ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
219297 | 26/05/2024 01:54:45 | top1sever | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
219295 | 26/05/2024 01:43:25 | top1sever | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219294 | 26/05/2024 01:40:58 | top1sever | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
219291 | 26/05/2024 01:36:42 | top1sever | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219290 | 26/05/2024 01:35:36 | top1sever | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218087 | 22/05/2024 18:16:51 | top1sever | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4124 KB |
218080 | 22/05/2024 18:14:51 | top1sever | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 41608 KB |
217729 | 21/05/2024 21:01:15 | top1sever | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
217728 | 21/05/2024 20:59:31 | top1sever | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
217726 | 21/05/2024 20:58:29 | top1sever | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217079 | 20/05/2024 00:00:06 | top1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217074 | 19/05/2024 23:48:54 | top1sever | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217070 | 19/05/2024 23:48:12 | top1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217042 | 19/05/2024 23:02:40 | top1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
215678 | 15/05/2024 23:45:17 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 7284 KB |
215161 | 14/05/2024 19:24:19 | top1sever | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215159 | 14/05/2024 19:20:44 | top1sever | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214944 | 13/05/2024 16:52:42 | top1sever | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
214888 | 12/05/2024 16:20:37 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 21336 KB |
214886 | 12/05/2024 16:19:35 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 21336 KB |
214884 | 12/05/2024 16:18:29 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 4948 KB |
214882 | 12/05/2024 16:17:15 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 4924 KB |
214651 | 04/05/2024 11:15:54 | top1sever | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214639 | 04/05/2024 11:07:22 | top1sever | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
214628 | 04/05/2024 10:56:35 | top1sever | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 12272 KB |
214579 | 03/05/2024 21:51:27 | top1sever | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1940 KB |
214567 | 03/05/2024 17:23:06 | top1sever | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
214565 | 03/05/2024 17:20:41 | top1sever | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
213519 | 30/04/2024 13:12:24 | top1sever | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
213516 | 29/04/2024 23:28:44 | top1sever | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
213366 | 23/04/2024 21:58:00 | top1sever | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2932 KB |
213364 | 23/04/2024 21:38:31 | top1sever | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212871 | 20/04/2024 22:54:37 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 1944 KB |
212648 | 20/04/2024 00:10:06 | top1sever | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3420 KB |
212630 | 19/04/2024 23:34:49 | top1sever | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212622 | 19/04/2024 23:31:03 | top1sever | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3604 KB |
212616 | 19/04/2024 23:21:41 | top1sever | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 3032 KB |
212548 | 19/04/2024 19:04:10 | top1sever | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1960 KB |
211616 | 15/04/2024 11:46:14 | top1sever | HSG9_54 - Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2648 KB |
211554 | 14/04/2024 20:08:46 | top1sever | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
211553 | 14/04/2024 20:08:27 | top1sever | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
211548 | 14/04/2024 20:02:31 | top1sever | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211546 | 14/04/2024 20:01:05 | top1sever | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 1924 KB |
211543 | 14/04/2024 18:41:48 | top1sever | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2684 KB |
211533 | 14/04/2024 09:39:42 | top1sever | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2932 KB |
211223 | 08/04/2024 22:01:36 | top1sever | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
211222 | 08/04/2024 22:01:07 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 7200 KB |
211221 | 08/04/2024 22:00:43 | top1sever | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
211207 | 08/04/2024 17:48:50 | top1sever | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
211175 | 08/04/2024 17:15:26 | top1sever | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
211172 | 08/04/2024 17:12:44 | top1sever | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
210895 | 06/04/2024 22:58:24 | top1sever | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 87212 KB |
210893 | 06/04/2024 22:33:26 | top1sever | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
210891 | 06/04/2024 22:24:02 | top1sever | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 6384 KB |
210869 | 05/04/2024 22:07:10 | top1sever | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
210858 | 05/04/2024 18:19:58 | top1sever | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
210857 | 05/04/2024 17:59:47 | top1sever | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 1900 KB |
210856 | 05/04/2024 17:42:30 | top1sever | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210770 | 03/04/2024 18:09:50 | top1sever | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
210766 | 03/04/2024 17:35:26 | top1sever | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
210764 | 03/04/2024 17:32:21 | top1sever | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 5876 KB |
210651 | 02/04/2024 20:11:01 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 7080 KB |
210648 | 02/04/2024 20:06:53 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1944 KB |
210647 | 02/04/2024 20:05:17 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2668 KB |
210644 | 02/04/2024 20:01:49 | top1sever | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 7128 KB |
210307 | 30/03/2024 00:00:16 | top1sever | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210306 | 29/03/2024 23:41:20 | top1sever | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2588 KB |
210268 | 29/03/2024 22:47:30 | top1sever | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210246 | 29/03/2024 18:25:46 | top1sever | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210242 | 29/03/2024 18:14:23 | top1sever | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210241 | 29/03/2024 18:04:28 | top1sever | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2972 KB |
209894 | 20/03/2024 19:21:30 | top1sever | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209893 | 20/03/2024 19:19:00 | top1sever | Xau26 - Xếp domino | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
209891 | 20/03/2024 18:59:40 | top1sever | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2644 KB |
209317 | 10/03/2024 00:37:10 | top1sever | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
209316 | 10/03/2024 00:31:57 | top1sever | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
209315 | 10/03/2024 00:29:03 | top1sever | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209311 | 10/03/2024 00:22:50 | top1sever | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
208326 | 01/03/2024 22:45:28 | top1sever | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208322 | 01/03/2024 22:40:44 | top1sever | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208301 | 01/03/2024 22:18:03 | top1sever | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207131 | 20/02/2024 15:58:04 | top1sever | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
207040 | 19/02/2024 18:02:53 | top1sever | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4168 KB |
207031 | 19/02/2024 12:26:48 | top1sever | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
206740 | 06/02/2024 17:23:08 | top1sever | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206737 | 06/02/2024 17:16:32 | top1sever | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 892 KB |
206736 | 06/02/2024 17:15:45 | top1sever | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206734 | 06/02/2024 17:07:14 | top1sever | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
206597 | 02/02/2024 22:58:06 | top1sever | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206596 | 02/02/2024 22:56:28 | top1sever | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
206595 | 02/02/2024 22:55:50 | top1sever | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206594 | 02/02/2024 22:54:22 | top1sever | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
206593 | 02/02/2024 22:52:30 | top1sever | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206591 | 02/02/2024 22:50:15 | top1sever | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205052 | 14/01/2024 09:42:39 | top1sever | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 4148 KB |
204434 | 30/12/2023 00:11:42 | top1sever | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204432 | 30/12/2023 00:07:43 | top1sever | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
204426 | 29/12/2023 23:51:59 | top1sever | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2632 KB |
204425 | 29/12/2023 23:51:43 | top1sever | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2632 KB |
204255 | 28/12/2023 23:51:42 | top1sever | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
204254 | 28/12/2023 23:41:34 | top1sever | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
204252 | 28/12/2023 23:34:00 | top1sever | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2960 KB |
204249 | 28/12/2023 23:11:39 | top1sever | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
204248 | 28/12/2023 23:10:07 | top1sever | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
201764 | 08/12/2023 10:45:04 | top1sever | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201747 | 07/12/2023 22:36:05 | top1sever | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
201746 | 07/12/2023 22:33:18 | top1sever | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
201745 | 07/12/2023 22:27:27 | top1sever | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8320 KB |
201158 | 04/12/2023 22:48:20 | top1sever | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3348 KB |
201157 | 04/12/2023 22:47:36 | top1sever | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
201153 | 04/12/2023 22:44:11 | top1sever | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2988 KB |
201152 | 04/12/2023 22:41:03 | top1sever | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201151 | 04/12/2023 22:39:28 | top1sever | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2976 KB |
201146 | 04/12/2023 22:32:34 | top1sever | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201142 | 04/12/2023 22:24:43 | top1sever | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
201038 | 04/12/2023 11:50:30 | top1sever | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201037 | 04/12/2023 11:48:09 | top1sever | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
200764 | 03/12/2023 12:28:25 | top1sever | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
200084 | 28/11/2023 17:41:20 | top1sever | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
200078 | 28/11/2023 16:34:39 | top1sever | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199954 | 27/11/2023 23:11:30 | top1sever | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199951 | 27/11/2023 22:33:18 | top1sever | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
199950 | 27/11/2023 22:32:05 | top1sever | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199949 | 27/11/2023 22:30:58 | top1sever | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
199738 | 25/11/2023 23:30:10 | top1sever | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
199660 | 24/11/2023 23:19:08 | top1sever | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
199658 | 24/11/2023 23:15:25 | top1sever | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199086 | 23/11/2023 07:30:43 | top1sever | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199052 | 22/11/2023 08:57:51 | top1sever | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
199051 | 21/11/2023 23:50:29 | top1sever | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
199050 | 21/11/2023 23:49:30 | top1sever | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199049 | 21/11/2023 23:46:16 | top1sever | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1144 KB |
199048 | 21/11/2023 23:45:31 | top1sever | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 5972 KB |
199046 | 21/11/2023 23:44:02 | top1sever | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2580 KB |
199043 | 21/11/2023 23:41:19 | top1sever | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
199041 | 21/11/2023 23:39:19 | top1sever | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199040 | 21/11/2023 23:38:49 | top1sever | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
199038 | 21/11/2023 23:34:16 | top1sever | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199036 | 21/11/2023 23:29:52 | top1sever | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199035 | 21/11/2023 23:27:53 | top1sever | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
199033 | 21/11/2023 23:27:00 | top1sever | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199032 | 21/11/2023 23:26:09 | top1sever | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12256 KB |
198931 | 21/11/2023 13:07:39 | top1sever | TONG - Tổng A + B | Java 8 | Accepted | 156 ms | 19180 KB |
198930 | 21/11/2023 13:03:53 | top1sever | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198927 | 21/11/2023 12:59:22 | top1sever | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2960 KB |
198925 | 21/11/2023 12:57:53 | top1sever | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
198924 | 21/11/2023 12:56:55 | top1sever | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198922 | 21/11/2023 12:54:57 | top1sever | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198920 | 21/11/2023 12:48:20 | top1sever | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
198919 | 21/11/2023 12:44:50 | top1sever | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198918 | 21/11/2023 12:44:07 | top1sever | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198917 | 21/11/2023 12:43:30 | top1sever | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198916 | 21/11/2023 12:42:54 | top1sever | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198915 | 21/11/2023 12:41:59 | top1sever | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1152 KB |
198914 | 21/11/2023 12:41:32 | top1sever | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198913 | 21/11/2023 12:38:58 | top1sever | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198912 | 21/11/2023 12:38:22 | top1sever | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
198910 | 21/11/2023 12:37:09 | top1sever | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1896 KB |
198909 | 21/11/2023 12:36:28 | top1sever | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2620 KB |
198905 | 21/11/2023 12:33:13 | top1sever | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198904 | 21/11/2023 12:30:46 | top1sever | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198901 | 21/11/2023 12:23:43 | top1sever | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3344 KB |
198900 | 21/11/2023 12:22:59 | top1sever | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2820 KB |
198899 | 21/11/2023 12:22:14 | top1sever | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
198898 | 21/11/2023 12:21:27 | top1sever | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
198897 | 21/11/2023 10:33:02 | top1sever | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
198868 | 20/11/2023 22:59:26 | top1sever | Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 17464 KB |
198867 | 20/11/2023 22:58:41 | top1sever | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 6312 KB |
198866 | 20/11/2023 22:57:59 | top1sever | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
198804 | 19/11/2023 22:30:48 | top1sever | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198803 | 19/11/2023 22:30:13 | top1sever | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198800 | 19/11/2023 22:27:19 | top1sever | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2576 KB |
198744 | 18/11/2023 23:48:36 | top1sever | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198742 | 18/11/2023 23:47:46 | top1sever | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 4676 KB |
198741 | 18/11/2023 23:44:12 | top1sever | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3252 KB |
198740 | 18/11/2023 23:42:32 | top1sever | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198739 | 18/11/2023 23:40:58 | top1sever | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2868 KB |
198712 | 18/11/2023 11:50:42 | top1sever | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198707 | 17/11/2023 23:49:58 | top1sever | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
198702 | 17/11/2023 23:44:11 | top1sever | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 10388 KB |
198698 | 17/11/2023 23:35:03 | top1sever | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
198697 | 17/11/2023 23:22:30 | top1sever | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198696 | 17/11/2023 23:21:04 | top1sever | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2912 KB |
198695 | 17/11/2023 23:20:34 | top1sever | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
198694 | 17/11/2023 23:18:58 | top1sever | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198692 | 17/11/2023 23:09:03 | top1sever | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8360 KB |
198691 | 17/11/2023 23:07:36 | top1sever | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
198688 | 17/11/2023 23:06:00 | top1sever | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4176 KB |
198687 | 17/11/2023 23:05:28 | top1sever | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2460 KB |
198686 | 17/11/2023 23:04:21 | top1sever | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
198684 | 17/11/2023 23:02:23 | top1sever | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
198683 | 17/11/2023 23:01:50 | top1sever | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
198682 | 17/11/2023 23:01:18 | top1sever | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
198681 | 17/11/2023 23:00:21 | top1sever | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
198680 | 17/11/2023 22:58:56 | top1sever | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198677 | 17/11/2023 22:55:28 | top1sever | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
198675 | 17/11/2023 22:52:27 | top1sever | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198674 | 17/11/2023 22:50:59 | top1sever | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198669 | 17/11/2023 22:10:05 | top1sever | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
198666 | 17/11/2023 22:06:24 | top1sever | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4924 KB |
198665 | 17/11/2023 22:03:58 | top1sever | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
198664 | 17/11/2023 21:59:47 | top1sever | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2328 KB |
198659 | 17/11/2023 21:50:21 | top1sever | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2656 KB |
198658 | 17/11/2023 21:49:07 | top1sever | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2608 KB |
198656 | 17/11/2023 21:47:01 | top1sever | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198655 | 17/11/2023 21:46:02 | top1sever | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
198646 | 17/11/2023 21:14:27 | top1sever | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
198628 | 17/11/2023 18:12:06 | top1sever | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2568 KB |
198627 | 17/11/2023 18:09:58 | top1sever | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2620 KB |
198617 | 17/11/2023 17:48:52 | top1sever | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
198616 | 17/11/2023 17:46:00 | top1sever | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 18236 KB |
198611 | 17/11/2023 17:28:59 | top1sever | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 3728 KB |
198610 | 17/11/2023 17:28:22 | top1sever | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2732 KB |
198607 | 17/11/2023 17:21:13 | top1sever | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 5692 KB |
198606 | 17/11/2023 17:11:34 | top1sever | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
198572 | 17/11/2023 12:18:53 | top1sever | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
198570 | 17/11/2023 12:15:55 | top1sever | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3372 KB |
198568 | 17/11/2023 12:07:22 | top1sever | TL07 - Cắm điện - ELECTION | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7084 KB |
198566 | 17/11/2023 12:03:15 | top1sever | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198565 | 17/11/2023 12:02:21 | top1sever | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
198564 | 17/11/2023 12:01:18 | top1sever | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198563 | 17/11/2023 12:00:16 | top1sever | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
198558 | 17/11/2023 11:57:21 | top1sever | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198555 | 17/11/2023 11:53:17 | top1sever | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198551 | 17/11/2023 11:50:32 | top1sever | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198547 | 17/11/2023 11:46:20 | top1sever | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
198544 | 17/11/2023 11:42:04 | top1sever | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
198543 | 17/11/2023 11:40:23 | top1sever | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
198542 | 17/11/2023 11:39:22 | top1sever | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
198538 | 17/11/2023 11:36:28 | top1sever | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2996 KB |
198534 | 17/11/2023 11:18:41 | top1sever | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
198533 | 17/11/2023 11:14:10 | top1sever | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198530 | 17/11/2023 11:03:33 | top1sever | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198529 | 17/11/2023 11:01:33 | top1sever | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198508 | 16/11/2023 23:35:52 | top1sever | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2828 KB |
198507 | 16/11/2023 23:34:39 | top1sever | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198505 | 16/11/2023 23:01:59 | top1sever | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2540 KB |
198503 | 16/11/2023 22:32:52 | top1sever | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198499 | 16/11/2023 22:21:50 | top1sever | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
198498 | 16/11/2023 22:15:38 | top1sever | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3112 KB |
198497 | 16/11/2023 22:12:28 | top1sever | TL04 - Xếp gạch - TILE | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1296 KB |
198496 | 16/11/2023 22:11:47 | top1sever | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
198493 | 16/11/2023 22:08:26 | top1sever | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1968 KB |
198490 | 16/11/2023 21:55:20 | top1sever | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
198489 | 16/11/2023 21:54:58 | top1sever | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3368 KB |
198320 | 15/11/2023 12:52:19 | top1sever | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1948 KB |
198319 | 15/11/2023 12:45:37 | top1sever | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198318 | 15/11/2023 12:43:30 | top1sever | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198316 | 15/11/2023 12:35:16 | top1sever | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
198315 | 15/11/2023 12:30:10 | top1sever | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198314 | 15/11/2023 12:14:25 | top1sever | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198297 | 14/11/2023 22:56:21 | top1sever | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
198185 | 13/11/2023 23:40:48 | top1sever | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
198184 | 13/11/2023 23:36:49 | top1sever | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
198183 | 13/11/2023 23:32:42 | top1sever | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2624 KB |
198181 | 13/11/2023 23:29:08 | top1sever | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197563 | 10/11/2023 12:56:31 | top1sever | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 4184 KB |
197546 | 10/11/2023 12:12:45 | top1sever | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197543 | 10/11/2023 12:10:58 | top1sever | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2592 KB |
197537 | 10/11/2023 12:05:57 | top1sever | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
197535 | 10/11/2023 12:01:02 | top1sever | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197534 | 10/11/2023 11:59:17 | top1sever | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8340 KB |
197529 | 10/11/2023 11:50:58 | top1sever | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197520 | 10/11/2023 11:46:35 | top1sever | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197518 | 10/11/2023 11:43:24 | top1sever | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197517 | 10/11/2023 11:42:46 | top1sever | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197515 | 10/11/2023 11:41:47 | top1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197145 | 08/11/2023 22:49:14 | top1sever | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1456 KB |
197143 | 08/11/2023 22:47:42 | top1sever | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197139 | 08/11/2023 22:38:03 | top1sever | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196988 | 08/11/2023 17:45:52 | top1sever | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3368 KB |
196984 | 08/11/2023 17:35:03 | top1sever | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
196978 | 08/11/2023 17:19:09 | top1sever | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2636 KB |
196977 | 08/11/2023 17:16:12 | top1sever | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196974 | 08/11/2023 17:11:02 | top1sever | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
196970 | 08/11/2023 16:53:25 | top1sever | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
196933 | 08/11/2023 13:31:58 | top1sever | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196932 | 08/11/2023 13:15:08 | top1sever | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
196931 | 08/11/2023 13:09:13 | top1sever | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
196929 | 08/11/2023 13:06:59 | top1sever | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196927 | 08/11/2023 12:36:31 | top1sever | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3392 KB |
196926 | 08/11/2023 12:21:53 | top1sever | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196925 | 08/11/2023 12:19:25 | top1sever | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196688 | 06/11/2023 23:51:03 | top1sever | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196687 | 06/11/2023 23:47:19 | top1sever | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196680 | 06/11/2023 23:29:09 | top1sever | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196350 | 06/11/2023 13:21:11 | top1sever | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
196347 | 06/11/2023 13:17:20 | top1sever | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196346 | 06/11/2023 13:14:39 | top1sever | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196338 | 06/11/2023 13:06:53 | top1sever | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196337 | 06/11/2023 13:03:37 | top1sever | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
196330 | 06/11/2023 12:58:06 | top1sever | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
196328 | 06/11/2023 12:56:43 | top1sever | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196326 | 06/11/2023 12:55:38 | top1sever | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196325 | 06/11/2023 12:54:36 | top1sever | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
196323 | 06/11/2023 12:48:27 | top1sever | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196321 | 06/11/2023 12:45:47 | top1sever | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196320 | 06/11/2023 12:44:29 | top1sever | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
196317 | 06/11/2023 12:42:27 | top1sever | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
196308 | 06/11/2023 12:30:57 | top1sever | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196307 | 06/11/2023 12:28:39 | top1sever | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196306 | 06/11/2023 12:24:35 | top1sever | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196304 | 06/11/2023 12:21:15 | top1sever | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196303 | 06/11/2023 12:20:13 | top1sever | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196301 | 06/11/2023 12:17:16 | top1sever | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196300 | 06/11/2023 12:16:41 | top1sever | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196299 | 06/11/2023 12:13:59 | top1sever | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196298 | 06/11/2023 12:11:58 | top1sever | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |