ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
225608 | 24/06/2024 20:54:23 | LTC_PTS2 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225375 | 22/06/2024 16:35:47 | LTC_PTS2 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3344 KB |
224821 | 16/06/2024 08:18:21 | LTC_PTS2 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3348 KB |
214870 | 12/05/2024 09:04:40 | LTC_PTS2 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214868 | 12/05/2024 08:53:05 | LTC_PTS2 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214866 | 12/05/2024 08:49:01 | LTC_PTS2 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
209870 | 19/03/2024 20:56:07 | LTC_PTS2 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209869 | 19/03/2024 20:54:54 | LTC_PTS2 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207291 | 23/02/2024 20:14:23 | LTC_PTS2 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
206887 | 15/02/2024 21:27:22 | LTC_PTS2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206886 | 15/02/2024 21:26:48 | LTC_PTS2 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206179 | 22/01/2024 20:24:45 | LTC_PTS2 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206081 | 18/01/2024 21:29:29 | LTC_PTS2 | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 4040 KB |
206080 | 18/01/2024 21:28:38 | LTC_PTS2 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206077 | 18/01/2024 21:25:57 | LTC_PTS2 | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
206072 | 18/01/2024 21:06:46 | LTC_PTS2 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2868 KB |
206069 | 18/01/2024 21:03:03 | LTC_PTS2 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3320 KB |
205959 | 15/01/2024 16:05:47 | LTC_PTS2 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205922 | 14/01/2024 21:17:25 | LTC_PTS2 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205916 | 14/01/2024 21:11:34 | LTC_PTS2 | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3396 KB |
205914 | 14/01/2024 20:57:47 | LTC_PTS2 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 10420 KB |
204757 | 07/01/2024 20:26:05 | LTC_PTS2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204396 | 29/12/2023 21:01:00 | LTC_PTS2 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3272 KB |
204388 | 29/12/2023 20:37:51 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204381 | 29/12/2023 20:16:57 | LTC_PTS2 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
204177 | 28/12/2023 20:55:18 | LTC_PTS2 | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
204175 | 28/12/2023 20:54:06 | LTC_PTS2 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
204049 | 27/12/2023 07:49:54 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
204033 | 27/12/2023 07:34:41 | LTC_PTS2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
204028 | 27/12/2023 07:32:09 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | Python 2 | Accepted | 109 ms | 8092 KB |
204019 | 27/12/2023 07:25:18 | LTC_PTS2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204016 | 27/12/2023 07:24:47 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204014 | 27/12/2023 07:16:45 | LTC_PTS2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
204013 | 27/12/2023 07:15:53 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204008 | 26/12/2023 21:44:52 | LTC_PTS2 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
201325 | 06/12/2023 09:27:49 | LTC_PTS2 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194926 | 30/10/2023 09:56:46 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
194924 | 30/10/2023 09:56:18 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186325 | 25/09/2023 10:03:54 | LTC_PTS2 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186324 | 25/09/2023 10:03:46 | LTC_PTS2 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186322 | 25/09/2023 10:03:01 | LTC_PTS2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186320 | 25/09/2023 10:02:10 | LTC_PTS2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186319 | 25/09/2023 10:01:38 | LTC_PTS2 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186317 | 25/09/2023 10:00:56 | LTC_PTS2 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186316 | 25/09/2023 09:59:55 | LTC_PTS2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
186314 | 25/09/2023 09:58:59 | LTC_PTS2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182298 | 13/09/2023 19:51:50 | LTC_PTS2 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 3368 KB |
170831 | 07/08/2023 21:15:08 | LTC_PTS2 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170830 | 07/08/2023 21:12:40 | LTC_PTS2 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170823 | 07/08/2023 20:41:51 | LTC_PTS2 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170819 | 07/08/2023 20:27:03 | LTC_PTS2 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170817 | 07/08/2023 20:25:20 | LTC_PTS2 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170730 | 03/08/2023 21:52:14 | LTC_PTS2 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170724 | 03/08/2023 21:20:16 | LTC_PTS2 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170718 | 03/08/2023 21:02:18 | LTC_PTS2 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170695 | 03/08/2023 07:56:54 | LTC_PTS2 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2512 KB |
170693 | 03/08/2023 07:52:00 | LTC_PTS2 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170532 | 01/08/2023 21:59:10 | LTC_PTS2 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
170501 | 01/08/2023 21:00:57 | LTC_PTS2 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170499 | 01/08/2023 20:58:29 | LTC_PTS2 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170492 | 01/08/2023 20:48:56 | LTC_PTS2 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
170491 | 01/08/2023 20:47:17 | LTC_PTS2 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1092 KB |
170475 | 01/08/2023 20:34:56 | LTC_PTS2 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170425 | 01/08/2023 15:11:39 | LTC_PTS2 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2528 KB |
170418 | 01/08/2023 07:42:52 | LTC_PTS2 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170416 | 01/08/2023 07:35:44 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170413 | 01/08/2023 07:31:28 | LTC_PTS2 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
170361 | 31/07/2023 08:57:29 | LTC_PTS2 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2540 KB |
170360 | 31/07/2023 08:56:20 | LTC_PTS2 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 5972 KB |
170359 | 31/07/2023 08:56:02 | LTC_PTS2 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 5960 KB |
170357 | 31/07/2023 08:55:00 | LTC_PTS2 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1092 KB |
170352 | 31/07/2023 08:51:25 | LTC_PTS2 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170348 | 31/07/2023 08:45:39 | LTC_PTS2 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170347 | 31/07/2023 08:44:40 | LTC_PTS2 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170276 | 30/07/2023 16:28:28 | LTC_PTS2 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170273 | 30/07/2023 16:23:45 | LTC_PTS2 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170268 | 30/07/2023 16:15:44 | LTC_PTS2 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
170262 | 30/07/2023 16:01:10 | LTC_PTS2 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170253 | 30/07/2023 15:22:21 | LTC_PTS2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
170219 | 29/07/2023 21:13:55 | LTC_PTS2 | DVC2 - Cặp số đồng đội | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
170217 | 29/07/2023 21:10:15 | LTC_PTS2 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |
170205 | 29/07/2023 17:19:34 | LTC_PTS2 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
170204 | 29/07/2023 17:15:31 | LTC_PTS2 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170201 | 29/07/2023 17:12:36 | LTC_PTS2 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4012 KB |
170200 | 29/07/2023 17:11:58 | LTC_PTS2 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170199 | 29/07/2023 17:11:00 | LTC_PTS2 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170197 | 29/07/2023 17:09:15 | LTC_PTS2 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 6884 KB |
170195 | 29/07/2023 17:08:15 | LTC_PTS2 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
170193 | 29/07/2023 17:07:00 | LTC_PTS2 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
170190 | 29/07/2023 17:05:18 | LTC_PTS2 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
170189 | 29/07/2023 17:04:33 | LTC_PTS2 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
170180 | 29/07/2023 16:49:56 | LTC_PTS2 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170172 | 29/07/2023 16:38:54 | LTC_PTS2 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2512 KB |
170170 | 29/07/2023 16:34:31 | LTC_PTS2 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1888 KB |
170165 | 29/07/2023 16:29:48 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170159 | 29/07/2023 16:22:42 | LTC_PTS2 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4104 KB |
170156 | 29/07/2023 16:20:29 | LTC_PTS2 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170155 | 29/07/2023 16:19:48 | LTC_PTS2 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
170149 | 29/07/2023 16:12:52 | LTC_PTS2 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1856 KB |
170123 | 29/07/2023 08:48:55 | LTC_PTS2 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
170119 | 29/07/2023 08:44:37 | LTC_PTS2 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 41584 KB |
170118 | 29/07/2023 08:43:27 | LTC_PTS2 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170113 | 29/07/2023 08:38:50 | LTC_PTS2 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170111 | 29/07/2023 08:36:22 | LTC_PTS2 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170110 | 29/07/2023 08:34:34 | LTC_PTS2 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170108 | 29/07/2023 08:32:01 | LTC_PTS2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
170107 | 29/07/2023 08:31:08 | LTC_PTS2 | SH24 - Cơ số k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170097 | 29/07/2023 08:17:29 | LTC_PTS2 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170096 | 29/07/2023 08:16:23 | LTC_PTS2 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3868 KB |
170094 | 29/07/2023 08:14:59 | LTC_PTS2 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
170092 | 29/07/2023 08:13:01 | LTC_PTS2 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
170088 | 29/07/2023 08:09:33 | LTC_PTS2 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3308 KB |
170087 | 29/07/2023 08:08:09 | LTC_PTS2 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
170084 | 29/07/2023 08:00:48 | LTC_PTS2 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170078 | 29/07/2023 07:53:59 | LTC_PTS2 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170077 | 29/07/2023 07:53:12 | LTC_PTS2 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2564 KB |
170065 | 29/07/2023 07:35:10 | LTC_PTS2 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
170064 | 29/07/2023 07:33:58 | LTC_PTS2 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2416 KB |
170063 | 29/07/2023 07:31:13 | LTC_PTS2 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
169958 | 27/07/2023 20:16:36 | LTC_PTS2 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
169956 | 27/07/2023 20:15:41 | LTC_PTS2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
169951 | 27/07/2023 20:05:39 | LTC_PTS2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
169949 | 27/07/2023 20:00:09 | LTC_PTS2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
169947 | 27/07/2023 19:57:33 | LTC_PTS2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
169946 | 27/07/2023 19:56:08 | LTC_PTS2 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
169945 | 27/07/2023 19:55:03 | LTC_PTS2 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
169900 | 26/07/2023 20:48:33 | LTC_PTS2 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
169899 | 26/07/2023 20:47:11 | LTC_PTS2 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169876 | 25/07/2023 22:21:32 | LTC_PTS2 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
169870 | 25/07/2023 22:10:17 | LTC_PTS2 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169869 | 25/07/2023 22:09:21 | LTC_PTS2 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169849 | 25/07/2023 21:36:59 | LTC_PTS2 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
169845 | 25/07/2023 21:21:22 | LTC_PTS2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169841 | 25/07/2023 21:16:07 | LTC_PTS2 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169828 | 25/07/2023 20:53:14 | LTC_PTS2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169818 | 25/07/2023 20:24:11 | LTC_PTS2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169817 | 25/07/2023 20:21:10 | LTC_PTS2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 900 KB |
169815 | 25/07/2023 20:20:17 | LTC_PTS2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169757 | 24/07/2023 20:43:22 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169756 | 24/07/2023 20:42:56 | LTC_PTS2 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
169755 | 24/07/2023 20:38:07 | LTC_PTS2 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169754 | 24/07/2023 20:37:48 | LTC_PTS2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169753 | 24/07/2023 20:37:03 | LTC_PTS2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169752 | 24/07/2023 20:34:56 | LTC_PTS2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169709 | 23/07/2023 15:46:50 | LTC_PTS2 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
169651 | 22/07/2023 09:35:26 | LTC_PTS2 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169650 | 22/07/2023 09:34:18 | LTC_PTS2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
169649 | 22/07/2023 09:33:35 | LTC_PTS2 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
169648 | 22/07/2023 09:31:28 | LTC_PTS2 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169647 | 22/07/2023 09:28:05 | LTC_PTS2 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169593 | 20/07/2023 21:46:09 | LTC_PTS2 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169580 | 20/07/2023 21:16:39 | LTC_PTS2 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
169575 | 20/07/2023 21:09:35 | LTC_PTS2 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2868 KB |
169570 | 20/07/2023 21:00:18 | LTC_PTS2 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
169559 | 20/07/2023 20:38:21 | LTC_PTS2 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
169552 | 20/07/2023 20:22:49 | LTC_PTS2 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
169506 | 19/07/2023 21:02:52 | LTC_PTS2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169499 | 19/07/2023 20:14:25 | LTC_PTS2 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
169446 | 18/07/2023 21:43:28 | LTC_PTS2 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
169425 | 18/07/2023 21:16:39 | LTC_PTS2 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
169407 | 18/07/2023 20:51:07 | LTC_PTS2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169403 | 18/07/2023 20:50:07 | LTC_PTS2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169392 | 18/07/2023 20:26:13 | LTC_PTS2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169358 | 17/07/2023 20:59:42 | LTC_PTS2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169357 | 17/07/2023 20:59:02 | LTC_PTS2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169356 | 17/07/2023 20:37:52 | LTC_PTS2 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169355 | 17/07/2023 20:36:45 | LTC_PTS2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169354 | 17/07/2023 20:29:34 | LTC_PTS2 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169353 | 17/07/2023 20:26:23 | LTC_PTS2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169275 | 15/07/2023 15:46:20 | LTC_PTS2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
169211 | 13/07/2023 20:40:26 | LTC_PTS2 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169204 | 13/07/2023 20:26:15 | LTC_PTS2 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169200 | 13/07/2023 20:11:07 | LTC_PTS2 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2524 KB |
169138 | 12/07/2023 09:20:33 | LTC_PTS2 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169137 | 12/07/2023 09:13:59 | LTC_PTS2 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169136 | 12/07/2023 09:02:39 | LTC_PTS2 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2520 KB |
169106 | 11/07/2023 21:53:57 | LTC_PTS2 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1848 KB |
169093 | 11/07/2023 21:17:31 | LTC_PTS2 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169079 | 11/07/2023 21:01:42 | LTC_PTS2 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2508 KB |
169076 | 11/07/2023 20:58:47 | LTC_PTS2 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169050 | 11/07/2023 20:26:40 | LTC_PTS2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
169021 | 11/07/2023 17:14:37 | LTC_PTS2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
169009 | 11/07/2023 16:56:16 | LTC_PTS2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
168994 | 11/07/2023 15:45:35 | LTC_PTS2 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1064 KB |
168950 | 10/07/2023 20:32:10 | LTC_PTS2 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
168862 | 09/07/2023 20:46:35 | LTC_PTS2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2468 KB |
168857 | 09/07/2023 20:30:28 | LTC_PTS2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2468 KB |
168753 | 07/07/2023 08:25:00 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168734 | 06/07/2023 20:43:41 | LTC_PTS2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
168733 | 06/07/2023 20:29:12 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168732 | 06/07/2023 20:27:37 | LTC_PTS2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168727 | 06/07/2023 20:18:54 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168710 | 06/07/2023 08:11:37 | LTC_PTS2 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168709 | 06/07/2023 08:11:02 | LTC_PTS2 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168708 | 06/07/2023 08:10:21 | LTC_PTS2 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168704 | 06/07/2023 08:08:04 | LTC_PTS2 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2596 KB |
168703 | 06/07/2023 08:06:19 | LTC_PTS2 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168622 | 03/07/2023 20:47:46 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168588 | 03/07/2023 08:58:08 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168580 | 03/07/2023 08:27:28 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168543 | 02/07/2023 21:07:44 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168542 | 02/07/2023 21:04:36 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168510 | 01/07/2023 20:44:13 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | Python 2 | Accepted | 140 ms | 8256 KB |
168509 | 01/07/2023 20:43:44 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | Java 8 | Accepted | 187 ms | 19248 KB |
168500 | 30/06/2023 20:52:56 | LTC_PTS2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
168497 | 30/06/2023 09:04:27 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168491 | 29/06/2023 20:34:55 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168364 | 28/06/2023 20:42:31 | LTC_PTS2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
168272 | 28/06/2023 08:51:41 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168271 | 28/06/2023 08:50:54 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168200 | 26/06/2023 21:41:31 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168199 | 26/06/2023 21:40:05 | LTC_PTS2 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
168116 | 26/06/2023 20:04:52 | LTC_PTS2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168110 | 26/06/2023 20:01:58 | LTC_PTS2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168101 | 26/06/2023 19:59:56 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
168094 | 26/06/2023 19:57:24 | LTC_PTS2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
168074 | 25/06/2023 20:32:13 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168073 | 25/06/2023 20:29:29 | LTC_PTS2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
168066 | 25/06/2023 15:30:18 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1288 KB |
168064 | 25/06/2023 15:26:59 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168063 | 25/06/2023 15:20:44 | LTC_PTS2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168061 | 25/06/2023 15:18:57 | LTC_PTS2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
167957 | 21/06/2023 08:42:29 | LTC_PTS2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167952 | 21/06/2023 08:30:30 | LTC_PTS2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167951 | 21/06/2023 08:29:51 | LTC_PTS2 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167950 | 21/06/2023 08:29:20 | LTC_PTS2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167934 | 20/06/2023 21:31:08 | LTC_PTS2 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167924 | 20/06/2023 21:09:10 | LTC_PTS2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167923 | 20/06/2023 21:07:05 | LTC_PTS2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1064 KB |
167919 | 20/06/2023 20:59:22 | LTC_PTS2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1064 KB |
167914 | 20/06/2023 20:55:59 | LTC_PTS2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167911 | 20/06/2023 20:52:16 | LTC_PTS2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |