ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
185373 | 22/09/2023 21:51:35 | codyyy | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1956 KB |
185369 | 22/09/2023 21:48:20 | codyyy | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 12076 KB |
185368 | 22/09/2023 21:45:45 | codyyy | SH12 - Số đặc biệt | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
185367 | 22/09/2023 21:45:19 | codyyy | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185365 | 22/09/2023 21:43:08 | codyyy | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++ | Wrong answer on test 10 | 265 ms | 3344 KB |
185363 | 22/09/2023 21:42:50 | codyyy | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185362 | 22/09/2023 21:42:27 | codyyy | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 156 ms | 4656 KB |
185360 | 22/09/2023 21:41:30 | codyyy | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185359 | 22/09/2023 21:40:32 | codyyy | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185357 | 22/09/2023 21:36:29 | codyyy | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Runtime error on test 2 | 0 ms | 3132 KB |
185355 | 22/09/2023 21:35:10 | codyyy | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1920 KB |
185354 | 22/09/2023 21:34:16 | codyyy | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 5760 KB |
185353 | 22/09/2023 21:33:48 | codyyy | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 5716 KB |
185351 | 22/09/2023 21:31:45 | codyyy | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185350 | 22/09/2023 21:31:22 | codyyy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185347 | 22/09/2023 21:29:52 | codyyy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1144 KB |
185346 | 22/09/2023 21:27:57 | codyyy | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185344 | 22/09/2023 21:25:49 | codyyy | SH28 - MOD4 | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1132 KB |
185341 | 22/09/2023 21:24:31 | codyyy | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185340 | 22/09/2023 21:23:02 | codyyy | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
185339 | 22/09/2023 21:22:37 | codyyy | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++ | Wrong answer on test 14 | 15 ms | 2072 KB |
185338 | 22/09/2023 21:21:10 | codyyy | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
185335 | 22/09/2023 21:19:10 | codyyy | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
185327 | 22/09/2023 21:12:41 | codyyy | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
185326 | 22/09/2023 21:12:35 | codyyy | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185324 | 22/09/2023 21:11:58 | codyyy | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6752 KB |
185321 | 22/09/2023 21:11:27 | codyyy | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3416 KB |
185315 | 22/09/2023 21:08:38 | codyyy | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 10888 KB |
185309 | 22/09/2023 21:07:31 | codyyy | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1124 KB |
185308 | 22/09/2023 21:06:50 | codyyy | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
185304 | 22/09/2023 21:05:21 | codyyy | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++ | Time limit exceed on test 36 | 1078 ms | 2568 KB |
185299 | 22/09/2023 21:02:38 | codyyy | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
185297 | 22/09/2023 21:01:29 | codyyy | DP5 - Tìm giá trị lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 9496 KB |
185295 | 22/09/2023 21:00:46 | codyyy | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185293 | 22/09/2023 21:00:30 | codyyy | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185291 | 22/09/2023 21:00:07 | codyyy | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185288 | 22/09/2023 20:58:36 | codyyy | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
185286 | 22/09/2023 20:57:55 | codyyy | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1996 KB |
185284 | 22/09/2023 20:57:33 | codyyy | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185282 | 22/09/2023 20:56:42 | codyyy | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185275 | 22/09/2023 20:51:09 | codyyy | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 10756 KB |
185272 | 22/09/2023 20:48:24 | codyyy | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Wrong answer on test 6 | 312 ms | 6728 KB |
185250 | 22/09/2023 17:13:34 | codyyy | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
185249 | 22/09/2023 17:13:21 | codyyy | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185248 | 22/09/2023 17:12:56 | codyyy | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Wrong answer on test 19 | 31 ms | 1944 KB |
185246 | 22/09/2023 17:10:07 | codyyy | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185243 | 22/09/2023 17:07:35 | codyyy | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
185240 | 22/09/2023 17:03:06 | codyyy | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185239 | 22/09/2023 17:02:22 | codyyy | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185238 | 22/09/2023 17:01:06 | codyyy | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 46620 KB |
185237 | 22/09/2023 17:00:23 | codyyy | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185235 | 22/09/2023 16:59:25 | codyyy | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Runtime error on test 4 | 15 ms | 2316 KB |
185234 | 22/09/2023 16:58:39 | codyyy | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Runtime error on test 4 | 31 ms | 2316 KB |
185232 | 22/09/2023 16:57:25 | codyyy | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185230 | 22/09/2023 16:56:46 | codyyy | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 21696 KB |
185229 | 22/09/2023 16:55:23 | codyyy | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185228 | 22/09/2023 16:55:01 | codyyy | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 2044 KB |
185227 | 22/09/2023 16:53:34 | codyyy | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 2044 KB |
185226 | 22/09/2023 16:52:10 | codyyy | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185225 | 22/09/2023 16:49:58 | codyyy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
185222 | 22/09/2023 16:48:51 | codyyy | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Runtime error on test 4 | 15 ms | 2256 KB |
185220 | 22/09/2023 16:48:10 | codyyy | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1144 KB |
185218 | 22/09/2023 16:46:38 | codyyy | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185215 | 22/09/2023 16:45:35 | codyyy | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185213 | 22/09/2023 16:43:15 | codyyy | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
185212 | 22/09/2023 16:41:26 | codyyy | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 1912 KB |
185211 | 22/09/2023 16:39:38 | codyyy | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185209 | 22/09/2023 16:38:09 | codyyy | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 12068 KB |
185207 | 22/09/2023 16:37:42 | codyyy | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2676 KB |
185204 | 22/09/2023 16:36:16 | codyyy | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Time limit exceed on test 15 | 1093 ms | 10972 KB |
185202 | 22/09/2023 16:35:50 | codyyy | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
185198 | 22/09/2023 16:34:11 | codyyy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185197 | 22/09/2023 16:33:12 | codyyy | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1916 KB |
185193 | 22/09/2023 16:31:54 | codyyy | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
185189 | 22/09/2023 16:30:52 | codyyy | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1820 KB |
185188 | 22/09/2023 16:29:52 | codyyy | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
185187 | 22/09/2023 16:28:50 | codyyy | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185186 | 22/09/2023 16:27:07 | codyyy | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1956 KB |
185185 | 22/09/2023 16:26:28 | codyyy | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
185183 | 22/09/2023 16:24:06 | codyyy | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185180 | 22/09/2023 16:23:02 | codyyy | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
185177 | 22/09/2023 16:19:32 | codyyy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3380 KB |
185176 | 22/09/2023 16:19:07 | codyyy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
185175 | 22/09/2023 16:18:50 | codyyy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
185174 | 22/09/2023 16:18:10 | codyyy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
185173 | 22/09/2023 16:16:31 | codyyy | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185168 | 22/09/2023 16:13:49 | codyyy | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185166 | 22/09/2023 16:12:49 | codyyy | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
185164 | 22/09/2023 16:11:11 | codyyy | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185150 | 22/09/2023 16:05:39 | codyyy | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2632 KB |
185144 | 22/09/2023 16:04:12 | codyyy | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2600 KB |
185141 | 22/09/2023 16:00:26 | codyyy | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2588 KB |
185138 | 22/09/2023 15:58:13 | codyyy | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2664 KB |
185135 | 22/09/2023 15:53:11 | codyyy | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
185131 | 22/09/2023 15:47:48 | codyyy | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Runtime error on test 4 | 15 ms | 2260 KB |
185129 | 22/09/2023 15:46:11 | codyyy | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185127 | 22/09/2023 15:45:38 | codyyy | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2656 KB |
185125 | 22/09/2023 15:43:19 | codyyy | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185124 | 22/09/2023 15:41:38 | codyyy | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
185122 | 22/09/2023 15:40:50 | codyyy | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 11840 KB |
Trang  | 1 | 2 | ... | 7 | 8 | [9] | 10 | 11 | 12 |