ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
264625 | 12/09/2024 21:46:24 | codyyy | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
255453 | 27/08/2024 23:47:22 | codyyy | THPT15 - Bài 5 - Xếp hàng | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4932 KB |
253025 | 23/08/2024 12:18:02 | codyyy | SH22 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252993 | 23/08/2024 10:07:59 | codyyy | DVC9 - Bước nhảy xa nhất | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 32604 KB |
250737 | 19/08/2024 07:06:27 | codyyy | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 12476 KB |
249264 | 16/08/2024 19:32:10 | codyyy | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1892 KB |
248221 | 15/08/2024 08:48:22 | codyyy | HSG9_41 - Bài 2. PAINTING Sơn hình vuông - TS10 TPHCM 2020 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
248200 | 15/08/2024 08:27:59 | codyyy | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247520 | 14/08/2024 16:38:41 | codyyy | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
247306 | 14/08/2024 08:11:28 | codyyy | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 3684 KB |
246995 | 13/08/2024 15:59:50 | codyyy | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
246989 | 13/08/2024 15:55:32 | codyyy | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 18108 KB |
246987 | 13/08/2024 15:53:10 | codyyy | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
245575 | 12/08/2024 10:38:21 | codyyy | THPT16 - Bài 4 - Tổng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
245569 | 12/08/2024 10:32:00 | codyyy | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2624 KB |
245559 | 12/08/2024 10:27:52 | codyyy | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2716 KB |
245156 | 11/08/2024 21:11:19 | codyyy | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
245134 | 11/08/2024 21:03:13 | codyyy | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2684 KB |
242572 | 08/08/2024 12:06:18 | codyyy | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
240542 | 05/08/2024 22:03:29 | codyyy | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 3344 KB |
240540 | 05/08/2024 21:58:03 | codyyy | QHD02 - Thuê máy - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
240530 | 05/08/2024 21:50:41 | codyyy | HSG9_42 - Bài3. PARENTHESES Dãy ngoặc - TS10 TPHCM 2020 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4232 KB |
240512 | 05/08/2024 21:40:18 | codyyy | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240066 | 05/08/2024 12:30:58 | codyyy | SH6 - Đếm số 0 - 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238495 | 02/08/2024 19:45:46 | codyyy | QHD01 - Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 1187 ms | 43592 KB |
237872 | 01/08/2024 19:45:29 | codyyy | THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
236815 | 31/07/2024 11:54:03 | codyyy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 2572 KB |
236690 | 30/07/2024 21:37:37 | codyyy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
236681 | 30/07/2024 21:26:57 | codyyy | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236678 | 30/07/2024 21:24:58 | codyyy | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234603 | 24/07/2024 22:55:52 | codyyy | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234598 | 24/07/2024 22:42:36 | codyyy | DVC9 - Bước nhảy xa nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 33904 KB |
233316 | 21/07/2024 20:40:14 | codyyy | THPT07 - Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233312 | 21/07/2024 20:35:34 | codyyy | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233288 | 21/07/2024 20:05:15 | codyyy | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233283 | 21/07/2024 20:01:21 | codyyy | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9000 KB |
233275 | 21/07/2024 19:49:47 | codyyy | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
233272 | 21/07/2024 19:48:08 | codyyy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233071 | 21/07/2024 15:13:09 | codyyy | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
233037 | 21/07/2024 14:58:23 | codyyy | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
232973 | 21/07/2024 10:54:14 | codyyy | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
232916 | 21/07/2024 10:21:45 | codyyy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232894 | 21/07/2024 09:55:29 | codyyy | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
232889 | 21/07/2024 09:49:45 | codyyy | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232867 | 21/07/2024 09:42:00 | codyyy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
232841 | 21/07/2024 09:24:32 | codyyy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 8000 KB |
232640 | 20/07/2024 10:08:36 | codyyy | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
232628 | 20/07/2024 09:40:06 | codyyy | THPT06 - Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231752 | 17/07/2024 21:06:13 | codyyy | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 5736 KB |
231459 | 16/07/2024 12:30:05 | codyyy | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 17376 KB |
231456 | 16/07/2024 12:26:24 | codyyy | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
231452 | 16/07/2024 12:05:21 | codyyy | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230949 | 14/07/2024 07:40:24 | codyyy | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11556 KB |
230917 | 13/07/2024 18:40:07 | codyyy | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230794 | 13/07/2024 15:08:53 | codyyy | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
230781 | 13/07/2024 14:53:59 | codyyy | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230772 | 13/07/2024 14:37:49 | codyyy | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 11688 KB |
230740 | 13/07/2024 10:52:23 | codyyy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225787 | 26/06/2024 16:03:06 | codyyy | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
225312 | 22/06/2024 07:27:34 | codyyy | HSG9_49 - Bài 4. Đếm số - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2944 KB |
225243 | 21/06/2024 06:07:03 | codyyy | Xau35 - Chuỗi đẹp - NICESTR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2672 KB |
225100 | 19/06/2024 07:09:37 | codyyy | QHD03 - Đếm dãy chia hết - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 6468 KB |
225095 | 19/06/2024 06:46:54 | codyyy | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 2556 KB |
224898 | 17/06/2024 19:48:09 | codyyy | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
