ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
185119 | 22/09/2023 15:38:19 | codyyy | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2652 KB |
185117 | 22/09/2023 15:36:42 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185116 | 22/09/2023 15:35:09 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 14 | 15 ms | 1132 KB |
185115 | 22/09/2023 15:34:25 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 14 | 31 ms | 920 KB |
185114 | 22/09/2023 15:32:32 | codyyy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
185112 | 22/09/2023 15:31:15 | codyyy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
185109 | 22/09/2023 15:29:23 | codyyy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Time limit exceed on test 17 | 1093 ms | 2640 KB |
185107 | 22/09/2023 15:28:35 | codyyy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
185106 | 22/09/2023 15:28:22 | codyyy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185105 | 22/09/2023 15:26:27 | codyyy | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2676 KB |
185104 | 22/09/2023 15:24:44 | codyyy | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
185103 | 22/09/2023 15:21:57 | codyyy | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185062 | 22/09/2023 12:11:56 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 11804 KB |
185061 | 22/09/2023 12:10:42 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2588 KB |
185060 | 22/09/2023 12:09:23 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 11780 KB |
185059 | 22/09/2023 12:08:37 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2580 KB |
185058 | 22/09/2023 12:08:09 | codyyy | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2600 KB |
185053 | 22/09/2023 11:45:16 | codyyy | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
185052 | 22/09/2023 11:44:51 | codyyy | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | Python 3 | Wrong answer on test 1 | 93 ms | 8316 KB |
185051 | 22/09/2023 11:40:11 | codyyy | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
185049 | 22/09/2023 11:00:37 | codyyy | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185048 | 22/09/2023 10:57:29 | codyyy | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
185047 | 22/09/2023 10:56:25 | codyyy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185046 | 22/09/2023 10:55:24 | codyyy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
185045 | 22/09/2023 10:54:27 | codyyy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
185044 | 22/09/2023 10:53:49 | codyyy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
185043 | 22/09/2023 10:52:06 | codyyy | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185042 | 22/09/2023 10:51:20 | codyyy | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 8836 KB |
185041 | 22/09/2023 10:48:49 | codyyy | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185040 | 22/09/2023 10:47:32 | codyyy | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
185039 | 22/09/2023 10:47:01 | codyyy | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1904 KB |
185038 | 22/09/2023 10:43:48 | codyyy | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1984 KB |
185037 | 22/09/2023 10:42:32 | codyyy | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185036 | 22/09/2023 10:42:14 | codyyy | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
185035 | 22/09/2023 10:41:20 | codyyy | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6764 KB |
185034 | 22/09/2023 10:40:57 | codyyy | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Wrong answer on test 20 | 171 ms | 7188 KB |
185033 | 22/09/2023 10:38:56 | codyyy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1144 KB |
184976 | 22/09/2023 06:06:49 | codyyy | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1144 KB |
184975 | 22/09/2023 06:05:05 | codyyy | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184974 | 22/09/2023 06:03:21 | codyyy | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184973 | 22/09/2023 06:02:09 | codyyy | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2700 KB |
184972 | 22/09/2023 06:01:20 | codyyy | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184887 | 21/09/2023 22:01:10 | codyyy | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184883 | 21/09/2023 21:59:01 | codyyy | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1062 ms | 15828 KB |
184880 | 21/09/2023 21:57:40 | codyyy | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184878 | 21/09/2023 21:56:56 | codyyy | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1924 KB |
184875 | 21/09/2023 21:56:18 | codyyy | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184874 | 21/09/2023 21:56:09 | codyyy | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184873 | 21/09/2023 21:55:27 | codyyy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
184871 | 21/09/2023 21:55:00 | codyyy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
184868 | 21/09/2023 21:54:32 | codyyy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
184865 | 21/09/2023 21:53:50 | codyyy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
184864 | 21/09/2023 21:53:26 | codyyy | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
184861 | 21/09/2023 21:52:56 | codyyy | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 7764 KB |
184858 | 21/09/2023 21:51:39 | codyyy | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 2576 KB |
184857 | 21/09/2023 21:51:05 | codyyy | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
184855 | 21/09/2023 21:49:56 | codyyy | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 11672 KB |
184852 | 21/09/2023 21:47:44 | codyyy | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1952 KB |
184851 | 21/09/2023 21:47:04 | codyyy | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
184850 | 21/09/2023 21:46:40 | codyyy | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1144 KB |
184848 | 21/09/2023 21:45:49 | codyyy | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184845 | 21/09/2023 21:43:51 | codyyy | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
184843 | 21/09/2023 21:42:24 | codyyy | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
184840 | 21/09/2023 21:39:02 | codyyy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
184839 | 21/09/2023 21:38:33 | codyyy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
184836 | 21/09/2023 21:37:12 | codyyy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
184835 | 21/09/2023 21:36:23 | codyyy | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184831 | 21/09/2023 21:35:33 | codyyy | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2708 KB |
184830 | 21/09/2023 21:35:04 | codyyy | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184827 | 21/09/2023 21:33:45 | codyyy | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1936 KB |
184823 | 21/09/2023 21:31:56 | codyyy | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184821 | 21/09/2023 21:31:39 | codyyy | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184818 | 21/09/2023 21:30:44 | codyyy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184815 | 21/09/2023 21:30:05 | codyyy | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184812 | 21/09/2023 21:28:11 | codyyy | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1144 KB |
184809 | 21/09/2023 21:27:15 | codyyy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1932 KB |
184806 | 21/09/2023 21:26:10 | codyyy | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 11708 KB |
184803 | 21/09/2023 21:24:46 | codyyy | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3368 KB |
184802 | 21/09/2023 21:24:31 | codyyy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184801 | 21/09/2023 21:24:18 | codyyy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184799 | 21/09/2023 21:23:30 | codyyy | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1924 KB |
184798 | 21/09/2023 21:22:03 | codyyy | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184797 | 21/09/2023 21:21:06 | codyyy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 1132 KB |
184794 | 21/09/2023 21:20:08 | codyyy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
184792 | 21/09/2023 21:18:46 | codyyy | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1020 KB |
184790 | 21/09/2023 21:17:01 | codyyy | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184789 | 21/09/2023 21:16:58 | codyyy | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | Python 2 | Runtime error on test 1 | 109 ms | 1584 KB |
184785 | 21/09/2023 21:15:21 | codyyy | MCD4 - Chia mảng | Python 2 | Runtime error on test 1 | 62 ms | 8112 KB |
184783 | 21/09/2023 21:14:39 | codyyy | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 5708 KB |
184782 | 21/09/2023 21:14:14 | codyyy | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184779 | 21/09/2023 21:13:18 | codyyy | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184773 | 21/09/2023 21:09:20 | codyyy | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | Python 3 | Runtime error on test 2 | 78 ms | 8324 KB |
184769 | 21/09/2023 21:06:45 | codyyy | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184767 | 21/09/2023 21:06:13 | codyyy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
184765 | 21/09/2023 21:05:33 | codyyy | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1144 KB |
184763 | 21/09/2023 21:04:50 | codyyy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184761 | 21/09/2023 21:03:30 | codyyy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1144 KB |
184760 | 21/09/2023 21:02:32 | codyyy | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6064 KB |
184759 | 21/09/2023 21:02:01 | codyyy | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184758 | 21/09/2023 20:55:22 | codyyy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
Trang  | 1 | 2 | ... | 8 | 9 | [10] | 11 | 12 |