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
55
|
HSG8_23
|
Bài 2 - HSG8 Vinh 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
48
|
HSG8_22
|
Bài 3 - HSG8 Vinh 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
26
|
HSG8_21
|
Bài 4 - HSG8 Vinh 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
13
|
HSG8_20
|
Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
93
|
HSG8_19
|
Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
105
|
HSG8_18
|
Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
72
|
HSG8_17
|
Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
52
|
HSG8_16
|
Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
39
|
HSG9_84
|
Tìm số Fibonacci
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
48
|
HSG9_83
|
Xóa ký tự
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
20
|
HSG9_82
|
Số ba ước
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
18
|
HSG9_81
|
Tổng của các số chính phương
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
36
|
THPT04
|
Tạo sơn tổng hợp
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
5
|
THPT03
|
Cắt giảm nhân sự
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
31
|
THPT02
|
Sửa xâu
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
36
|
THPT01
|
Tổng các số âm
|
16. Học sinh giỏi THPT
|
44
|
MTK56
|
Số hoàn hảo 2
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
78
|
HSG9_80
|
Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
35
|
HSG9_79
|
Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
33
|
HSG9_78
|
Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
22
|
HSG9_77
|
Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
18
|
HSG9_76
|
Bài 1. Bảo trì đê biển
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
48
|
HSG9_75
|
Bài 2. Đấu thầu
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
49
|
HSG9_74
|
Bài 3. Thi công
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
21
|
HSG9_73
|
Bài 4. Gắn cột mốc
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
19
|
HSG9_72
|
Bài 1. Lệch K
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
84
|
HSG9_71
|
Bài 2. Chữ số nguyên tố
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
57
|
HSG9_70
|
Bài 3. Mật thư
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
47
|
HSG9_69
|
Bài 4. Đôi bạn cùng tiến
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
35
|
HSG9_68
|
Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
85
|
HSG9_67
|
Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
44
|
HSG9_66
|
Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
28
|
HSG9_65
|
Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
19
|
HSG9_64
|
Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
78
|
HSG9_63
|
Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
39
|
HSG9_62
|
Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
31
|
HSG9_61
|
Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
24
|
TL15
|
Dây chuyền sản xuất (Olimpic Quốc Tế 1996)
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
0
|
TL14
|
Aladdin
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
0
|
MeSplit
|
Chia tách đống sỏi
|
Mức độ D - Phân tích, QHĐ
|
1
|
HSG9_60
|
Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
121
|
HSG9_59
|
Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
69
|
HSG9_58
|
Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
14
|
HSG9_57
|
Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
16
|
QHD15
|
Dấu ngoặc
|
|
0
|
HSG9_56
|
Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
64
|
HSG9_55
|
Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
64
|
HSG9_54
|
Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
10
|
HSG9_53
|
Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
17
|
DCC
|
Đẳng cấu cây
|
Mức độ D - Phân tích
|
0
|
SH52
|
Tổng nhị phân
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
5
|
knapsack
|
knapsack
|
Mức độ D - Phân tích, QHD - Cái túi (Knapsack)
|
0
|
EavEva
|
Eavesdropper Evasion
|
Mức độ E - Đánh giá, QHD - Cái túi (Knapsack)
|
1
|
DVC10
|
Tiêm vắc xin - ANTICOVID
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
TKNP21
|
Độ cao mực nước - FILL
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
3
|
TKNP20
|
Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
29
|
TKNP19
|
Bếp điện - CAKE
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
TKNP18
|
Quà tặng
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
6
|
TKNP17
|
Khiêu vũ
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
25
|
SXTL11
|
Cặp số bằng nhau - capso
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
43
|
SXTL10
|
Xếp gạch - tile
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
SXTL9
|
Vắt sữa bò
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
SH51
|
Số Fibonacci lớn
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
SX8
|
Xếp gạch
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
QHD14
|
Đổi tiền - ATM
|
QHĐ - Tổng hợp
|
6
|
QHD13
|
Xếp bò - BULLS
|
QHĐ - Tổng hợp
|
7
|
QHD12
|
Lucky Luke - STEP
|
QHĐ - Tổng hợp
|
8
|
QHD11
|
Thu gom rác thải - GARBAGE
|
QHĐ - Tổng hợp
|
9
|
QHD10
|
Dãy chung dài nhất của hai dãy số - COMSEQ
|
QHĐ - Tổng hợp
|
2
|
QHD09
|
Biến đổi xâu ký tự - CHANGEST
