ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
239217 | 03/08/2024 09:23:39 | hitosuki | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239205 | 03/08/2024 09:18:36 | hitosuki | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
239204 | 03/08/2024 09:18:09 | hitosuki | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1092 KB |
239195 | 03/08/2024 09:14:10 | hitosuki | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1504 KB |
239188 | 03/08/2024 09:10:32 | hitosuki | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239186 | 03/08/2024 09:08:45 | hitosuki | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2552 KB |
239182 | 03/08/2024 09:06:40 | hitosuki | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239179 | 03/08/2024 09:01:24 | hitosuki | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
239150 | 03/08/2024 08:50:42 | hitosuki | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
239148 | 03/08/2024 08:50:01 | hitosuki | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
239115 | 03/08/2024 08:37:14 | hitosuki | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239112 | 03/08/2024 08:35:34 | hitosuki | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 0 ms | 1104 KB |
239098 | 03/08/2024 08:32:51 | hitosuki | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1104 KB |
239006 | 03/08/2024 08:04:51 | hitosuki | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238909 | 03/08/2024 07:32:48 | hitosuki | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238899 | 03/08/2024 07:27:49 | hitosuki | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238114 | 01/08/2024 21:53:45 | hitosuki | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
238048 | 01/08/2024 21:17:51 | hitosuki | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
237659 | 01/08/2024 10:14:00 | hitosuki | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237657 | 01/08/2024 10:13:33 | hitosuki | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1104 KB |
237648 | 01/08/2024 10:09:11 | hitosuki | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237641 | 01/08/2024 10:05:28 | hitosuki | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
237632 | 01/08/2024 10:04:01 | hitosuki | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237625 | 01/08/2024 10:03:23 | hitosuki | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237619 | 01/08/2024 10:02:45 | hitosuki | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237612 | 01/08/2024 10:01:34 | hitosuki | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2644 KB |
237601 | 01/08/2024 09:59:47 | hitosuki | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
237579 | 01/08/2024 09:55:05 | hitosuki | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237569 | 01/08/2024 09:53:31 | hitosuki | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1108 KB |
237564 | 01/08/2024 09:51:34 | hitosuki | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
237553 | 01/08/2024 09:49:58 | hitosuki | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237514 | 01/08/2024 09:40:27 | hitosuki | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
237372 | 01/08/2024 08:57:46 | hitosuki | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237370 | 01/08/2024 08:57:11 | hitosuki | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
237361 | 01/08/2024 08:53:09 | hitosuki | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237357 | 01/08/2024 08:51:48 | hitosuki | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
237355 | 01/08/2024 08:51:05 | hitosuki | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
237352 | 01/08/2024 08:49:36 | hitosuki | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237347 | 01/08/2024 08:48:15 | hitosuki | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237334 | 01/08/2024 08:45:02 | hitosuki | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237323 | 01/08/2024 08:43:03 | hitosuki | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237301 | 01/08/2024 08:37:25 | hitosuki | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237281 | 01/08/2024 08:34:23 | hitosuki | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237279 | 01/08/2024 08:34:07 | hitosuki | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237269 | 01/08/2024 08:31:59 | hitosuki | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237259 | 01/08/2024 08:29:46 | hitosuki | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237235 | 01/08/2024 08:26:24 | hitosuki | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237229 | 01/08/2024 08:24:47 | hitosuki | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237225 | 01/08/2024 08:23:50 | hitosuki | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237215 | 01/08/2024 08:22:12 | hitosuki | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
237199 | 01/08/2024 08:18:58 | hitosuki | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
237197 | 01/08/2024 08:18:00 | hitosuki | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237182 | 01/08/2024 08:15:53 | hitosuki | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237175 | 01/08/2024 08:14:16 | hitosuki | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237168 | 01/08/2024 08:13:05 | hitosuki | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237167 | 01/08/2024 08:12:17 | hitosuki | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237157 | 01/08/2024 08:09:01 | hitosuki | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237145 | 01/08/2024 08:04:55 | hitosuki | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237124 | 01/08/2024 07:59:29 | hitosuki | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237109 | 01/08/2024 07:57:17 | hitosuki | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237107 | 01/08/2024 07:56:44 | hitosuki | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237088 | 01/08/2024 07:53:13 | hitosuki | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237081 | 01/08/2024 07:52:31 | hitosuki | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237065 | 01/08/2024 07:49:13 | hitosuki | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237055 | 01/08/2024 07:47:42 | hitosuki | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237053 | 01/08/2024 07:47:03 | hitosuki | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
237048 | 01/08/2024 07:46:27 | hitosuki | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
Trang  | 1 | 2 | [3] |