ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269579 | 18/09/2024 10:50:06 | nguyenhaphuong09 | QHD11 - Thu gom rác thải - GARBAGE | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 7772 KB |
268790 | 17/09/2024 11:12:08 | nguyenhaphuong09 | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
268777 | 17/09/2024 11:03:35 | nguyenhaphuong09 | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
268734 | 17/09/2024 09:52:55 | nguyenhaphuong09 | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268727 | 17/09/2024 09:30:15 | nguyenhaphuong09 | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
268723 | 17/09/2024 09:27:17 | nguyenhaphuong09 | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
268656 | 17/09/2024 08:22:13 | nguyenhaphuong09 | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
268653 | 17/09/2024 08:20:57 | nguyenhaphuong09 | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
268210 | 16/09/2024 18:31:29 | nguyenhaphuong09 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
268180 | 16/09/2024 18:11:48 | nguyenhaphuong09 | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268177 | 16/09/2024 18:11:32 | nguyenhaphuong09 | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
268166 | 16/09/2024 18:10:27 | nguyenhaphuong09 | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267487 | 16/09/2024 10:48:29 | nguyenhaphuong09 | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3324 KB |
266207 | 15/09/2024 00:11:35 | nguyenhaphuong09 | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1988 KB |
266189 | 14/09/2024 23:40:47 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 4224 KB |
266169 | 14/09/2024 23:22:17 | nguyenhaphuong09 | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2336 KB |
266134 | 14/09/2024 23:05:30 | nguyenhaphuong09 | HCT07 - Chụp ảnh - PHOTO | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3436 KB |
266118 | 14/09/2024 22:33:50 | nguyenhaphuong09 | HCT06 - Chia đoạn - SUBARR | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 9076 KB |
265950 | 14/09/2024 18:55:27 | nguyenhaphuong09 | HCT05 - Tân binh - FORMATION | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 8920 KB |
265949 | 14/09/2024 18:55:08 | nguyenhaphuong09 | HCT05 - Tân binh - FORMATION | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 15872 KB |
265938 | 14/09/2024 17:57:51 | nguyenhaphuong09 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
265512 | 14/09/2024 09:44:46 | nguyenhaphuong09 | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
265459 | 14/09/2024 08:23:35 | nguyenhaphuong09 | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1924 KB |
265389 | 13/09/2024 22:57:20 | nguyenhaphuong09 | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2624 KB |
265384 | 13/09/2024 22:42:51 | nguyenhaphuong09 | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2648 KB |
265129 | 13/09/2024 18:57:51 | nguyenhaphuong09 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 4960 KB |
265123 | 13/09/2024 18:35:48 | nguyenhaphuong09 | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
265104 | 13/09/2024 17:49:42 | nguyenhaphuong09 | TKNP13 - Đếm tần số - COUNT | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
264711 | 12/09/2024 23:57:24 | nguyenhaphuong09 | TKNP10 - Số ngẫu nhiên - RANNUM | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
264684 | 12/09/2024 22:35:07 | nguyenhaphuong09 | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 16440 KB |
263994 | 12/09/2024 07:28:01 | nguyenhaphuong09 | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 2652 KB |
263739 | 11/09/2024 16:59:18 | nguyenhaphuong09 | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263609 | 11/09/2024 13:25:45 | nguyenhaphuong09 | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2648 KB |
262560 | 10/09/2024 23:58:58 | nguyenhaphuong09 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 5792 KB |
262550 | 10/09/2024 23:33:55 | nguyenhaphuong09 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 10420 KB |
262548 | 10/09/2024 23:32:22 | nguyenhaphuong09 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
262507 | 10/09/2024 22:10:07 | nguyenhaphuong09 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
262339 | 10/09/2024 19:06:58 | nguyenhaphuong09 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
262301 | 10/09/2024 17:58:33 | nguyenhaphuong09 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 10048 KB |
262082 | 10/09/2024 09:23:45 | nguyenhaphuong09 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
262072 | 10/09/2024 08:44:10 | nguyenhaphuong09 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262070 | 10/09/2024 08:42:42 | nguyenhaphuong09 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
262069 | 10/09/2024 08:39:23 | nguyenhaphuong09 | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
262064 | 10/09/2024 08:17:03 | nguyenhaphuong09 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
262062 | 10/09/2024 08:07:30 | nguyenhaphuong09 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 10432 KB |
262015 | 09/09/2024 22:58:41 | nguyenhaphuong09 | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
262014 | 09/09/2024 22:56:39 | nguyenhaphuong09 | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
260379 | 06/09/2024 20:45:54 | nguyenhaphuong09 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 10320 KB |
254611 | 26/08/2024 16:51:29 | nguyenhaphuong09 | TKNP18 - Quà tặng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3060 KB |
252034 | 20/08/2024 21:03:18 | nguyenhaphuong09 | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 5032 KB |
252033 | 20/08/2024 21:02:11 | nguyenhaphuong09 | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 3596 KB |
251839 | 20/08/2024 11:01:50 | nguyenhaphuong09 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 40964 KB |
251754 | 20/08/2024 09:46:39 | nguyenhaphuong09 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251751 | 20/08/2024 09:45:55 | nguyenhaphuong09 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
251743 | 20/08/2024 09:32:53 | nguyenhaphuong09 | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 6728 KB |
251491 | 19/08/2024 21:06:52 | nguyenhaphuong09 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251233 | 19/08/2024 16:53:58 | nguyenhaphuong09 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251221 | 19/08/2024 16:49:15 | nguyenhaphuong09 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251195 | 19/08/2024 16:23:33 | nguyenhaphuong09 | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2632 KB |
251179 | 19/08/2024 16:14:54 | nguyenhaphuong09 | HCT07 - Chụp ảnh - PHOTO | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3416 KB |
246525 | 12/08/2024 22:13:00 | nguyenhaphuong09 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 6480 KB |
246511 | 12/08/2024 22:06:06 | nguyenhaphuong09 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3656 KB |
244584 | 11/08/2024 10:44:13 | nguyenhaphuong09 | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
243884 | 09/08/2024 20:43:37 | nguyenhaphuong09 | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
243830 | 09/08/2024 17:52:38 | nguyenhaphuong09 | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
241264 | 06/08/2024 22:28:36 | nguyenhaphuong09 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2616 KB |
241162 | 06/08/2024 21:18:14 | nguyenhaphuong09 | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 1876 KB |
241142 | 06/08/2024 21:07:54 | nguyenhaphuong09 | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 5672 KB |
241139 | 06/08/2024 21:07:04 | nguyenhaphuong09 | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 9456 KB |
240223 | 05/08/2024 15:52:48 | nguyenhaphuong09 | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240052 | 05/08/2024 11:03:23 | nguyenhaphuong09 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240051 | 05/08/2024 11:02:26 | nguyenhaphuong09 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239423 | 03/08/2024 13:32:31 | nguyenhaphuong09 | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2616 KB |
239422 | 03/08/2024 13:31:16 | nguyenhaphuong09 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230734 | 13/07/2024 09:56:15 | nguyenhaphuong09 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230731 | 13/07/2024 09:22:26 | nguyenhaphuong09 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226129 | 28/06/2024 17:11:46 | nguyenhaphuong09 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
225910 | 27/06/2024 16:31:00 | nguyenhaphuong09 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8220 KB |
225905 | 27/06/2024 16:17:41 | nguyenhaphuong09 | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1912 KB |
225904 | 27/06/2024 16:05:22 | nguyenhaphuong09 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225814 | 26/06/2024 17:16:01 | nguyenhaphuong09 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
225808 | 26/06/2024 16:45:18 | nguyenhaphuong09 | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225726 | 25/06/2024 17:37:13 | nguyenhaphuong09 | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
225719 | 25/06/2024 17:12:56 | nguyenhaphuong09 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
225716 | 25/06/2024 16:55:54 | nguyenhaphuong09 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 1928 KB |
225715 | 25/06/2024 16:55:31 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3496 KB |
225713 | 25/06/2024 16:54:32 | nguyenhaphuong09 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225703 | 25/06/2024 16:28:30 | nguyenhaphuong09 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
225691 | 25/06/2024 16:15:01 | nguyenhaphuong09 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
225690 | 25/06/2024 16:12:34 | nguyenhaphuong09 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
225266 | 21/06/2024 16:19:43 | nguyenhaphuong09 | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 5376 KB |
225103 | 19/06/2024 09:25:04 | nguyenhaphuong09 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 3376 KB |
213527 | 01/05/2024 10:39:24 | nguyenhaphuong09 | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
213526 | 01/05/2024 10:37:46 | nguyenhaphuong09 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
208065 | 29/02/2024 17:48:42 | nguyenhaphuong09 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206126 | 19/01/2024 21:34:05 | nguyenhaphuong09 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 1908 KB |
206125 | 19/01/2024 21:33:38 | nguyenhaphuong09 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
206124 | 19/01/2024 21:33:17 | nguyenhaphuong09 | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2228 KB |
202901 | 20/12/2023 08:19:06 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4172 KB |
202806 | 19/12/2023 17:04:38 | nguyenhaphuong09 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 4676 KB |
202518 | 17/12/2023 06:28:14 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4144 KB |
202517 | 17/12/2023 06:24:04 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 4144 KB |
202258 | 13/12/2023 10:46:08 | nguyenhaphuong09 | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 6720 KB |
202045 | 11/12/2023 21:52:38 | nguyenhaphuong09 | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
201873 | 11/12/2023 09:06:59 | nguyenhaphuong09 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 8744 KB |
201742 | 07/12/2023 22:03:11 | nguyenhaphuong09 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5804 KB |
201727 | 07/12/2023 21:21:39 | nguyenhaphuong09 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4172 KB |
201726 | 07/12/2023 21:20:30 | nguyenhaphuong09 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4148 KB |
201678 | 07/12/2023 19:22:44 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3604 KB |
201672 | 07/12/2023 19:10:52 | nguyenhaphuong09 | HSG9_54 - Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2616 KB |
201654 | 07/12/2023 16:10:06 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 18208 KB |
201644 | 07/12/2023 15:57:56 | nguyenhaphuong09 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 5060 KB |
201638 | 07/12/2023 15:51:32 | nguyenhaphuong09 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4076 KB |
201583 | 07/12/2023 14:02:08 | nguyenhaphuong09 | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 14772 KB |
201575 | 07/12/2023 10:50:48 | nguyenhaphuong09 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 6064 KB |
201547 | 06/12/2023 22:21:57 | nguyenhaphuong09 | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201533 | 06/12/2023 21:41:10 | nguyenhaphuong09 | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201532 | 06/12/2023 21:40:04 | nguyenhaphuong09 | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201526 | 06/12/2023 21:26:29 | nguyenhaphuong09 | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201488 | 06/12/2023 20:10:34 | nguyenhaphuong09 | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 18208 KB |
201474 | 06/12/2023 19:29:10 | nguyenhaphuong09 | HSG9_54 - Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
201450 | 06/12/2023 16:34:28 | nguyenhaphuong09 | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1908 KB |
201448 | 06/12/2023 16:33:55 | nguyenhaphuong09 | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
201444 | 06/12/2023 16:33:18 | nguyenhaphuong09 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
201440 | 06/12/2023 16:32:40 | nguyenhaphuong09 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
201344 | 06/12/2023 10:07:52 | nguyenhaphuong09 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
201340 | 06/12/2023 10:05:10 | nguyenhaphuong09 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
201333 | 06/12/2023 09:39:01 | nguyenhaphuong09 | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 10428 KB |
201307 | 06/12/2023 08:49:17 | nguyenhaphuong09 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
201303 | 06/12/2023 08:29:59 | nguyenhaphuong09 | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
201294 | 06/12/2023 08:03:24 | nguyenhaphuong09 | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 53168 KB |
201290 | 06/12/2023 07:51:27 | nguyenhaphuong09 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 1000 ms | 5688 KB |
201272 | 05/12/2023 22:56:51 | nguyenhaphuong09 | HSG9_29 - Bài 1. Stickers - TS10 TPHCM 2022 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2568 KB |
201259 | 05/12/2023 22:19:04 | nguyenhaphuong09 | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201159 | 04/12/2023 22:49:02 | nguyenhaphuong09 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201145 | 04/12/2023 22:32:33 | nguyenhaphuong09 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201112 | 04/12/2023 20:37:18 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3556 KB |
201111 | 04/12/2023 20:37:07 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3524 KB |
201109 | 04/12/2023 20:36:33 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3524 KB |
201025 | 04/12/2023 11:06:16 | nguyenhaphuong09 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201024 | 04/12/2023 11:04:49 | nguyenhaphuong09 | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
201023 | 04/12/2023 11:02:16 | nguyenhaphuong09 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201019 | 04/12/2023 10:51:30 | nguyenhaphuong09 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
201013 | 04/12/2023 10:41:28 | nguyenhaphuong09 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
200994 | 04/12/2023 10:30:49 | nguyenhaphuong09 | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
200934 | 04/12/2023 10:05:52 | nguyenhaphuong09 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
200927 | 04/12/2023 10:04:13 | nguyenhaphuong09 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200808 | 03/12/2023 21:55:46 | nguyenhaphuong09 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200790 | 03/12/2023 21:11:06 | nguyenhaphuong09 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200789 | 03/12/2023 21:09:39 | nguyenhaphuong09 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
200639 | 02/12/2023 14:02:15 | nguyenhaphuong09 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200620 | 02/12/2023 07:31:16 | nguyenhaphuong09 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200619 | 02/12/2023 07:28:11 | nguyenhaphuong09 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
200614 | 01/12/2023 22:41:24 | nguyenhaphuong09 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2324 KB |
200612 | 01/12/2023 22:35:28 | nguyenhaphuong09 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
200609 | 01/12/2023 22:28:36 | nguyenhaphuong09 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
200607 | 01/12/2023 22:26:00 | nguyenhaphuong09 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1992 KB |
200605 | 01/12/2023 22:23:36 | nguyenhaphuong09 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
200603 | 01/12/2023 22:21:40 | nguyenhaphuong09 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
200016 | 28/11/2023 10:10:32 | nguyenhaphuong09 | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2032 KB |
200015 | 28/11/2023 10:10:09 | nguyenhaphuong09 | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2032 KB |
199981 | 28/11/2023 08:29:25 | nguyenhaphuong09 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2592 KB |
199980 | 28/11/2023 08:28:40 | nguyenhaphuong09 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2676 KB |
199504 | 24/11/2023 16:28:51 | nguyenhaphuong09 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199241 | 23/11/2023 20:06:04 | nguyenhaphuong09 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2940 KB |
199240 | 23/11/2023 20:05:48 | nguyenhaphuong09 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2852 KB |
199217 | 23/11/2023 16:33:20 | nguyenhaphuong09 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1904 KB |