|
QHĐ - Tổng hợp
|
0
|
QHD08
|
Xếp va ly - VALY
|
QHĐ - Tổng hợp
|
14
|
QHD07
|
Túi ba gang - CAYKHE
|
QHĐ - Tổng hợp
|
15
|
QHD06
|
Xâu con chung dài nhất - LCS
|
QHĐ - Tổng hợp
|
13
|
QHD05
|
Dãy con có tổng bằng S - SUMS
|
QHĐ - Tổng hợp
|
11
|
QHD04
|
Tuyến phòng vệ - DEFENSE
|
QHĐ - Tổng hợp
|
16
|
TL13
|
Sơn bảng - PAINT
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
3
|
TL12
|
Bảng chữ cái - ALPHABET
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
6
|
TL11
|
Những người lái xe buýt - BUSDRIVER
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
19
|
TL10
|
Nối điểm đen trắng - BWPOINTS
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
25
|
TL09
|
Các đồng xu - COINS
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
TL08
|
Taxi
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
45
|
TL07
|
Cắm điện - ELECTION
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
28
|
TL06
|
Tìm số - FIND
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
TL05
|
Thu mua sữa bò - MILK
|
18. Duyệt - Tham lam
|
32
|
TL04
|
Xếp gạch - TILE
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
37
|
TL03
|
Vắt sữa bò - milk2
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
43
|
TL02
|
Bài tập về nhà - HOMEWORK
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
56
|
TL01
|
Bí kíp luyện rồng - DRAGON
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
33
|
TKNP16
|
Bực bội - ANGRY
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
23
|
TKNP15
|
Gương mặt thân quen - Familiar
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
21
|
TKNP14
|
Trung bình lớn nhất - AVERAGE
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
TKNP13
|
Đếm tần số - COUNT
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
TKNP12
|
Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
12
|
TKNP11
|
Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
19
|
TKNP10
|
Số ngẫu nhiên - RANNUM
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
13
|
TKNP09
|
Làm bánh - humberger
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
TKNP08
|
Cắt gỗ - WOOD
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
38
|
TKNP07
|
Đóng gói sản phẩm - ZXY
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
TKNP06
|
Kết bạn - friend
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
TKNP05
|
Dãy con - SUB
|
12. Tìm kiếm, Mức độ C - Vận Dụng
|
28
|
HCT10
|
Thi hoa hậu bò - COW
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
16
|
HCT09
|
Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
HCT08
|
Tráo bài 1 - CARD
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
12
|
HCT07
|
Chụp ảnh - PHOTO
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
HCT06
|
Chia đoạn - SUBARR
|
Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
HCT05
|
Tân binh - FORMATION
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
7
|
HCT04
|
Khai thác gỗ - WOOD
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
28
|
HCT03
|
Đội cờ - CHESS
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
12
|
HCT02
|
Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
25
|
HCT01
|
Trò chơi bốc bài - CGAME
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
Ctc18
|
Chuyển đĩa
|
9. Chương trình con, Mức độ C - Vận Dụng
|
9
|
LBVC07
|
Bò băng qua đường - CROSSROAD
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
LBVC06
|
Đếm ước nguyên tố - CPRDIV
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
LBVC05
|
Cặp phần tử - CPAIR
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
57
|
LBVC04
|
Đua bò - DCOW
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
48
|
LBVC03
|
Phân loại - CPLOAI
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
66
|
LBVC02
|
Bình chọn qua điện thoại - CPHONE
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
40
|
LBVC01
|
Tập hợp - BSET
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
34
|
TKDC12
|
Phần thưởng - BONUS
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
14
|
TKDC11
|
Tưới cây - DTREE
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
25
|
TKDC10
|
Chụp ảnh bò - COWPHOTO
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
TKDC09
|
Xóa dãy - DELARR
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
TKDC08
|
Tổ chức tham quan
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
TKDC07
|
Ghép số lớn - NUMCON
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
19
|
TKDC06
|
Trò chơi với dãy số - SEQGAME
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
23
|
TKDC05
|
Mua hàng - BUY
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
0
|
TKDC04
|
Sơn nhà - HOUSE
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
54
|
TKDC03
|
Cách nhiệt - INSUL
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
TKDC02
|
Ảnh hoa - FLOWERS
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
30
|
TKDC01
|
Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
MTK55
|
Cháo và phở - GRUEL
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
14
|
MTK54
|
Kiến - ants
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
20
|
MTK53
|
Hàng cây của nữ Hoàng - TREE
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
16
|
MTK52
|
Nghịch thể 2
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
20
|
MTK51
|
Nghịch thể 1
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
39
|
MTK50
|
Truy vấn tổng - QSUM
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
39
|
MTK49
|
Quảng cáo - DBANNER
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
21
|
MTK48
|
Bộ ba số - THREENUM
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
MTK47
|
Xóa số - DELETE
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
MTK46
|
Lớp mẫu giáo - BKID
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
34
|
MTK45
|
Số bậc thang - STEP
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
82
|
Xau43
|
Xâu con - SUBSTR
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
15
|
Xau42
|
Học khiêu vũ - DANCE
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
11
|
Xau41
|
Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
9
|
Xau40
|
Duyệt binh - ARMY
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
9
|
Xau39
|
Nói không với xâu đối xứng - NOPALINDROME
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
Xau38
|
Khối lập phương - ABBAA
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
6
|
Xau37
|
ROBOT
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
Xau36
|
Xóa xâu con - STRDEL
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
8
|
Xau35
|
Chuỗi đẹp - NICESTR
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
Xau34
|
Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
8
|
Xau33
|
Tên tệp - FileName
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
23
|
Xau32
|
Đếm từ - CWORD
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
48
|
Xau31
|
Độ đo
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
33
|
Xau30
|
Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
17
|
Xau29
|
Di chuyển ngoặc - MBRACKETS
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
9
|
Xau28
|
Xâu con đối xứng - MAXPALIN
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
21
|
ColorCell
|
Ô vuông đổi màu
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ E - Đánh giá, QHĐ
|
0
|
Xau27
|
Dãy ngoặc
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
37
|
Xau26
|
Xếp domino
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
Xau25
|
Cặp xâu ký tự - STRING
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
36
|
SH50
|
Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
SH49
|
Giải phương trình - SOLVE
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
23
|
SKP
|
Chụp ảnh
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ C - Vận Dụng, QHĐ
|
0
|
SH48
|
Tổng nhỏ nhất - MINSUM
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
49
|
FSP
|
Đường đi ngắn nhất trên đồ thị mới
|
Mức độ D - Phân tích, QHĐ
|
0
|
SH47
|
Số ước nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
32
|
SH46
|
Bộ ba nguyên tố - DPRIME3
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
15
|
SH45
|
Phân số - FRACTION
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
15
|
SH44
|
Đếm ước của tích
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
37
|
SH43
|
Không nguyên tố
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
39
|
SH42
|
Dãy ước số chung lớn nhất
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
17
|
SH41
|
Biểu diễn N!
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
20
|
SH40
|
Mua cỏ
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
47
|
SH39
|
Số siêu nguyên tố trong đoạn
|
7. Số nguyên tố, 8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
44
|
SH38
|
Đi chợ - BMARKET
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
32
|
SH37
|
Số có 3 ước - TNUM
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
71
|
SH36
|
GCD Lớn nhất - GCDMAX
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
31
|
SH35
|
Song nguyên tố - CPRIME
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
SH34
|
Trực nhật
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
30
|
SH33
|
Văn nghệ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
83
|
SH32
|
Đếm số không chia hết từ 2 đến 10
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
9
|
SH30
|
Đếm số 0 tận cùng của N!
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
34
|
SH29
|
Chữ số cuối cùng của a mũ b
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
13
|
SH28
|
MOD4
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
14
|
SH27
|
BCNN lớn hơn K
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
17
|
SH26
|
Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn
|
10. Ước số - Bội số, 8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
Ctc16
|
Ước chung lớn nhất của hai số
|
9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
102
|
Ctc15
|
Số nguyên tố nhỏ hơn n
|
7. Số nguyên tố, 9. Chương trình con, Mức độ C - Vận Dụng
|
77
|
Ctc14
|
Số thân thiện
|
9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
77
|
Ctc13
|
Hàm max, min 3 số
|
9. Chương trình con, Mức độ A - Làm quen
|
154
|
MCD4
|
Chia mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
45
|
Xau24
|
Chuyển số thập phân thành số Hecxa
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
43
|
Xau23
|
Chuyển số thành xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
118
|
Xau22
|
Chuyển xâu thành số.
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
115
|
Xau21
|
In câu đảo ngược.
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
69
|
Xau20
|
Đổi chữ hoa và chữ thường
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
67
|
Xau19
|
Chuẩn hóa xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
81
|
Xau05
|
Chuyển xâu thành chữ in thường
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
166
|
Xau03
|
Đếm số chữ số trong xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
145
|
Xau02
|
Đếm kí tự
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
168
|
Xau01
|
Xóa kí tự
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
136
|
MCD3
|
Đếm cặp - SEQ
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
11
|
MMC01
|
In mảng theo chiều ngược.
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
131
|
MCD2
|
Tổng dãy con
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
35
|
MCD1
|
Tổng số K lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
67
|
MMC09
|
Xóa phần tử
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
85
|
MMC44
|
Cực đại địa phương 1
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
63
|
MMC43
|
In số nguyên tố từ 1 đến N
|
5. Mảng một chiều, 7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
102
|
MMC42
|
Tần số xuất hiện lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
50
|
MMC41
|
Cực đại địa phương
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
30
|
MDD01
|
Thống kê điểm
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
91
|
MMC39
|
Cực tiểu địa phương
|
5. Mảng một chiều
|
37
|
MMC38
|
Ghép hai mảng tăng dần
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
53
|
MMC37
|
Vị trí cuối của X trong dãy
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
74
|
MMC36
|
Liệt kê số chẵn lẻ.
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
115
|
MMC35
|
Số nhị phân 2
|
5. Mảng một chiều, 9. Chương trình con
|
86
|
VLF22
|
Số Fibonaci thứ N
|
15. Đệ quy, 3. Vòng lặp FOR, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
117
|
VLW11
|
Thừa số nguyên tố
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
139
|
VLW10
|
Ước chung LN, bội chung NN
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
129
|
VLW9
|
Số nhị phân 1
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
106
|
VLW8
|
Số đảo ngược
|
4. Vòng lặp WHILE, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
151
|
VLF21
|
Số hoàn hảo 1
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
183
|
VLW7
|
Chữ số lớn nhất
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
161
|
VLW6
|
Chữ số bên trái
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
132
|
VLF20
|
Số mũ 2
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
76
|
VLF19
|
Số mũ 1
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
129
|
VLF18
|
Số lớn nhất
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
179
|
VLF16
|
Đếm số chẵn
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
176
|
CLRN11
|
Lịch học
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
201
|
CLRN10
|
Phép toán
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
96
|
CLRN9
|
Tam giác 1
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
73
|
TTDG33
|
Diện tích hình tròn ngoại tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
36
|
TTDG32
|
Diện tích hình tròn nội tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
94
|
TTDG31
|
Trung tuyến lớn nhất.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
2
|
TTDG30
|
Trung tuyến
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
33
|
TTDG29
|
Đường cao lớn nhất của tam giác
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
67
|
TTDG28
|
CV và DT hình tròn
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
118
|
TTDG27
|
Tính chu vi và diện tích tam giác
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
97
|
TTDG26
|
Đổi giá trị.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
194
|
HSG9_52
|
Bài 3. Modulo - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
9
|
HSG9_51
|
Bài 2. Phân loại rác thải - TS10 Chuyên TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
3
|
HSG9_50
|
Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
19
|
HSG9_49
|
Bài 4. Đếm số - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
7
|
HSG9_48
|
Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
14
|
HSG9_47
|
Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
58
|
HSG9_46
|
Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
77
|
HSG9_45
|
Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
56
|
HSG9_44
|
Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
52
|
HSG9_43
|
Bài 4. MONITOR Hệ thống giám sát TS10 TPHCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
1
|
HSG9_42
|
Bài3. PARENTHESES Dãy ngoặc - TS10 TPHCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
7
|
HSG9_41
|
Bài 2. PAINTING Sơn hình vuông - TS10 TPHCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
4
|
HSG9_39
|
Bài 1. PAIRLCM Cặp số - TS10 HCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
9
|
HSG9_38
|
Bài 3. COVERED Hệ thống mái che - TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
1
|
HSG9_37
|
Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
16
|
HSG9_36B
|
Bài 1. TRAINING Huấn luyện TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
3
|
HSG9_36
|
Bài 4. Điểm thi ICPC - TS10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
5
|
HSG9_35
|
Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
31
|
HSG9_34
|
Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
10
|
HSG9_33
|
Bài 2. Bán dưa - TS10 Đà Nẵng 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
7
|
HSG9_32
|
Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
29
|
HSG9_31
|
Bài 3. DSQUARE Ước chính phương - TS10 TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
5
|
HSG9_30
|
Bài 2. DOWRY Chia gia tài - TS10 TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
0
|
HSG9_29
|
Bài 1. Stickers - TS10 TPHCM 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
13
|
DVC9
|
Bước nhảy xa nhất
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
14
|
SH25
|
Number
|
19. Mảng hai chiều, 8. Số học
|
3
|
SH24
|
Cơ số k
|
8. Số học
|
19
|
SH23
|
Số vui vẻ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
81
|
DQ3
|
Liệt kê tam phân
|
15. Đệ quy
|
10
|
SNT21
|
Số nguyên tố trên đoạn
|
7. Số nguyên tố, Mức độ D - Phân tích
|
19
|
SNT20
|
Nguyên tố Rabin
|
7. Số nguyên tố, Mức độ E - Đánh giá
|
4
|
SNT19
|
Số supper nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
33
|
SNT18
|
Số siêu nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ D - Phân tích
|
65
|
SNT17
|
Số thừa số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
37
|
SNT16
|
Đếm số nguyên tố trong đoạn
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
57
|
CTC11
|
Sắp thứ tự các số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
77
|
DQ2
|
Tính số fibonacci bằng đệ quy
|
15. Đệ quy, Mức độ D - Phân tích
|
6
|
DQ1
|
Số Fibonacci thứ k
|
15. Đệ quy, 8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
68
|
MHC2
|
Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất
|
19. Mảng hai chiều, Mức độ B - Hiểu
|
24
|
MHC1
|
Giá trị chẵn lớn nhất
|
19. Mảng hai chiều, Mức độ B - Hiểu
|
49
|
MMC34
|
Sắp xếp giảm trong mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
85
|
MMC33
|
Tổng bằng X
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
144
|
MMC32
|
Khoảng cách hai phần tử trong mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
53
|
MMC31
|
Số chia hết cho 7
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
166
|
MMC30
|
Đoạn con số chẵn
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
45
|
MMC29
|
Các số không nhỏ hơn X
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
145
|
SH22
|
Số mũ 2
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
5
|
SH21
|
Số mũ 1
|
8. Số học
|
50
|
DTL1
|
Xếp lịch
|
18. Duyệt - Tham lam, Mức độ C - Vận Dụng
|
0
|
DP5
|
Tìm giá trị lớn nhất
|
Mức độ C - Vận Dụng, QHĐ
|
7
|
DP4
|
Đoạn con có tổng lớn nhất
|
Mức độ C - Vận Dụng, QHĐ
|
5
|
SH20
|
Số nguyên bằng tổng.
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
29
|
MMC27
|
Biểu diễn Fibonacci
|
5. Mảng một chiều, Mức độ D - Phân tích
|
37
|
Ctc10
|
Tổng các số lẻ đoạn AB
|
9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
94
|
SH19
|
Tổng chữ số 1
|
8. Số học, 9. Chương trình con, Mức độ A - Làm quen
|
135
|
TKNP04
|
Tìm kiếm nhị phân 4
|
12. Tìm kiếm, Mức độ B - Hiểu
|
7
|
TKNP03
|
Tìm kiếm nhị phân 3
|
12. Tìm kiếm, Mức độ B - Hiểu
|
17
|
TKNP02
|
Tìm kiếm nhị phân 2
|
12. Tìm kiếm, Mức độ B - Hiểu
|
57
|
TKNP01
|
Tìm kiếm nhị phân 1
|
12. Tìm kiếm, Mức độ B - Hiểu
|
169
|
Ctc9
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
9. Chương trình con
|
92
|
Ctc8
|
Nguyên tố nhỏ nhất
|
9. Chương trình con
|
51
|
Ctc7
|
Nguyên tố lớn nhất
|
9. Chương trình con
|
55
|
Ctc6
|
Bội chung tổng chữ số
|
9. Chương trình con
|
46
|
UB11
|
Số ước chia hết cho 7
|
10. Ước số - Bội số, 9. Chương trình con
|
55
|
UB10
|
Đếm bội chung nhỏ nhất
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
UB9
|
Đếm ước chung lớn nhất
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ C - Vận Dụng
|
45
|
Ctc5
|
Tổng chữ số chia hết cho 9
|
9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
56
|
SH18
|
Tổng các chữ số
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
74
|
Xau18
|
Số ký tự phân biệt
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
118
|
Xau17
|
Loại bỏ chữ số
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
109
|
Xau12
|
Đếm số từ
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
109
|
SH15
|
Tổng chữ số của một số nguyên dương
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
72
|
Xau09
|
Đếm ký tự
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
124
|
MMC26
|
Phần tử trung vị
|
5. Mảng một chiều, Mức độ D - Phân tích
|
58
|
SX7
|
Quicksort
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
29
|
HSG9_28
|
TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
HSG8_15
|
Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
50
|
HSG8_14
|
Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
HSG8_13
|
Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác
|
14. Học sinh giỏi THCS, 2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
83
|
HSG8_12
|
Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
98
|
HSG8_11
|
Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
94
|
HSG9_27
|
Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
41
|
HSG9_26
|
Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố
|
14. Học sinh giỏi THCS, 6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
HSG9_25
|
Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
55
|
HSG9_24
|
Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
48
|
HSG9_23
|
Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
87
|
SX6
|
Sắp xếp "nổi bọt"
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
67
|
MMC25
|
Số lần xuất hiện nhiều nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
88
|
VLF23
|
Tổng dãy số
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
169
|
VLF15
|
Dãy fibonaci
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ C - Vận Dụng
|
115
|
VLF14
|
Tổng đầu.
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
116
|
VLF13
|
Tổng giai thừa
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ C - Vận Dụng
|
100
|
HSG9_22
|
Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
33
|
HSG9_21
|
Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
40
|
HSG9_20
|
Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
27
|
HSG9_19
|
Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
67
|
HSG9_18
|
Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
13
|
HSG9_17
|
Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
43
|
HSG9_16
|
Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
36
|
HSG9_15
|
Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
61
|
HSG9_14
|
Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
HSG9_13
|
Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
29
|
HSG9_12
|
Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
51
|
HSG9_11
|
Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
89
|
HSG9_10
|
SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
17
|
HSG8_10
|
Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
49
|
HSG8_09
|
Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
27
|
HSG8_08
|
Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
195
|
HSG8_07
|
Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, 2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
120
|
HSG9_08
|
VẬN CHUYỂN - TS Phan Bội Châu NA 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
3
|
HSG9_07
|
THỐNG KÊ - TS Phan Bội Châu NA 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
7
|
SX5
|
Khoảng cách gần nhất
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
36
|
SX4
|
Tổng độ cao lớn nhất
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
16
|
SX3
|
Sắp xếp tăng giảm
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
39
|
SX2
|
Sắp xếp giảm trong mảng
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
107
|
SX1
|
Sắp xếp dãy tăng
|
11. Sắp xếp, Mức độ A - Làm quen
|
136
|
HSG8_05
|
Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
72
|
HSG8_04
|
Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
88
|
HSG8_03
|
Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
48
|
HSG8_02
|
Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
105
|
HSG8_01
|
Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, 8. Số học, Mức độ A - Làm quen
|
145
|
HSG9_04
|
TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ D - Phân tích
|
15
|
HSG9_03
|
TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ D - Phân tích
|
32
|
HSG9_02
|
CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
29
|
HSG9_01
|
TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
56
|
HSG
|
Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
18
|
SH14
|
Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, 8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
SH13
|
Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023
|
14. Học sinh giỏi THCS, 8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
100
|
VLF12
|
Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS, 3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
192
|
DVC8
|
Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 3
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ B - Hiểu
|
4
|
DVC7
|
Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 2
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ B - Hiểu
|
4
|
DVC6
|
Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 1
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ B - Hiểu
|
5
|
DVC5
|
Liệt kê dãy nhị phân
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ B - Hiểu
|
12
|
UB8
|
Bội số
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
24
|
SH7
|
Tổng lũy thừa
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
16
|
SH6
|
Đếm số 0 - 9
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
SNT15
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
87
|
SH5
|
Số hoàn hảo
|
8. Số học, 9. Chương trình con, Mức độ C - Vận Dụng
|
64
|
SNT14
|
Ước nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
21
|
SH17
|
Tính a mũ n chia để trị
|
8. Số học, 9. Chương trình con
|
37
|
SH16
|
Số chính phương gần n
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
38
|
SH10
|
Bội của 9
|
6. Kiểu xâu, 8. Số học
|
126
|
UB7
|
Đếm bội số
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
19
|
SNT13
|
Tổng chữ số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
SH12
|
Số đặc biệt
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
SNT12
|
Số nguyên tố fibonacci
|
7. Số nguyên tố
|
16
|
SNT11
|
Số nguyên tố mạnh
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
83
|
SH11
|
Số bin bon
|
8. Số học
|
24
|
DKS4
|
Scoring - HSG12
|
Mức độ D - Phân tích
|
1
|
DKS3
|
Xâu Fibonacci - HSG12
|
Mức độ D - Phân tích
|
1
|
DKS2
|
Đoạn con - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng
|
8
|
DKS1
|
Bốc hàng - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
SH3A
|
Ngày hợp lệ - HSG12
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
QHD03
|
Đếm dãy chia hết - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng, QHĐ - Tổng hợp
|
5
|
SNT10
|
Tìm ước nguyên tố - HSG12
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
DVC4
|
Số lần xuất hiện - HSG12
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
13
|
Xau14
|
Tách số trong xâu - HSG12
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
35
|
Xau13
|
Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
120
|
SH3
|
Số đẹp
|
8. Số học, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
98
|
SH2
|
Số phong phú
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
81
|
MMC07
|
Vị trí lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
129
|
CTRN8
|
Số nhỏ nhì
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
290
|
SH1
|
Tổng lẻ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
112
|
DG
|
ĐA GIÁC - HSG12
|
|
0
|
QHD02
|
Thuê máy - HSG12
|
QHĐ - Tổng hợp
|
8
|
DVC3
|
Chia đoạn - HSG12
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
2
|
Xau_MDD
|
Kí tự khác nhau - HSG12
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
22
|
UB6
|
Số bạn bè - HSG12
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
31
|
SNT9
|
Kiểm tra số nguyên tố 1
|
7. Số nguyên tố, Mức độ A - Làm quen
|
73
|
Xau11
|
Xâu lớn hơn
|
6. Kiểu xâu
|
64
|
Xau10
|
Xâu đối xứng
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
163
|
Xau15
|
Tổng các chữ số
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
149
|
Xau16
|
So sánh số
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
112
|
Xau7
|
Mảng xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
Xau6
|
Mã hóa 3
|
6. Kiểu xâu
|
62
|
Xau5
|
Mã hóa 1
|
6. Kiểu xâu
|
81
|
Xau07
|
Đếm số ký tự số trong xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
167
|
Xau08
|
In ra xâu đảo ngược
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
178
|
Xau04
|
Độ dài xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
222
|
Xau06
|
Chữ số lớn nhất
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
183
|
SNT7
|
Số nguyên tố fibonacci
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
19
|
SNT6
|
Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b]
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
89
|
MMC18
|
Tổng k phần tử đầu tiên
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
96
|
DVC2
|
Cặp số đồng đội
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
12
|
VLW5
|
Đếm đĩa
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
97
|
MMC17
|
Tổng k phần tử cuối cùng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
123
|
SNT5
|
Số nguyên tố lớn hơn m
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
35
|
SNT4
|
Đếm số chữ số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
75
|
SNT3
|
Số lượng số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
41
|
UB5
|
Tổng các ước của x trong mảng
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
54
|
VLW12
|
Tổng các phần tử của n số nguyên
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
116
|
UB4
|
Đếm ước nguyên dương
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
81
|
MMC10
|
Số chính phương lớn nhất trong mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
118
|
UB3
|
Tổng ước của n
|
10. Ước số - Bội số, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
116
|
SNT2
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, 9. Chương trình con, Mức độ A - Làm quen
|
183
|
TTDG23
|
Số chính phương gần x nhất
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
91
|
TTDG21
|
Số chính phương lớn nhất
|
Mức độ B - Hiểu
|
22
|
TTDG20
|
Số chính phương nhỏ nhất
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
119
|
TTDG22
|
Số chính phương
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
189
|
MMC13
|
Khoảng cách nhỏ nhất
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều
|
97
|
VT2
|
Vector2 – Sắp xếp
|
11. Sắp xếp
|
27
|
QHD01
|
Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023
|
Mức độ E - Đánh giá, QHĐ - Dãy con tăng (Khó)
|
8
|
DVC1
|
Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k - HSG11BG
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ D - Phân tích
|
5
|
SNT1
|
Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
39
|
UB1
|
Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
108
|
VT1
|
VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT
|
13. Duyệt - Vét cạn, 5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
34
|
SORT3
|
Sắp xếp N2AI
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
75
|
SORT2
|
Sắp xếp tăng giảm
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
52
|
SORT1
|
Sắp xếp mảng tăng dần
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
121
|
MMC12
|
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
70
|
MDD02
|
Ký tự xuất hiện nhiều nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
97
|
MMC11
|
Xóa số chia hết cho 3, 5
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
115
|
MMC9
|
Tổng bình phương
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
124
|
MMC8
|
Đếm nghịch thế
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
175
|
MMC28
|
Đếm Cặp số trái dấu
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
107
|
MMC06
|
Tổng ước
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
150
|
MMC05
|
Giá trị lớn nhất của mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
157
|
MMC04
|
Tổng các phần tử lẻ trong mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
177
|
VLW4
|
Nhập môn - Số đặc biệt
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
112
|
VLF11
|
Bảng cửu chương
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
186
|
MMC03
|
Tổng các phần tử của mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
200
|
MMC08
|
Vị trí nhỏ nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
171
|
MMC02
|
Số chia hết cho 3
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
239
|
VLW3
|
Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
4. Vòng lặp WHILE, 5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
201
|
TTDG019
|
Số chia hết cho x trong đoạn AB
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
177
|
VLF010
|
Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
96
|
VLF7
|
Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
124
|
VLF6
|
Giai thừa
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
205
|
TTDG18
|
Căn n
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
219
|
VLF9
|
Tổng cho trước
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
206
|
VLF8
|
Tổng mũ bốn
|
1. Tính toán đơn giản, 3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
333
|
VLW2
|
Tổng không biết số phần tử
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
161
|
VLF5
|
Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
458
|
CLRN6
|
Giao đoạn đại số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
170
|
VLW1
|
Phép chia hết.
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
216
|
VLF4
|
Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
288
|
VLF3
|
In số tự nhiên giảm dần.
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
369
|
VLF2
|
In số tự nhiên từ 1 đến n
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
383
|
VLF1
|
Tổng trong đoạn AB
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
373
|
CLRN5
|
Cặp số chẵn lẻ
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
371
|
CLRN4
|
Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
409
|
CLRN3
|
Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
432
|
CLRN2
|
Số lớn hơn
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
459
|
CLRN1
|
Số chẵn lẻ
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
506
|
TTDG15
|
Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
302
|
TTDG14
|
Phép MOD 3
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ C - Vận Dụng
|
118
|
TTDG13
|
Phép MOD 2
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
208
|
TTDG12
|
Phép MOD 1
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
233
|
TTDG11
|
Kí tự kế tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
248
|
TTDG10
|
Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
268
|
TTDG09
|
Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
294
|
TTDG8
|
Tính tổng từ 1 đến n.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
469
|
TTDG7
|
Trung bình cộng
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
595
|
TTDG6
|
Hình chữ nhật
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
512
|
TTDG5
|
Tính giá trị biểu thức 2
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
535
|
TTDG4
|
Tính giá trị biểu thức 1
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
627
|
TTDG3
|
Tính bình phương của một số
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
671
|
TTDG2
|
Số gấp 3
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
621
|
TTDG1
|
Nhập xuất số nguyên
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
660
|
TONG
|
Tổng A + B
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
786
|