ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
250856 | 19/08/2024 07:59:33 | hitosuki | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
250855 | 19/08/2024 07:58:49 | hitosuki | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
250850 | 19/08/2024 07:57:43 | hitosuki | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250847 | 19/08/2024 07:56:52 | hitosuki | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250831 | 19/08/2024 07:51:51 | hitosuki | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 1900 KB |
250806 | 19/08/2024 07:43:53 | hitosuki | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250788 | 19/08/2024 07:38:51 | hitosuki | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3388 KB |
250771 | 19/08/2024 07:33:43 | hitosuki | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2584 KB |
250758 | 19/08/2024 07:28:24 | hitosuki | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
250753 | 19/08/2024 07:27:24 | hitosuki | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 16588 KB |
248972 | 16/08/2024 08:12:38 | hitosuki | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
248958 | 16/08/2024 08:02:02 | hitosuki | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
248955 | 16/08/2024 07:59:22 | hitosuki | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248954 | 16/08/2024 07:58:59 | hitosuki | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248952 | 16/08/2024 07:57:40 | hitosuki | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248944 | 16/08/2024 07:55:15 | hitosuki | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
248942 | 16/08/2024 07:54:31 | hitosuki | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
248940 | 16/08/2024 07:53:10 | hitosuki | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1908 KB |
248916 | 16/08/2024 07:40:02 | hitosuki | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2452 KB |
248900 | 16/08/2024 07:32:19 | hitosuki | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248898 | 16/08/2024 07:31:46 | hitosuki | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2476 KB |
248896 | 16/08/2024 07:31:19 | hitosuki | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248892 | 16/08/2024 07:30:02 | hitosuki | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
248233 | 15/08/2024 08:59:54 | hitosuki | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
248210 | 15/08/2024 08:38:58 | hitosuki | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248164 | 15/08/2024 08:04:06 | hitosuki | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11560 KB |
248157 | 15/08/2024 08:02:14 | hitosuki | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 156 ms | 11560 KB |
248156 | 15/08/2024 08:01:44 | hitosuki | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 140 ms | 11560 KB |
248147 | 15/08/2024 07:59:49 | hitosuki | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11560 KB |
248132 | 15/08/2024 07:56:12 | hitosuki | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 11676 KB |
248122 | 15/08/2024 07:53:57 | hitosuki | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11560 KB |
248112 | 15/08/2024 07:50:44 | hitosuki | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248107 | 15/08/2024 07:46:27 | hitosuki | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245664 | 12/08/2024 13:26:09 | hitosuki | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 3236 KB |
245663 | 12/08/2024 13:25:48 | hitosuki | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
245640 | 12/08/2024 12:43:00 | hitosuki | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2704 KB |
245639 | 12/08/2024 12:42:35 | hitosuki | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
245638 | 12/08/2024 12:42:20 | hitosuki | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245636 | 12/08/2024 12:29:41 | hitosuki | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 12276 KB |
245635 | 12/08/2024 12:28:39 | hitosuki | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245634 | 12/08/2024 12:26:42 | hitosuki | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245633 | 12/08/2024 12:25:59 | hitosuki | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
245632 | 12/08/2024 12:25:26 | hitosuki | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11572 KB |
245631 | 12/08/2024 12:25:03 | hitosuki | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245630 | 12/08/2024 12:24:09 | hitosuki | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245619 | 12/08/2024 11:54:30 | hitosuki | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
245617 | 12/08/2024 11:53:38 | hitosuki | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 7956 KB |
242400 | 08/08/2024 09:12:17 | hitosuki | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242397 | 08/08/2024 09:05:58 | hitosuki | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242214 | 07/08/2024 22:37:51 | hitosuki | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241682 | 07/08/2024 09:47:33 | hitosuki | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
241635 | 07/08/2024 09:13:42 | hitosuki | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
241600 | 07/08/2024 09:03:51 | hitosuki | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2436 KB |
241538 | 07/08/2024 08:43:07 | hitosuki | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
241440 | 07/08/2024 08:07:20 | hitosuki | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
241419 | 07/08/2024 08:01:44 | hitosuki | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241406 | 07/08/2024 07:57:44 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 844 KB |
241402 | 07/08/2024 07:55:28 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1104 KB |
241388 | 07/08/2024 07:23:34 | hitosuki | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240566 | 06/08/2024 00:03:24 | hitosuki | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240564 | 05/08/2024 23:14:12 | hitosuki | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240562 | 05/08/2024 23:03:33 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1104 KB |
240554 | 05/08/2024 22:43:52 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
240550 | 05/08/2024 22:41:39 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
240549 | 05/08/2024 22:38:35 | hitosuki | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240547 | 05/08/2024 22:37:34 | hitosuki | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239562 | 03/08/2024 20:09:19 | hitosuki | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1872 KB |
239560 | 03/08/2024 20:02:38 | hitosuki | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
239558 | 03/08/2024 19:51:08 | hitosuki | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
239557 | 03/08/2024 19:44:27 | hitosuki | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239552 | 03/08/2024 17:40:18 | hitosuki | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
239551 | 03/08/2024 17:36:44 | hitosuki | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 7468 KB |
239522 | 03/08/2024 16:28:47 | hitosuki | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
239519 | 03/08/2024 16:20:24 | hitosuki | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239511 | 03/08/2024 15:56:27 | hitosuki | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239510 | 03/08/2024 15:55:57 | hitosuki | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
239374 | 03/08/2024 10:29:57 | hitosuki | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239372 | 03/08/2024 10:29:19 | hitosuki | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
239367 | 03/08/2024 10:27:39 | hitosuki | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239365 | 03/08/2024 10:27:06 | hitosuki | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
239364 | 03/08/2024 10:26:27 | hitosuki | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239361 | 03/08/2024 10:25:20 | hitosuki | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239359 | 03/08/2024 10:24:23 | hitosuki | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
239357 | 03/08/2024 10:21:46 | hitosuki | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
239351 | 03/08/2024 10:17:17 | hitosuki | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239349 | 03/08/2024 10:16:28 | hitosuki | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
239345 | 03/08/2024 10:14:53 | hitosuki | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
239333 | 03/08/2024 10:08:09 | hitosuki | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239332 | 03/08/2024 10:07:06 | hitosuki | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239322 | 03/08/2024 10:01:38 | hitosuki | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239312 | 03/08/2024 09:58:07 | hitosuki | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239309 | 03/08/2024 09:57:03 | hitosuki | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239300 | 03/08/2024 09:52:49 | hitosuki | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239292 | 03/08/2024 09:49:41 | hitosuki | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
239281 | 03/08/2024 09:46:20 | hitosuki | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239264 | 03/08/2024 09:41:29 | hitosuki | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239251 | 03/08/2024 09:37:27 | hitosuki | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239242 | 03/08/2024 09:34:01 | hitosuki | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239239 | 03/08/2024 09:33:38 | hitosuki | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
239234 | 03/08/2024 09:31:36 | hitosuki | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
Trang  | 1 | [2] | 3 |