224839 | 16/06/2024 23:27:42 | codyyy | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224830 | 16/06/2024 20:36:28 | codyyy | DP4 - Đoạn con có tổng lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 2940 KB |
224445 | 12/06/2024 16:20:25 | codyyy | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
224442 | 12/06/2024 16:16:28 | codyyy | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
224431 | 12/06/2024 16:11:49 | codyyy | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 5696 KB |
224423 | 12/06/2024 16:04:50 | codyyy | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
224383 | 12/06/2024 09:51:34 | codyyy | QHD10 - Dãy chung dài nhất của hai dãy số - COMSEQ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2904 KB |
224237 | 11/06/2024 14:55:29 | codyyy | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2632 KB |
224071 | 09/06/2024 21:42:33 | codyyy | QHD11 - Thu gom rác thải - GARBAGE | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 7256 KB |
223551 | 07/06/2024 21:48:54 | codyyy | QHD14 - Đổi tiền - ATM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
223545 | 07/06/2024 21:01:52 | codyyy | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
223544 | 07/06/2024 20:59:36 | codyyy | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2692 KB |
223543 | 07/06/2024 20:56:33 | codyyy | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223542 | 07/06/2024 20:53:22 | codyyy | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223541 | 07/06/2024 20:51:25 | codyyy | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223539 | 07/06/2024 20:49:42 | codyyy | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223528 | 07/06/2024 16:46:17 | codyyy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2600 KB |
220617 | 30/05/2024 16:31:13 | codyyy | Xau38 - Khối lập phương - ABBAA | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 4096 KB |
220615 | 30/05/2024 16:27:51 | codyyy | Xau36 - Xóa xâu con - STRDEL | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
220603 | 30/05/2024 16:10:24 | codyyy | TKNP14 - Trung bình lớn nhất - AVERAGE | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 5744 KB |
220543 | 30/05/2024 14:07:54 | codyyy | TKNP13 - Đếm tần số - COUNT | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3520 KB |
220523 | 30/05/2024 12:23:44 | codyyy | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2048 KB |
220522 | 30/05/2024 12:17:18 | codyyy | SX8 - Xếp gạch | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 4152 KB |
220521 | 30/05/2024 12:09:33 | codyyy | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
220516 | 30/05/2024 11:58:40 | codyyy | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220515 | 30/05/2024 11:55:30 | codyyy | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2624 KB |
220514 | 30/05/2024 11:52:38 | codyyy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
220477 | 30/05/2024 06:39:00 | codyyy | SH52 - Tổng nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220474 | 30/05/2024 06:29:03 | codyyy | SNT20 - Nguyên tố Rabin | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 1900 KB |
217408 | 21/05/2024 05:49:44 | codyyy | THPT04 - Tạo sơn tổng hợp | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
217099 | 20/05/2024 00:21:11 | codyyy | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216705 | 18/05/2024 17:22:30 | codyyy | HSG9_36 - Bài 4. Điểm thi ICPC - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
215654 | 15/05/2024 22:39:19 | codyyy | HSG9_29 - Bài 1. Stickers - TS10 TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2520 KB |
215649 | 15/05/2024 22:32:04 | codyyy | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2696 KB |
215641 | 15/05/2024 22:23:50 | codyyy | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215639 | 15/05/2024 22:20:31 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
214902 | 12/05/2024 19:35:49 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 5728 KB |
214770 | 06/05/2024 23:14:24 | codyyy | HSG9_34 - Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214768 | 06/05/2024 23:03:12 | codyyy | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 11388 KB |
214767 | 06/05/2024 22:33:54 | codyyy | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3360 KB |
214766 | 06/05/2024 22:26:31 | codyyy | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3360 KB |
214664 | 04/05/2024 11:28:40 | codyyy | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214645 | 04/05/2024 11:10:35 | codyyy | HCT07 - Chụp ảnh - PHOTO | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
214592 | 03/05/2024 23:10:27 | codyyy | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214591 | 03/05/2024 23:03:33 | codyyy | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
214590 | 03/05/2024 23:01:16 | codyyy | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1916 KB |
214589 | 03/05/2024 23:00:08 | codyyy | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
214588 | 03/05/2024 22:58:56 | codyyy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
213550 | 02/05/2024 05:58:21 | codyyy | Xau40 - Duyệt binh - ARMY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2356 KB |
213549 | 02/05/2024 05:57:33 | codyyy | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2468 KB |
213548 | 02/05/2024 05:55:42 | codyyy | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 8356 KB |
211551 | 14/04/2024 20:04:37 | codyyy | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2684 KB |
211536 | 14/04/2024 11:27:25 | codyyy | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 10440 KB |
209602 | 14/03/2024 06:16:11 | codyyy | QHD13 - Xếp bò - BULLS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209352 | 10/03/2024 16:22:31 | codyyy | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
209351 | 10/03/2024 16:21:16 | codyyy | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
209350 | 10/03/2024 16:18:13 | codyyy | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
208889 | 05/03/2024 22:14:14 | codyyy | HCT06 - Chia đoạn - SUBARR | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 3756 KB |
208880 | 05/03/2024 21:50:17 | codyyy | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6648 KB |
208879 | 05/03/2024 21:47:07 | codyyy | Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 17464 KB |
208877 | 05/03/2024 21:44:05 | codyyy | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208873 | 05/03/2024 21:40:06 | codyyy | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 7120 KB |
208871 | 05/03/2024 21:36:22 | codyyy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208592 | 02/03/2024 20:31:22 | codyyy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207532 | 27/02/2024 07:36:36 | codyyy | Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 8220 KB |
207510 | 26/02/2024 18:51:15 | codyyy | Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 8240 KB |
207308 | 24/02/2024 08:24:54 | codyyy | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207307 | 24/02/2024 08:24:32 | codyyy | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 22852 KB |
207306 | 24/02/2024 08:23:16 | codyyy | DVC1 - Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k - HSG11BG | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 10384 KB |
207305 | 24/02/2024 08:22:10 | codyyy | QHD01 - Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 42916 KB |
207289 | 23/02/2024 19:00:27 | codyyy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207251 | 22/02/2024 20:57:24 | codyyy | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
207143 | 20/02/2024 20:39:02 | codyyy | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 6488 KB |
207079 | 19/02/2024 21:23:28 | codyyy | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 5764 KB |
207078 | 19/02/2024 21:21:21 | codyyy | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 4160 KB |
207066 | 19/02/2024 20:07:58 | codyyy | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
207062 | 19/02/2024 19:51:43 | codyyy | HSG9_54 - Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
207061 | 19/02/2024 19:51:24 | codyyy | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
207039 | 19/02/2024 14:55:42 | codyyy | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 5484 KB |
207038 | 19/02/2024 14:52:46 | codyyy | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 5484 KB |
207034 | 19/02/2024 14:44:02 | codyyy | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207033 | 19/02/2024 14:40:48 | codyyy | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 10112 KB |
207032 | 19/02/2024 14:40:22 | codyyy | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206898 | 16/02/2024 14:58:27 | codyyy | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
206897 | 16/02/2024 14:57:58 | codyyy | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
206894 | 16/02/2024 14:52:19 | codyyy | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206882 | 15/02/2024 19:38:08 | codyyy | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 1924 KB |
206669 | 06/02/2024 12:33:26 | codyyy | SH24 - Cơ số k | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8332 KB |
206582 | 02/02/2024 08:43:56 | codyyy | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2764 KB |
206580 | 02/02/2024 08:41:30 | codyyy | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
206578 | 02/02/2024 08:38:53 | codyyy | Xau35 - Chuỗi đẹp - NICESTR | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2700 KB |
206577 | 02/02/2024 08:34:34 | codyyy | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
206564 | 01/02/2024 21:12:48 | codyyy | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
206563 | 01/02/2024 21:08:45 | codyyy | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
206561 | 01/02/2024 21:04:16 | codyyy | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
206560 | 01/02/2024 21:00:24 | codyyy | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
206559 | 01/02/2024 20:57:28 | codyyy | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1956 KB |
206556 | 01/02/2024 20:45:43 | codyyy | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
206555 | 01/02/2024 20:39:33 | codyyy | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
206554 | 01/02/2024 20:37:56 | codyyy | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 5212 KB |
206553 | 01/02/2024 20:30:00 | codyyy | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 6416 KB |
206552 | 01/02/2024 20:25:18 | codyyy | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
206551 | 01/02/2024 20:24:35 | codyyy | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
206550 | 01/02/2024 20:24:16 | codyyy | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 5720 KB |
206549 | 01/02/2024 20:23:56 | codyyy | TL12 - Bảng chữ cái - ALPHABET | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
205035 | 13/01/2024 20:52:17 | codyyy | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
204748 | 06/01/2024 22:04:48 | codyyy | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 10408 KB |
204646 | 03/01/2024 22:07:55 | codyyy | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2612 KB |
204525 | 01/01/2024 19:25:09 | codyyy | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2632 KB |
204506 | 01/01/2024 12:40:28 | codyyy | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
203271 | 24/12/2023 10:53:00 | codyyy | TKNP10 - Số ngẫu nhiên - RANNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3064 KB |
203262 | 24/12/2023 08:49:08 | codyyy | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 10384 KB |
203079 | 21/12/2023 13:23:31 | codyyy | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
201517 | 06/12/2023 20:48:24 | codyyy | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
201516 | 06/12/2023 20:48:06 | codyyy | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
201515 | 06/12/2023 20:47:54 | codyyy | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
201514 | 06/12/2023 20:46:46 | codyyy | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1940 KB |
200600 | 01/12/2023 18:38:24 | codyyy | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
200599 | 01/12/2023 18:38:12 | codyyy | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
200598 | 01/12/2023 18:38:01 | codyyy | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
200597 | 01/12/2023 18:37:52 | codyyy | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1956 KB |
199279 | 23/11/2023 20:38:37 | codyyy | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
199269 | 23/11/2023 20:35:26 | codyyy | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 10140 KB |
199256 | 23/11/2023 20:31:10 | codyyy | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199248 | 23/11/2023 20:26:46 | codyyy | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 9752 KB |
199246 | 23/11/2023 20:25:18 | codyyy | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
198573 | 17/11/2023 12:23:06 | codyyy | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
198571 | 17/11/2023 12:17:11 | codyyy | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
198492 | 16/11/2023 22:03:19 | codyyy | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2592 KB |
198477 | 16/11/2023 21:15:09 | codyyy | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1972 KB |
198455 | 16/11/2023 20:29:20 | codyyy | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
198452 | 16/11/2023 20:22:47 | codyyy | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198360 | 15/11/2023 21:03:41 | codyyy | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 15884 KB |
198358 | 15/11/2023 21:01:08 | codyyy | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
198357 | 15/11/2023 20:58:40 | codyyy | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
197949 | 12/11/2023 19:07:46 | codyyy | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3372 KB |
197946 | 12/11/2023 19:04:11 | codyyy | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2700 KB |
197566 | 10/11/2023 12:59:55 | codyyy | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
197557 | 10/11/2023 12:42:52 | codyyy | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2992 KB |
197556 | 10/11/2023 12:40:25 | codyyy | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197341 | 09/11/2023 20:19:14 | codyyy | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
197338 | 09/11/2023 20:14:09 | codyyy | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197336 | 09/11/2023 20:10:02 | codyyy | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 9352 KB |
197332 | 09/11/2023 19:56:13 | codyyy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6920 KB |
197328 | 09/11/2023 19:51:57 | codyyy | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197326 | 09/11/2023 19:46:56 | codyyy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
197319 | 09/11/2023 19:35:56 | codyyy | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197314 | 09/11/2023 19:26:29 | codyyy | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
196033 | 05/11/2023 08:39:13 | codyyy | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 4184 KB |
196032 | 05/11/2023 08:38:30 | codyyy | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1928 KB |
196027 | 05/11/2023 08:21:29 | codyyy | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196025 | 05/11/2023 08:19:56 | codyyy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193725 | 23/10/2023 22:13:33 | codyyy | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
193714 | 23/10/2023 20:02:02 | codyyy | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
193317 | 20/10/2023 09:24:03 | codyyy | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 12360 KB |
193306 | 20/10/2023 09:08:07 | codyyy | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 6216 KB |
193304 | 20/10/2023 09:03:51 | codyyy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
193017 | 19/10/2023 09:50:56 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
193006 | 19/10/2023 09:34:53 | codyyy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191438 | 11/10/2023 16:01:20 | codyyy | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191214 | 11/10/2023 07:09:07 | codyyy | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 27084 KB |
190619 | 09/10/2023 21:48:29 | codyyy | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2720 KB |
189249 | 04/10/2023 22:45:13 | codyyy | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189213 | 04/10/2023 22:07:09 | codyyy | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
189211 | 04/10/2023 22:06:20 | codyyy | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3284 KB |
189173 | 04/10/2023 21:41:06 | codyyy | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
188482 | 03/10/2023 14:46:52 | codyyy | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188039 | 29/09/2023 08:57:47 | codyyy | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4296 KB |
187644 | 27/09/2023 21:14:55 | codyyy | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
187619 | 27/09/2023 20:14:32 | codyyy | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2620 KB |
187616 | 27/09/2023 20:12:32 | codyyy | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 22844 KB |
187596 | 27/09/2023 19:08:26 | codyyy | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
187595 | 27/09/2023 19:06:17 | codyyy | DVC1 - Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k - HSG11BG | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 10416 KB |
187594 | 27/09/2023 18:59:53 | codyyy | QHD01 - Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 1125 ms | 43604 KB |
187593 | 27/09/2023 18:53:36 | codyyy | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187587 | 27/09/2023 18:41:47 | codyyy | SH28 - MOD4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187082 | 26/09/2023 21:33:25 | codyyy | Xau26 - Xếp domino | Python 3 | Accepted | 328 ms | 8428 KB |
187076 | 26/09/2023 21:21:22 | codyyy | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187075 | 26/09/2023 21:17:59 | codyyy | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
187074 | 26/09/2023 21:16:25 | codyyy | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
187073 | 26/09/2023 21:15:26 | codyyy | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 421 ms | 40032 KB |
187069 | 26/09/2023 21:08:01 | codyyy | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
187068 | 26/09/2023 21:07:15 | codyyy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187059 | 26/09/2023 20:56:37 | codyyy | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187047 | 26/09/2023 20:50:15 | codyyy | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 2 | Accepted | 140 ms | 8300 KB |
186979 | 26/09/2023 20:11:20 | codyyy | HSG9_07 - THỐNG KÊ - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 10436 KB |
186974 | 26/09/2023 20:09:18 | codyyy | HSG9_08 - VẬN CHUYỂN - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 10420 KB |
186957 | 26/09/2023 19:49:02 | codyyy | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2652 KB |
186956 | 26/09/2023 19:46:33 | codyyy | TKNP21 - Độ cao mực nước - FILL | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 5720 KB |
186955 | 26/09/2023 19:40:48 | codyyy | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2664 KB |
186954 | 26/09/2023 19:32:47 | codyyy | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
186949 | 26/09/2023 19:27:47 | codyyy | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 9724 KB |
186460 | 25/09/2023 15:41:15 | codyyy | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6324 KB |
186203 | 24/09/2023 15:58:33 | codyyy | TKNP18 - Quà tặng | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 4264 KB |
186201 | 24/09/2023 15:47:51 | codyyy | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 2204 KB |
186199 | 24/09/2023 15:42:33 | codyyy | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186191 | 24/09/2023 15:22:52 | codyyy | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
186174 | 24/09/2023 10:32:46 | codyyy | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
186172 | 24/09/2023 10:30:25 | codyyy | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186169 | 24/09/2023 10:21:52 | codyyy | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186165 | 24/09/2023 10:20:00 | codyyy | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186161 | 24/09/2023 10:13:43 | codyyy | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
186160 | 24/09/2023 10:13:01 | codyyy | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
186151 | 24/09/2023 10:04:45 | codyyy | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
186148 | 24/09/2023 10:01:51 | codyyy | DVC8 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
186145 | 24/09/2023 10:00:21 | codyyy | DVC7 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 2 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1952 KB |
186144 | 24/09/2023 09:59:46 | codyyy | DVC6 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
186142 | 24/09/2023 09:55:41 | codyyy | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1956 KB |
186137 | 24/09/2023 09:38:22 | codyyy | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
186136 | 24/09/2023 09:36:57 | codyyy | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1984 KB |
186135 | 24/09/2023 09:34:24 | codyyy | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2652 KB |
186118 | 24/09/2023 09:09:56 | codyyy | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11620 KB |
186116 | 24/09/2023 09:08:51 | codyyy | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 10440 KB |
186114 | 24/09/2023 08:59:45 | codyyy | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
186113 | 24/09/2023 08:57:34 | codyyy | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186110 | 24/09/2023 08:52:39 | codyyy | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
186109 | 24/09/2023 08:51:40 | codyyy | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1124 KB |
185996 | 23/09/2023 19:58:12 | codyyy | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 1916 KB |
185993 | 23/09/2023 19:42:16 | codyyy | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
185630 | 23/09/2023 08:49:50 | codyyy | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
185517 | 23/09/2023 06:27:01 | codyyy | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185516 | 23/09/2023 06:26:04 | codyyy | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6764 KB |
185515 | 23/09/2023 06:24:44 | codyyy | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1956 KB |
185384 | 22/09/2023 22:02:29 | codyyy | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
185383 | 22/09/2023 22:01:01 | codyyy | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185378 | 22/09/2023 21:58:01 | codyyy | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
185373 | 22/09/2023 21:51:35 | codyyy | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1956 KB |
185369 | 22/09/2023 21:48:20 | codyyy | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 12076 KB |
185367 | 22/09/2023 21:45:19 | codyyy | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185360 | 22/09/2023 21:41:30 | codyyy | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185359 | 22/09/2023 21:40:32 | codyyy | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185354 | 22/09/2023 21:34:16 | codyyy | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 5760 KB |
185353 | 22/09/2023 21:33:48 | codyyy | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 5716 KB |
185351 | 22/09/2023 21:31:45 | codyyy | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185350 | 22/09/2023 21:31:22 | codyyy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185341 | 22/09/2023 21:24:31 | codyyy | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185340 | 22/09/2023 21:23:02 | codyyy | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
185338 | 22/09/2023 21:21:10 | codyyy | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
185335 | 22/09/2023 21:19:10 | codyyy | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
185327 | 22/09/2023 21:12:41 | codyyy | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
185324 | 22/09/2023 21:11:58 | codyyy | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6752 KB |
185321 | 22/09/2023 21:11:27 | codyyy | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3416 KB |
185315 | 22/09/2023 21:08:38 | codyyy | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 10888 KB |
185309 | 22/09/2023 21:07:31 | codyyy | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1124 KB |
185308 | 22/09/2023 21:06:50 | codyyy | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
185299 | 22/09/2023 21:02:38 | codyyy | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
185297 | 22/09/2023 21:01:29 | codyyy | DP5 - Tìm giá trị lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 9496 KB |
185295 | 22/09/2023 21:00:46 | codyyy | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185293 | 22/09/2023 21:00:30 | codyyy | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185291 | 22/09/2023 21:00:07 | codyyy | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185286 | 22/09/2023 20:57:55 | codyyy | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1996 KB |
185284 | 22/09/2023 20:57:33 | codyyy | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185282 | 22/09/2023 20:56:42 | codyyy | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185275 | 22/09/2023 20:51:09 | codyyy | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 10756 KB |
185246 | 22/09/2023 17:10:07 | codyyy | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185240 | 22/09/2023 17:03:06 | codyyy | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185239 | 22/09/2023 17:02:22 | codyyy | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185238 | 22/09/2023 17:01:06 | codyyy | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 46620 KB |
185237 | 22/09/2023 17:00:23 | codyyy | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185232 | 22/09/2023 16:57:25 | codyyy | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185230 | 22/09/2023 16:56:46 | codyyy | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 21696 KB |
185229 | 22/09/2023 16:55:23 | codyyy | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185226 | 22/09/2023 16:52:10 | codyyy | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185225 | 22/09/2023 16:49:58 | codyyy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
185220 | 22/09/2023 16:48:10 | codyyy | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1144 KB |
185218 | 22/09/2023 16:46:38 | codyyy | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185215 | 22/09/2023 16:45:35 | codyyy | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185213 | 22/09/2023 16:43:15 | codyyy | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
185212 | 22/09/2023 16:41:26 | codyyy | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 1912 KB |
185209 | 22/09/2023 16:38:09 | codyyy | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 12068 KB |
185207 | 22/09/2023 16:37:42 | codyyy | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2676 KB |
185198 | 22/09/2023 16:34:11 | codyyy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185197 | 22/09/2023 16:33:12 | codyyy | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1916 KB |
185193 | 22/09/2023 16:31:54 | codyyy | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
185189 | 22/09/2023 16:30:52 | codyyy | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1820 KB |
185187 | 22/09/2023 16:28:50 | codyyy | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185186 | 22/09/2023 16:27:07 | codyyy | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1956 KB |
185185 | 22/09/2023 16:26:28 | codyyy | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
185183 | 22/09/2023 16:24:06 | codyyy | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185180 | 22/09/2023 16:23:02 | codyyy | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
185177 | 22/09/2023 16:19:32 | codyyy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3380 KB |
185173 | 22/09/2023 16:16:31 | codyyy | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185168 | 22/09/2023 16:13:49 | codyyy | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185166 | 22/09/2023 16:12:49 | codyyy | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
185164 | 22/09/2023 16:11:11 | codyyy | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185141 | 22/09/2023 16:00:26 | codyyy | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2588 KB |
185138 | 22/09/2023 15:58:13 | codyyy | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2664 KB |
185135 | 22/09/2023 15:53:11 | codyyy | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
185129 | 22/09/2023 15:46:11 | codyyy | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185127 | 22/09/2023 15:45:38 | codyyy | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2656 KB |
185119 | 22/09/2023 15:38:19 | codyyy | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2652 KB |
185117 | 22/09/2023 15:36:42 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185112 | 22/09/2023 15:31:15 | codyyy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
185105 | 22/09/2023 15:26:27 | codyyy | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2676 KB |
185103 | 22/09/2023 15:21:57 | codyyy | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185051 | 22/09/2023 11:40:11 | codyyy | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
185049 | 22/09/2023 11:00:37 | codyyy | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185047 | 22/09/2023 10:56:25 | codyyy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185043 | 22/09/2023 10:52:06 | codyyy | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185042 | 22/09/2023 10:51:20 | codyyy | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 8836 KB |
185041 | 22/09/2023 10:48:49 | codyyy | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185040 | 22/09/2023 10:47:32 | codyyy | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
185039 | 22/09/2023 10:47:01 | codyyy | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1904 KB |
185038 | 22/09/2023 10:43:48 | codyyy | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1984 KB |
185037 | 22/09/2023 10:42:32 | codyyy | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185035 | 22/09/2023 10:41:20 | codyyy | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6764 KB |
184974 | 22/09/2023 06:03:21 | codyyy | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184973 | 22/09/2023 06:02:09 | codyyy | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2700 KB |
184972 | 22/09/2023 06:01:20 | codyyy | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184880 | 21/09/2023 21:57:40 | codyyy | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184878 | 21/09/2023 21:56:56 | codyyy | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1924 KB |
184875 | 21/09/2023 21:56:18 | codyyy | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184873 | 21/09/2023 21:55:27 | codyyy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
184871 | 21/09/2023 21:55:00 | codyyy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
184864 | 21/09/2023 21:53:26 | codyyy | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
184861 | 21/09/2023 21:52:56 | codyyy | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 7764 KB |
184857 | 21/09/2023 21:51:05 | codyyy | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
184855 | 21/09/2023 21:49:56 | codyyy | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 11672 KB |
184852 | 21/09/2023 21:47:44 | codyyy | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1952 KB |
184851 | 21/09/2023 21:47:04 | codyyy | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
184848 | 21/09/2023 21:45:49 | codyyy | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184845 | 21/09/2023 21:43:51 | codyyy | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
184835 | 21/09/2023 21:36:23 | codyyy | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184831 | 21/09/2023 21:35:33 | codyyy | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2708 KB |
184830 | 21/09/2023 21:35:04 | codyyy | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184827 | 21/09/2023 21:33:45 | codyyy | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1936 KB |
184823 | 21/09/2023 21:31:56 | codyyy | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184821 | 21/09/2023 21:31:39 | codyyy | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184818 | 21/09/2023 21:30:44 | codyyy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184815 | 21/09/2023 21:30:05 | codyyy | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184812 | 21/09/2023 21:28:11 | codyyy | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1144 KB |
184809 | 21/09/2023 21:27:15 | codyyy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1932 KB |
184806 | 21/09/2023 21:26:10 | codyyy | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 11708 KB |
184803 | 21/09/2023 21:24:46 | codyyy | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3368 KB |
184802 | 21/09/2023 21:24:31 | codyyy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184798 | 21/09/2023 21:22:03 | codyyy | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184783 | 21/09/2023 21:14:39 | codyyy | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 5708 KB |
184779 | 21/09/2023 21:13:18 | codyyy | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184769 | 21/09/2023 21:06:45 | codyyy | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184767 | 21/09/2023 21:06:13 | codyyy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
184763 | 21/09/2023 21:04:50 | codyyy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184760 | 21/09/2023 21:02:32 | codyyy | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6064 KB |
184759 | 21/09/2023 21:02:01 | codyyy | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184746 | 21/09/2023 20:45:00 | codyyy | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
184740 | 21/09/2023 20:41:48 | codyyy | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184736 | 21/09/2023 20:39:08 | codyyy | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184734 | 21/09/2023 20:37:21 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
184725 | 21/09/2023 20:34:21 | codyyy | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184724 | 21/09/2023 20:33:31 | codyyy | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
184718 | 21/09/2023 20:30:46 | codyyy | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184713 | 21/09/2023 20:24:01 | codyyy | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184710 | 21/09/2023 20:23:28 | codyyy | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1988 KB |
184707 | 21/09/2023 20:22:36 | codyyy | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 1916 KB |
184698 | 21/09/2023 20:15:29 | codyyy | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184695 | 21/09/2023 20:14:22 | codyyy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 880 KB |
184694 | 21/09/2023 20:14:07 | codyyy | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
184686 | 21/09/2023 20:09:10 | codyyy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
184682 | 21/09/2023 20:07:22 | codyyy | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
184680 | 21/09/2023 20:04:40 | codyyy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184677 | 21/09/2023 20:02:27 | codyyy | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184676 | 21/09/2023 20:01:31 | codyyy | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184675 | 21/09/2023 20:00:24 | codyyy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3408 KB |
184672 | 21/09/2023 19:57:23 | codyyy | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
184671 | 21/09/2023 19:56:30 | codyyy | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
184670 | 21/09/2023 19:55:26 | codyyy | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184669 | 21/09/2023 19:54:38 | codyyy | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184546 | 21/09/2023 16:31:39 | codyyy | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
184545 | 21/09/2023 16:29:21 | codyyy | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184544 | 21/09/2023 16:27:54 | codyyy | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184542 | 21/09/2023 16:26:52 | codyyy | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
184541 | 21/09/2023 16:26:12 | codyyy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184540 | 21/09/2023 16:25:43 | codyyy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184539 | 21/09/2023 16:24:51 | codyyy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
184538 | 21/09/2023 16:22:37 | codyyy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
184535 | 21/09/2023 16:21:24 | codyyy | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184534 | 21/09/2023 16:20:43 | codyyy | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
184533 | 21/09/2023 16:20:01 | codyyy | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184532 | 21/09/2023 16:19:05 | codyyy | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184531 | 21/09/2023 16:18:32 | codyyy | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
184530 | 21/09/2023 16:15:19 | codyyy | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
184529 | 21/09/2023 16:14:37 | codyyy | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184528 | 21/09/2023 16:12:45 | codyyy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11712 KB |
184527 | 21/09/2023 16:11:00 | codyyy | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
184526 | 21/09/2023 16:10:03 | codyyy | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
184525 | 21/09/2023 16:09:21 | codyyy | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184524 | 21/09/2023 16:08:28 | codyyy | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
184523 | 21/09/2023 16:08:15 | codyyy | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184522 | 21/09/2023 16:07:36 | codyyy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184520 | 21/09/2023 16:05:57 | codyyy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
184519 | 21/09/2023 16:05:48 | codyyy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184515 | 21/09/2023 16:00:45 | codyyy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
184514 | 21/09/2023 16:00:01 | codyyy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184513 | 21/09/2023 15:59:10 | codyyy | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184512 | 21/09/2023 15:58:46 | codyyy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
184511 | 21/09/2023 15:58:07 | codyyy | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184510 | 21/09/2023 15:57:44 | codyyy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184509 | 21/09/2023 15:57:01 | codyyy | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184508 | 21/09/2023 15:56:46 | codyyy | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
184507 | 21/09/2023 15:55:57 | codyyy | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184499 | 21/09/2023 15:44:15 | codyyy | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
184497 | 21/09/2023 15:42:41 | codyyy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184495 | 21/09/2023 15:40:29 | codyyy | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
184494 | 21/09/2023 15:39:35 | codyyy | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184492 | 21/09/2023 15:37:44 | codyyy | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184490 | 21/09/2023 15:35:47 | codyyy | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184488 | 21/09/2023 15:34:56 | codyyy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184486 | 21/09/2023 15:33:12 | codyyy | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184484 | 21/09/2023 15:32:18 | codyyy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184483 | 21/09/2023 15:31:32 | codyyy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
184482 | 21/09/2023 15:31:06 | codyyy | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184479 | 21/09/2023 15:29:00 | codyyy | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
184478 | 21/09/2023 15:28:35 | codyyy | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
184477 | 21/09/2023 15:28:03 | codyyy | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184452 | 21/09/2023 13:04:12 | codyyy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184451 | 21/09/2023 13:04:00 | codyyy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184448 | 21/09/2023 13:01:41 | codyyy | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184444 | 21/09/2023 12:59:56 | codyyy | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184443 | 21/09/2023 12:59:28 | codyyy | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184442 | 21/09/2023 12:58:22 | codyyy | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184441 | 21/09/2023 12:57:59 | codyyy | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184440 | 21/09/2023 12:57:33 | codyyy | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184439 | 21/09/2023 12:56:54 | codyyy | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184438 | 21/09/2023 12:56:26 | codyyy | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184437 | 21/09/2023 12:55:45 | codyyy | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
184436 | 21/09/2023 12:55:06 | codyyy | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184435 | 21/09/2023 12:54:30 | codyyy | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
184434 | 21/09/2023 12:53:17 | codyyy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184431 | 21/09/2023 12:51:46 | codyyy | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184429 | 21/09/2023 12:50:37 | codyyy | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184422 | 21/09/2023 12:42:32 | codyyy | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
184419 | 21/09/2023 12:39:02 | codyyy | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184417 | 21/09/2023 12:36:55 | codyyy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184416 | 21/09/2023 12:36:43 | codyyy | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184415 | 21/09/2023 12:35:46 | codyyy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184414 | 21/09/2023 12:34:47 | codyyy | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184413 | 21/09/2023 12:34:27 | codyyy | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184412 | 21/09/2023 12:34:08 | codyyy | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184411 | 21/09/2023 12:33:32 | codyyy | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184408 | 21/09/2023 12:32:52 | codyyy | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
184404 | 21/09/2023 12:29:00 | codyyy | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
184403 | 21/09/2023 12:28:44 | codyyy | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
184402 | 21/09/2023 12:28:02 | codyyy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184401 | 21/09/2023 12:26:19 | codyyy | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184398 | 21/09/2023 12:21:31 | codyyy | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184397 | 21/09/2023 12:20:59 | codyyy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
184394 | 21/09/2023 12:17:08 | codyyy | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
184393 | 21/09/2023 12:16:44 | codyyy | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184392 | 21/09/2023 12:16:24 | codyyy | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184391 | 21/09/2023 12:15:44 | codyyy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184390 | 21/09/2023 12:15:07 | codyyy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184389 | 21/09/2023 12:14:47 | codyyy | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184388 | 21/09/2023 12:13:31 | codyyy | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
184387 | 21/09/2023 12:11:31 | codyyy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184386 | 21/09/2023 12:10:47 | codyyy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184385 | 21/09/2023 12:10:17 | codyyy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
184383 | 21/09/2023 12:09:54 | codyyy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
184381 | 21/09/2023 12:09:07 | codyyy | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184380 | 21/09/2023 12:08:18 | codyyy | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184378 | 21/09/2023 12:07:54 | codyyy | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
184377 | 21/09/2023 12:07:32 | codyyy | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
184376 | 21/09/2023 12:05:58 | codyyy | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184375 | 21/09/2023 12:05:39 | codyyy | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184374 | 21/09/2023 12:05:17 | codyyy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184373 | 21/09/2023 12:04:44 | codyyy | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184371 | 21/09/2023 12:03:58 | codyyy | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184370 | 21/09/2023 12:03:46 | codyyy | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184369 | 21/09/2023 12:03:07 | codyyy | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184368 | 21/09/2023 12:02:24 | codyyy | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184367 | 21/09/2023 12:02:15 | codyyy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184366 | 21/09/2023 12:01:44 | codyyy | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |