ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
188980 | 04/10/2023 17:39:27 | hoangtongthinh | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
188909 | 04/10/2023 12:31:18 | hoangtongthinh | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
188902 | 04/10/2023 12:20:04 | hoangtongthinh | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188734 | 04/10/2023 06:19:15 | hoangtongthinh | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
188733 | 04/10/2023 06:13:03 | hoangtongthinh | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12256 KB |
188731 | 04/10/2023 06:09:23 | hoangtongthinh | SXTL9 - Vắt sữa bò | Python 3 | Accepted | 234 ms | 15216 KB |
188460 | 03/10/2023 11:44:15 | hoangtongthinh | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2568 KB |
188459 | 03/10/2023 11:40:01 | hoangtongthinh | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
188456 | 03/10/2023 06:12:24 | hoangtongthinh | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 4376 KB |
188455 | 03/10/2023 06:08:23 | hoangtongthinh | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3824 KB |
188438 | 02/10/2023 22:05:04 | hoangtongthinh | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188266 | 02/10/2023 12:40:15 | hoangtongthinh | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3368 KB |
188258 | 02/10/2023 12:28:55 | hoangtongthinh | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188257 | 02/10/2023 12:27:15 | hoangtongthinh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188255 | 02/10/2023 12:03:44 | hoangtongthinh | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 5876 KB |
188250 | 02/10/2023 11:55:18 | hoangtongthinh | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2608 KB |
188062 | 29/09/2023 11:10:15 | hoangtongthinh | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
187874 | 28/09/2023 18:40:30 | hoangtongthinh | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187873 | 28/09/2023 18:37:49 | hoangtongthinh | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
187861 | 28/09/2023 18:15:59 | hoangtongthinh | SX8 - Xếp gạch | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4176 KB |
187856 | 28/09/2023 18:12:34 | hoangtongthinh | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 18236 KB |
187847 | 28/09/2023 18:05:50 | hoangtongthinh | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185514 | 23/09/2023 06:09:15 | hoangtongthinh | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183378 | 18/09/2023 20:29:05 | hoangtongthinh | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2600 KB |
183161 | 17/09/2023 10:38:02 | hoangtongthinh | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1956 KB |
183160 | 17/09/2023 10:35:57 | hoangtongthinh | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3136 KB |
182928 | 16/09/2023 11:40:11 | hoangtongthinh | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182925 | 16/09/2023 11:32:39 | hoangtongthinh | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
182577 | 15/09/2023 13:16:34 | hoangtongthinh | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
182528 | 15/09/2023 12:58:54 | hoangtongthinh | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
182507 | 15/09/2023 12:49:12 | hoangtongthinh | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3344 KB |
182504 | 15/09/2023 12:46:03 | hoangtongthinh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
182500 | 15/09/2023 12:41:29 | hoangtongthinh | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
182498 | 15/09/2023 11:46:29 | hoangtongthinh | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182491 | 15/09/2023 11:33:59 | hoangtongthinh | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2584 KB |
179304 | 03/09/2023 16:01:15 | hoangtongthinh | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
179196 | 03/09/2023 09:11:14 | hoangtongthinh | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3240 KB |
178060 | 30/08/2023 10:01:18 | hoangtongthinh | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 2524 KB |
178059 | 30/08/2023 09:56:24 | hoangtongthinh | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2540 KB |
178055 | 30/08/2023 09:51:29 | hoangtongthinh | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2528 KB |
178052 | 30/08/2023 09:45:37 | hoangtongthinh | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3312 KB |
178049 | 30/08/2023 09:40:03 | hoangtongthinh | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2304 KB |
178046 | 30/08/2023 09:38:28 | hoangtongthinh | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
178020 | 30/08/2023 09:03:32 | hoangtongthinh | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
178012 | 30/08/2023 08:55:13 | hoangtongthinh | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
178011 | 30/08/2023 08:52:23 | hoangtongthinh | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
175830 | 26/08/2023 11:09:24 | hoangtongthinh | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2556 KB |
175827 | 26/08/2023 11:04:31 | hoangtongthinh | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 4108 KB |
172440 | 21/08/2023 16:17:17 | hoangtongthinh | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2636 KB |
171122 | 15/08/2023 15:56:12 | hoangtongthinh | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2528 KB |
171114 | 15/08/2023 15:37:17 | hoangtongthinh | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 3756 KB |
171112 | 15/08/2023 15:30:23 | hoangtongthinh | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
171111 | 15/08/2023 15:26:02 | hoangtongthinh | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2792 KB |
171084 | 14/08/2023 15:50:00 | hoangtongthinh | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2596 KB |
171083 | 14/08/2023 15:43:20 | hoangtongthinh | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
171082 | 14/08/2023 15:37:03 | hoangtongthinh | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3232 KB |
171075 | 14/08/2023 14:19:19 | hoangtongthinh | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2864 KB |
171057 | 13/08/2023 11:16:54 | hoangtongthinh | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2956 KB |
171044 | 13/08/2023 10:51:38 | hoangtongthinh | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
171026 | 12/08/2023 16:36:31 | hoangtongthinh | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
171023 | 12/08/2023 16:18:50 | hoangtongthinh | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
171021 | 12/08/2023 15:56:56 | hoangtongthinh | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3340 KB |
171017 | 12/08/2023 15:45:58 | hoangtongthinh | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
171016 | 12/08/2023 15:41:01 | hoangtongthinh | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3460 KB |
170998 | 11/08/2023 14:30:58 | hoangtongthinh | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
170997 | 11/08/2023 14:14:59 | hoangtongthinh | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2976 KB |
170982 | 09/08/2023 17:34:59 | hoangtongthinh | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 6340 KB |
170981 | 09/08/2023 17:30:04 | hoangtongthinh | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 6088 KB |
170975 | 09/08/2023 17:06:13 | hoangtongthinh | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3368 KB |
170974 | 09/08/2023 17:03:30 | hoangtongthinh | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
170967 | 09/08/2023 16:32:26 | hoangtongthinh | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
170966 | 09/08/2023 16:29:30 | hoangtongthinh | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
170944 | 09/08/2023 01:58:48 | hoangtongthinh | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 10336 KB |
170934 | 09/08/2023 01:12:05 | hoangtongthinh | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
170914 | 08/08/2023 19:19:12 | hoangtongthinh | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
170913 | 08/08/2023 19:13:15 | hoangtongthinh | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2556 KB |
170911 | 08/08/2023 19:08:19 | hoangtongthinh | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
170902 | 08/08/2023 17:04:48 | hoangtongthinh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
170901 | 08/08/2023 17:00:17 | hoangtongthinh | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
170898 | 08/08/2023 16:49:29 | hoangtongthinh | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1012 KB |
170897 | 08/08/2023 16:46:20 | hoangtongthinh | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2548 KB |
170896 | 08/08/2023 16:41:41 | hoangtongthinh | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2960 KB |
170887 | 08/08/2023 10:04:45 | hoangtongthinh | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
170883 | 08/08/2023 06:49:24 | hoangtongthinh | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170882 | 08/08/2023 06:47:00 | hoangtongthinh | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170880 | 08/08/2023 06:27:16 | hoangtongthinh | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 5704 KB |
170877 | 08/08/2023 06:12:55 | hoangtongthinh | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170875 | 08/08/2023 06:08:07 | hoangtongthinh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170870 | 08/08/2023 05:54:24 | hoangtongthinh | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 6440 KB |
170867 | 08/08/2023 05:46:04 | hoangtongthinh | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170866 | 08/08/2023 05:43:15 | hoangtongthinh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
170864 | 08/08/2023 05:33:19 | hoangtongthinh | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
170863 | 08/08/2023 05:29:46 | hoangtongthinh | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170861 | 08/08/2023 05:22:41 | hoangtongthinh | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 5648 KB |
170856 | 08/08/2023 04:17:15 | hoangtongthinh | SH28 - MOD4 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2528 KB |
170854 | 08/08/2023 04:13:39 | hoangtongthinh | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170851 | 08/08/2023 03:59:17 | hoangtongthinh | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6836 KB |
170850 | 08/08/2023 03:56:08 | hoangtongthinh | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
170849 | 08/08/2023 03:52:32 | hoangtongthinh | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1732 KB |
170842 | 08/08/2023 03:34:19 | hoangtongthinh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
170793 | 05/08/2023 20:41:12 | hoangtongthinh | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 20636 KB |
170791 | 05/08/2023 19:31:03 | hoangtongthinh | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170788 | 05/08/2023 15:50:43 | hoangtongthinh | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170784 | 05/08/2023 15:30:04 | hoangtongthinh | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
170783 | 05/08/2023 15:28:00 | hoangtongthinh | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170771 | 05/08/2023 11:48:07 | hoangtongthinh | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170770 | 05/08/2023 11:47:36 | hoangtongthinh | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170767 | 05/08/2023 11:43:39 | hoangtongthinh | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
170765 | 05/08/2023 11:38:17 | hoangtongthinh | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170763 | 05/08/2023 10:46:20 | hoangtongthinh | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 6396 KB |
170761 | 05/08/2023 10:38:21 | hoangtongthinh | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
170734 | 04/08/2023 11:02:22 | hoangtongthinh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
170680 | 03/08/2023 02:13:35 | hoangtongthinh | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170674 | 03/08/2023 01:16:08 | hoangtongthinh | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
170673 | 03/08/2023 01:10:31 | hoangtongthinh | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
170644 | 02/08/2023 18:49:27 | hoangtongthinh | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
170637 | 02/08/2023 15:07:33 | hoangtongthinh | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2940 KB |
170636 | 02/08/2023 14:56:50 | hoangtongthinh | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
170633 | 02/08/2023 14:44:11 | hoangtongthinh | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2548 KB |
170615 | 02/08/2023 13:42:19 | hoangtongthinh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170568 | 01/08/2023 23:01:23 | hoangtongthinh | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170565 | 01/08/2023 22:57:26 | hoangtongthinh | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3212 KB |
170562 | 01/08/2023 22:50:15 | hoangtongthinh | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170559 | 01/08/2023 22:47:49 | hoangtongthinh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2528 KB |
170555 | 01/08/2023 22:47:03 | hoangtongthinh | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170551 | 01/08/2023 22:41:11 | hoangtongthinh | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170275 | 30/07/2023 16:25:29 | hoangtongthinh | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170247 | 30/07/2023 13:46:10 | hoangtongthinh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
170246 | 30/07/2023 13:32:16 | hoangtongthinh | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170147 | 29/07/2023 14:24:43 | hoangtongthinh | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4012 KB |
170140 | 29/07/2023 12:48:30 | hoangtongthinh | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 888 KB |
170139 | 29/07/2023 12:21:24 | hoangtongthinh | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170028 | 28/07/2023 19:18:11 | hoangtongthinh | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
169925 | 27/07/2023 04:18:41 | hoangtongthinh | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169885 | 26/07/2023 09:57:41 | hoangtongthinh | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
169879 | 25/07/2023 23:04:20 | hoangtongthinh | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169769 | 25/07/2023 02:36:58 | hoangtongthinh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
169749 | 24/07/2023 14:15:34 | hoangtongthinh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
169727 | 23/07/2023 16:53:44 | hoangtongthinh | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3328 KB |
169491 | 19/07/2023 13:26:20 | hoangtongthinh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169489 | 19/07/2023 12:21:42 | hoangtongthinh | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2828 KB |
169488 | 19/07/2023 11:57:16 | hoangtongthinh | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169487 | 19/07/2023 11:52:23 | hoangtongthinh | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 4648 KB |
169483 | 19/07/2023 11:34:15 | hoangtongthinh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2584 KB |
169481 | 19/07/2023 09:53:18 | hoangtongthinh | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169340 | 17/07/2023 12:36:47 | hoangtongthinh | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
169300 | 15/07/2023 18:10:55 | hoangtongthinh | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2548 KB |
169274 | 15/07/2023 15:39:24 | hoangtongthinh | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
169273 | 15/07/2023 15:28:45 | hoangtongthinh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 3284 KB |
169229 | 14/07/2023 20:27:27 | hoangtongthinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
169175 | 13/07/2023 08:17:45 | hoangtongthinh | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2516 KB |
169097 | 11/07/2023 21:22:40 | hoangtongthinh | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169081 | 11/07/2023 21:02:15 | hoangtongthinh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
168971 | 11/07/2023 07:14:10 | hoangtongthinh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1736 KB |
168967 | 10/07/2023 23:04:14 | hoangtongthinh | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1244 KB |
168964 | 10/07/2023 22:57:48 | hoangtongthinh | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168961 | 10/07/2023 22:35:07 | hoangtongthinh | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 10328 KB |
168945 | 10/07/2023 18:37:14 | hoangtongthinh | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2520 KB |
168939 | 10/07/2023 15:11:27 | hoangtongthinh | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1808 KB |
168936 | 10/07/2023 11:07:24 | hoangtongthinh | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
168934 | 10/07/2023 11:00:23 | hoangtongthinh | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168932 | 10/07/2023 10:57:18 | hoangtongthinh | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168905 | 10/07/2023 08:57:39 | hoangtongthinh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168904 | 10/07/2023 08:49:23 | hoangtongthinh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168886 | 09/07/2023 23:43:31 | hoangtongthinh | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168826 | 09/07/2023 15:35:50 | hoangtongthinh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
168767 | 08/07/2023 05:59:01 | hoangtongthinh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
168766 | 08/07/2023 05:55:12 | hoangtongthinh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
168711 | 06/07/2023 08:23:08 | hoangtongthinh | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168663 | 05/07/2023 15:45:50 | hoangtongthinh | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168658 | 05/07/2023 02:18:11 | hoangtongthinh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
168657 | 05/07/2023 02:10:16 | hoangtongthinh | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168598 | 03/07/2023 16:19:11 | hoangtongthinh | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
168540 | 02/07/2023 18:34:13 | hoangtongthinh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168538 | 02/07/2023 10:45:21 | hoangtongthinh | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
168537 | 02/07/2023 10:39:27 | hoangtongthinh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
168533 | 02/07/2023 03:23:44 | hoangtongthinh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168527 | 01/07/2023 23:09:22 | hoangtongthinh | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4132 KB |
168522 | 01/07/2023 22:12:43 | hoangtongthinh | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168519 | 01/07/2023 21:54:10 | hoangtongthinh | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
168504 | 01/07/2023 19:58:56 | hoangtongthinh | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168499 | 30/06/2023 20:33:27 | hoangtongthinh | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
168496 | 30/06/2023 06:35:46 | hoangtongthinh | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168494 | 30/06/2023 03:21:09 | hoangtongthinh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168488 | 29/06/2023 19:13:08 | hoangtongthinh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
168486 | 29/06/2023 18:24:35 | hoangtongthinh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
168480 | 29/06/2023 13:45:44 | hoangtongthinh | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168479 | 29/06/2023 12:45:10 | hoangtongthinh | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
168478 | 29/06/2023 12:39:32 | hoangtongthinh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
168427 | 29/06/2023 04:34:14 | hoangtongthinh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168422 | 29/06/2023 01:29:16 | hoangtongthinh | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
168421 | 29/06/2023 00:42:19 | hoangtongthinh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168419 | 28/06/2023 23:56:02 | hoangtongthinh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168411 | 28/06/2023 22:53:44 | hoangtongthinh | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168410 | 28/06/2023 22:46:33 | hoangtongthinh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168409 | 28/06/2023 22:34:06 | hoangtongthinh | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168404 | 28/06/2023 21:52:52 | hoangtongthinh | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2604 KB |
168399 | 28/06/2023 21:36:22 | hoangtongthinh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168393 | 28/06/2023 21:20:47 | hoangtongthinh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168389 | 28/06/2023 21:12:35 | hoangtongthinh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2588 KB |
168387 | 28/06/2023 21:06:52 | hoangtongthinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168378 | 28/06/2023 20:53:53 | hoangtongthinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168303 | 28/06/2023 19:19:57 | hoangtongthinh | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168302 | 28/06/2023 19:15:09 | hoangtongthinh | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168301 | 28/06/2023 18:15:05 | hoangtongthinh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168300 | 28/06/2023 17:38:49 | hoangtongthinh | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1120 KB |
168279 | 28/06/2023 11:30:00 | hoangtongthinh | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168276 | 28/06/2023 11:06:44 | hoangtongthinh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2904 KB |
168269 | 27/06/2023 23:07:13 | hoangtongthinh | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168268 | 27/06/2023 22:38:31 | hoangtongthinh | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3796 KB |
168266 | 27/06/2023 21:21:57 | hoangtongthinh | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168257 | 27/06/2023 19:39:44 | hoangtongthinh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
168060 | 25/06/2023 15:12:21 | hoangtongthinh | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2548 KB |
168058 | 25/06/2023 10:47:18 | hoangtongthinh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
168056 | 24/06/2023 23:33:05 | hoangtongthinh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
168055 | 24/06/2023 23:27:25 | hoangtongthinh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2596 KB |
167875 | 20/06/2023 19:48:56 | hoangtongthinh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
167844 | 19/06/2023 23:16:57 | hoangtongthinh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
167458 | 13/06/2023 12:20:48 | hoangtongthinh | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3328 KB |
167385 | 11/06/2023 14:58:18 | hoangtongthinh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167382 | 11/06/2023 13:40:34 | hoangtongthinh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167381 | 11/06/2023 13:34:47 | hoangtongthinh | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
167380 | 11/06/2023 13:26:01 | hoangtongthinh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167378 | 10/06/2023 22:49:16 | hoangtongthinh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2536 KB |
167377 | 10/06/2023 22:14:48 | hoangtongthinh | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167376 | 10/06/2023 22:06:08 | hoangtongthinh | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167375 | 10/06/2023 21:08:34 | hoangtongthinh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167372 | 10/06/2023 20:30:20 | hoangtongthinh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
167371 | 10/06/2023 19:48:34 | hoangtongthinh | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167369 | 10/06/2023 18:00:21 | hoangtongthinh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167364 | 10/06/2023 15:42:07 | hoangtongthinh | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167360 | 10/06/2023 14:04:48 | hoangtongthinh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
167359 | 10/06/2023 14:00:00 | hoangtongthinh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167348 | 10/06/2023 11:26:50 | hoangtongthinh | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167347 | 10/06/2023 00:42:16 | hoangtongthinh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2520 KB |
167321 | 08/06/2023 17:20:58 | hoangtongthinh | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
167320 | 08/06/2023 17:13:05 | hoangtongthinh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 860 KB |
167312 | 08/06/2023 16:01:41 | hoangtongthinh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
167307 | 08/06/2023 15:36:47 | hoangtongthinh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2488 KB |
167306 | 08/06/2023 15:19:30 | hoangtongthinh | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167210 | 05/06/2023 20:00:28 | hoangtongthinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1044 KB |
167207 | 05/06/2023 01:03:06 | hoangtongthinh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
167161 | 25/05/2023 12:40:29 | hoangtongthinh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
167057 | 23/05/2023 23:30:50 | hoangtongthinh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3340 KB |
166983 | 21/05/2023 08:45:28 | hoangtongthinh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166982 | 21/05/2023 08:42:01 | hoangtongthinh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
166980 | 21/05/2023 07:25:42 | hoangtongthinh | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166979 | 21/05/2023 07:20:51 | hoangtongthinh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166976 | 20/05/2023 12:00:24 | hoangtongthinh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
166973 | 20/05/2023 01:12:14 | hoangtongthinh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1592 KB |
166936 | 19/05/2023 16:57:56 | hoangtongthinh | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 1912 KB |
166935 | 19/05/2023 16:47:50 | hoangtongthinh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
166899 | 18/05/2023 21:32:48 | hoangtongthinh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
166681 | 16/05/2023 21:46:21 | hoangtongthinh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166673 | 16/05/2023 21:39:53 | hoangtongthinh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166660 | 16/05/2023 21:07:11 | hoangtongthinh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166656 | 16/05/2023 13:40:14 | hoangtongthinh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
166655 | 16/05/2023 13:34:46 | hoangtongthinh | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
166654 | 16/05/2023 12:16:36 | hoangtongthinh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166653 | 16/05/2023 11:44:43 | hoangtongthinh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166641 | 15/05/2023 00:05:31 | hoangtongthinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
166629 | 14/05/2023 20:01:16 | hoangtongthinh | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2680 KB |
166628 | 14/05/2023 19:53:43 | hoangtongthinh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166627 | 14/05/2023 19:17:38 | hoangtongthinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
166625 | 14/05/2023 19:10:31 | hoangtongthinh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3336 KB |
166623 | 14/05/2023 19:02:28 | hoangtongthinh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166622 | 14/05/2023 18:56:11 | hoangtongthinh | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
166621 | 14/05/2023 18:49:19 | hoangtongthinh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166620 | 14/05/2023 18:45:07 | hoangtongthinh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166619 | 14/05/2023 18:38:23 | hoangtongthinh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166618 | 14/05/2023 18:34:34 | hoangtongthinh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166617 | 14/05/2023 18:29:28 | hoangtongthinh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166616 | 14/05/2023 18:23:23 | hoangtongthinh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
166615 | 14/05/2023 18:14:50 | hoangtongthinh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1620 KB |
166614 | 14/05/2023 18:11:00 | hoangtongthinh | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 1900 KB |
166613 | 14/05/2023 18:05:32 | hoangtongthinh | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166612 | 14/05/2023 18:02:27 | hoangtongthinh | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
166611 | 14/05/2023 17:58:34 | hoangtongthinh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166610 | 14/05/2023 17:55:15 | hoangtongthinh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166609 | 14/05/2023 17:53:19 | hoangtongthinh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2556 KB |
166608 | 14/05/2023 17:48:45 | hoangtongthinh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166606 | 14/05/2023 17:28:04 | hoangtongthinh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166605 | 14/05/2023 17:22:53 | hoangtongthinh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166604 | 14/05/2023 17:20:07 | hoangtongthinh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166603 | 14/05/2023 17:16:48 | hoangtongthinh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166602 | 14/05/2023 17:13:48 | hoangtongthinh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |