ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
195157 | 01/11/2023 10:33:30 | sica | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2692 KB |
195153 | 01/11/2023 10:10:01 | sica | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2684 KB |
195148 | 01/11/2023 10:00:56 | sica | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195145 | 01/11/2023 09:52:34 | sica | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195141 | 01/11/2023 09:48:31 | sica | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3092 KB |
195131 | 01/11/2023 09:33:03 | sica | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195118 | 01/11/2023 07:45:25 | sica | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195116 | 01/11/2023 07:41:25 | sica | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195114 | 01/11/2023 07:40:08 | sica | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
195105 | 31/10/2023 23:39:03 | sica | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2632 KB |
195099 | 31/10/2023 21:50:56 | sica | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
195029 | 31/10/2023 08:56:47 | sica | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
195028 | 31/10/2023 08:35:31 | sica | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
195027 | 31/10/2023 08:03:27 | sica | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2680 KB |
195025 | 31/10/2023 07:52:08 | sica | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2628 KB |
195024 | 31/10/2023 07:50:54 | sica | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 41720 KB |
195022 | 31/10/2023 07:47:43 | sica | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2592 KB |
194833 | 29/10/2023 09:13:29 | sica | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2624 KB |
194831 | 29/10/2023 09:10:53 | sica | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2648 KB |
194830 | 29/10/2023 09:07:47 | sica | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2616 KB |
194829 | 29/10/2023 09:06:11 | sica | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
194826 | 29/10/2023 08:51:20 | sica | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
194823 | 29/10/2023 08:47:23 | sica | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194819 | 29/10/2023 08:41:23 | sica | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
194818 | 29/10/2023 08:38:48 | sica | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
194817 | 29/10/2023 08:37:13 | sica | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
194816 | 29/10/2023 08:34:24 | sica | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 12400 KB |
194815 | 29/10/2023 08:31:33 | sica | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
194814 | 29/10/2023 08:29:09 | sica | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2648 KB |
194813 | 29/10/2023 08:22:34 | sica | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2648 KB |
194812 | 29/10/2023 08:20:24 | sica | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194811 | 29/10/2023 08:13:59 | sica | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2636 KB |
194810 | 29/10/2023 08:12:18 | sica | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
194809 | 29/10/2023 08:07:14 | sica | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
194808 | 29/10/2023 08:05:31 | sica | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
194807 | 29/10/2023 08:01:32 | sica | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194806 | 29/10/2023 07:58:14 | sica | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
194805 | 29/10/2023 07:56:30 | sica | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194804 | 29/10/2023 07:54:48 | sica | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194803 | 29/10/2023 07:51:32 | sica | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
194802 | 29/10/2023 07:49:57 | sica | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
194801 | 29/10/2023 07:48:44 | sica | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
194800 | 29/10/2023 07:46:41 | sica | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
194799 | 29/10/2023 07:39:16 | sica | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194798 | 29/10/2023 07:36:42 | sica | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194797 | 29/10/2023 07:25:42 | sica | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194763 | 28/10/2023 09:40:36 | sica | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2628 KB |
194755 | 28/10/2023 09:23:04 | sica | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
194751 | 28/10/2023 09:20:19 | sica | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
194749 | 28/10/2023 09:18:59 | sica | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
194685 | 27/10/2023 15:19:27 | sica | TL13 - Sơn bảng - PAINT | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2684 KB |
194566 | 26/10/2023 19:35:36 | sica | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 828 ms | 1928 KB |
194560 | 26/10/2023 16:49:08 | sica | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
194553 | 26/10/2023 16:19:22 | sica | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 15572 KB |
194547 | 26/10/2023 15:13:31 | sica | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
194510 | 25/10/2023 22:36:54 | sica | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
194508 | 25/10/2023 22:35:39 | sica | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
194497 | 25/10/2023 22:23:31 | sica | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 5732 KB |
194437 | 25/10/2023 21:50:47 | sica | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
194389 | 25/10/2023 21:36:29 | sica | TL12 - Bảng chữ cái - ALPHABET | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
194376 | 25/10/2023 21:31:13 | sica | TL12 - Bảng chữ cái - ALPHABET | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
194136 | 25/10/2023 19:46:57 | sica | TL12 - Bảng chữ cái - ALPHABET | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
194075 | 25/10/2023 14:03:59 | sica | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
194072 | 25/10/2023 10:56:51 | sica | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
193985 | 25/10/2023 09:26:07 | sica | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2660 KB |
193964 | 25/10/2023 09:05:48 | sica | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
193963 | 25/10/2023 09:04:51 | sica | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
193960 | 25/10/2023 09:01:03 | sica | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
193933 | 25/10/2023 07:44:55 | sica | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
193927 | 25/10/2023 07:25:09 | sica | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193909 | 24/10/2023 23:55:27 | sica | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193889 | 24/10/2023 22:11:54 | sica | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193870 | 24/10/2023 21:56:46 | sica | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1148 KB |
193857 | 24/10/2023 21:48:50 | sica | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
193855 | 24/10/2023 21:47:27 | sica | SXTL10 - Xếp gạch - tile | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
193854 | 24/10/2023 21:46:15 | sica | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193852 | 24/10/2023 21:45:05 | sica | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
193851 | 24/10/2023 21:44:29 | sica | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
193842 | 24/10/2023 21:27:28 | sica | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
193831 | 24/10/2023 21:21:48 | sica | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2792 KB |
193828 | 24/10/2023 21:19:14 | sica | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
193794 | 24/10/2023 20:32:01 | sica | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
193777 | 24/10/2023 20:22:37 | sica | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193776 | 24/10/2023 20:15:37 | sica | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
193706 | 23/10/2023 16:09:08 | sica | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 4640 KB |
193698 | 23/10/2023 15:15:21 | sica | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2036 KB |
193686 | 23/10/2023 14:55:20 | sica | Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 5436 KB |
193678 | 23/10/2023 14:42:56 | sica | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
193670 | 23/10/2023 14:22:47 | sica | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 5080 KB |
193584 | 22/10/2023 09:32:10 | sica | Xau40 - Duyệt binh - ARMY | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2028 KB |
193499 | 21/10/2023 14:49:35 | sica | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
193498 | 21/10/2023 14:41:15 | sica | Xau40 - Duyệt binh - ARMY | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4368 KB |
193497 | 21/10/2023 14:22:35 | sica | Xau40 - Duyệt binh - ARMY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
193479 | 21/10/2023 10:04:04 | sica | Xau38 - Khối lập phương - ABBAA | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
193471 | 21/10/2023 09:13:38 | sica | Xau38 - Khối lập phương - ABBAA | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
193468 | 21/10/2023 08:54:16 | sica | Xau38 - Khối lập phương - ABBAA | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2696 KB |
193461 | 21/10/2023 08:15:05 | sica | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 6284 KB |
193457 | 21/10/2023 07:57:06 | sica | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
193455 | 21/10/2023 07:51:06 | sica | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193387 | 20/10/2023 17:03:39 | sica | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 5340 KB |
193381 | 20/10/2023 16:49:05 | sica | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 4668 KB |
193327 | 20/10/2023 10:14:08 | sica | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3408 KB |
193325 | 20/10/2023 09:51:09 | sica | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193311 | 20/10/2023 09:13:34 | sica | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193290 | 20/10/2023 07:55:59 | sica | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193289 | 20/10/2023 07:31:56 | sica | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2800 KB |
193285 | 20/10/2023 07:22:50 | sica | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2916 KB |
193223 | 19/10/2023 21:47:42 | sica | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2028 KB |
193120 | 19/10/2023 16:23:19 | sica | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 5720 KB |
193117 | 19/10/2023 15:50:10 | sica | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193116 | 19/10/2023 15:47:58 | sica | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193115 | 19/10/2023 15:47:00 | sica | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
193113 | 19/10/2023 15:43:48 | sica | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193112 | 19/10/2023 15:42:35 | sica | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1888 KB |
193111 | 19/10/2023 15:30:17 | sica | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193110 | 19/10/2023 15:29:38 | sica | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193109 | 19/10/2023 15:26:45 | sica | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193097 | 19/10/2023 14:11:57 | sica | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192987 | 19/10/2023 08:07:16 | sica | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192986 | 19/10/2023 08:02:18 | sica | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1096 KB |
192985 | 19/10/2023 07:38:06 | sica | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192913 | 18/10/2023 21:09:03 | sica | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3152 KB |
192893 | 18/10/2023 20:28:15 | sica | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
192892 | 18/10/2023 20:27:06 | sica | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1924 KB |
192891 | 18/10/2023 20:26:28 | sica | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
192889 | 18/10/2023 20:25:02 | sica | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192887 | 18/10/2023 20:20:12 | sica | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
192884 | 18/10/2023 20:10:25 | sica | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6852 KB |
192880 | 18/10/2023 19:54:01 | sica | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6980 KB |
192866 | 18/10/2023 19:36:40 | sica | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 2668 KB |
192860 | 18/10/2023 19:32:43 | sica | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
192833 | 18/10/2023 16:22:16 | sica | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2864 KB |
192799 | 18/10/2023 10:12:36 | sica | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 4504 KB |
192774 | 18/10/2023 09:28:19 | sica | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 3036 KB |
192767 | 18/10/2023 09:18:24 | sica | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 3900 KB |
192754 | 18/10/2023 08:31:34 | sica | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1908 KB |
192749 | 18/10/2023 08:14:35 | sica | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
192745 | 18/10/2023 08:08:39 | sica | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
192744 | 18/10/2023 08:02:02 | sica | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2636 KB |
192743 | 18/10/2023 07:58:39 | sica | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2668 KB |
192671 | 17/10/2023 20:52:42 | sica | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1932 KB |
192668 | 17/10/2023 20:39:49 | sica | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2952 KB |
192664 | 17/10/2023 20:27:45 | sica | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2580 KB |
192652 | 17/10/2023 16:08:17 | sica | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
192650 | 17/10/2023 14:20:53 | sica | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192642 | 17/10/2023 09:25:37 | sica | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192641 | 17/10/2023 09:23:10 | sica | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192640 | 17/10/2023 09:13:44 | sica | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192635 | 17/10/2023 07:40:20 | sica | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192633 | 17/10/2023 07:37:59 | sica | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
192618 | 16/10/2023 22:01:02 | sica | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192610 | 16/10/2023 21:49:30 | sica | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192609 | 16/10/2023 21:46:14 | sica | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192604 | 16/10/2023 21:41:17 | sica | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192588 | 16/10/2023 21:21:50 | sica | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192577 | 16/10/2023 21:05:00 | sica | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
192574 | 16/10/2023 21:02:12 | sica | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
192560 | 16/10/2023 20:46:11 | sica | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192556 | 16/10/2023 20:37:41 | sica | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
192550 | 16/10/2023 20:25:32 | sica | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
192549 | 16/10/2023 20:21:12 | sica | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192548 | 16/10/2023 20:20:15 | sica | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1336 KB |
192543 | 16/10/2023 20:17:12 | sica | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192542 | 16/10/2023 20:16:15 | sica | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
192541 | 16/10/2023 20:15:28 | sica | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192540 | 16/10/2023 20:15:00 | sica | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192539 | 16/10/2023 20:13:59 | sica | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192537 | 16/10/2023 20:11:45 | sica | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192533 | 16/10/2023 20:07:14 | sica | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192532 | 16/10/2023 20:06:36 | sica | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
192530 | 16/10/2023 20:04:33 | sica | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192529 | 16/10/2023 20:02:53 | sica | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192528 | 16/10/2023 20:01:33 | sica | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192527 | 16/10/2023 20:00:45 | sica | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192525 | 16/10/2023 19:59:57 | sica | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192524 | 16/10/2023 19:58:10 | sica | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
192520 | 16/10/2023 19:56:31 | sica | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192518 | 16/10/2023 19:40:45 | sica | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192511 | 16/10/2023 10:27:47 | sica | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192510 | 16/10/2023 10:26:39 | sica | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192509 | 16/10/2023 10:24:19 | sica | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192507 | 16/10/2023 10:20:31 | sica | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192506 | 16/10/2023 10:18:10 | sica | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192505 | 16/10/2023 10:17:18 | sica | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192504 | 16/10/2023 10:15:46 | sica | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
192503 | 16/10/2023 10:14:52 | sica | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192502 | 16/10/2023 10:14:04 | sica | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192501 | 16/10/2023 10:12:57 | sica | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192500 | 16/10/2023 10:12:21 | sica | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192499 | 16/10/2023 10:11:28 | sica | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192498 | 16/10/2023 10:10:21 | sica | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192497 | 16/10/2023 10:08:24 | sica | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
192496 | 16/10/2023 10:07:08 | sica | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192495 | 16/10/2023 10:05:58 | sica | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2628 KB |
192428 | 15/10/2023 20:35:47 | sica | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2652 KB |
192421 | 15/10/2023 20:02:56 | sica | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
192101 | 14/10/2023 14:05:51 | sica | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
192087 | 14/10/2023 11:00:17 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
192046 | 14/10/2023 07:46:50 | sica | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 4020 KB |
192031 | 13/10/2023 22:12:27 | sica | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191983 | 13/10/2023 19:39:56 | sica | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
191934 | 13/10/2023 10:45:01 | sica | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
191897 | 13/10/2023 08:16:38 | sica | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2580 KB |
191893 | 13/10/2023 08:13:46 | sica | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
191781 | 12/10/2023 20:00:15 | sica | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
191745 | 12/10/2023 16:31:22 | sica | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
191730 | 12/10/2023 15:02:29 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2576 KB |
191729 | 12/10/2023 15:01:48 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
191727 | 12/10/2023 15:00:56 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
191726 | 12/10/2023 15:00:41 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
191724 | 12/10/2023 14:59:20 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
191675 | 12/10/2023 10:49:53 | sica | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2572 KB |
191672 | 12/10/2023 10:48:55 | sica | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2572 KB |
191649 | 12/10/2023 10:32:35 | sica | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
191646 | 12/10/2023 09:56:49 | sica | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
191645 | 12/10/2023 09:36:55 | sica | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
191643 | 12/10/2023 09:33:53 | sica | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
191572 | 11/10/2023 22:01:20 | sica | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
191570 | 11/10/2023 21:55:22 | sica | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191564 | 11/10/2023 21:40:08 | sica | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
191562 | 11/10/2023 21:32:09 | sica | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2656 KB |
191530 | 11/10/2023 20:12:51 | sica | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2648 KB |
191161 | 10/10/2023 22:22:39 | sica | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3384 KB |
191117 | 10/10/2023 21:56:38 | sica | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5468 KB |
191104 | 10/10/2023 21:49:48 | sica | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
191050 | 10/10/2023 21:06:44 | sica | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
191048 | 10/10/2023 21:06:12 | sica | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
191045 | 10/10/2023 21:05:30 | sica | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4592 KB |
191043 | 10/10/2023 21:04:40 | sica | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2644 KB |
191009 | 10/10/2023 20:42:14 | sica | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2976 KB |
190975 | 10/10/2023 20:23:51 | sica | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2160 KB |
189775 | 07/10/2023 08:04:58 | sica | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
189203 | 04/10/2023 21:58:43 | sica | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
189073 | 04/10/2023 20:55:08 | sica | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
188419 | 02/10/2023 21:19:42 | sica | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
188417 | 02/10/2023 21:02:35 | sica | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1920 KB |
188415 | 02/10/2023 20:56:00 | sica | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2616 KB |
188414 | 02/10/2023 20:55:26 | sica | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
188413 | 02/10/2023 20:54:39 | sica | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2680 KB |