ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
184754 | 21/09/2023 20:51:34 | codyyy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 10924 KB |
184750 | 21/09/2023 20:48:35 | codyyy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184747 | 21/09/2023 20:45:58 | codyyy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 11016 KB |
184746 | 21/09/2023 20:45:00 | codyyy | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
184742 | 21/09/2023 20:42:37 | codyyy | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2592 KB |
184740 | 21/09/2023 20:41:48 | codyyy | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184736 | 21/09/2023 20:39:08 | codyyy | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184734 | 21/09/2023 20:37:21 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
184733 | 21/09/2023 20:36:53 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184732 | 21/09/2023 20:36:48 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184731 | 21/09/2023 20:36:34 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184729 | 21/09/2023 20:36:09 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184728 | 21/09/2023 20:35:57 | codyyy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184725 | 21/09/2023 20:34:21 | codyyy | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184724 | 21/09/2023 20:33:31 | codyyy | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
184722 | 21/09/2023 20:32:28 | codyyy | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184718 | 21/09/2023 20:30:46 | codyyy | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184713 | 21/09/2023 20:24:01 | codyyy | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184710 | 21/09/2023 20:23:28 | codyyy | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1988 KB |
184707 | 21/09/2023 20:22:36 | codyyy | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 1916 KB |
184706 | 21/09/2023 20:20:43 | codyyy | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 12384 KB |
184704 | 21/09/2023 20:20:04 | codyyy | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 11564 KB |
184702 | 21/09/2023 20:18:12 | codyyy | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1109 ms | 12644 KB |
184698 | 21/09/2023 20:15:29 | codyyy | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184695 | 21/09/2023 20:14:22 | codyyy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 880 KB |
184694 | 21/09/2023 20:14:07 | codyyy | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
184692 | 21/09/2023 20:12:29 | codyyy | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1952 KB |
184688 | 21/09/2023 20:09:53 | codyyy | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
184687 | 21/09/2023 20:09:40 | codyyy | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184686 | 21/09/2023 20:09:10 | codyyy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
184684 | 21/09/2023 20:08:08 | codyyy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
184682 | 21/09/2023 20:07:22 | codyyy | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
184680 | 21/09/2023 20:04:40 | codyyy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184679 | 21/09/2023 20:03:52 | codyyy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1132 KB |
184678 | 21/09/2023 20:03:03 | codyyy | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1144 KB |
184677 | 21/09/2023 20:02:27 | codyyy | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184676 | 21/09/2023 20:01:31 | codyyy | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184675 | 21/09/2023 20:00:24 | codyyy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3408 KB |
184674 | 21/09/2023 19:59:52 | codyyy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Runtime error on test 10 | 31 ms | 4076 KB |
184673 | 21/09/2023 19:59:05 | codyyy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Time limit exceed on test 10 | 1109 ms | 11776 KB |
184672 | 21/09/2023 19:57:23 | codyyy | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
184671 | 21/09/2023 19:56:30 | codyyy | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
184670 | 21/09/2023 19:55:26 | codyyy | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184669 | 21/09/2023 19:54:38 | codyyy | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184667 | 21/09/2023 19:54:05 | codyyy | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
184546 | 21/09/2023 16:31:39 | codyyy | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
184545 | 21/09/2023 16:29:21 | codyyy | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184544 | 21/09/2023 16:27:54 | codyyy | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184543 | 21/09/2023 16:27:15 | codyyy | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
184542 | 21/09/2023 16:26:52 | codyyy | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
184541 | 21/09/2023 16:26:12 | codyyy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184540 | 21/09/2023 16:25:43 | codyyy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184539 | 21/09/2023 16:24:51 | codyyy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
184538 | 21/09/2023 16:22:37 | codyyy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
184537 | 21/09/2023 16:22:13 | codyyy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1128 KB |
184535 | 21/09/2023 16:21:24 | codyyy | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184534 | 21/09/2023 16:20:43 | codyyy | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
184533 | 21/09/2023 16:20:01 | codyyy | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184532 | 21/09/2023 16:19:05 | codyyy | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184531 | 21/09/2023 16:18:32 | codyyy | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
184530 | 21/09/2023 16:15:19 | codyyy | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
184529 | 21/09/2023 16:14:37 | codyyy | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
184528 | 21/09/2023 16:12:45 | codyyy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11712 KB |
184527 | 21/09/2023 16:11:00 | codyyy | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
184526 | 21/09/2023 16:10:03 | codyyy | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
184525 | 21/09/2023 16:09:21 | codyyy | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184524 | 21/09/2023 16:08:28 | codyyy | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
184523 | 21/09/2023 16:08:15 | codyyy | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184522 | 21/09/2023 16:07:36 | codyyy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184521 | 21/09/2023 16:06:44 | codyyy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 0 ms | 1132 KB |
184520 | 21/09/2023 16:05:57 | codyyy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
184519 | 21/09/2023 16:05:48 | codyyy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184518 | 21/09/2023 16:03:13 | codyyy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
184517 | 21/09/2023 16:02:59 | codyyy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1124 KB |
184516 | 21/09/2023 16:01:49 | codyyy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184515 | 21/09/2023 16:00:45 | codyyy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
184514 | 21/09/2023 16:00:01 | codyyy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184513 | 21/09/2023 15:59:10 | codyyy | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184512 | 21/09/2023 15:58:46 | codyyy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
184511 | 21/09/2023 15:58:07 | codyyy | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184510 | 21/09/2023 15:57:44 | codyyy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184509 | 21/09/2023 15:57:01 | codyyy | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184508 | 21/09/2023 15:56:46 | codyyy | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
184507 | 21/09/2023 15:55:57 | codyyy | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184506 | 21/09/2023 15:54:51 | codyyy | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
184499 | 21/09/2023 15:44:15 | codyyy | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
184498 | 21/09/2023 15:42:55 | codyyy | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184497 | 21/09/2023 15:42:41 | codyyy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184495 | 21/09/2023 15:40:29 | codyyy | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
184494 | 21/09/2023 15:39:35 | codyyy | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184492 | 21/09/2023 15:37:44 | codyyy | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184490 | 21/09/2023 15:35:47 | codyyy | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184488 | 21/09/2023 15:34:56 | codyyy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184487 | 21/09/2023 15:33:48 | codyyy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
184486 | 21/09/2023 15:33:12 | codyyy | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184484 | 21/09/2023 15:32:18 | codyyy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184483 | 21/09/2023 15:31:32 | codyyy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
184482 | 21/09/2023 15:31:06 | codyyy | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184481 | 21/09/2023 15:29:48 | codyyy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
184479 | 21/09/2023 15:29:00 | codyyy | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
Trang  | 1 | 2 | ... | 9 | 10 | [11] | 12 |