ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
218084 | 22/05/2024 18:16:26 | zukatop1sever | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4136 KB |
217087 | 20/05/2024 00:06:56 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
217086 | 20/05/2024 00:06:34 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217085 | 20/05/2024 00:06:24 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
217084 | 20/05/2024 00:06:09 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
217083 | 20/05/2024 00:05:59 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217082 | 20/05/2024 00:05:42 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217071 | 19/05/2024 23:48:25 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
217067 | 19/05/2024 23:43:42 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
217066 | 19/05/2024 23:43:27 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
217065 | 19/05/2024 23:43:17 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
217064 | 19/05/2024 23:43:04 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217063 | 19/05/2024 23:41:05 | zukatop1sever | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
208064 | 29/02/2024 17:35:44 | zukatop1sever | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4160 KB |
208063 | 29/02/2024 17:34:00 | zukatop1sever | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208059 | 29/02/2024 17:29:23 | zukatop1sever | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
208045 | 29/02/2024 11:58:40 | zukatop1sever | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208042 | 29/02/2024 11:56:03 | zukatop1sever | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2976 KB |
208039 | 29/02/2024 11:48:12 | zukatop1sever | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2820 KB |
208038 | 29/02/2024 11:46:36 | zukatop1sever | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
208037 | 29/02/2024 11:45:19 | zukatop1sever | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208036 | 29/02/2024 11:36:36 | zukatop1sever | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
206458 | 29/01/2024 23:45:10 | zukatop1sever | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
201822 | 09/12/2023 13:03:51 | zukatop1sever | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2580 KB |
201821 | 09/12/2023 13:00:46 | zukatop1sever | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 5692 KB |
201819 | 09/12/2023 12:16:57 | zukatop1sever | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
201817 | 09/12/2023 12:14:42 | zukatop1sever | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2960 KB |
201814 | 09/12/2023 12:08:20 | zukatop1sever | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
201813 | 09/12/2023 12:06:44 | zukatop1sever | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
201811 | 09/12/2023 12:03:46 | zukatop1sever | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201810 | 09/12/2023 12:02:24 | zukatop1sever | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
201804 | 09/12/2023 11:54:20 | zukatop1sever | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2912 KB |
201759 | 08/12/2023 01:44:24 | zukatop1sever | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
201758 | 08/12/2023 01:43:18 | zukatop1sever | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
201757 | 08/12/2023 01:42:47 | zukatop1sever | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2656 KB |
201752 | 08/12/2023 01:18:08 | zukatop1sever | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
200141 | 29/11/2023 00:04:49 | zukatop1sever | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8320 KB |
200140 | 29/11/2023 00:01:52 | zukatop1sever | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198878 | 21/11/2023 06:21:20 | zukatop1sever | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 5336 KB |
198786 | 19/11/2023 19:16:40 | zukatop1sever | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
198643 | 17/11/2023 20:28:04 | zukatop1sever | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1612 KB |
198635 | 17/11/2023 18:18:32 | zukatop1sever | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
198634 | 17/11/2023 18:15:56 | zukatop1sever | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
198632 | 17/11/2023 18:13:55 | zukatop1sever | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 18240 KB |
198625 | 17/11/2023 18:07:16 | zukatop1sever | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2920 KB |
198619 | 17/11/2023 17:53:28 | zukatop1sever | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3168 KB |
198594 | 17/11/2023 13:49:41 | zukatop1sever | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
198592 | 17/11/2023 13:42:58 | zukatop1sever | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
198591 | 17/11/2023 13:41:45 | zukatop1sever | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1748 KB |
198590 | 17/11/2023 13:41:04 | zukatop1sever | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
198589 | 17/11/2023 13:40:24 | zukatop1sever | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
198588 | 17/11/2023 13:38:29 | zukatop1sever | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198587 | 17/11/2023 13:36:38 | zukatop1sever | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 5876 KB |
198582 | 17/11/2023 13:25:25 | zukatop1sever | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 20692 KB |
198560 | 17/11/2023 11:58:12 | zukatop1sever | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
198556 | 17/11/2023 11:54:56 | zukatop1sever | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
198554 | 17/11/2023 11:52:26 | zukatop1sever | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
198553 | 17/11/2023 11:51:27 | zukatop1sever | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198552 | 17/11/2023 11:50:34 | zukatop1sever | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198539 | 17/11/2023 11:38:01 | zukatop1sever | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2996 KB |
198448 | 16/11/2023 18:01:20 | zukatop1sever | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
198444 | 16/11/2023 17:57:30 | zukatop1sever | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198443 | 16/11/2023 17:56:56 | zukatop1sever | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198442 | 16/11/2023 17:56:18 | zukatop1sever | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198441 | 16/11/2023 17:55:21 | zukatop1sever | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198440 | 16/11/2023 17:54:15 | zukatop1sever | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
198438 | 16/11/2023 17:51:59 | zukatop1sever | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
198437 | 16/11/2023 17:50:12 | zukatop1sever | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
198436 | 16/11/2023 17:48:37 | zukatop1sever | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198435 | 16/11/2023 17:47:24 | zukatop1sever | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
198433 | 16/11/2023 17:46:03 | zukatop1sever | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198194 | 14/11/2023 13:10:23 | zukatop1sever | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198193 | 14/11/2023 13:09:53 | zukatop1sever | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 41632 KB |
198190 | 14/11/2023 06:28:23 | zukatop1sever | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
198126 | 13/11/2023 20:27:59 | zukatop1sever | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
198123 | 13/11/2023 20:26:16 | zukatop1sever | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198120 | 13/11/2023 20:25:04 | zukatop1sever | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 12368 KB |
198119 | 13/11/2023 20:24:08 | zukatop1sever | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3000 KB |
198101 | 13/11/2023 20:08:42 | zukatop1sever | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
198100 | 13/11/2023 20:08:08 | zukatop1sever | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4052 KB |
198098 | 13/11/2023 20:07:16 | zukatop1sever | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198088 | 13/11/2023 19:46:29 | zukatop1sever | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198068 | 13/11/2023 14:20:55 | zukatop1sever | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2584 KB |
198067 | 13/11/2023 14:18:38 | zukatop1sever | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 10388 KB |
198066 | 13/11/2023 14:15:05 | zukatop1sever | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198065 | 13/11/2023 12:32:28 | zukatop1sever | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4144 KB |
198064 | 13/11/2023 12:07:25 | zukatop1sever | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3000 KB |
198063 | 13/11/2023 12:00:29 | zukatop1sever | SX8 - Xếp gạch | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3376 KB |
198062 | 13/11/2023 11:58:43 | zukatop1sever | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
198061 | 13/11/2023 11:57:26 | zukatop1sever | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3012 KB |
198060 | 13/11/2023 11:56:31 | zukatop1sever | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198059 | 13/11/2023 11:55:10 | zukatop1sever | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198057 | 13/11/2023 11:53:47 | zukatop1sever | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
198054 | 13/11/2023 11:51:34 | zukatop1sever | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
198052 | 13/11/2023 11:48:57 | zukatop1sever | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198043 | 13/11/2023 06:30:41 | zukatop1sever | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
197906 | 12/11/2023 14:47:01 | zukatop1sever | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197905 | 12/11/2023 14:45:51 | zukatop1sever | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
197904 | 12/11/2023 14:44:53 | zukatop1sever | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197903 | 12/11/2023 14:44:04 | zukatop1sever | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
197902 | 12/11/2023 14:43:32 | zukatop1sever | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3376 KB |
197898 | 12/11/2023 14:42:02 | zukatop1sever | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197896 | 12/11/2023 14:41:17 | zukatop1sever | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197893 | 12/11/2023 14:39:45 | zukatop1sever | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197892 | 12/11/2023 14:38:42 | zukatop1sever | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197891 | 12/11/2023 14:35:04 | zukatop1sever | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
197883 | 12/11/2023 14:23:11 | zukatop1sever | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
197880 | 12/11/2023 14:18:59 | zukatop1sever | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1764 KB |
197879 | 12/11/2023 14:16:51 | zukatop1sever | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
197878 | 12/11/2023 14:14:52 | zukatop1sever | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197873 | 12/11/2023 14:04:51 | zukatop1sever | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197871 | 12/11/2023 14:02:20 | zukatop1sever | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
197864 | 12/11/2023 13:54:44 | zukatop1sever | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
197851 | 12/11/2023 13:43:00 | zukatop1sever | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197822 | 11/11/2023 22:24:43 | zukatop1sever | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197784 | 11/11/2023 18:18:35 | zukatop1sever | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6036 KB |
197782 | 11/11/2023 18:16:05 | zukatop1sever | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
197780 | 11/11/2023 18:14:05 | zukatop1sever | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
197778 | 11/11/2023 18:12:49 | zukatop1sever | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197777 | 11/11/2023 17:30:23 | zukatop1sever | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197775 | 11/11/2023 17:28:48 | zukatop1sever | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
197774 | 11/11/2023 17:27:40 | zukatop1sever | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 4040 KB |
197773 | 11/11/2023 17:26:36 | zukatop1sever | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6744 KB |
197772 | 11/11/2023 17:25:39 | zukatop1sever | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197771 | 11/11/2023 17:23:40 | zukatop1sever | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3000 KB |
197770 | 11/11/2023 17:22:58 | zukatop1sever | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197768 | 11/11/2023 17:21:57 | zukatop1sever | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
197767 | 11/11/2023 17:18:20 | zukatop1sever | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197766 | 11/11/2023 17:16:17 | zukatop1sever | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3360 KB |
197765 | 11/11/2023 17:15:13 | zukatop1sever | SXTL9 - Vắt sữa bò | Python 3 | Accepted | 218 ms | 16036 KB |
197764 | 11/11/2023 17:13:51 | zukatop1sever | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
197761 | 11/11/2023 17:12:16 | zukatop1sever | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197760 | 11/11/2023 17:11:27 | zukatop1sever | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2988 KB |
197571 | 10/11/2023 13:09:14 | zukatop1sever | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
197570 | 10/11/2023 13:06:01 | zukatop1sever | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
197569 | 10/11/2023 13:05:28 | zukatop1sever | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197568 | 10/11/2023 13:02:23 | zukatop1sever | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197567 | 10/11/2023 13:01:36 | zukatop1sever | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197565 | 10/11/2023 12:59:12 | zukatop1sever | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
197561 | 10/11/2023 12:54:17 | zukatop1sever | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
197549 | 10/11/2023 12:19:27 | zukatop1sever | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197548 | 10/11/2023 12:16:25 | zukatop1sever | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
197545 | 10/11/2023 12:12:36 | zukatop1sever | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4140 KB |
197527 | 10/11/2023 11:49:31 | zukatop1sever | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197514 | 10/11/2023 11:39:15 | zukatop1sever | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2552 KB |
197508 | 10/11/2023 11:23:00 | zukatop1sever | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3264 KB |
197507 | 10/11/2023 11:21:49 | zukatop1sever | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197501 | 10/11/2023 11:11:19 | zukatop1sever | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197500 | 10/11/2023 11:09:46 | zukatop1sever | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
197477 | 10/11/2023 06:22:52 | zukatop1sever | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197476 | 10/11/2023 06:21:40 | zukatop1sever | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197470 | 10/11/2023 06:16:09 | zukatop1sever | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197469 | 10/11/2023 06:15:14 | zukatop1sever | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197468 | 10/11/2023 06:14:22 | zukatop1sever | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
197456 | 09/11/2023 22:58:21 | zukatop1sever | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197453 | 09/11/2023 22:54:23 | zukatop1sever | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197449 | 09/11/2023 22:53:10 | zukatop1sever | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1896 KB |
197442 | 09/11/2023 22:49:31 | zukatop1sever | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 4120 KB |
197439 | 09/11/2023 22:45:49 | zukatop1sever | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197437 | 09/11/2023 22:44:26 | zukatop1sever | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197423 | 09/11/2023 22:28:24 | zukatop1sever | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 9600 KB |
197420 | 09/11/2023 22:26:21 | zukatop1sever | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
197416 | 09/11/2023 22:22:47 | zukatop1sever | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
197413 | 09/11/2023 22:20:43 | zukatop1sever | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
197412 | 09/11/2023 22:19:30 | zukatop1sever | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197410 | 09/11/2023 22:18:35 | zukatop1sever | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
197409 | 09/11/2023 22:17:18 | zukatop1sever | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197408 | 09/11/2023 22:16:36 | zukatop1sever | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2956 KB |
197404 | 09/11/2023 22:08:08 | zukatop1sever | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197403 | 09/11/2023 22:06:44 | zukatop1sever | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
