ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268361 | 16/09/2024 19:48:29 | ducanhcoder | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80256 KB |
268354 | 16/09/2024 19:46:48 | ducanhcoder | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 79976 KB |
268347 | 16/09/2024 19:43:49 | ducanhcoder | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
262474 | 10/09/2024 21:00:40 | ducanhcoder | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 18112 KB |
256709 | 30/08/2024 21:24:20 | ducanhcoder | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253018 | 23/08/2024 11:19:23 | ducanhcoder | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247922 | 14/08/2024 22:22:26 | ducanhcoder | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 4936 KB |
247920 | 14/08/2024 22:21:59 | ducanhcoder | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
247916 | 14/08/2024 22:19:36 | ducanhcoder | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247915 | 14/08/2024 22:18:19 | ducanhcoder | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
247913 | 14/08/2024 22:17:10 | ducanhcoder | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247911 | 14/08/2024 22:16:16 | ducanhcoder | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247910 | 14/08/2024 22:14:59 | ducanhcoder | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
247902 | 14/08/2024 22:09:35 | ducanhcoder | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
247899 | 14/08/2024 22:08:49 | ducanhcoder | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8292 KB |
247897 | 14/08/2024 22:08:02 | ducanhcoder | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
247893 | 14/08/2024 22:06:54 | ducanhcoder | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3332 KB |
247890 | 14/08/2024 22:05:32 | ducanhcoder | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 4108 KB |
247885 | 14/08/2024 22:03:29 | ducanhcoder | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 4016 KB |
247881 | 14/08/2024 22:01:13 | ducanhcoder | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1868 KB |
247880 | 14/08/2024 22:00:47 | ducanhcoder | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
247879 | 14/08/2024 22:00:03 | ducanhcoder | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247050 | 13/08/2024 19:57:03 | ducanhcoder | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246918 | 13/08/2024 11:18:12 | ducanhcoder | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2432 KB |
246916 | 13/08/2024 11:16:56 | ducanhcoder | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
246914 | 13/08/2024 11:14:28 | ducanhcoder | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2040 KB |
246911 | 13/08/2024 11:12:37 | ducanhcoder | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
246910 | 13/08/2024 11:11:43 | ducanhcoder | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2972 KB |
246905 | 13/08/2024 11:08:56 | ducanhcoder | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
246900 | 13/08/2024 11:06:59 | ducanhcoder | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
246899 | 13/08/2024 11:06:01 | ducanhcoder | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4352 KB |
246897 | 13/08/2024 11:04:41 | ducanhcoder | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246888 | 13/08/2024 11:01:39 | ducanhcoder | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246884 | 13/08/2024 10:58:51 | ducanhcoder | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 2976 KB |
246882 | 13/08/2024 10:57:08 | ducanhcoder | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246880 | 13/08/2024 10:55:21 | ducanhcoder | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
246878 | 13/08/2024 10:53:40 | ducanhcoder | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246873 | 13/08/2024 10:50:48 | ducanhcoder | VLW5 - Đếm đĩa | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8356 KB |
246872 | 13/08/2024 10:49:53 | ducanhcoder | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
246861 | 13/08/2024 10:36:16 | ducanhcoder | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246477 | 12/08/2024 21:48:32 | ducanhcoder | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 18112 KB |
246448 | 12/08/2024 21:28:21 | ducanhcoder | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
246354 | 12/08/2024 20:23:57 | ducanhcoder | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2476 KB |
246334 | 12/08/2024 19:46:37 | ducanhcoder | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245448 | 12/08/2024 09:11:19 | ducanhcoder | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244575 | 11/08/2024 10:34:55 | ducanhcoder | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 1960 KB |
241677 | 07/08/2024 09:44:37 | ducanhcoder | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
239162 | 03/08/2024 08:55:43 | ducanhcoder | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239151 | 03/08/2024 08:50:55 | ducanhcoder | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 10112 KB |
237979 | 01/08/2024 20:50:05 | ducanhcoder | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 3704 KB |
237930 | 01/08/2024 20:25:42 | ducanhcoder | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
236967 | 31/07/2024 21:24:42 | ducanhcoder | THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2592 KB |
236966 | 31/07/2024 21:24:12 | ducanhcoder | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2692 KB |
236955 | 31/07/2024 21:15:02 | ducanhcoder | Xau36 - Xóa xâu con - STRDEL | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
236954 | 31/07/2024 21:13:34 | ducanhcoder | Xau35 - Chuỗi đẹp - NICESTR | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2696 KB |
236953 | 31/07/2024 21:12:35 | ducanhcoder | Xau34 - Giải mã chữ viết của người Maia - WRITING | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 7540 KB |
236884 | 31/07/2024 15:48:53 | ducanhcoder | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 46808 KB |
235742 | 27/07/2024 13:25:04 | ducanhcoder | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235741 | 27/07/2024 13:23:31 | ducanhcoder | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235669 | 27/07/2024 10:05:38 | ducanhcoder | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235647 | 26/07/2024 22:59:35 | ducanhcoder | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 5716 KB |
235646 | 26/07/2024 22:47:49 | ducanhcoder | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235644 | 26/07/2024 22:44:35 | ducanhcoder | DVC9 - Bước nhảy xa nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2632 KB |
235639 | 26/07/2024 22:28:06 | ducanhcoder | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
235636 | 26/07/2024 22:20:58 | ducanhcoder | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
235633 | 26/07/2024 22:16:25 | ducanhcoder | Xau29 - Di chuyển ngoặc - MBRACKETS | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
235612 | 26/07/2024 18:39:59 | ducanhcoder | Xau26 - Xếp domino | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
235610 | 26/07/2024 18:30:25 | ducanhcoder | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235609 | 26/07/2024 18:20:19 | ducanhcoder | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
235263 | 26/07/2024 11:36:30 | ducanhcoder | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
235241 | 26/07/2024 10:03:37 | ducanhcoder | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 6264 KB |
235239 | 26/07/2024 10:02:46 | ducanhcoder | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 6264 KB |
235230 | 26/07/2024 09:58:49 | ducanhcoder | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 1000 ms | 6304 KB |
235141 | 25/07/2024 21:24:47 | ducanhcoder | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
235140 | 25/07/2024 21:24:05 | ducanhcoder | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4128 KB |
235138 | 25/07/2024 21:21:00 | ducanhcoder | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4128 KB |
235137 | 25/07/2024 21:18:28 | ducanhcoder | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
235133 | 25/07/2024 21:16:58 | ducanhcoder | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 1872 KB |
235124 | 25/07/2024 21:07:15 | ducanhcoder | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235019 | 25/07/2024 20:13:46 | ducanhcoder | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235016 | 25/07/2024 20:10:53 | ducanhcoder | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235009 | 25/07/2024 20:05:22 | ducanhcoder | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2632 KB |
234984 | 25/07/2024 19:55:13 | ducanhcoder | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79960 KB |
234897 | 25/07/2024 17:17:40 | ducanhcoder | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
234888 | 25/07/2024 16:53:09 | ducanhcoder | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
234730 | 25/07/2024 10:05:14 | ducanhcoder | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
234725 | 25/07/2024 10:04:04 | ducanhcoder | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234714 | 25/07/2024 09:55:16 | ducanhcoder | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80640 KB |
234600 | 24/07/2024 22:43:51 | ducanhcoder | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4028 KB |
234523 | 24/07/2024 18:54:08 | ducanhcoder | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
234513 | 24/07/2024 18:21:11 | ducanhcoder | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
234510 | 24/07/2024 18:18:46 | ducanhcoder | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
234478 | 24/07/2024 17:39:16 | ducanhcoder | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234466 | 24/07/2024 16:55:26 | ducanhcoder | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234436 | 24/07/2024 15:50:35 | ducanhcoder | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234291 | 24/07/2024 11:34:48 | ducanhcoder | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
234270 | 24/07/2024 11:06:18 | ducanhcoder | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
234264 | 24/07/2024 11:02:35 | ducanhcoder | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
234253 | 24/07/2024 10:53:36 | ducanhcoder | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
234198 | 24/07/2024 09:51:38 | ducanhcoder | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234193 | 24/07/2024 09:42:42 | ducanhcoder | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234181 | 24/07/2024 09:13:49 | ducanhcoder | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234169 | 24/07/2024 09:09:43 | ducanhcoder | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233714 | 22/07/2024 21:43:11 | ducanhcoder | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
233709 | 22/07/2024 21:38:52 | ducanhcoder | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
233702 | 22/07/2024 21:31:20 | ducanhcoder | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233697 | 22/07/2024 21:28:52 | ducanhcoder | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232392 | 19/07/2024 10:06:37 | ducanhcoder | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232359 | 19/07/2024 09:58:11 | ducanhcoder | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
232319 | 19/07/2024 09:40:19 | ducanhcoder | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
232317 | 19/07/2024 09:39:40 | ducanhcoder | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232314 | 19/07/2024 09:38:43 | ducanhcoder | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 5848 KB |
232297 | 19/07/2024 09:26:40 | ducanhcoder | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
232274 | 19/07/2024 09:10:47 | ducanhcoder | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232176 | 18/07/2024 21:36:22 | ducanhcoder | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
232008 | 18/07/2024 19:54:19 | ducanhcoder | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231999 | 18/07/2024 19:49:07 | ducanhcoder | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231449 | 16/07/2024 11:36:02 | ducanhcoder | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 14316 KB |
231448 | 16/07/2024 11:35:24 | ducanhcoder | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
231447 | 16/07/2024 11:34:49 | ducanhcoder | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3236 KB |
231446 | 16/07/2024 11:33:50 | ducanhcoder | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3344 KB |
231445 | 16/07/2024 11:25:44 | ducanhcoder | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
231442 | 16/07/2024 11:18:10 | ducanhcoder | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
231441 | 16/07/2024 11:17:08 | ducanhcoder | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231439 | 16/07/2024 11:12:56 | ducanhcoder | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
231438 | 16/07/2024 11:11:19 | ducanhcoder | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231437 | 16/07/2024 11:10:32 | ducanhcoder | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231384 | 15/07/2024 21:52:52 | ducanhcoder | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
231382 | 15/07/2024 21:51:59 | ducanhcoder | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9756 KB |
231350 | 15/07/2024 21:31:46 | ducanhcoder | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
231336 | 15/07/2024 21:23:10 | ducanhcoder | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 5808 KB |
231333 | 15/07/2024 21:20:19 | ducanhcoder | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79964 KB |
231331 | 15/07/2024 21:15:02 | ducanhcoder | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
231329 | 15/07/2024 21:11:19 | ducanhcoder | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
231323 | 15/07/2024 21:00:49 | ducanhcoder | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231322 | 15/07/2024 20:59:49 | ducanhcoder | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231318 | 15/07/2024 20:56:43 | ducanhcoder | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
231314 | 15/07/2024 20:53:27 | ducanhcoder | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
231311 | 15/07/2024 20:50:48 | ducanhcoder | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231296 | 15/07/2024 20:27:56 | ducanhcoder | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 1920 KB |
231236 | 15/07/2024 19:49:18 | ducanhcoder | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
231221 | 15/07/2024 19:40:30 | ducanhcoder | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2624 KB |
230836 | 13/07/2024 15:56:03 | ducanhcoder | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 6908 KB |
230770 | 13/07/2024 11:45:25 | ducanhcoder | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 992 KB |
230766 | 13/07/2024 11:42:14 | ducanhcoder | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230764 | 13/07/2024 11:27:50 | ducanhcoder | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230762 | 13/07/2024 11:25:50 | ducanhcoder | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230761 | 13/07/2024 11:24:38 | ducanhcoder | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230759 | 13/07/2024 11:22:45 | ducanhcoder | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
230757 | 13/07/2024 11:21:11 | ducanhcoder | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230754 | 13/07/2024 11:16:45 | ducanhcoder | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2344 KB |
230753 | 13/07/2024 11:15:52 | ducanhcoder | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3336 KB |
230751 | 13/07/2024 11:12:21 | ducanhcoder | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230750 | 13/07/2024 11:11:44 | ducanhcoder | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230747 | 13/07/2024 11:09:17 | ducanhcoder | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230744 | 13/07/2024 11:05:43 | ducanhcoder | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
230743 | 13/07/2024 11:02:53 | ducanhcoder | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
230550 | 12/07/2024 10:23:44 | ducanhcoder | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80644 KB |
230544 | 12/07/2024 10:16:53 | ducanhcoder | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230542 | 12/07/2024 10:12:25 | ducanhcoder | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
230538 | 12/07/2024 10:09:58 | ducanhcoder | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
230532 | 12/07/2024 10:03:46 | ducanhcoder | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2584 KB |
230529 | 12/07/2024 10:01:58 | ducanhcoder | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230526 | 12/07/2024 09:57:29 | ducanhcoder | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2612 KB |
230521 | 12/07/2024 09:53:14 | ducanhcoder | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230519 | 12/07/2024 09:51:25 | ducanhcoder | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1940 KB |
230517 | 12/07/2024 09:50:23 | ducanhcoder | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230511 | 12/07/2024 09:43:54 | ducanhcoder | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230505 | 12/07/2024 09:39:52 | ducanhcoder | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230503 | 12/07/2024 09:39:07 | ducanhcoder | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230501 | 12/07/2024 09:38:16 | ducanhcoder | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 992 KB |
230497 | 12/07/2024 09:35:14 | ducanhcoder | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230491 | 12/07/2024 09:20:47 | ducanhcoder | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
230478 | 12/07/2024 09:07:45 | ducanhcoder | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230433 | 11/07/2024 21:33:43 | ducanhcoder | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230431 | 11/07/2024 21:30:12 | ducanhcoder | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230427 | 11/07/2024 21:28:55 | ducanhcoder | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230422 | 11/07/2024 21:25:35 | ducanhcoder | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230420 | 11/07/2024 21:24:43 | ducanhcoder | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230412 | 11/07/2024 21:15:32 | ducanhcoder | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 5996 KB |
230371 | 11/07/2024 19:44:12 | ducanhcoder | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230370 | 11/07/2024 19:42:32 | ducanhcoder | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79964 KB |
230368 | 11/07/2024 19:35:50 | ducanhcoder | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230356 | 11/07/2024 15:50:53 | ducanhcoder | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12232 KB |
230355 | 11/07/2024 15:49:46 | ducanhcoder | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 10396 KB |
230354 | 11/07/2024 15:48:13 | ducanhcoder | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230353 | 11/07/2024 15:46:23 | ducanhcoder | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230175 | 10/07/2024 11:15:01 | ducanhcoder | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 1920 KB |
230171 | 10/07/2024 11:01:31 | ducanhcoder | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
230160 | 10/07/2024 10:47:04 | ducanhcoder | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 87540 KB |
230156 | 10/07/2024 10:36:15 | ducanhcoder | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230155 | 10/07/2024 10:34:47 | ducanhcoder | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230150 | 10/07/2024 10:23:27 | ducanhcoder | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80632 KB |
229933 | 09/07/2024 11:13:19 | ducanhcoder | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229912 | 09/07/2024 09:57:02 | ducanhcoder | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229908 | 09/07/2024 09:55:32 | ducanhcoder | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229905 | 09/07/2024 09:54:25 | ducanhcoder | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229904 | 09/07/2024 09:53:54 | ducanhcoder | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229900 | 09/07/2024 09:51:21 | ducanhcoder | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
229897 | 09/07/2024 09:50:06 | ducanhcoder | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
229895 | 09/07/2024 09:48:22 | ducanhcoder | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229894 | 09/07/2024 09:47:41 | ducanhcoder | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
229893 | 09/07/2024 09:47:15 | ducanhcoder | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
229892 | 09/07/2024 09:45:45 | ducanhcoder | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229891 | 09/07/2024 09:45:10 | ducanhcoder | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
229888 | 09/07/2024 09:43:11 | ducanhcoder | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229886 | 09/07/2024 09:42:35 | ducanhcoder | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
229883 | 09/07/2024 09:41:41 | ducanhcoder | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
229876 | 09/07/2024 09:28:15 | ducanhcoder | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229874 | 09/07/2024 09:27:29 | ducanhcoder | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229871 | 09/07/2024 09:24:22 | ducanhcoder | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2580 KB |
229870 | 09/07/2024 09:23:31 | ducanhcoder | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
229868 | 09/07/2024 09:21:36 | ducanhcoder | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229752 | 08/07/2024 20:40:46 | ducanhcoder | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229750 | 08/07/2024 20:39:50 | ducanhcoder | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 1896 KB |
229748 | 08/07/2024 20:38:57 | ducanhcoder | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229745 | 08/07/2024 20:38:10 | ducanhcoder | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229743 | 08/07/2024 20:36:47 | ducanhcoder | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229739 | 08/07/2024 20:34:09 | ducanhcoder | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229738 | 08/07/2024 20:32:57 | ducanhcoder | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229737 | 08/07/2024 20:32:12 | ducanhcoder | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229734 | 08/07/2024 20:30:44 | ducanhcoder | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229733 | 08/07/2024 20:30:03 | ducanhcoder | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229728 | 08/07/2024 20:26:22 | ducanhcoder | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80628 KB |
229648 | 08/07/2024 19:40:36 | ducanhcoder | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
229186 | 06/07/2024 16:00:41 | ducanhcoder | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229179 | 06/07/2024 15:54:08 | ducanhcoder | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
229176 | 06/07/2024 15:53:06 | ducanhcoder | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229174 | 06/07/2024 15:51:07 | ducanhcoder | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79956 KB |
229170 | 06/07/2024 15:47:02 | ducanhcoder | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
229158 | 06/07/2024 15:40:03 | ducanhcoder | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229153 | 06/07/2024 15:39:13 | ducanhcoder | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
229146 | 06/07/2024 15:34:29 | ducanhcoder | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
229122 | 06/07/2024 15:20:17 | ducanhcoder | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
229121 | 06/07/2024 15:19:44 | ducanhcoder | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
229120 | 06/07/2024 15:19:12 | ducanhcoder | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
229115 | 06/07/2024 15:16:59 | ducanhcoder | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
229111 | 06/07/2024 15:14:30 | ducanhcoder | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229096 | 06/07/2024 15:04:05 | ducanhcoder | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229082 | 06/07/2024 14:51:06 | ducanhcoder | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1104 KB |
229076 | 06/07/2024 14:48:22 | ducanhcoder | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
229071 | 06/07/2024 14:45:34 | ducanhcoder | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
229068 | 06/07/2024 14:43:26 | ducanhcoder | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
228944 | 05/07/2024 20:33:20 | ducanhcoder | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228943 | 05/07/2024 20:32:53 | ducanhcoder | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228942 | 05/07/2024 20:32:26 | ducanhcoder | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228941 | 05/07/2024 20:32:12 | ducanhcoder | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228940 | 05/07/2024 20:31:37 | ducanhcoder | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228939 | 05/07/2024 20:31:02 | ducanhcoder | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228631 | 04/07/2024 09:42:26 | ducanhcoder | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
228613 | 04/07/2024 09:21:34 | ducanhcoder | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2560 KB |
228604 | 04/07/2024 09:08:35 | ducanhcoder | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 80044 KB |
228599 | 04/07/2024 09:00:21 | ducanhcoder | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 13876 KB |
228596 | 04/07/2024 08:55:44 | ducanhcoder | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2592 KB |
228594 | 04/07/2024 08:53:06 | ducanhcoder | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 3816 KB |
227924 | 03/07/2024 11:08:16 | ducanhcoder | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2560 KB |
227919 | 03/07/2024 11:00:24 | ducanhcoder | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227916 | 03/07/2024 10:59:38 | ducanhcoder | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3372 KB |
227899 | 03/07/2024 10:42:21 | ducanhcoder | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 8836 KB |
227897 | 03/07/2024 10:38:54 | ducanhcoder | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 5724 KB |
227895 | 03/07/2024 10:24:38 | ducanhcoder | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227886 | 03/07/2024 10:15:51 | ducanhcoder | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2944 KB |
227878 | 03/07/2024 10:02:02 | ducanhcoder | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227876 | 03/07/2024 10:01:25 | ducanhcoder | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4184 KB |
227873 | 03/07/2024 10:00:03 | ducanhcoder | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
227870 | 03/07/2024 09:58:22 | ducanhcoder | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227869 | 03/07/2024 09:57:38 | ducanhcoder | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
227867 | 03/07/2024 09:54:27 | ducanhcoder | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
227866 | 03/07/2024 09:52:25 | ducanhcoder | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
227863 | 03/07/2024 09:49:35 | ducanhcoder | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3144 KB |
227860 | 03/07/2024 09:45:57 | ducanhcoder | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
227859 | 03/07/2024 09:45:08 | ducanhcoder | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
227848 | 03/07/2024 09:33:45 | ducanhcoder | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
227844 | 03/07/2024 09:31:14 | ducanhcoder | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227841 | 03/07/2024 09:27:58 | ducanhcoder | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227838 | 03/07/2024 09:22:13 | ducanhcoder | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
227836 | 03/07/2024 09:16:34 | ducanhcoder | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
227835 | 03/07/2024 09:15:14 | ducanhcoder | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2964 KB |
227834 | 03/07/2024 09:13:48 | ducanhcoder | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6788 KB |
227833 | 03/07/2024 09:12:57 | ducanhcoder | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227830 | 03/07/2024 09:10:29 | ducanhcoder | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
227829 | 03/07/2024 09:09:26 | ducanhcoder | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227828 | 03/07/2024 09:08:43 | ducanhcoder | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227827 | 03/07/2024 09:07:52 | ducanhcoder | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227826 | 03/07/2024 09:04:59 | ducanhcoder | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
227825 | 03/07/2024 09:04:09 | ducanhcoder | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
227793 | 02/07/2024 22:42:51 | ducanhcoder | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2648 KB |
227400 | 01/07/2024 21:45:34 | ducanhcoder | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 25348 KB |
227316 | 01/07/2024 20:00:43 | ducanhcoder | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 40948 KB |
227310 | 01/07/2024 19:58:08 | ducanhcoder | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 40944 KB |
226547 | 30/06/2024 10:49:21 | ducanhcoder | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 1904 KB |
224979 | 17/06/2024 21:33:47 | ducanhcoder | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2552 KB |
224978 | 17/06/2024 21:32:17 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 3376 KB |
224937 | 17/06/2024 20:19:35 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 3376 KB |
224915 | 17/06/2024 20:04:12 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 3376 KB |
224905 | 17/06/2024 19:52:20 | ducanhcoder | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
224856 | 17/06/2024 10:33:09 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 3376 KB |
224852 | 17/06/2024 10:12:06 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 3376 KB |
224851 | 17/06/2024 10:11:04 | ducanhcoder | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 3376 KB |
224846 | 17/06/2024 09:33:37 | ducanhcoder | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1872 KB |
224565 | 13/06/2024 09:48:33 | ducanhcoder | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
224393 | 12/06/2024 10:51:31 | ducanhcoder | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224391 | 12/06/2024 10:49:36 | ducanhcoder | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224384 | 12/06/2024 09:59:14 | ducanhcoder | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
224379 | 12/06/2024 09:16:32 | ducanhcoder | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
222178 | 03/06/2024 21:33:39 | ducanhcoder | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2600 KB |