ID |
Thời gian nộp |
Coder |
Bài tập |
Ngôn ngữ |
Kết quả |
265163
|
13/09/2024 20:43:01
|
noname
|
THPT07 - Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I
|
GNU C++11
|
Accepted
|
265150
|
13/09/2024 20:31:06
|
noname
|
TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264809
|
13/09/2024 09:29:33
|
noname
|
SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264806
|
13/09/2024 09:26:59
|
noname
|
TL03 - Vắt sữa bò - milk2
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264801
|
13/09/2024 09:21:23
|
noname
|
SX7 - Quicksort
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264800
|
13/09/2024 09:21:14
|
noname
|
SX7 - Quicksort
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264798
|
13/09/2024 09:20:05
|
noname
|
VT2 - Vector2 – Sắp xếp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
264762
|
13/09/2024 08:54:54
|
noname
|
MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5
|
GNU C++
|
Accepted
|
263808
|
11/09/2024 19:50:44
|
noname
|
SNT12 - Số nguyên tố fibonacci
|
GNU C++
|
Accepted
|
263805
|
11/09/2024 19:48:41
|
noname
|
SNT12 - Số nguyên tố fibonacci
|
GNU C++
|
Accepted
|
262478
|
10/09/2024 21:02:41
|
noname
|
MMC39 - Cực tiểu địa phương
|
GNU C++
|
Accepted
|
259316
|
04/09/2024 22:44:28
|
noname
|
THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258414
|
03/09/2024 14:16:26
|
noname
|
SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258407
|
03/09/2024 14:09:44
|
noname
|
HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258403
|
03/09/2024 14:03:18
|
noname
|
HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258402
|
03/09/2024 14:01:27
|
noname
|
HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258401
|
03/09/2024 13:59:41
|
noname
|
HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258399
|
03/09/2024 13:58:17
|
noname
|
HSG9_70 - Bài 3. Mật thư
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258398
|
03/09/2024 13:56:51
|
noname
|
HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258129
|
02/09/2024 21:57:08
|
noname
|
HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258127
|
02/09/2024 21:55:19
|
noname
|
HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258124
|
02/09/2024 21:50:51
|
noname
|
MTK56 - Số hoàn hảo 2
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258123
|
02/09/2024 21:49:23
|
noname
|
THPT02 - Sửa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258122
|
02/09/2024 21:48:23
|
noname
|
THPT03 - Cắt giảm nhân sự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258113
|
02/09/2024 21:41:04
|
noname
|
HSG9_81 - Tổng của các số chính phương
|
GNU C++
|
Accepted
|
258112
|
02/09/2024 21:40:45
|
noname
|
HSG9_82 - Số ba ước
|
GNU C++
|
Accepted
|
258111
|
02/09/2024 21:40:23
|
noname
|
HSG9_83 - Xóa ký tự
|
GNU C++
|
Accepted
|
258110
|
02/09/2024 21:38:24
|
noname
|
HSG9_84 - Tìm số Fibonacci
|
GNU C++
|
Accepted
|
258100
|
02/09/2024 21:24:48
|
noname
|
HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258099
|
02/09/2024 21:23:42
|
noname
|
HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258094
|
02/09/2024 21:18:21
|
noname
|
HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258093
|
02/09/2024 21:18:00
|
noname
|
HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258092
|
02/09/2024 21:17:32
|
noname
|
HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
258084
|
02/09/2024 21:10:06
|
noname
|
THPT06 - Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258078
|
02/09/2024 21:06:13
|
noname
|
THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258075
|
02/09/2024 21:03:22
|
noname
|
THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258072
|
02/09/2024 21:01:46
|
noname
|
THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258063
|
02/09/2024 20:58:34
|
noname
|
THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh
|
GNU C++11
|
Accepted
|
258059
|
02/09/2024 20:56:06
|
noname
|
THPT15 - Bài 5 - Xếp hàng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
257787
|
02/09/2024 09:10:50
|
noname
|
TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK
|
GNU C++
|
Accepted
|
257673
|
01/09/2024 20:11:21
|
noname
|
TKNP05 - Dãy con - SUB
|
GNU C++
|
Accepted
|
256433
|
30/08/2024 07:44:52
|
noname
|
HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
256431
|
30/08/2024 07:40:37
|
noname
|
Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
253944
|
25/08/2024 11:18:17
|
noname
|
HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
253943
|
25/08/2024 11:17:48
|
noname
|
HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
253894
|
24/08/2024 23:13:07
|
noname
|
SH28 - MOD4
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253891
|
24/08/2024 23:12:02
|
noname
|
SH27 - BCNN lớn hơn K
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253889
|
24/08/2024 23:10:51
|
noname
|
SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253885
|
24/08/2024 23:08:35
|
noname
|
DQ1 - Số Fibonacci thứ k
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253880
|
24/08/2024 23:04:29
|
noname
|
SH7 - Tổng lũy thừa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253877
|
24/08/2024 23:03:29
|
noname
|
SH6 - Đếm số 0 - 9
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253869
|
24/08/2024 23:00:02
|
noname
|
SH11 - Số bin bon
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253852
|
24/08/2024 22:51:11
|
noname
|
Xau38 - Khối lập phương - ABBAA
|
GNU C++
|
Accepted
|
253848
|
24/08/2024 22:48:42
|
noname
|
Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING
|
GNU C++
|
Accepted
|
253847
|
24/08/2024 22:47:50
|
noname
|
Xau33 - Tên tệp - FileName
|
GNU C++
|
Accepted
|
253842
|
24/08/2024 22:44:32
|
noname
|
Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN
|
GNU C++
|
Accepted
|
253838
|
24/08/2024 22:42:13
|
noname
|
Xau27 - Dãy ngoặc
|
GNU C++
|
Accepted
|
253836
|
24/08/2024 22:41:41
|
noname
|
Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường
|
GNU C++
|
Accepted
|
253833
|
24/08/2024 22:40:27
|
noname
|
Xau18 - Số ký tự phân biệt
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253831
|
24/08/2024 22:39:44
|
noname
|
Xau17 - Loại bỏ chữ số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253830
|
24/08/2024 22:38:58
|
noname
|
HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253829
|
24/08/2024 22:37:24
|
noname
|
SH10 - Bội của 9
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253827
|
24/08/2024 22:35:19
|
noname
|
Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253826
|
24/08/2024 22:33:49
|
noname
|
Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253821
|
24/08/2024 22:31:54
|
noname
|
Xau7 - Mảng xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253814
|
24/08/2024 22:26:18
|
noname
|
HCT08 - Tráo bài 1 - CARD
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253809
|
24/08/2024 22:22:36
|
noname
|
HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253798
|
24/08/2024 22:15:10
|
noname
|
HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME
|
GNU C++
|
Accepted
|
253796
|
24/08/2024 22:13:48
|
noname
|
LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD
|
GNU C++
|
Accepted
|
253794
|
24/08/2024 22:06:37
|
noname
|
LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253793
|
24/08/2024 22:05:33
|
noname
|
LBVC04 - Đua bò - DCOW
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253792
|
24/08/2024 22:04:45
|
noname
|
MTK55 - Cháo và phở - GRUEL
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253789
|
24/08/2024 22:02:19
|
noname
|
MTK54 - Kiến - ants
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253786
|
24/08/2024 21:59:29
|
noname
|
MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253780
|
24/08/2024 21:55:22
|
noname
|
MTK45 - Số bậc thang - STEP
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253765
|
24/08/2024 21:49:20
|
noname
|
MMC09 - Xóa phần tử
|
GNU C++11
|
Accepted
|
253733
|
24/08/2024 21:32:28
|
noname
|
MMC39 - Cực tiểu địa phương
|
GNU C++
|
Accepted
|
253725
|
24/08/2024 21:31:25
|
noname
|
MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy
|
GNU C++
|
Accepted
|
253717
|
24/08/2024 21:28:09
|
noname
|
MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
253715
|
24/08/2024 21:27:00
|
noname
|
MMC27 - Biểu diễn Fibonacci
|
GNU C++
|
Accepted
|
252703
|
22/08/2024 15:05:22
|
noname
|
MMC26 - Phần tử trung vị
|
GNU C++11
|
Accepted
|
252695
|
22/08/2024 14:54:03
|
noname
|
TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
252694
|
22/08/2024 14:53:39
|
noname
|
VLW8 - Số đảo ngược
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246637
|
13/08/2024 07:42:44
|
noname
|
HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
246510
|
12/08/2024 22:05:42
|
noname
|
HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246503
|
12/08/2024 21:59:51
|
noname
|
HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246494
|
12/08/2024 21:56:17
|
noname
|
HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246480
|
12/08/2024 21:50:31
|
noname
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246479
|
12/08/2024 21:50:01
|
noname
|
HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++11
|
Accepted
|
246436
|
12/08/2024 21:22:22
|
noname
|
THPT19 - Bài 1 - Phụ âm
|
GNU C++
|
Accepted
|
242675
|
08/08/2024 14:42:21
|
noname
|
MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5
|
GNU C++11
|
Accepted
|
242385
|
08/08/2024 08:48:11
|
noname
|
Xau26 - Xếp domino
|
GNU C++
|
Accepted
|
239918
|
04/08/2024 21:31:44
|
noname
|
TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON
|
GNU C++11
|
Accepted
|
238330
|
02/08/2024 15:08:35
|
noname
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
237666
|
01/08/2024 10:16:33
|
noname
|
TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS
|
GNU C++
|
Accepted
|
236241
|
29/07/2024 16:32:14
|
noname
|
THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh
|
GNU C++
|
Accepted
|
236215
|
29/07/2024 16:17:58
|
noname
|
THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh
|
GNU C++
|
Accepted
|
236187
|
29/07/2024 16:04:23
|
noname
|
THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh
|
GNU C++
|
Accepted
|
236095
|
29/07/2024 15:12:47
|
noname
|
HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
236088
|
29/07/2024 15:09:18
|
noname
|
HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
236082
|
29/07/2024 15:06:18
|
noname
|
HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
231572
|
16/07/2024 22:14:07
|
noname
|
Xau5 - Mã hóa 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
231567
|
16/07/2024 21:48:51
|
noname
|
VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT
|
GNU C++
|
Accepted
|
228953
|
05/07/2024 21:25:33
|
noname
|
SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b]
|
GNU C++
|
Accepted
|
211828
|
16/04/2024 19:27:58
|
noname
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
211825
|
16/04/2024 19:18:54
|
noname
|
THPT01 - Tổng các số âm
|
GNU C++
|
Accepted
|
210652
|
02/04/2024 20:14:23
|
noname
|
HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
210510
|
01/04/2024 15:26:54
|
noname
|
SH5 - Số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Accepted
|
210436
|
01/04/2024 00:23:22
|
noname
|
MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
210323
|
30/03/2024 20:20:20
|
noname
|
MCD4 - Chia mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
210321
|
30/03/2024 20:17:34
|
noname
|
MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5
|
GNU C++
|
Accepted
|
210318
|
30/03/2024 20:13:52
|
noname
|
VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt
|
GNU C++
|
Accepted
|
209946
|
24/03/2024 10:28:29
|
noname
|
SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
209944
|
23/03/2024 21:47:45
|
noname
|
MMC31 - Số chia hết cho 7
|
GNU C++
|
Accepted
|
209936
|
22/03/2024 22:57:57
|
noname
|
MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu
|
GNU C++
|
Accepted
|
209935
|
22/03/2024 22:50:27
|
noname
|
MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
209919
|
21/03/2024 21:42:08
|
noname
|
THPT01 - Tổng các số âm
|
GNU C++
|
Accepted
|
208821
|
05/03/2024 15:10:37
|
noname
|
TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
207072
|
19/02/2024 20:27:31
|
noname
|
HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
207071
|
19/02/2024 20:27:16
|
noname
|
HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
207070
|
19/02/2024 20:27:03
|
noname
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
207069
|
19/02/2024 20:26:47
|
noname
|
HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
206973
|
18/02/2024 07:35:39
|
noname
|
VLF22 - Số Fibonaci thứ N
|
GNU C++
|
Accepted
|
206147
|
21/01/2024 19:49:20
|
noname
|
VLW6 - Chữ số bên trái
|
GNU C++
|
Accepted
|
206145
|
21/01/2024 19:47:59
|
noname
|
CLRN10 - Phép toán
|
GNU C++
|
Accepted
|
206141
|
21/01/2024 19:42:52
|
noname
|
TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER
|
GNU C++
|
Accepted
|
204283
|
29/12/2023 08:29:22
|
noname
|
VLF11 - Bảng cửu chương
|
GNU C++
|
Accepted
|
204150
|
28/12/2023 20:19:40
|
noname
|
MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Accepted
|
203942
|
26/12/2023 20:29:45
|
noname
|
HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc
|
GNU C++
|
Accepted
|
203941
|
26/12/2023 20:29:01
|
noname
|
HSG9_72 - Bài 1. Lệch K
|
GNU C++
|
Accepted
|
202970
|
20/12/2023 21:01:56
|
noname
|
TONG - Tổng A + B
|
Java 8
|
Accepted
|
202969
|
20/12/2023 21:01:34
|
noname
|
TONG - Tổng A + B
|
Free Pascal
|
Accepted
|
202968
|
20/12/2023 21:01:06
|
noname
|
TONG - Tổng A + B
|
GNU C++
|
Accepted
|
202967
|
20/12/2023 21:00:36
|
noname
|
TONG - Tổng A + B
|
Python 2
|
Accepted
|
202946
|
20/12/2023 20:41:07
|
noname
|
SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12
|
GNU C++
|
Accepted
|
202826
|
19/12/2023 19:51:15
|
noname
|
HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
202821
|
19/12/2023 19:48:01
|
noname
|
SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
202820
|
19/12/2023 19:47:23
|
noname
|
SH3 - Số đẹp
|
GNU C++
|
Accepted
|
202602
|
18/12/2023 16:45:23
|
noname
|
HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
202585
|
17/12/2023 20:40:19
|
noname
|
HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
202580
|
17/12/2023 20:33:37
|
noname
|
HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
202016
|
11/12/2023 21:09:52
|
noname
|
LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE
|
GNU C++
|
Accepted
|
201999
|
11/12/2023 20:55:47
|
noname
|
LBVC01 - Tập hợp - BSET
|
GNU C++
|
Accepted
|
201969
|
11/12/2023 19:09:48
|
noname
|
DVC2 - Cặp số đồng đội
|
GNU C++
|
Accepted
|
201840
|
10/12/2023 15:18:33
|
noname
|
HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu
|
GNU C++
|
Accepted
|
201496
|
06/12/2023 20:23:03
|
noname
|
HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
201489
|
06/12/2023 20:10:35
|
noname
|
HSG9_74 - Bài 3. Thi công
|
GNU C++
|
Accepted
|
201487
|
06/12/2023 20:09:47
|
noname
|
HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu
|
GNU C++
|
Accepted
|
201484
|
06/12/2023 20:09:10
|
noname
|
HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển
|
GNU C++
|
Accepted
|
201479
|
06/12/2023 20:04:31
|
noname
|
HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199859
|
26/11/2023 21:16:26
|
noname
|
HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199858
|
26/11/2023 21:15:50
|
noname
|
HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199856
|
26/11/2023 21:13:36
|
noname
|
HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199854
|
26/11/2023 21:09:42
|
noname
|
TKNP17 - Khiêu vũ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199853
|
26/11/2023 21:08:34
|
noname
|
TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME
|
GNU C++
|
Accepted
|
199839
|
26/11/2023 21:04:01
|
noname
|
HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
199832
|
26/11/2023 20:58:39
|
noname
|
HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
199819
|
26/11/2023 20:46:02
|
noname
|
SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI
|
GNU C++
|
Accepted
|
199818
|
26/11/2023 20:45:11
|
noname
|
SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM
|
GNU C++
|
Accepted
|
199809
|
26/11/2023 20:41:05
|
noname
|
SH43 - Không nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199808
|
26/11/2023 20:40:31
|
noname
|
SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199804
|
26/11/2023 20:37:42
|
noname
|
SH40 - Mua cỏ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199800
|
26/11/2023 20:35:26
|
noname
|
SH24 - Cơ số k
|
GNU C++
|
Accepted
|
199799
|
26/11/2023 20:35:00
|
noname
|
SH23 - Số vui vẻ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199796
|
26/11/2023 20:33:01
|
noname
|
SH21 - Số mũ 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199795
|
26/11/2023 20:32:30
|
noname
|
SH20 - Số nguyên bằng tổng.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199790
|
26/11/2023 20:31:21
|
noname
|
SH18 - Tổng các chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199788
|
26/11/2023 20:30:44
|
noname
|
SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương
|
GNU C++
|
Accepted
|
199736
|
25/11/2023 21:32:09
|
noname
|
SNT11 - Số nguyên tố mạnh
|
GNU C++
|
Accepted
|
199730
|
25/11/2023 21:28:07
|
noname
|
SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199724
|
25/11/2023 21:25:00
|
noname
|
SNT17 - Số thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199722
|
25/11/2023 21:24:11
|
noname
|
SNT18 - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199721
|
25/11/2023 21:23:38
|
noname
|
SNT19 - Số supper nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199718
|
25/11/2023 21:21:40
|
noname
|
SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199711
|
25/11/2023 21:15:00
|
noname
|
Xau37 - ROBOT
|
GNU C++
|
Accepted
|
199710
|
25/11/2023 21:14:05
|
noname
|
Xau35 - Chuỗi đẹp - NICESTR
|
GNU C++
|
Accepted
|
199709
|
25/11/2023 21:12:55
|
noname
|
Xau32 - Đếm từ - CWORD
|
GNU C++
|
Accepted
|
199707
|
25/11/2023 21:11:47
|
noname
|
Xau31 - Độ đo
|
GNU C++
|
Accepted
|
199706
|
25/11/2023 21:11:13
|
noname
|
Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM
|
GNU C++
|
Accepted
|
199646
|
24/11/2023 21:11:15
|
noname
|
SXTL10 - Xếp gạch - tile
|
GNU C++
|
Accepted
|
199643
|
24/11/2023 21:09:35
|
noname
|
SX6 - Sắp xếp "nổi bọt"
|
GNU C++
|
Accepted
|
199642
|
24/11/2023 21:08:59
|
noname
|
SX5 - Khoảng cách gần nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199639
|
24/11/2023 21:07:25
|
noname
|
SX3 - Sắp xếp tăng giảm
|
GNU C++
|
Accepted
|
199638
|
24/11/2023 21:06:49
|
noname
|
SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199635
|
24/11/2023 21:03:51
|
noname
|
TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD
|
GNU C++
|
Accepted
|
199634
|
24/11/2023 21:03:19
|
noname
|
TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY
|
GNU C++
|
Accepted
|
199633
|
24/11/2023 21:00:41
|
noname
|
CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199630
|
24/11/2023 20:59:12
|
noname
|
UB11 - Số ước chia hết cho 7
|
GNU C++
|
Accepted
|
199628
|
24/11/2023 20:57:54
|
noname
|
TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199623
|
24/11/2023 20:55:15
|
noname
|
Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING
|
GNU C++
|
Accepted
|
199617
|
24/11/2023 20:50:16
|
noname
|
HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP
|
GNU C++
|
Accepted
|
199611
|
24/11/2023 20:42:35
|
noname
|
LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR
|
GNU C++
|
Accepted
|
199609
|
24/11/2023 20:41:20
|
noname
|
LBVC03 - Phân loại - CPLOAI
|
GNU C++
|
Accepted
|
199605
|
24/11/2023 20:39:07
|
noname
|
TKDC12 - Phần thưởng - BONUS
|
GNU C++
|
Accepted
|
199604
|
24/11/2023 20:38:38
|
noname
|
TKDC11 - Tưới cây - DTREE
|
GNU C++
|
Accepted
|
199603
|
24/11/2023 20:38:04
|
noname
|
TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO
|
GNU C++
|
Accepted
|
199602
|
24/11/2023 20:37:31
|
noname
|
TKDC09 - Xóa dãy - DELARR
|
GNU C++
|
Accepted
|
199601
|
24/11/2023 20:37:01
|
noname
|
TKDC08 - Tổ chức tham quan
|
GNU C++
|
Accepted
|
199599
|
24/11/2023 20:35:48
|
noname
|
TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME
|
GNU C++
|
Accepted
|
199598
|
24/11/2023 20:34:36
|
noname
|
TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE
|
GNU C++
|
Accepted
|
199593
|
24/11/2023 20:31:26
|
noname
|
MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE
|
GNU C++
|
Accepted
|
199592
|
24/11/2023 20:30:49
|
noname
|
MTK52 - Nghịch thể 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199591
|
24/11/2023 20:30:20
|
noname
|
MTK51 - Nghịch thể 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199588
|
24/11/2023 20:28:44
|
noname
|
MTK49 - Quảng cáo - DBANNER
|
GNU C++
|
Accepted
|
199586
|
24/11/2023 20:28:16
|
noname
|
MTK48 - Bộ ba số - THREENUM
|
GNU C++
|
Accepted
|
199584
|
24/11/2023 20:27:05
|
noname
|
MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID
|
GNU C++
|
Accepted
|
199582
|
24/11/2023 20:25:50
|
noname
|
TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC
|
GNU C++
|
Accepted
|
199579
|
24/11/2023 20:22:45
|
noname
|
Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199577
|
24/11/2023 20:19:28
|
noname
|
Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9
|
GNU C++
|
Accepted
|
199575
|
24/11/2023 20:18:22
|
noname
|
SH17 - Tính a mũ n chia để trị
|
GNU C++
|
Accepted
|
199569
|
24/11/2023 20:14:50
|
noname
|
SH2 - Số phong phú
|
GNU C++
|
Accepted
|
199565
|
24/11/2023 20:12:23
|
noname
|
Xau09 - Đếm ký tự
|
GNU C++
|
Accepted
|
199560
|
24/11/2023 20:09:24
|
noname
|
Xau6 - Mã hóa 3
|
GNU C++
|
Accepted
|
199557
|
24/11/2023 20:03:22
|
noname
|
MCD2 - Tổng dãy con
|
GNU C++
|
Accepted
|
199556
|
24/11/2023 20:02:37
|
noname
|
MCD1 - Tổng số K lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199553
|
24/11/2023 19:59:03
|
noname
|
MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199552
|
24/11/2023 19:58:20
|
noname
|
MMC33 - Tổng bằng X
|
GNU C++
|
Accepted
|
199550
|
24/11/2023 19:57:19
|
noname
|
MMC30 - Đoạn con số chẵn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199546
|
24/11/2023 19:54:18
|
noname
|
MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199545
|
24/11/2023 19:53:45
|
noname
|
MMC07 - Vị trí lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199543
|
24/11/2023 19:51:52
|
noname
|
MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199541
|
24/11/2023 19:50:32
|
noname
|
SORT3 - Sắp xếp N2AI
|
GNU C++
|
Accepted
|
199540
|
24/11/2023 19:50:01
|
noname
|
SORT2 - Sắp xếp tăng giảm
|
GNU C++
|
Accepted
|
199539
|
24/11/2023 19:49:24
|
noname
|
MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k
|
GNU C++
|
Accepted
|
199537
|
24/11/2023 19:47:42
|
noname
|
MMC8 - Đếm nghịch thế
|
GNU C++
|
Accepted
|
199535
|
24/11/2023 19:46:22
|
noname
|
VLW9 - Số nhị phân 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199524
|
24/11/2023 19:38:56
|
noname
|
Ctc14 - Số thân thiện
|
GNU C++
|
Accepted
|
199515
|
24/11/2023 19:33:28
|
noname
|
SH33 - Văn nghệ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199512
|
24/11/2023 19:31:29
|
noname
|
SH35 - Song nguyên tố - CPRIME
|
GNU C++
|
Accepted
|
199511
|
24/11/2023 19:30:20
|
noname
|
SH37 - Số có 3 ước - TNUM
|
GNU C++
|
Accepted
|
199509
|
24/11/2023 19:28:25
|
noname
|
MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199419
|
23/11/2023 21:20:05
|
noname
|
HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích
|
GNU C++
|
Accepted
|
199418
|
23/11/2023 21:19:50
|
noname
|
HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói
|
GNU C++
|
Accepted
|
199415
|
23/11/2023 21:19:34
|
noname
|
HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác
|
GNU C++
|
Accepted
|
199414
|
23/11/2023 21:19:19
|
noname
|
HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199411
|
23/11/2023 21:18:55
|
noname
|
HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199410
|
23/11/2023 21:18:35
|
noname
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
199409
|
23/11/2023 21:18:15
|
noname
|
HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199408
|
23/11/2023 21:18:02
|
noname
|
HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199407
|
23/11/2023 21:17:43
|
noname
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199404
|
23/11/2023 21:17:30
|
noname
|
HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199402
|
23/11/2023 21:17:16
|
noname
|
HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199401
|
23/11/2023 21:17:05
|
noname
|
HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199400
|
23/11/2023 21:16:39
|
noname
|
HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199399
|
23/11/2023 21:16:17
|
noname
|
HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199398
|
23/11/2023 21:16:02
|
noname
|
HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199397
|
23/11/2023 21:15:45
|
noname
|
HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật
|
GNU C++
|
Accepted
|
199396
|
23/11/2023 21:15:28
|
noname
|
HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích
|
GNU C++
|
Accepted
|
199395
|
23/11/2023 21:15:09
|
noname
|
HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199394
|
23/11/2023 21:14:55
|
noname
|
HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại
|
GNU C++
|
Accepted
|
199393
|
23/11/2023 21:14:39
|
noname
|
HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên
|
GNU C++
|
Accepted
|
199392
|
23/11/2023 21:14:23
|
noname
|
HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199391
|
23/11/2023 21:14:11
|
noname
|
HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199390
|
23/11/2023 21:13:56
|
noname
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
199389
|
23/11/2023 21:13:31
|
noname
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
199388
|
23/11/2023 21:13:13
|
noname
|
HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199387
|
23/11/2023 21:12:57
|
noname
|
HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199386
|
23/11/2023 21:12:40
|
noname
|
HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
199385
|
23/11/2023 21:12:25
|
noname
|
HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí
|
GNU C++
|
Accepted
|
199384
|
23/11/2023 21:12:08
|
noname
|
HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199383
|
23/11/2023 21:11:42
|
noname
|
HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199381
|
23/11/2023 21:11:27
|
noname
|
HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199380
|
23/11/2023 21:11:11
|
noname
|
HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199379
|
23/11/2023 21:10:52
|
noname
|
HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199378
|
23/11/2023 21:10:17
|
noname
|
HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199377
|
23/11/2023 21:09:56
|
noname
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199376
|
23/11/2023 21:09:28
|
noname
|
HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199375
|
23/11/2023 21:08:12
|
noname
|
MMC35 - Số nhị phân 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199374
|
23/11/2023 21:07:54
|
noname
|
VLF20 - Số mũ 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199373
|
23/11/2023 21:07:40
|
noname
|
SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199371
|
23/11/2023 21:07:28
|
noname
|
MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199370
|
23/11/2023 21:07:16
|
noname
|
MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên
|
GNU C++
|
Accepted
|
199369
|
23/11/2023 21:07:04
|
noname
|
MMC9 - Tổng bình phương
|
GNU C++
|
Accepted
|
199368
|
23/11/2023 21:06:52
|
noname
|
MMC31 - Số chia hết cho 7
|
GNU C++
|
Accepted
|
199367
|
23/11/2023 21:06:37
|
noname
|
MMC29 - Các số không nhỏ hơn X
|
GNU C++
|
Accepted
|
199366
|
23/11/2023 21:06:24
|
noname
|
SX1 - Sắp xếp dãy tăng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199365
|
23/11/2023 21:06:12
|
noname
|
MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199364
|
23/11/2023 21:05:57
|
noname
|
VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199363
|
23/11/2023 21:05:45
|
noname
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Accepted
|
199362
|
23/11/2023 21:05:29
|
noname
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199361
|
23/11/2023 21:05:15
|
noname
|
CLRN11 - Lịch học
|
GNU C++
|
Accepted
|
199360
|
23/11/2023 21:04:59
|
noname
|
TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199359
|
23/11/2023 21:04:43
|
noname
|
MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199358
|
23/11/2023 21:04:28
|
noname
|
VLF23 - Tổng dãy số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199357
|
23/11/2023 21:04:14
|
noname
|
VLF13 - Tổng giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199355
|
23/11/2023 21:02:01
|
noname
|
VLF13 - Tổng giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199354
|
23/11/2023 21:01:48
|
noname
|
MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N
|
GNU C++
|
Accepted
|
199353
|
23/11/2023 21:01:34
|
noname
|
SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199352
|
23/11/2023 21:01:13
|
noname
|
VLW1 - Phép chia hết.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199351
|
23/11/2023 21:00:57
|
noname
|
VLF14 - Tổng đầu.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199350
|
23/11/2023 21:00:44
|
noname
|
VLF16 - Đếm số chẵn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199349
|
23/11/2023 21:00:30
|
noname
|
Xau16 - So sánh số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199348
|
23/11/2023 21:00:17
|
noname
|
TTDG14 - Phép MOD 3
|
GNU C++
|
Accepted
|
199347
|
23/11/2023 21:00:00
|
noname
|
VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A
|
GNU C++
|
Accepted
|
199346
|
23/11/2023 20:59:42
|
noname
|
VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
GNU C++
|
Accepted
|
199345
|
23/11/2023 20:59:28
|
noname
|
VLF6 - Giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199344
|
23/11/2023 20:59:15
|
noname
|
VLF21 - Số hoàn hảo 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199343
|
23/11/2023 20:59:00
|
noname
|
TTDG21 - Số chính phương lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199342
|
23/11/2023 20:58:46
|
noname
|
SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b]
|
GNU C++
|
Accepted
|
199341
|
23/11/2023 20:58:29
|
noname
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199340
|
23/11/2023 20:58:09
|
noname
|
VLW11 - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199338
|
23/11/2023 20:57:34
|
noname
|
VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
199337
|
23/11/2023 20:57:12
|
noname
|
VLW5 - Đếm đĩa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199336
|
23/11/2023 20:56:58
|
noname
|
MDD01 - Thống kê điểm
|
GNU C++
|
Accepted
|
199335
|
23/11/2023 20:56:34
|
noname
|
TTDG30 - Trung tuyến
|
GNU C++
|
Accepted
|
199334
|
23/11/2023 20:56:19
|
noname
|
VLF15 - Dãy fibonaci
|
GNU C++
|
Accepted
|
199333
|
23/11/2023 20:56:03
|
noname
|
TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp
|
GNU C++
|
Accepted
|
199332
|
23/11/2023 20:55:49
|
noname
|
TTDG23 - Số chính phương gần x nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199331
|
23/11/2023 20:55:30
|
noname
|
SH16 - Số chính phương gần n
|
GNU C++
|
Accepted
|
199330
|
23/11/2023 20:55:18
|
noname
|
Xau06 - Chữ số lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199329
|
23/11/2023 20:55:01
|
noname
|
VLW7 - Chữ số lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199328
|
23/11/2023 20:54:46
|
noname
|
Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
199327
|
23/11/2023 20:54:31
|
noname
|
Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199326
|
23/11/2023 20:54:17
|
noname
|
Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
GNU C++
|
Accepted
|
199325
|
23/11/2023 20:53:32
|
noname
|
Xau21 - In câu đảo ngược.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199324
|
23/11/2023 20:53:17
|
noname
|
Xau12 - Đếm số từ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199323
|
23/11/2023 20:53:00
|
noname
|
VLF19 - Số mũ 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199322
|
23/11/2023 20:52:42
|
noname
|
TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199321
|
23/11/2023 20:52:30
|
noname
|
VLW2 - Tổng không biết số phần tử
|
GNU C++
|
Accepted
|
199320
|
23/11/2023 20:52:17
|
noname
|
TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác
|
GNU C++
|
Accepted
|
199319
|
23/11/2023 20:52:04
|
noname
|
Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199318
|
23/11/2023 20:51:51
|
noname
|
VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
199317
|
23/11/2023 20:51:38
|
noname
|
UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199316
|
23/11/2023 20:51:25
|
noname
|
MMC06 - Tổng ước
|
GNU C++
|
Accepted
|
199315
|
23/11/2023 20:51:10
|
noname
|
SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
199314
|
23/11/2023 20:50:55
|
noname
|
SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199313
|
23/11/2023 20:50:40
|
noname
|
TTDG22 - Số chính phương
|
GNU C++
|
Accepted
|
199312
|
23/11/2023 20:50:19
|
noname
|
Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB
|
GNU C++
|
Accepted
|
199311
|
23/11/2023 20:50:02
|
noname
|
VLF6 - Giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
199310
|
23/11/2023 20:49:49
|
noname
|
TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB
|
GNU C++
|
Accepted
|
199309
|
23/11/2023 20:49:35
|
noname
|
TTDG13 - Phép MOD 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199308
|
23/11/2023 20:49:21
|
noname
|
TTDG12 - Phép MOD 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199307
|
23/11/2023 20:49:07
|
noname
|
SH19 - Tổng chữ số 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199306
|
23/11/2023 20:48:54
|
noname
|
SH1 - Tổng lẻ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199305
|
23/11/2023 20:48:36
|
noname
|
VLF3 - In số tự nhiên giảm dần.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199304
|
23/11/2023 20:48:22
|
noname
|
TTDG28 - CV và DT hình tròn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199303
|
23/11/2023 20:48:03
|
noname
|
Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199302
|
23/11/2023 20:47:36
|
noname
|
MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199300
|
23/11/2023 20:46:59
|
noname
|
Ctc13 - Hàm max, min 3 số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199299
|
23/11/2023 20:46:44
|
noname
|
SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
199298
|
23/11/2023 20:46:28
|
noname
|
Xau23 - Chuyển số thành xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
199296
|
23/11/2023 20:46:11
|
noname
|
Xau22 - Chuyển xâu thành số.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199295
|
23/11/2023 20:45:49
|
noname
|
Xau19 - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
199294
|
23/11/2023 20:45:11
|
noname
|
Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường
|
GNU C++
|
Accepted
|
199293
|
23/11/2023 20:44:54
|
noname
|
Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
199292
|
23/11/2023 20:44:38
|
noname
|
Xau02 - Đếm kí tự
|
GNU C++
|
Accepted
|
199291
|
23/11/2023 20:44:22
|
noname
|
Xau01 - Xóa kí tự
|
GNU C++
|
Accepted
|
199290
|
23/11/2023 20:44:01
|
noname
|
Xau11 - Xâu lớn hơn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199289
|
23/11/2023 20:43:42
|
noname
|
Xau10 - Xâu đối xứng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199288
|
23/11/2023 20:43:25
|
noname
|
Xau15 - Tổng các chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199287
|
23/11/2023 20:43:05
|
noname
|
Xau08 - In ra xâu đảo ngược
|
GNU C++
|
Accepted
|
199286
|
23/11/2023 20:42:46
|
noname
|
Xau04 - Độ dài xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
199285
|
23/11/2023 20:41:15
|
noname
|
MMC01 - In mảng theo chiều ngược.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199284
|
23/11/2023 20:40:52
|
noname
|
MMC44 - Cực đại địa phương 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
199283
|
23/11/2023 20:40:32
|
noname
|
MMC35 - Số nhị phân 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
199281
|
23/11/2023 20:39:09
|
noname
|
MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199280
|
23/11/2023 20:38:50
|
noname
|
MMC03 - Tổng các phần tử của mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
199278
|
23/11/2023 20:38:30
|
noname
|
MMC08 - Vị trí nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199277
|
23/11/2023 20:38:09
|
noname
|
MMC02 - Số chia hết cho 3
|
GNU C++
|
Accepted
|
199276
|
23/11/2023 20:37:36
|
noname
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++
|
Accepted
|
199275
|
23/11/2023 20:37:08
|
noname
|
UB3 - Tổng ước của n
|
GNU C++
|
Accepted
|
199274
|
23/11/2023 20:36:50
|
noname
|
UB4 - Đếm ước nguyên dương
|
GNU C++
|
Accepted
|
199273
|
23/11/2023 20:36:34
|
noname
|
VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n
|
GNU C++
|
Accepted
|
199272
|
23/11/2023 20:36:18
|
noname
|
VLF1 - Tổng trong đoạn AB
|
GNU C++
|
Accepted
|
199271
|
23/11/2023 20:35:58
|
noname
|
VLF18 - Số lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
199270
|
23/11/2023 20:35:40
|
noname
|
VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
GNU C++
|
Accepted
|
199268
|
23/11/2023 20:35:23
|
noname
|
VLF9 - Tổng cho trước
|
GNU C++
|
Accepted
|
199267
|
23/11/2023 20:35:06
|
noname
|
VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n
|
GNU C++
|
Accepted
|
199266
|
23/11/2023 20:34:42
|
noname
|
CTRN8 - Số nhỏ nhì
|
GNU C++
|
Accepted
|
199264
|
23/11/2023 20:34:24
|
noname
|
CLRN6 - Giao đoạn đại số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199262
|
23/11/2023 20:34:07
|
noname
|
TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác
|
GNU C++
|
Accepted
|
199261
|
23/11/2023 20:33:50
|
noname
|
VLF8 - Tổng mũ bốn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199259
|
23/11/2023 20:33:31
|
noname
|
CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199257
|
23/11/2023 20:31:25
|
noname
|
CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199255
|
23/11/2023 20:31:06
|
noname
|
CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số
|
GNU C++
|
Accepted
|
199254
|
23/11/2023 20:30:48
|
noname
|
CLRN2 - Số lớn hơn
|
GNU C++
|
Accepted
|
199253
|
23/11/2023 20:30:32
|
noname
|
CLRN1 - Số chẵn lẻ
|
GNU C++
|
Accepted
|
199251
|
23/11/2023 20:30:14
|
noname
|
TTDG26 - Đổi giá trị.
|
GNU C++
|
Accepted
|
199250
|
23/11/2023 20:29:32
|
noname
|
TTDG18 - Căn n
|
GNU C++
|
Accepted
|
170021
|
28/07/2023 17:04:53
|
noname
|
TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
GNU C++
|
Accepted
|
170019
|
28/07/2023 17:01:22
|
noname
|
TTDG11 - Kí tự kế tiếp
|
GNU C++
|
Accepted
|
170018
|
28/07/2023 17:00:49
|
noname
|
TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa
|
GNU C++
|
Accepted
|
170017
|
28/07/2023 17:00:25
|
noname
|
TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường
|
GNU C++
|
Accepted
|
170016
|
28/07/2023 16:58:45
|
noname
|
TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n.
|
GNU C++
|
Accepted
|
170015
|
28/07/2023 16:56:55
|
noname
|
TTDG7 - Trung bình cộng
|
GNU C++
|
Accepted
|
170014
|
28/07/2023 16:56:14
|
noname
|
TTDG6 - Hình chữ nhật
|
GNU C++
|
Accepted
|
169941
|
27/07/2023 19:40:13
|
noname
|
TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
169940
|
27/07/2023 19:39:11
|
noname
|
TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
169935
|
27/07/2023 19:30:09
|
noname
|
TTDG3 - Tính bình phương của một số
|
GNU C++
|
Accepted
|
169934
|
27/07/2023 19:29:46
|
noname
|
TTDG2 - Số gấp 3
|
GNU C++
|
Accepted
|
169933
|
27/07/2023 19:27:41
|
noname
|
TTDG1 - Nhập xuất số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
169932
|
27/07/2023 19:25:59
|
noname
|
TONG - Tổng A + B
|
GNU C++
|
Accepted
|