ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270208 | 18/09/2024 21:01:58 | HoldOnTop | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 940 KB |
268720 | 17/09/2024 09:23:56 | HoldOnTop | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268091 | 16/09/2024 17:45:35 | HoldOnTop | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2408 KB |
268066 | 16/09/2024 17:33:28 | HoldOnTop | HCT06 - Chia đoạn - SUBARR | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 38060 KB |
267519 | 16/09/2024 12:27:39 | HoldOnTop | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
267447 | 16/09/2024 08:53:40 | HoldOnTop | HCT07 - Chụp ảnh - PHOTO | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2664 KB |
267099 | 15/09/2024 19:38:30 | HoldOnTop | HCT05 - Tân binh - FORMATION | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 15880 KB |
266794 | 15/09/2024 17:18:54 | HoldOnTop | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2660 KB |
265937 | 14/09/2024 17:54:10 | HoldOnTop | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265457 | 14/09/2024 08:22:35 | HoldOnTop | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
264862 | 13/09/2024 11:03:47 | HoldOnTop | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2648 KB |
264858 | 13/09/2024 10:57:10 | HoldOnTop | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3792 KB |
263540 | 11/09/2024 10:33:33 | HoldOnTop | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 9728 KB |
262571 | 11/09/2024 06:02:56 | HoldOnTop | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2640 KB |
262568 | 11/09/2024 05:56:37 | HoldOnTop | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2928 KB |
262565 | 11/09/2024 05:39:44 | HoldOnTop | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 16972 KB |
262466 | 10/09/2024 20:56:43 | HoldOnTop | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2604 KB |
262323 | 10/09/2024 18:37:37 | HoldOnTop | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4148 KB |
262321 | 10/09/2024 18:36:39 | HoldOnTop | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4148 KB |
262105 | 10/09/2024 10:08:25 | HoldOnTop | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262071 | 10/09/2024 08:44:00 | HoldOnTop | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
260289 | 06/09/2024 19:49:13 | HoldOnTop | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 17564 KB |
216979 | 19/05/2024 09:45:44 | HoldOnTop | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
213533 | 01/05/2024 15:15:03 | HoldOnTop | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1872 KB |
203058 | 21/12/2023 05:24:06 | HoldOnTop | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 3364 KB |
202919 | 20/12/2023 08:51:56 | HoldOnTop | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4148 KB |
202804 | 19/12/2023 15:55:11 | HoldOnTop | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6352 KB |
202507 | 16/12/2023 22:18:22 | HoldOnTop | HSG9_42 - Bài3. PARENTHESES Dãy ngoặc - TS10 TPHCM 2020 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
202199 | 12/12/2023 14:43:39 | HoldOnTop | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202019 | 11/12/2023 21:11:35 | HoldOnTop | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
202018 | 11/12/2023 21:10:55 | HoldOnTop | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3664 KB |
201871 | 11/12/2023 08:46:44 | HoldOnTop | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3460 KB |
201704 | 07/12/2023 20:42:00 | HoldOnTop | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4172 KB |
201703 | 07/12/2023 20:40:45 | HoldOnTop | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4172 KB |
201624 | 07/12/2023 15:48:30 | HoldOnTop | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
201623 | 07/12/2023 15:48:23 | HoldOnTop | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201621 | 07/12/2023 15:48:13 | HoldOnTop | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201603 | 07/12/2023 15:36:24 | HoldOnTop | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6152 KB |
201600 | 07/12/2023 15:16:53 | HoldOnTop | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2652 KB |
201597 | 07/12/2023 15:11:34 | HoldOnTop | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 5964 KB |
201595 | 07/12/2023 15:10:53 | HoldOnTop | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 8740 KB |
201513 | 06/12/2023 20:46:02 | HoldOnTop | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2652 KB |
201103 | 04/12/2023 20:31:34 | HoldOnTop | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
200873 | 04/12/2023 09:20:24 | HoldOnTop | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2668 KB |
200870 | 04/12/2023 09:18:23 | HoldOnTop | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200645 | 02/12/2023 15:00:42 | HoldOnTop | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
200621 | 02/12/2023 07:38:46 | HoldOnTop | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199456 | 23/11/2023 21:50:16 | HoldOnTop | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
199455 | 23/11/2023 21:49:30 | HoldOnTop | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
199453 | 23/11/2023 21:44:13 | HoldOnTop | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4176 KB |
199451 | 23/11/2023 21:43:52 | HoldOnTop | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4064 KB |
197479 | 10/11/2023 07:59:48 | HoldOnTop | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3360 KB |
193944 | 25/10/2023 08:08:04 | HoldOnTop | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
193942 | 25/10/2023 08:04:57 | HoldOnTop | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2884 KB |
189315 | 05/10/2023 15:45:07 | HoldOnTop | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189294 | 05/10/2023 14:57:24 | HoldOnTop | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188742 | 04/10/2023 07:37:45 | HoldOnTop | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
188591 | 03/10/2023 20:12:18 | HoldOnTop | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
181448 | 09/09/2023 19:50:38 | HoldOnTop | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
181431 | 09/09/2023 16:52:24 | HoldOnTop | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3464 KB |
181285 | 09/09/2023 14:27:23 | HoldOnTop | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2576 KB |
181030 | 08/09/2023 12:55:58 | HoldOnTop | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9116 KB |
180827 | 07/09/2023 15:32:24 | HoldOnTop | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2724 KB |
178328 | 30/08/2023 22:21:17 | HoldOnTop | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
177920 | 29/08/2023 22:19:40 | HoldOnTop | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
177910 | 29/08/2023 22:04:41 | HoldOnTop | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 7800 KB |
177900 | 29/08/2023 21:58:06 | HoldOnTop | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 8448 KB |
177880 | 29/08/2023 21:18:39 | HoldOnTop | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 8180 KB |
177614 | 29/08/2023 11:21:02 | HoldOnTop | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 3476 KB |
177606 | 29/08/2023 10:49:45 | HoldOnTop | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 9608 KB |
177591 | 29/08/2023 10:39:40 | HoldOnTop | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
177557 | 29/08/2023 09:52:17 | HoldOnTop | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
177517 | 29/08/2023 09:08:40 | HoldOnTop | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
177509 | 29/08/2023 09:04:17 | HoldOnTop | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
177501 | 29/08/2023 08:57:25 | HoldOnTop | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6524 KB |
176762 | 27/08/2023 21:55:36 | HoldOnTop | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 4780 KB |
176746 | 27/08/2023 21:35:24 | HoldOnTop | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3176 KB |
176737 | 27/08/2023 21:23:18 | HoldOnTop | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3356 KB |
176708 | 27/08/2023 20:59:32 | HoldOnTop | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
176689 | 27/08/2023 20:45:14 | HoldOnTop | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3352 KB |
176339 | 27/08/2023 11:14:57 | HoldOnTop | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176235 | 27/08/2023 05:48:55 | HoldOnTop | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
176087 | 26/08/2023 20:27:13 | HoldOnTop | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176079 | 26/08/2023 20:18:50 | HoldOnTop | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176068 | 26/08/2023 20:04:42 | HoldOnTop | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176060 | 26/08/2023 19:58:42 | HoldOnTop | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 843 ms | 1892 KB |
176055 | 26/08/2023 19:52:02 | HoldOnTop | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 10352 KB |
176054 | 26/08/2023 19:50:51 | HoldOnTop | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 10280 KB |
176046 | 26/08/2023 19:40:59 | HoldOnTop | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176038 | 26/08/2023 19:26:07 | HoldOnTop | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2568 KB |
176037 | 26/08/2023 19:21:41 | HoldOnTop | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
176005 | 26/08/2023 18:04:49 | HoldOnTop | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 10408 KB |
176004 | 26/08/2023 18:03:28 | HoldOnTop | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176002 | 26/08/2023 18:02:00 | HoldOnTop | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175998 | 26/08/2023 17:59:37 | HoldOnTop | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175997 | 26/08/2023 17:58:50 | HoldOnTop | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
175961 | 26/08/2023 17:20:08 | HoldOnTop | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175935 | 26/08/2023 16:32:53 | HoldOnTop | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175913 | 26/08/2023 15:52:58 | HoldOnTop | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175898 | 26/08/2023 15:28:46 | HoldOnTop | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 1880 KB |
175896 | 26/08/2023 15:22:16 | HoldOnTop | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175895 | 26/08/2023 15:18:54 | HoldOnTop | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
175891 | 26/08/2023 15:13:48 | HoldOnTop | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 4364 KB |
175890 | 26/08/2023 15:08:20 | HoldOnTop | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175883 | 26/08/2023 14:54:13 | HoldOnTop | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
175874 | 26/08/2023 14:39:24 | HoldOnTop | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175873 | 26/08/2023 14:37:18 | HoldOnTop | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175871 | 26/08/2023 14:36:48 | HoldOnTop | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
175869 | 26/08/2023 14:35:09 | HoldOnTop | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 9584 KB |
175867 | 26/08/2023 14:15:58 | HoldOnTop | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175402 | 26/08/2023 06:27:51 | HoldOnTop | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2732 KB |
175401 | 26/08/2023 06:21:42 | HoldOnTop | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2616 KB |
175393 | 26/08/2023 06:09:06 | HoldOnTop | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175392 | 26/08/2023 06:07:07 | HoldOnTop | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175391 | 26/08/2023 05:57:10 | HoldOnTop | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175390 | 26/08/2023 05:50:22 | HoldOnTop | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
175389 | 26/08/2023 05:47:00 | HoldOnTop | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 17732 KB |
175364 | 25/08/2023 23:18:32 | HoldOnTop | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
175352 | 25/08/2023 23:10:33 | HoldOnTop | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1916 KB |
175351 | 25/08/2023 23:09:55 | HoldOnTop | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3084 KB |
175348 | 25/08/2023 23:08:38 | HoldOnTop | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 4644 KB |
175344 | 25/08/2023 23:05:31 | HoldOnTop | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2844 KB |
175337 | 25/08/2023 23:01:10 | HoldOnTop | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3380 KB |
175336 | 25/08/2023 22:59:31 | HoldOnTop | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 936 KB |
175330 | 25/08/2023 22:55:17 | HoldOnTop | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
175328 | 25/08/2023 22:53:47 | HoldOnTop | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4108 KB |
175327 | 25/08/2023 22:49:38 | HoldOnTop | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
175323 | 25/08/2023 22:45:08 | HoldOnTop | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
175321 | 25/08/2023 22:43:30 | HoldOnTop | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2900 KB |
175318 | 25/08/2023 22:40:10 | HoldOnTop | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3296 KB |
175317 | 25/08/2023 22:38:36 | HoldOnTop | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
175314 | 25/08/2023 22:37:02 | HoldOnTop | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3152 KB |
175288 | 25/08/2023 22:13:00 | HoldOnTop | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
175284 | 25/08/2023 22:11:03 | HoldOnTop | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
175265 | 25/08/2023 22:01:35 | HoldOnTop | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3328 KB |
175256 | 25/08/2023 21:48:15 | HoldOnTop | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175242 | 25/08/2023 21:37:34 | HoldOnTop | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2468 KB |
175235 | 25/08/2023 21:32:19 | HoldOnTop | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
175233 | 25/08/2023 21:30:36 | HoldOnTop | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6764 KB |
175230 | 25/08/2023 21:28:55 | HoldOnTop | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175229 | 25/08/2023 21:27:23 | HoldOnTop | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
175216 | 25/08/2023 21:22:31 | HoldOnTop | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 16744 KB |
175195 | 25/08/2023 21:06:30 | HoldOnTop | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3232 KB |
175171 | 25/08/2023 20:40:56 | HoldOnTop | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175162 | 25/08/2023 20:28:41 | HoldOnTop | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175149 | 25/08/2023 20:20:36 | HoldOnTop | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
173935 | 24/08/2023 10:42:58 | HoldOnTop | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173917 | 24/08/2023 10:29:20 | HoldOnTop | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2960 KB |
173730 | 24/08/2023 08:35:50 | HoldOnTop | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173652 | 23/08/2023 23:06:23 | HoldOnTop | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173651 | 23/08/2023 23:04:31 | HoldOnTop | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 11636 KB |
173650 | 23/08/2023 23:02:11 | HoldOnTop | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2916 KB |
173648 | 23/08/2023 22:44:07 | HoldOnTop | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173631 | 23/08/2023 22:26:41 | HoldOnTop | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173630 | 23/08/2023 22:21:07 | HoldOnTop | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173629 | 23/08/2023 22:18:36 | HoldOnTop | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
173628 | 23/08/2023 22:17:45 | HoldOnTop | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
173624 | 23/08/2023 22:15:28 | HoldOnTop | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
173623 | 23/08/2023 22:14:33 | HoldOnTop | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173622 | 23/08/2023 22:09:31 | HoldOnTop | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 1884 KB |
173621 | 23/08/2023 22:01:54 | HoldOnTop | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173620 | 23/08/2023 22:00:16 | HoldOnTop | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
173619 | 23/08/2023 21:57:59 | HoldOnTop | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173612 | 23/08/2023 21:35:59 | HoldOnTop | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173611 | 23/08/2023 21:34:46 | HoldOnTop | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173602 | 23/08/2023 21:28:01 | HoldOnTop | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2564 KB |
173599 | 23/08/2023 21:24:16 | HoldOnTop | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173596 | 23/08/2023 21:21:09 | HoldOnTop | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
173595 | 23/08/2023 21:18:39 | HoldOnTop | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
173594 | 23/08/2023 21:17:24 | HoldOnTop | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
173591 | 23/08/2023 21:15:30 | HoldOnTop | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173590 | 23/08/2023 21:14:36 | HoldOnTop | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173576 | 23/08/2023 21:02:01 | HoldOnTop | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
173575 | 23/08/2023 21:00:45 | HoldOnTop | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173568 | 23/08/2023 20:57:28 | HoldOnTop | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173562 | 23/08/2023 20:54:32 | HoldOnTop | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173561 | 23/08/2023 20:53:18 | HoldOnTop | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
173558 | 23/08/2023 20:52:33 | HoldOnTop | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173555 | 23/08/2023 20:51:43 | HoldOnTop | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173554 | 23/08/2023 20:50:27 | HoldOnTop | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1948 KB |
173553 | 23/08/2023 20:49:50 | HoldOnTop | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173549 | 23/08/2023 20:44:24 | HoldOnTop | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173548 | 23/08/2023 20:43:43 | HoldOnTop | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173547 | 23/08/2023 20:42:12 | HoldOnTop | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1336 KB |
173545 | 23/08/2023 20:39:25 | HoldOnTop | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1140 KB |
173544 | 23/08/2023 20:38:31 | HoldOnTop | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173542 | 23/08/2023 20:36:26 | HoldOnTop | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173537 | 23/08/2023 20:33:58 | HoldOnTop | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173536 | 23/08/2023 20:33:05 | HoldOnTop | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173535 | 23/08/2023 20:32:08 | HoldOnTop | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173534 | 23/08/2023 20:31:03 | HoldOnTop | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173533 | 23/08/2023 20:30:23 | HoldOnTop | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
173339 | 22/08/2023 23:04:48 | HoldOnTop | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1128 KB |
173338 | 22/08/2023 23:02:28 | HoldOnTop | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173337 | 22/08/2023 23:01:41 | HoldOnTop | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1128 KB |
173334 | 22/08/2023 22:59:16 | HoldOnTop | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173333 | 22/08/2023 22:57:15 | HoldOnTop | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2676 KB |
173332 | 22/08/2023 22:55:43 | HoldOnTop | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
173330 | 22/08/2023 22:53:13 | HoldOnTop | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173329 | 22/08/2023 22:52:54 | HoldOnTop | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173327 | 22/08/2023 22:50:33 | HoldOnTop | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173324 | 22/08/2023 22:47:44 | HoldOnTop | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172937 | 22/08/2023 15:24:18 | HoldOnTop | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172749 | 22/08/2023 11:02:48 | HoldOnTop | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172698 | 22/08/2023 10:26:16 | HoldOnTop | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 916 KB |
172044 | 19/08/2023 16:18:38 | HoldOnTop | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172043 | 19/08/2023 16:16:12 | HoldOnTop | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
172037 | 19/08/2023 16:10:59 | HoldOnTop | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172029 | 19/08/2023 15:57:40 | HoldOnTop | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172024 | 19/08/2023 15:56:31 | HoldOnTop | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172021 | 19/08/2023 15:54:34 | HoldOnTop | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172020 | 19/08/2023 15:53:46 | HoldOnTop | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
172015 | 19/08/2023 15:49:02 | HoldOnTop | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
172011 | 19/08/2023 15:44:41 | HoldOnTop | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
172009 | 19/08/2023 15:43:51 | HoldOnTop | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
172006 | 19/08/2023 15:42:37 | HoldOnTop | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171992 | 19/08/2023 15:34:47 | HoldOnTop | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
171991 | 19/08/2023 15:33:23 | HoldOnTop | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171987 | 19/08/2023 15:31:46 | HoldOnTop | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171523 | 17/08/2023 22:43:23 | HoldOnTop | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
171521 | 17/08/2023 22:42:28 | HoldOnTop | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
171519 | 17/08/2023 22:41:08 | HoldOnTop | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171518 | 17/08/2023 22:39:08 | HoldOnTop | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171517 | 17/08/2023 22:38:35 | HoldOnTop | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171515 | 17/08/2023 22:38:02 | HoldOnTop | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171512 | 17/08/2023 22:36:43 | HoldOnTop | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 936 KB |
171511 | 17/08/2023 22:36:08 | HoldOnTop | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171508 | 17/08/2023 22:34:50 | HoldOnTop | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171507 | 17/08/2023 22:34:12 | HoldOnTop | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
171505 | 17/08/2023 22:33:23 | HoldOnTop | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171504 | 17/08/2023 22:32:23 | HoldOnTop | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
171503 | 17/08/2023 22:30:34 | HoldOnTop | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3360 KB |
171502 | 17/08/2023 22:29:55 | HoldOnTop | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171501 | 17/08/2023 22:28:13 | HoldOnTop | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
171500 | 17/08/2023 22:27:17 | HoldOnTop | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2572 KB |
171479 | 17/08/2023 22:02:01 | HoldOnTop | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171474 | 17/08/2023 21:59:48 | HoldOnTop | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 8872 KB |
171471 | 17/08/2023 21:58:43 | HoldOnTop | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
171461 | 17/08/2023 21:54:06 | HoldOnTop | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
171457 | 17/08/2023 21:52:55 | HoldOnTop | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171450 | 17/08/2023 21:45:50 | HoldOnTop | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3620 KB |
171448 | 17/08/2023 21:45:10 | HoldOnTop | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2452 KB |