ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
266739 | 15/09/2024 16:55:42 | teachingplan | THPT07 - Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
266463 | 15/09/2024 11:39:23 | teachingplan | THPT07 - Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266229 | 15/09/2024 07:13:01 | teachingplan | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 76372 KB |
266195 | 14/09/2024 23:44:31 | teachingplan | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265955 | 14/09/2024 19:12:40 | teachingplan | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265934 | 14/09/2024 17:31:22 | teachingplan | SX8 - Xếp gạch | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2620 KB |
265931 | 14/09/2024 17:28:43 | teachingplan | SX8 - Xếp gạch | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4956 KB |
265705 | 14/09/2024 15:15:52 | teachingplan | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2616 KB |
265664 | 14/09/2024 14:46:16 | teachingplan | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 4184 KB |
265380 | 13/09/2024 22:29:07 | teachingplan | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2588 KB |
265322 | 13/09/2024 21:59:54 | teachingplan | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2596 KB |
265265 | 13/09/2024 21:42:41 | teachingplan | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6520 KB |
264963 | 13/09/2024 15:30:19 | teachingplan | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4336 KB |
264855 | 13/09/2024 10:53:22 | teachingplan | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
263746 | 11/09/2024 17:04:10 | teachingplan | MCD3 - Đếm cặp - SEQ | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2648 KB |
262569 | 11/09/2024 05:56:46 | teachingplan | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262297 | 10/09/2024 17:53:01 | teachingplan | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
262132 | 10/09/2024 11:20:48 | teachingplan | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
262113 | 10/09/2024 10:50:14 | teachingplan | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
262077 | 10/09/2024 09:21:20 | teachingplan | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2628 KB |
262010 | 09/09/2024 22:42:35 | teachingplan | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3236 KB |
261664 | 09/09/2024 15:43:35 | teachingplan | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2700 KB |
261563 | 09/09/2024 06:41:14 | teachingplan | HCT06 - Chia đoạn - SUBARR | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3796 KB |
261562 | 09/09/2024 06:40:46 | teachingplan | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261042 | 08/09/2024 09:03:43 | teachingplan | HCT07 - Chụp ảnh - PHOTO | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
260680 | 07/09/2024 15:59:42 | teachingplan | HCT05 - Tân binh - FORMATION | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 9560 KB |
260618 | 07/09/2024 13:47:49 | teachingplan | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 6144 KB |
259383 | 05/09/2024 00:00:49 | teachingplan | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1868 KB |
259364 | 04/09/2024 23:24:00 | teachingplan | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3268 KB |
258522 | 03/09/2024 18:28:00 | teachingplan | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
258517 | 03/09/2024 17:58:42 | teachingplan | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
258271 | 03/09/2024 09:28:36 | teachingplan | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2624 KB |
258050 | 02/09/2024 20:45:36 | teachingplan | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
258046 | 02/09/2024 20:25:13 | teachingplan | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2580 KB |
257937 | 02/09/2024 15:40:08 | teachingplan | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1948 KB |
257271 | 31/08/2024 22:39:32 | teachingplan | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257048 | 31/08/2024 17:47:26 | teachingplan | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257002 | 31/08/2024 16:15:21 | teachingplan | THPT06 - Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256798 | 31/08/2024 01:23:44 | teachingplan | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
256796 | 31/08/2024 00:48:11 | teachingplan | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256789 | 30/08/2024 23:52:17 | teachingplan | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
256784 | 30/08/2024 23:24:11 | teachingplan | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
256664 | 30/08/2024 20:16:07 | teachingplan | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
255410 | 27/08/2024 22:12:43 | teachingplan | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
254519 | 26/08/2024 11:58:52 | teachingplan | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 11716 KB |
254068 | 25/08/2024 18:58:19 | teachingplan | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254018 | 25/08/2024 14:57:49 | teachingplan | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
253954 | 25/08/2024 12:19:11 | teachingplan | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
253939 | 25/08/2024 10:53:24 | teachingplan | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 6472 KB |
253935 | 25/08/2024 10:36:42 | teachingplan | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253934 | 25/08/2024 10:12:14 | teachingplan | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1852 KB |
253922 | 25/08/2024 09:06:38 | teachingplan | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 892 KB |
253910 | 25/08/2024 00:59:49 | teachingplan | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
253908 | 25/08/2024 00:49:36 | teachingplan | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
253661 | 24/08/2024 15:04:55 | teachingplan | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 22224 KB |
253098 | 23/08/2024 17:03:53 | teachingplan | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
252964 | 23/08/2024 09:42:48 | teachingplan | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2780 KB |
252963 | 23/08/2024 09:41:36 | teachingplan | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2784 KB |
252897 | 23/08/2024 07:40:57 | teachingplan | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2948 KB |
252556 | 22/08/2024 08:07:26 | teachingplan | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 6472 KB |
252521 | 21/08/2024 23:39:02 | teachingplan | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 2548 KB |
251993 | 20/08/2024 18:33:57 | teachingplan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251990 | 20/08/2024 18:31:56 | teachingplan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251987 | 20/08/2024 18:26:52 | teachingplan | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
251986 | 20/08/2024 18:26:26 | teachingplan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251985 | 20/08/2024 18:25:55 | teachingplan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 2544 KB |
251983 | 20/08/2024 18:24:43 | teachingplan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251982 | 20/08/2024 18:24:04 | teachingplan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
251898 | 20/08/2024 16:02:12 | teachingplan | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251891 | 20/08/2024 15:44:42 | teachingplan | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
251798 | 20/08/2024 10:35:20 | teachingplan | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251610 | 19/08/2024 23:56:36 | teachingplan | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251609 | 19/08/2024 23:51:31 | teachingplan | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251608 | 19/08/2024 23:48:42 | teachingplan | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251600 | 19/08/2024 23:37:14 | teachingplan | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250978 | 19/08/2024 10:41:13 | teachingplan | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2956 KB |
250878 | 19/08/2024 08:39:16 | teachingplan | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1864 KB |
250670 | 18/08/2024 23:34:12 | teachingplan | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250665 | 18/08/2024 23:32:15 | teachingplan | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250663 | 18/08/2024 23:31:24 | teachingplan | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250660 | 18/08/2024 23:28:14 | teachingplan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
250648 | 18/08/2024 23:15:39 | teachingplan | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
250642 | 18/08/2024 23:10:40 | teachingplan | SH6 - Đếm số 0 - 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250594 | 18/08/2024 22:47:27 | teachingplan | Xau29 - Di chuyển ngoặc - MBRACKETS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
250576 | 18/08/2024 22:41:17 | teachingplan | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3676 KB |
250560 | 18/08/2024 22:33:54 | teachingplan | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
250549 | 18/08/2024 22:28:56 | teachingplan | Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 8216 KB |
250324 | 18/08/2024 20:27:47 | teachingplan | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250323 | 18/08/2024 20:26:04 | teachingplan | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
250321 | 18/08/2024 20:23:51 | teachingplan | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
250317 | 18/08/2024 20:22:03 | teachingplan | Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 5084 KB |
250316 | 18/08/2024 20:20:54 | teachingplan | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
250300 | 18/08/2024 20:13:15 | teachingplan | DKS2 - Đoạn con - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 18204 KB |
250290 | 18/08/2024 20:07:38 | teachingplan | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249686 | 17/08/2024 16:08:36 | teachingplan | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249675 | 17/08/2024 15:58:17 | teachingplan | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249566 | 17/08/2024 10:06:17 | teachingplan | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2916 KB |
249554 | 17/08/2024 09:56:30 | teachingplan | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
249539 | 17/08/2024 09:49:38 | teachingplan | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2888 KB |
249526 | 17/08/2024 09:32:58 | teachingplan | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2680 KB |
249499 | 17/08/2024 08:28:44 | teachingplan | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
249125 | 16/08/2024 09:41:44 | teachingplan | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
249065 | 16/08/2024 09:17:35 | teachingplan | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
248377 | 15/08/2024 10:22:51 | teachingplan | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
248346 | 15/08/2024 10:07:54 | teachingplan | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248342 | 15/08/2024 10:05:55 | teachingplan | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 6948 KB |
248227 | 15/08/2024 08:53:58 | teachingplan | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3352 KB |
246986 | 13/08/2024 15:52:10 | teachingplan | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
246862 | 13/08/2024 10:36:56 | teachingplan | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79956 KB |
246854 | 13/08/2024 10:31:23 | teachingplan | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 9216 KB |
246833 | 13/08/2024 10:17:47 | teachingplan | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246753 | 13/08/2024 09:16:38 | teachingplan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 79948 KB |
246750 | 13/08/2024 09:13:20 | teachingplan | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
246367 | 12/08/2024 20:32:48 | teachingplan | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246218 | 12/08/2024 18:45:45 | teachingplan | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2624 KB |
246092 | 12/08/2024 17:49:55 | teachingplan | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246090 | 12/08/2024 17:48:22 | teachingplan | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
246079 | 12/08/2024 17:42:29 | teachingplan | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
246071 | 12/08/2024 17:40:17 | teachingplan | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245603 | 12/08/2024 11:03:32 | teachingplan | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245598 | 12/08/2024 10:54:50 | teachingplan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
245586 | 12/08/2024 10:49:56 | teachingplan | SH22 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245392 | 12/08/2024 00:57:31 | teachingplan | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
245391 | 12/08/2024 00:52:14 | teachingplan | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245387 | 12/08/2024 00:43:55 | teachingplan | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2584 KB |
245384 | 12/08/2024 00:34:33 | teachingplan | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245383 | 12/08/2024 00:29:04 | teachingplan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80696 KB |
245382 | 12/08/2024 00:26:41 | teachingplan | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79908 KB |
245381 | 12/08/2024 00:24:39 | teachingplan | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 80588 KB |
245379 | 12/08/2024 00:22:18 | teachingplan | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244967 | 11/08/2024 16:36:54 | teachingplan | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244450 | 11/08/2024 09:18:35 | teachingplan | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244449 | 11/08/2024 09:14:06 | teachingplan | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 2624 KB |
244448 | 11/08/2024 09:13:02 | teachingplan | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 4940 KB |
244447 | 11/08/2024 09:10:37 | teachingplan | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244446 | 11/08/2024 09:09:06 | teachingplan | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2640 KB |
244444 | 11/08/2024 09:07:19 | teachingplan | TKNP13 - Đếm tần số - COUNT | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3260 KB |
244443 | 11/08/2024 09:06:25 | teachingplan | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3292 KB |
244442 | 11/08/2024 09:04:31 | teachingplan | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
244441 | 11/08/2024 09:03:31 | teachingplan | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 3292 KB |
243515 | 09/08/2024 11:33:10 | teachingplan | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 5516 KB |
243506 | 09/08/2024 11:22:06 | teachingplan | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
243505 | 09/08/2024 11:19:10 | teachingplan | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243504 | 09/08/2024 11:18:20 | teachingplan | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
243503 | 09/08/2024 11:17:32 | teachingplan | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243502 | 09/08/2024 11:16:33 | teachingplan | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243501 | 09/08/2024 11:15:54 | teachingplan | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243500 | 09/08/2024 11:14:21 | teachingplan | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243499 | 09/08/2024 11:05:35 | teachingplan | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2548 KB |
243495 | 09/08/2024 10:46:25 | teachingplan | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3176 KB |
243418 | 09/08/2024 09:28:58 | teachingplan | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243411 | 09/08/2024 09:19:13 | teachingplan | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 890 ms | 4928 KB |
242886 | 08/08/2024 15:55:18 | teachingplan | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 5716 KB |
242551 | 08/08/2024 11:51:24 | teachingplan | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242417 | 08/08/2024 09:30:31 | teachingplan | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
242415 | 08/08/2024 09:30:03 | teachingplan | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
242414 | 08/08/2024 09:29:01 | teachingplan | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
242386 | 08/08/2024 08:49:10 | teachingplan | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
242383 | 08/08/2024 08:45:13 | teachingplan | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
241350 | 07/08/2024 00:40:01 | teachingplan | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
211324 | 12/04/2024 11:17:06 | teachingplan | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2596 KB |
211322 | 12/04/2024 11:04:30 | teachingplan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 2572 KB |
208940 | 06/03/2024 14:44:46 | teachingplan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208933 | 06/03/2024 14:33:02 | teachingplan | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 80724 KB |
208857 | 05/03/2024 16:11:00 | teachingplan | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208791 | 04/03/2024 20:17:50 | teachingplan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208790 | 04/03/2024 20:09:15 | teachingplan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208789 | 04/03/2024 20:07:42 | teachingplan | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208784 | 04/03/2024 18:55:36 | teachingplan | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208656 | 04/03/2024 08:38:49 | teachingplan | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 12360 KB |
208583 | 02/03/2024 15:15:31 | teachingplan | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 2640 KB |
208574 | 02/03/2024 14:39:22 | teachingplan | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 10140 KB |
208572 | 02/03/2024 14:30:35 | teachingplan | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208571 | 02/03/2024 14:28:01 | teachingplan | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1096 KB |
208567 | 02/03/2024 11:20:14 | teachingplan | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 26040 KB |
208543 | 02/03/2024 10:54:13 | teachingplan | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208530 | 02/03/2024 10:46:53 | teachingplan | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
208524 | 02/03/2024 10:36:56 | teachingplan | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208342 | 01/03/2024 22:58:55 | teachingplan | HSG9_34 - Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208283 | 01/03/2024 21:53:28 | teachingplan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 80624 KB |
208281 | 01/03/2024 21:49:15 | teachingplan | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
208248 | 01/03/2024 16:46:40 | teachingplan | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6872 KB |
208246 | 01/03/2024 16:45:27 | teachingplan | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
208243 | 01/03/2024 16:37:03 | teachingplan | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
208238 | 01/03/2024 16:28:57 | teachingplan | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1968 KB |
208208 | 01/03/2024 09:32:57 | teachingplan | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
208206 | 01/03/2024 09:29:06 | teachingplan | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
208204 | 01/03/2024 09:25:21 | teachingplan | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1952 KB |
208203 | 01/03/2024 09:19:55 | teachingplan | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
208200 | 01/03/2024 09:12:43 | teachingplan | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3236 KB |
208168 | 01/03/2024 08:40:15 | teachingplan | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208164 | 01/03/2024 08:36:35 | teachingplan | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208163 | 01/03/2024 08:35:41 | teachingplan | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 10396 KB |
208159 | 01/03/2024 08:32:18 | teachingplan | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208154 | 01/03/2024 08:29:22 | teachingplan | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3400 KB |
207731 | 28/02/2024 19:18:07 | teachingplan | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
207722 | 28/02/2024 19:00:46 | teachingplan | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 9732 KB |
207705 | 28/02/2024 18:35:54 | teachingplan | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
207692 | 28/02/2024 16:19:02 | teachingplan | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 18216 KB |
207657 | 28/02/2024 09:09:32 | teachingplan | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
207632 | 28/02/2024 08:15:10 | teachingplan | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 7260 KB |
207622 | 28/02/2024 07:44:33 | teachingplan | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
207614 | 28/02/2024 07:25:37 | teachingplan | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207613 | 28/02/2024 07:25:16 | teachingplan | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1960 KB |
207574 | 27/02/2024 18:30:12 | teachingplan | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 880 KB |
207464 | 26/02/2024 08:23:17 | teachingplan | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3364 KB |
207422 | 25/02/2024 21:23:49 | teachingplan | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2648 KB |
207420 | 25/02/2024 21:05:52 | teachingplan | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 17576 KB |
207343 | 24/02/2024 22:04:21 | teachingplan | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207342 | 24/02/2024 21:56:38 | teachingplan | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207341 | 24/02/2024 21:53:12 | teachingplan | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
207335 | 24/02/2024 15:36:26 | teachingplan | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 17580 KB |
207177 | 20/02/2024 22:49:33 | teachingplan | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
207171 | 20/02/2024 22:27:49 | teachingplan | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 5944 KB |
206620 | 04/02/2024 22:05:35 | teachingplan | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
206294 | 26/01/2024 08:30:33 | teachingplan | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2612 KB |
200819 | 04/12/2023 08:29:52 | teachingplan | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 1936 KB |
199874 | 26/11/2023 21:55:21 | teachingplan | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 3384 KB |
199761 | 26/11/2023 13:13:29 | teachingplan | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2884 KB |
199760 | 26/11/2023 10:52:07 | teachingplan | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2876 KB |
194537 | 26/10/2023 10:18:29 | teachingplan | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193606 | 22/10/2023 10:04:09 | teachingplan | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
193522 | 21/10/2023 20:54:34 | teachingplan | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 932 KB |
193094 | 19/10/2023 11:24:21 | teachingplan | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193092 | 19/10/2023 11:22:56 | teachingplan | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193089 | 19/10/2023 11:21:35 | teachingplan | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193088 | 19/10/2023 11:20:42 | teachingplan | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193084 | 19/10/2023 11:18:26 | teachingplan | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193083 | 19/10/2023 11:17:50 | teachingplan | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193081 | 19/10/2023 11:12:31 | teachingplan | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
193052 | 19/10/2023 10:27:27 | teachingplan | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193051 | 19/10/2023 10:24:02 | teachingplan | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193050 | 19/10/2023 10:22:02 | teachingplan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193048 | 19/10/2023 10:19:33 | teachingplan | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193025 | 19/10/2023 09:57:39 | teachingplan | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192964 | 18/10/2023 23:09:13 | teachingplan | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
192758 | 18/10/2023 09:03:42 | teachingplan | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192719 | 17/10/2023 22:39:59 | teachingplan | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192716 | 17/10/2023 22:36:46 | teachingplan | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1924 KB |
192706 | 17/10/2023 22:22:51 | teachingplan | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
192699 | 17/10/2023 22:17:12 | teachingplan | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192621 | 16/10/2023 22:49:13 | teachingplan | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
192406 | 15/10/2023 16:37:16 | teachingplan | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192405 | 15/10/2023 16:29:22 | teachingplan | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3284 KB |
192404 | 15/10/2023 16:27:15 | teachingplan | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |
192401 | 15/10/2023 16:22:20 | teachingplan | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
192399 | 15/10/2023 16:06:00 | teachingplan | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3304 KB |
192367 | 15/10/2023 12:24:21 | teachingplan | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
192366 | 15/10/2023 12:12:19 | teachingplan | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1956 KB |
192346 | 15/10/2023 10:41:47 | teachingplan | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 843 ms | 14700 KB |
192336 | 15/10/2023 10:32:46 | teachingplan | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192331 | 15/10/2023 10:26:31 | teachingplan | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192274 | 14/10/2023 23:48:56 | teachingplan | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192240 | 14/10/2023 22:44:17 | teachingplan | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
192237 | 14/10/2023 22:34:32 | teachingplan | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191908 | 13/10/2023 08:25:12 | teachingplan | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191889 | 13/10/2023 08:03:07 | teachingplan | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191887 | 13/10/2023 00:03:41 | teachingplan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
191885 | 13/10/2023 00:02:01 | teachingplan | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 9400 KB |
191883 | 12/10/2023 23:55:57 | teachingplan | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
191881 | 12/10/2023 23:52:19 | teachingplan | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
191880 | 12/10/2023 23:52:07 | teachingplan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191876 | 12/10/2023 23:47:45 | teachingplan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3184 KB |
191874 | 12/10/2023 23:44:07 | teachingplan | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
191873 | 12/10/2023 23:34:55 | teachingplan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
191871 | 12/10/2023 23:28:17 | teachingplan | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191868 | 12/10/2023 23:23:57 | teachingplan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 1956 KB |
191863 | 12/10/2023 23:08:40 | teachingplan | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 920 KB |
191858 | 12/10/2023 22:48:19 | teachingplan | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3296 KB |
191856 | 12/10/2023 22:45:30 | teachingplan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191852 | 12/10/2023 22:40:55 | teachingplan | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191848 | 12/10/2023 22:24:37 | teachingplan | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191847 | 12/10/2023 22:22:00 | teachingplan | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191845 | 12/10/2023 22:19:31 | teachingplan | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191635 | 12/10/2023 09:24:33 | teachingplan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
191606 | 11/10/2023 23:57:23 | teachingplan | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191603 | 11/10/2023 23:53:17 | teachingplan | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2896 KB |
191602 | 11/10/2023 23:47:06 | teachingplan | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
191601 | 11/10/2023 23:41:36 | teachingplan | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
191597 | 11/10/2023 23:20:59 | teachingplan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191592 | 11/10/2023 23:06:39 | teachingplan | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
191584 | 11/10/2023 22:50:27 | teachingplan | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191322 | 11/10/2023 12:02:14 | teachingplan | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191320 | 11/10/2023 11:59:54 | teachingplan | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1116 KB |
191319 | 11/10/2023 11:57:34 | teachingplan | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191196 | 11/10/2023 00:10:39 | teachingplan | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
191194 | 11/10/2023 00:07:27 | teachingplan | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 6764 KB |
191193 | 11/10/2023 00:00:32 | teachingplan | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191190 | 10/10/2023 23:17:55 | teachingplan | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
191189 | 10/10/2023 22:57:33 | teachingplan | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191134 | 10/10/2023 22:06:27 | teachingplan | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2584 KB |
191116 | 10/10/2023 21:55:40 | teachingplan | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191113 | 10/10/2023 21:54:26 | teachingplan | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190749 | 10/10/2023 08:31:05 | teachingplan | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
190747 | 10/10/2023 08:29:51 | teachingplan | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190738 | 10/10/2023 08:18:11 | teachingplan | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
190731 | 10/10/2023 08:06:51 | teachingplan | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190729 | 10/10/2023 08:06:00 | teachingplan | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
190724 | 10/10/2023 07:57:37 | teachingplan | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190717 | 10/10/2023 07:43:13 | teachingplan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190704 | 10/10/2023 07:14:38 | teachingplan | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3388 KB |
190492 | 09/10/2023 11:22:06 | teachingplan | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190490 | 09/10/2023 11:19:47 | teachingplan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190488 | 09/10/2023 11:17:12 | teachingplan | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 952 KB |
190196 | 08/10/2023 16:48:47 | teachingplan | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
190111 | 08/10/2023 13:44:36 | teachingplan | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190109 | 08/10/2023 13:41:07 | teachingplan | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
190108 | 08/10/2023 13:37:44 | teachingplan | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
190104 | 08/10/2023 13:20:47 | teachingplan | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
190025 | 08/10/2023 09:24:10 | teachingplan | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
190011 | 08/10/2023 09:10:36 | teachingplan | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
189961 | 08/10/2023 08:17:45 | teachingplan | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
189959 | 08/10/2023 08:10:03 | teachingplan | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
189957 | 08/10/2023 08:04:44 | teachingplan | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3200 KB |
189947 | 08/10/2023 07:41:35 | teachingplan | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189895 | 07/10/2023 22:39:21 | teachingplan | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189891 | 07/10/2023 22:26:02 | teachingplan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189792 | 07/10/2023 11:02:22 | teachingplan | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189715 | 06/10/2023 20:34:05 | teachingplan | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189701 | 06/10/2023 17:53:06 | teachingplan | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189606 | 06/10/2023 09:32:11 | teachingplan | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2656 KB |
189605 | 06/10/2023 09:31:45 | teachingplan | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189603 | 06/10/2023 09:30:45 | teachingplan | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
189562 | 06/10/2023 04:50:45 | teachingplan | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
189548 | 05/10/2023 23:27:18 | teachingplan | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
189542 | 05/10/2023 23:19:44 | teachingplan | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189539 | 05/10/2023 23:14:12 | teachingplan | SH28 - MOD4 | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 1908 KB |
189532 | 05/10/2023 22:57:04 | teachingplan | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
189527 | 05/10/2023 22:50:32 | teachingplan | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
189507 | 05/10/2023 22:25:09 | teachingplan | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
186442 | 25/09/2023 14:27:43 | teachingplan | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
186441 | 25/09/2023 14:24:41 | teachingplan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186093 | 24/09/2023 07:47:02 | teachingplan | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1900 KB |
186075 | 23/09/2023 22:29:58 | teachingplan | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186073 | 23/09/2023 22:29:18 | teachingplan | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186070 | 23/09/2023 22:21:40 | teachingplan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
186067 | 23/09/2023 22:18:58 | teachingplan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
186046 | 23/09/2023 21:56:19 | teachingplan | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186033 | 23/09/2023 21:26:20 | teachingplan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186028 | 23/09/2023 21:16:14 | teachingplan | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3348 KB |
186026 | 23/09/2023 21:14:05 | teachingplan | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186025 | 23/09/2023 21:13:36 | teachingplan | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186023 | 23/09/2023 21:13:02 | teachingplan | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
186020 | 23/09/2023 21:11:08 | teachingplan | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185652 | 23/09/2023 10:28:55 | teachingplan | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185648 | 23/09/2023 10:23:59 | teachingplan | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185646 | 23/09/2023 10:22:53 | teachingplan | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185642 | 23/09/2023 10:20:35 | teachingplan | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185639 | 23/09/2023 10:15:41 | teachingplan | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
185617 | 23/09/2023 08:37:46 | teachingplan | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185612 | 23/09/2023 08:35:58 | teachingplan | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
185608 | 23/09/2023 08:34:53 | teachingplan | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1928 KB |
185604 | 23/09/2023 08:33:39 | teachingplan | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185600 | 23/09/2023 08:31:43 | teachingplan | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185599 | 23/09/2023 08:28:26 | teachingplan | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185588 | 23/09/2023 08:20:44 | teachingplan | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185579 | 23/09/2023 08:17:31 | teachingplan | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185577 | 23/09/2023 08:16:36 | teachingplan | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185576 | 23/09/2023 08:14:56 | teachingplan | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185573 | 23/09/2023 08:14:07 | teachingplan | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
185571 | 23/09/2023 08:13:14 | teachingplan | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185561 | 23/09/2023 08:09:35 | teachingplan | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185554 | 23/09/2023 08:06:47 | teachingplan | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185553 | 23/09/2023 08:05:59 | teachingplan | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185546 | 23/09/2023 08:03:38 | teachingplan | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185542 | 23/09/2023 08:02:07 | teachingplan | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185537 | 23/09/2023 07:59:57 | teachingplan | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185536 | 23/09/2023 07:59:29 | teachingplan | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185535 | 23/09/2023 07:59:01 | teachingplan | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185534 | 23/09/2023 07:58:09 | teachingplan | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185502 | 23/09/2023 00:15:27 | teachingplan | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 10388 KB |
185501 | 23/09/2023 00:15:24 | teachingplan | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 10388 KB |
185490 | 22/09/2023 23:56:56 | teachingplan | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185487 | 22/09/2023 23:53:50 | teachingplan | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
185482 | 22/09/2023 23:50:22 | teachingplan | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
185469 | 22/09/2023 23:38:02 | teachingplan | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185428 | 22/09/2023 22:59:33 | teachingplan | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185426 | 22/09/2023 22:57:14 | teachingplan | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
185420 | 22/09/2023 22:53:27 | teachingplan | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
185416 | 22/09/2023 22:50:56 | teachingplan | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185414 | 22/09/2023 22:50:05 | teachingplan | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185409 | 22/09/2023 22:46:45 | teachingplan | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3164 KB |
185406 | 22/09/2023 22:38:10 | teachingplan | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
185402 | 22/09/2023 22:31:10 | teachingplan | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
185400 | 22/09/2023 22:29:46 | teachingplan | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
185399 | 22/09/2023 22:28:05 | teachingplan | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
185394 | 22/09/2023 22:21:50 | teachingplan | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
184991 | 22/09/2023 09:45:27 | teachingplan | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184306 | 20/09/2023 22:06:10 | teachingplan | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182473 | 15/09/2023 09:47:07 | teachingplan | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182470 | 15/09/2023 09:38:10 | teachingplan | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182464 | 15/09/2023 09:16:13 | teachingplan | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 9752 KB |
182183 | 13/09/2023 11:07:25 | teachingplan | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182178 | 13/09/2023 10:55:57 | teachingplan | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182173 | 13/09/2023 10:36:39 | teachingplan | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 17604 KB |
181604 | 10/09/2023 10:08:24 | teachingplan | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2624 KB |
181258 | 09/09/2023 09:46:46 | teachingplan | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
178535 | 31/08/2023 16:43:48 | teachingplan | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2528 KB |