197308 | 09/11/2023 19:18:44 | zukatop1sever | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197306 | 09/11/2023 19:16:12 | zukatop1sever | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197305 | 09/11/2023 19:16:00 | zukatop1sever | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197304 | 09/11/2023 19:15:00 | zukatop1sever | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197295 | 09/11/2023 19:06:51 | zukatop1sever | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197293 | 09/11/2023 19:04:13 | zukatop1sever | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197282 | 09/11/2023 18:48:33 | zukatop1sever | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197281 | 09/11/2023 18:47:26 | zukatop1sever | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
197279 | 09/11/2023 18:46:24 | zukatop1sever | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
197278 | 09/11/2023 18:44:09 | zukatop1sever | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2612 KB |
197277 | 09/11/2023 18:41:10 | zukatop1sever | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197276 | 09/11/2023 18:40:04 | zukatop1sever | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197275 | 09/11/2023 18:39:10 | zukatop1sever | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197273 | 09/11/2023 18:11:47 | zukatop1sever | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197272 | 09/11/2023 18:07:35 | zukatop1sever | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197264 | 09/11/2023 17:59:58 | zukatop1sever | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197261 | 09/11/2023 17:57:14 | zukatop1sever | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197258 | 09/11/2023 17:55:26 | zukatop1sever | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197257 | 09/11/2023 17:54:27 | zukatop1sever | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
197254 | 09/11/2023 17:50:47 | zukatop1sever | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
197249 | 09/11/2023 17:43:31 | zukatop1sever | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197245 | 09/11/2023 17:34:17 | zukatop1sever | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197244 | 09/11/2023 17:32:11 | zukatop1sever | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197243 | 09/11/2023 17:31:28 | zukatop1sever | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197242 | 09/11/2023 17:23:53 | zukatop1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197241 | 09/11/2023 17:21:30 | zukatop1sever | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197240 | 09/11/2023 17:20:56 | zukatop1sever | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197239 | 09/11/2023 17:20:22 | zukatop1sever | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197238 | 09/11/2023 17:19:18 | zukatop1sever | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197237 | 09/11/2023 17:18:24 | zukatop1sever | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
197235 | 09/11/2023 17:17:11 | zukatop1sever | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197233 | 09/11/2023 17:16:34 | zukatop1sever | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
197232 | 09/11/2023 17:16:05 | zukatop1sever | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197230 | 09/11/2023 17:15:37 | zukatop1sever | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197227 | 09/11/2023 17:12:48 | zukatop1sever | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | Python 3 | Accepted | 156 ms | 8248 KB |
197226 | 09/11/2023 17:11:30 | zukatop1sever | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197225 | 09/11/2023 17:10:23 | zukatop1sever | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 4376 KB |
197224 | 09/11/2023 17:07:18 | zukatop1sever | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
197222 | 09/11/2023 17:03:26 | zukatop1sever | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
197221 | 09/11/2023 17:01:28 | zukatop1sever | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
197218 | 09/11/2023 16:52:28 | zukatop1sever | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2580 KB |
197217 | 09/11/2023 16:51:07 | zukatop1sever | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 18208 KB |
197209 | 09/11/2023 11:31:17 | zukatop1sever | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1768 KB |
197203 | 09/11/2023 11:11:46 | zukatop1sever | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 18236 KB |
197201 | 09/11/2023 11:07:16 | zukatop1sever | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3368 KB |
197187 | 09/11/2023 00:06:29 | zukatop1sever | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3496 KB |
197186 | 09/11/2023 00:03:10 | zukatop1sever | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197172 | 08/11/2023 23:46:03 | zukatop1sever | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
197169 | 08/11/2023 23:40:47 | zukatop1sever | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
197165 | 08/11/2023 23:27:48 | zukatop1sever | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197161 | 08/11/2023 23:18:50 | zukatop1sever | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
197157 | 08/11/2023 23:14:45 | zukatop1sever | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197156 | 08/11/2023 23:12:16 | zukatop1sever | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
197153 | 08/11/2023 23:03:29 | zukatop1sever | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
197019 | 08/11/2023 19:26:17 | zukatop1sever | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
197010 | 08/11/2023 18:54:50 | zukatop1sever | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
197007 | 08/11/2023 18:46:19 | zukatop1sever | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197006 | 08/11/2023 18:42:49 | zukatop1sever | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3112 KB |