199202 | 23/11/2023 16:23:07 | nguyenhaphuong09 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1904 KB |
198487 | 16/11/2023 21:49:31 | nguyenhaphuong09 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 3368 KB |
198199 | 14/11/2023 14:05:56 | nguyenhaphuong09 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198198 | 14/11/2023 14:02:52 | nguyenhaphuong09 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
198192 | 14/11/2023 11:26:33 | nguyenhaphuong09 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
197461 | 09/11/2023 23:13:47 | nguyenhaphuong09 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2728 KB |
197455 | 09/11/2023 22:57:28 | nguyenhaphuong09 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197436 | 09/11/2023 22:41:41 | nguyenhaphuong09 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197429 | 09/11/2023 22:34:11 | nguyenhaphuong09 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197395 | 09/11/2023 21:56:35 | nguyenhaphuong09 | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 2692 KB |
197392 | 09/11/2023 21:51:00 | nguyenhaphuong09 | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1932 KB |
197391 | 09/11/2023 21:50:21 | nguyenhaphuong09 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197390 | 09/11/2023 21:48:47 | nguyenhaphuong09 | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
197388 | 09/11/2023 21:40:27 | nguyenhaphuong09 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197378 | 09/11/2023 21:26:14 | nguyenhaphuong09 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197376 | 09/11/2023 21:25:10 | nguyenhaphuong09 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1932 KB |
197370 | 09/11/2023 21:20:04 | nguyenhaphuong09 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1908 KB |
197369 | 09/11/2023 21:19:18 | nguyenhaphuong09 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197368 | 09/11/2023 21:14:44 | nguyenhaphuong09 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 11652 KB |
197216 | 09/11/2023 16:47:22 | nguyenhaphuong09 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195990 | 05/11/2023 07:10:15 | nguyenhaphuong09 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 12460 KB |
194504 | 25/10/2023 22:32:02 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
194502 | 25/10/2023 22:31:35 | nguyenhaphuong09 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
193582 | 22/10/2023 09:29:49 | nguyenhaphuong09 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
191485 | 11/10/2023 16:52:46 | nguyenhaphuong09 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 6488 KB |
191466 | 11/10/2023 16:25:21 | nguyenhaphuong09 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 6492 KB |
190775 | 10/10/2023 14:20:22 | nguyenhaphuong09 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2880 KB |
190296 | 08/10/2023 21:40:41 | nguyenhaphuong09 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2856 KB |
190212 | 08/10/2023 17:25:03 | nguyenhaphuong09 | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 2720 KB |
189745 | 06/10/2023 22:26:40 | nguyenhaphuong09 | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189290 | 05/10/2023 14:47:51 | nguyenhaphuong09 | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2652 KB |
188764 | 04/10/2023 08:24:09 | nguyenhaphuong09 | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
188700 | 03/10/2023 23:13:15 | nguyenhaphuong09 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188699 | 03/10/2023 23:03:22 | nguyenhaphuong09 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 976 KB |
188514 | 03/10/2023 16:10:14 | nguyenhaphuong09 | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2984 KB |
188493 | 03/10/2023 15:22:30 | nguyenhaphuong09 | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 3112 KB |
188211 | 01/10/2023 22:29:21 | nguyenhaphuong09 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 4168 KB |
185850 | 23/09/2023 15:16:53 | nguyenhaphuong09 | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185807 | 23/09/2023 14:24:39 | nguyenhaphuong09 | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185370 | 22/09/2023 21:49:04 | nguyenhaphuong09 | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
185296 | 22/09/2023 21:01:09 | nguyenhaphuong09 | Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1968 KB |
185247 | 22/09/2023 17:12:12 | nguyenhaphuong09 | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
185050 | 22/09/2023 11:13:11 | nguyenhaphuong09 | Xau26 - Xếp domino | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1928 KB |
184990 | 22/09/2023 09:45:20 | nguyenhaphuong09 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1924 KB |
184989 | 22/09/2023 09:44:27 | nguyenhaphuong09 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184987 | 22/09/2023 09:43:27 | nguyenhaphuong09 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 1928 KB |
184986 | 22/09/2023 09:42:05 | nguyenhaphuong09 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 41664 KB |
184981 | 22/09/2023 09:32:25 | nguyenhaphuong09 | Xau31 - Độ đo | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 6868 KB |
184787 | 21/09/2023 21:16:30 | nguyenhaphuong09 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 2676 KB |
184460 | 21/09/2023 14:30:18 | nguyenhaphuong09 | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181990 | 12/09/2023 16:31:11 | nguyenhaphuong09 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
181427 | 09/09/2023 16:41:34 | nguyenhaphuong09 | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
181358 | 09/09/2023 15:28:26 | nguyenhaphuong09 | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2172 KB |
181343 | 09/09/2023 15:18:33 | nguyenhaphuong09 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 5720 KB |
181337 | 09/09/2023 15:07:32 | nguyenhaphuong09 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 6748 KB |
181307 | 09/09/2023 14:48:08 | nguyenhaphuong09 | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3244 KB |
180995 | 07/09/2023 20:53:15 | nguyenhaphuong09 | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2192 KB |
180878 | 07/09/2023 16:06:22 | nguyenhaphuong09 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
180845 | 07/09/2023 15:43:11 | nguyenhaphuong09 | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2568 KB |
180784 | 07/09/2023 15:01:20 | nguyenhaphuong09 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 7096 KB |
180778 | 07/09/2023 14:59:00 | nguyenhaphuong09 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 6756 KB |
180733 | 07/09/2023 13:56:24 | nguyenhaphuong09 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180732 | 07/09/2023 13:55:55 | nguyenhaphuong09 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180731 | 07/09/2023 13:55:52 | nguyenhaphuong09 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180730 | 07/09/2023 13:55:10 | nguyenhaphuong09 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180322 | 05/09/2023 00:27:34 | nguyenhaphuong09 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180300 | 04/09/2023 23:54:24 | nguyenhaphuong09 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180295 | 04/09/2023 23:44:06 | nguyenhaphuong09 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
180294 | 04/09/2023 23:40:36 | nguyenhaphuong09 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
180293 | 04/09/2023 23:40:05 | nguyenhaphuong09 | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
180292 | 04/09/2023 23:39:49 | nguyenhaphuong09 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
180291 | 04/09/2023 23:39:07 | nguyenhaphuong09 | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
180290 | 04/09/2023 23:38:30 | nguyenhaphuong09 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 5568 KB |
180289 | 04/09/2023 23:38:03 | nguyenhaphuong09 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2588 KB |
180288 | 04/09/2023 23:37:45 | nguyenhaphuong09 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1900 KB |
180287 | 04/09/2023 23:36:03 | nguyenhaphuong09 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 1932 KB |
180286 | 04/09/2023 23:35:51 | nguyenhaphuong09 | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 9664 KB |
180285 | 04/09/2023 23:35:22 | nguyenhaphuong09 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
180284 | 04/09/2023 23:35:10 | nguyenhaphuong09 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180283 | 04/09/2023 23:34:42 | nguyenhaphuong09 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180281 | 04/09/2023 23:34:12 | nguyenhaphuong09 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180280 | 04/09/2023 23:33:41 | nguyenhaphuong09 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
180279 | 04/09/2023 23:33:11 | nguyenhaphuong09 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
180277 | 04/09/2023 23:31:44 | nguyenhaphuong09 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180276 | 04/09/2023 23:30:39 | nguyenhaphuong09 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
180275 | 04/09/2023 23:29:23 | nguyenhaphuong09 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180274 | 04/09/2023 23:29:01 | nguyenhaphuong09 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180238 | 04/09/2023 13:35:06 | nguyenhaphuong09 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3364 KB |
180237 | 04/09/2023 13:34:35 | nguyenhaphuong09 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3256 KB |
179493 | 04/09/2023 00:13:54 | nguyenhaphuong09 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
179484 | 03/09/2023 23:42:15 | nguyenhaphuong09 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179442 | 03/09/2023 22:19:42 | nguyenhaphuong09 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179439 | 03/09/2023 22:12:04 | nguyenhaphuong09 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1856 KB |
179431 | 03/09/2023 22:01:40 | nguyenhaphuong09 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179408 | 03/09/2023 20:51:49 | nguyenhaphuong09 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 876 KB |
179407 | 03/09/2023 20:51:08 | nguyenhaphuong09 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
179406 | 03/09/2023 20:50:56 | nguyenhaphuong09 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
179405 | 03/09/2023 20:50:43 | nguyenhaphuong09 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
179404 | 03/09/2023 20:50:25 | nguyenhaphuong09 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179403 | 03/09/2023 20:50:07 | nguyenhaphuong09 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179402 | 03/09/2023 20:49:54 | nguyenhaphuong09 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
179401 | 03/09/2023 20:49:38 | nguyenhaphuong09 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 1860 KB |
179400 | 03/09/2023 20:49:12 | nguyenhaphuong09 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
179399 | 03/09/2023 20:49:01 | nguyenhaphuong09 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
179398 | 03/09/2023 20:48:51 | nguyenhaphuong09 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179397 | 03/09/2023 20:48:38 | nguyenhaphuong09 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179396 | 03/09/2023 20:48:26 | nguyenhaphuong09 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179394 | 03/09/2023 20:48:12 | nguyenhaphuong09 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179393 | 03/09/2023 20:47:44 | nguyenhaphuong09 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179392 | 03/09/2023 20:47:23 | nguyenhaphuong09 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179390 | 03/09/2023 20:46:28 | nguyenhaphuong09 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179389 | 03/09/2023 20:46:14 | nguyenhaphuong09 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179388 | 03/09/2023 20:46:01 | nguyenhaphuong09 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179386 | 03/09/2023 20:45:48 | nguyenhaphuong09 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179385 | 03/09/2023 20:45:34 | nguyenhaphuong09 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179384 | 03/09/2023 20:45:22 | nguyenhaphuong09 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 872 KB |
179383 | 03/09/2023 20:45:08 | nguyenhaphuong09 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1856 KB |
179382 | 03/09/2023 20:44:50 | nguyenhaphuong09 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179381 | 03/09/2023 20:44:35 | nguyenhaphuong09 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
179380 | 03/09/2023 20:44:22 | nguyenhaphuong09 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 872 KB |
179379 | 03/09/2023 20:44:06 | nguyenhaphuong09 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179377 | 03/09/2023 20:42:24 | nguyenhaphuong09 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179338 | 03/09/2023 16:53:34 | nguyenhaphuong09 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 79992 KB |
179329 | 03/09/2023 16:24:49 | nguyenhaphuong09 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179328 | 03/09/2023 16:23:59 | nguyenhaphuong09 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179270 | 03/09/2023 15:15:40 | nguyenhaphuong09 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1928 KB |
179264 | 03/09/2023 14:36:30 | nguyenhaphuong09 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1088 KB |
179260 | 03/09/2023 14:13:47 | nguyenhaphuong09 | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 4276 KB |
179232 | 03/09/2023 11:10:54 | nguyenhaphuong09 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
179225 | 03/09/2023 10:50:39 | nguyenhaphuong09 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179220 | 03/09/2023 10:32:03 | nguyenhaphuong09 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1076 KB |
179214 | 03/09/2023 10:26:26 | nguyenhaphuong09 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
179213 | 03/09/2023 10:23:00 | nguyenhaphuong09 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
179211 | 03/09/2023 10:11:30 | nguyenhaphuong09 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
179210 | 03/09/2023 10:06:50 | nguyenhaphuong09 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179147 | 02/09/2023 22:26:42 | nguyenhaphuong09 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1900 KB |
179141 | 02/09/2023 22:20:31 | nguyenhaphuong09 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 79996 KB |
179118 | 02/09/2023 21:21:56 | nguyenhaphuong09 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
179113 | 02/09/2023 20:59:45 | nguyenhaphuong09 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 11612 KB |
179103 | 02/09/2023 20:35:26 | nguyenhaphuong09 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
179102 | 02/09/2023 20:34:34 | nguyenhaphuong09 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1872 KB |
179100 | 02/09/2023 20:33:38 | nguyenhaphuong09 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
179099 | 02/09/2023 20:28:35 | nguyenhaphuong09 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
179098 | 02/09/2023 20:28:23 | nguyenhaphuong09 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
179097 | 02/09/2023 20:28:03 | nguyenhaphuong09 | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
179095 | 02/09/2023 20:27:26 | nguyenhaphuong09 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 3308 KB |
179093 | 02/09/2023 20:26:45 | nguyenhaphuong09 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2892 KB |
179074 | 02/09/2023 19:59:45 | nguyenhaphuong09 | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4088 KB |
178940 | 02/09/2023 11:04:49 | nguyenhaphuong09 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178939 | 02/09/2023 11:04:36 | nguyenhaphuong09 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178938 | 02/09/2023 11:04:14 | nguyenhaphuong09 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178912 | 01/09/2023 23:52:18 | nguyenhaphuong09 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178908 | 01/09/2023 23:45:13 | nguyenhaphuong09 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
178907 | 01/09/2023 23:40:00 | nguyenhaphuong09 | Xau31 - Độ đo | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 5288 KB |
178852 | 01/09/2023 17:30:05 | nguyenhaphuong09 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178845 | 01/09/2023 16:51:53 | nguyenhaphuong09 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
178777 | 01/09/2023 11:14:33 | nguyenhaphuong09 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178767 | 01/09/2023 10:55:13 | nguyenhaphuong09 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178764 | 01/09/2023 10:38:14 | nguyenhaphuong09 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178759 | 01/09/2023 10:15:46 | nguyenhaphuong09 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
178755 | 01/09/2023 10:10:25 | nguyenhaphuong09 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178753 | 01/09/2023 10:10:00 | nguyenhaphuong09 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178752 | 01/09/2023 10:09:15 | nguyenhaphuong09 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178751 | 01/09/2023 10:08:48 | nguyenhaphuong09 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178749 | 01/09/2023 10:08:33 | nguyenhaphuong09 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178748 | 01/09/2023 10:07:32 | nguyenhaphuong09 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
178741 | 01/09/2023 10:00:28 | nguyenhaphuong09 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
178740 | 01/09/2023 10:00:06 | nguyenhaphuong09 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2116 KB |
178734 | 01/09/2023 09:41:55 | nguyenhaphuong09 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178729 | 01/09/2023 09:30:23 | nguyenhaphuong09 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
178726 | 01/09/2023 09:16:33 | nguyenhaphuong09 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
178723 | 01/09/2023 09:08:47 | nguyenhaphuong09 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178708 | 31/08/2023 22:55:41 | nguyenhaphuong09 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178699 | 31/08/2023 22:46:43 | nguyenhaphuong09 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3360 KB |
178688 | 31/08/2023 22:35:41 | nguyenhaphuong09 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178633 | 31/08/2023 21:11:50 | nguyenhaphuong09 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1880 KB |
178514 | 31/08/2023 16:01:37 | nguyenhaphuong09 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 6300 KB |
178375 | 30/08/2023 23:25:07 | nguyenhaphuong09 | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3264 KB |
178155 | 30/08/2023 14:59:51 | nguyenhaphuong09 | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
177915 | 29/08/2023 22:14:14 | nguyenhaphuong09 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2292 KB |
177894 | 29/08/2023 21:40:53 | nguyenhaphuong09 | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 8708 KB |
177673 | 29/08/2023 13:43:55 | nguyenhaphuong09 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 2704 KB |
177639 | 29/08/2023 12:55:48 | nguyenhaphuong09 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
177133 | 28/08/2023 15:10:30 | nguyenhaphuong09 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177094 | 28/08/2023 14:30:48 | nguyenhaphuong09 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3356 KB |
177058 | 28/08/2023 14:03:45 | nguyenhaphuong09 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
177012 | 28/08/2023 12:56:02 | nguyenhaphuong09 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3564 KB |
177011 | 28/08/2023 12:55:35 | nguyenhaphuong09 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177010 | 28/08/2023 12:55:07 | nguyenhaphuong09 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2448 KB |
177009 | 28/08/2023 12:54:47 | nguyenhaphuong09 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2440 KB |
177008 | 28/08/2023 12:54:28 | nguyenhaphuong09 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177007 | 28/08/2023 12:54:09 | nguyenhaphuong09 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 3904 KB |
176996 | 28/08/2023 12:30:55 | nguyenhaphuong09 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
176843 | 27/08/2023 23:39:10 | nguyenhaphuong09 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3352 KB |
176828 | 27/08/2023 23:00:13 | nguyenhaphuong09 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176793 | 27/08/2023 22:31:38 | nguyenhaphuong09 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176792 | 27/08/2023 22:31:15 | nguyenhaphuong09 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
176791 | 27/08/2023 22:30:55 | nguyenhaphuong09 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1884 KB |
176790 | 27/08/2023 22:30:40 | nguyenhaphuong09 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 906 ms | 4900 KB |
176772 | 27/08/2023 22:07:28 | nguyenhaphuong09 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 6876 KB |
176760 | 27/08/2023 21:51:47 | nguyenhaphuong09 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
176756 | 27/08/2023 21:47:36 | nguyenhaphuong09 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
176755 | 27/08/2023 21:47:22 | nguyenhaphuong09 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 3160 KB |
176487 | 27/08/2023 15:14:34 | nguyenhaphuong09 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176443 | 27/08/2023 14:11:32 | nguyenhaphuong09 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2952 KB |
176441 | 27/08/2023 14:09:23 | nguyenhaphuong09 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3036 KB |
176436 | 27/08/2023 14:01:32 | nguyenhaphuong09 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 2444 KB |
176254 | 27/08/2023 09:34:25 | nguyenhaphuong09 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 937 ms | 8876 KB |
176251 | 27/08/2023 09:31:27 | nguyenhaphuong09 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
176160 | 26/08/2023 22:37:15 | nguyenhaphuong09 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
176137 | 26/08/2023 22:09:31 | nguyenhaphuong09 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
175487 | 26/08/2023 08:19:44 | nguyenhaphuong09 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
175483 | 26/08/2023 08:15:41 | nguyenhaphuong09 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175482 | 26/08/2023 08:15:22 | nguyenhaphuong09 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
175479 | 26/08/2023 08:14:59 | nguyenhaphuong09 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175476 | 26/08/2023 08:14:40 | nguyenhaphuong09 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175474 | 26/08/2023 08:14:03 | nguyenhaphuong09 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175472 | 26/08/2023 08:13:37 | nguyenhaphuong09 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175471 | 26/08/2023 08:13:05 | nguyenhaphuong09 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175469 | 26/08/2023 08:12:41 | nguyenhaphuong09 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175468 | 26/08/2023 08:12:19 | nguyenhaphuong09 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
175417 | 26/08/2023 07:20:59 | nguyenhaphuong09 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175407 | 26/08/2023 06:59:33 | nguyenhaphuong09 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
175309 | 25/08/2023 22:30:54 | nguyenhaphuong09 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2492 KB |
175219 | 25/08/2023 21:23:16 | nguyenhaphuong09 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
175213 | 25/08/2023 21:21:45 | nguyenhaphuong09 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
175193 | 25/08/2023 21:05:30 | nguyenhaphuong09 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
175177 | 25/08/2023 20:45:13 | nguyenhaphuong09 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
175157 | 25/08/2023 20:26:45 | nguyenhaphuong09 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
175147 | 25/08/2023 20:18:27 | nguyenhaphuong09 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
175142 | 25/08/2023 20:06:47 | nguyenhaphuong09 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175139 | 25/08/2023 20:02:37 | nguyenhaphuong09 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2184 KB |
175138 | 25/08/2023 20:02:15 | nguyenhaphuong09 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
175091 | 25/08/2023 17:26:22 | nguyenhaphuong09 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2248 KB |
175083 | 25/08/2023 17:23:09 | nguyenhaphuong09 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175075 | 25/08/2023 17:14:59 | nguyenhaphuong09 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175071 | 25/08/2023 17:13:08 | nguyenhaphuong09 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
175035 | 25/08/2023 16:57:52 | nguyenhaphuong09 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175024 | 25/08/2023 16:50:17 | nguyenhaphuong09 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
175007 | 25/08/2023 16:32:13 | nguyenhaphuong09 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174756 | 25/08/2023 10:42:16 | nguyenhaphuong09 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174710 | 25/08/2023 10:07:43 | nguyenhaphuong09 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174684 | 25/08/2023 09:55:25 | nguyenhaphuong09 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174666 | 25/08/2023 09:46:14 | nguyenhaphuong09 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174651 | 25/08/2023 09:37:25 | nguyenhaphuong09 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 1908 KB |
174604 | 24/08/2023 23:08:18 | nguyenhaphuong09 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
174591 | 24/08/2023 22:49:22 | nguyenhaphuong09 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1872 KB |
174554 | 24/08/2023 21:53:10 | nguyenhaphuong09 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174547 | 24/08/2023 21:49:18 | nguyenhaphuong09 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174406 | 24/08/2023 16:52:20 | nguyenhaphuong09 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1912 KB |
174389 | 24/08/2023 16:47:44 | nguyenhaphuong09 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174309 | 24/08/2023 16:21:30 | nguyenhaphuong09 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174295 | 24/08/2023 16:16:41 | nguyenhaphuong09 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174185 | 24/08/2023 15:42:34 | nguyenhaphuong09 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1140 KB |
174092 | 24/08/2023 14:45:53 | nguyenhaphuong09 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174090 | 24/08/2023 14:45:06 | nguyenhaphuong09 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174089 | 24/08/2023 14:44:26 | nguyenhaphuong09 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173845 | 24/08/2023 09:45:58 | nguyenhaphuong09 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173790 | 24/08/2023 09:15:19 | nguyenhaphuong09 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173573 | 23/08/2023 20:59:17 | nguyenhaphuong09 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
173464 | 23/08/2023 15:50:46 | nguyenhaphuong09 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
173462 | 23/08/2023 15:45:21 | nguyenhaphuong09 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173313 | 22/08/2023 21:29:10 | nguyenhaphuong09 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172921 | 22/08/2023 15:06:27 | nguyenhaphuong09 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1684 KB |
172459 | 21/08/2023 16:50:25 | nguyenhaphuong09 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
172447 | 21/08/2023 16:30:01 | nguyenhaphuong09 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
172438 | 21/08/2023 16:13:04 | nguyenhaphuong09 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
172434 | 21/08/2023 16:01:57 | nguyenhaphuong09 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172427 | 21/08/2023 15:23:09 | nguyenhaphuong09 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172422 | 21/08/2023 13:54:17 | nguyenhaphuong09 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172290 | 20/08/2023 22:03:04 | nguyenhaphuong09 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172282 | 20/08/2023 21:28:15 | nguyenhaphuong09 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172280 | 20/08/2023 21:11:16 | nguyenhaphuong09 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
172278 | 20/08/2023 21:05:01 | nguyenhaphuong09 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172211 | 20/08/2023 16:58:37 | nguyenhaphuong09 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172192 | 20/08/2023 10:35:10 | nguyenhaphuong09 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172080 | 19/08/2023 21:51:43 | nguyenhaphuong09 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172079 | 19/08/2023 21:43:31 | nguyenhaphuong09 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171788 | 18/08/2023 21:51:14 | nguyenhaphuong09 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171787 | 18/08/2023 21:45:21 | nguyenhaphuong09 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
171637 | 18/08/2023 16:33:50 | nguyenhaphuong09 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 940 KB |
171634 | 18/08/2023 16:27:34 | nguyenhaphuong09 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171625 | 18/08/2023 16:23:37 | nguyenhaphuong09 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171603 | 18/08/2023 16:03:28 | nguyenhaphuong09 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171602 | 18/08/2023 16:02:51 | nguyenhaphuong09 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |