ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
297555 | 09/11/2024 22:06:08 | hitosuki | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269769 | 18/09/2024 14:57:01 | hitosuki | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
268005 | 16/09/2024 16:16:56 | hitosuki | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 0 ms | 1144 KB |
267950 | 16/09/2024 15:54:34 | hitosuki | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
267945 | 16/09/2024 15:53:23 | hitosuki | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1132 KB |
267874 | 16/09/2024 15:32:54 | hitosuki | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
267859 | 16/09/2024 15:26:41 | hitosuki | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267851 | 16/09/2024 15:24:57 | hitosuki | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1144 KB |
260304 | 06/09/2024 20:02:27 | hitosuki | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
260298 | 06/09/2024 19:56:31 | hitosuki | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
260292 | 06/09/2024 19:49:41 | hitosuki | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
260280 | 06/09/2024 19:45:24 | hitosuki | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260276 | 06/09/2024 19:43:35 | hitosuki | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260274 | 06/09/2024 19:43:04 | hitosuki | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260263 | 06/09/2024 19:34:55 | hitosuki | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3456 KB |
260246 | 06/09/2024 19:19:42 | hitosuki | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 3456 KB |
260242 | 06/09/2024 19:16:48 | hitosuki | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260226 | 06/09/2024 19:04:16 | hitosuki | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
260221 | 06/09/2024 18:47:31 | hitosuki | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260098 | 06/09/2024 15:57:17 | hitosuki | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
260094 | 06/09/2024 15:56:52 | hitosuki | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
260035 | 06/09/2024 15:18:14 | hitosuki | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
260023 | 06/09/2024 15:16:04 | hitosuki | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260020 | 06/09/2024 15:14:44 | hitosuki | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259969 | 06/09/2024 15:00:20 | hitosuki | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
259941 | 06/09/2024 14:54:53 | hitosuki | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259934 | 06/09/2024 14:53:45 | hitosuki | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
259831 | 06/09/2024 14:26:20 | hitosuki | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1900 KB |
259805 | 06/09/2024 14:21:27 | hitosuki | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1904 KB |
256266 | 29/08/2024 15:04:03 | hitosuki | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
256240 | 29/08/2024 14:38:14 | hitosuki | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 1872 KB |
256214 | 29/08/2024 14:12:02 | hitosuki | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 1888 KB |
256213 | 29/08/2024 14:11:30 | hitosuki | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 62 ms | 1860 KB |
256208 | 29/08/2024 14:08:51 | hitosuki | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 62 ms | 1872 KB |
256200 | 29/08/2024 13:34:43 | hitosuki | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
256199 | 29/08/2024 13:24:34 | hitosuki | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1116 KB |
255142 | 27/08/2024 08:07:07 | hitosuki | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1864 KB |
255129 | 27/08/2024 08:01:10 | hitosuki | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1108 KB |
255035 | 27/08/2024 01:11:03 | hitosuki | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255034 | 27/08/2024 01:07:20 | hitosuki | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
255033 | 27/08/2024 01:06:38 | hitosuki | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
255032 | 27/08/2024 01:05:46 | hitosuki | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255031 | 27/08/2024 01:04:07 | hitosuki | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255030 | 27/08/2024 01:03:30 | hitosuki | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255029 | 27/08/2024 01:00:54 | hitosuki | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
255028 | 27/08/2024 00:59:04 | hitosuki | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255027 | 27/08/2024 00:57:49 | hitosuki | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
255024 | 27/08/2024 00:39:51 | hitosuki | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 7480 KB |
255023 | 27/08/2024 00:32:44 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1080 KB |
255022 | 27/08/2024 00:31:02 | hitosuki | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
255021 | 27/08/2024 00:27:25 | hitosuki | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
255016 | 27/08/2024 00:24:15 | hitosuki | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255006 | 26/08/2024 23:59:11 | hitosuki | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254989 | 26/08/2024 23:39:21 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254974 | 26/08/2024 23:23:13 | hitosuki | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254969 | 26/08/2024 23:12:01 | hitosuki | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1104 KB |
254968 | 26/08/2024 23:11:00 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
254966 | 26/08/2024 23:09:47 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
254959 | 26/08/2024 23:02:09 | hitosuki | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 6620 KB |
254892 | 26/08/2024 21:53:23 | hitosuki | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254884 | 26/08/2024 21:38:17 | hitosuki | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2636 KB |
254883 | 26/08/2024 21:37:16 | hitosuki | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254870 | 26/08/2024 21:19:06 | hitosuki | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254869 | 26/08/2024 21:18:18 | hitosuki | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1116 KB |
254852 | 26/08/2024 20:46:04 | hitosuki | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2676 KB |
254851 | 26/08/2024 20:39:42 | hitosuki | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
254850 | 26/08/2024 20:33:42 | hitosuki | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
254849 | 26/08/2024 20:31:15 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
254848 | 26/08/2024 20:29:42 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
254847 | 26/08/2024 20:25:21 | hitosuki | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
254583 | 26/08/2024 16:24:02 | hitosuki | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254578 | 26/08/2024 16:14:42 | hitosuki | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 0 ms | 1116 KB |
254576 | 26/08/2024 16:10:08 | hitosuki | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254488 | 26/08/2024 09:09:23 | hitosuki | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254465 | 26/08/2024 08:46:06 | hitosuki | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
254452 | 26/08/2024 08:42:22 | hitosuki | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
254439 | 26/08/2024 08:23:24 | hitosuki | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254438 | 26/08/2024 08:23:09 | hitosuki | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254435 | 26/08/2024 08:21:30 | hitosuki | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254084 | 25/08/2024 20:44:37 | hitosuki | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253268 | 23/08/2024 21:47:53 | hitosuki | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253261 | 23/08/2024 21:43:43 | hitosuki | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253248 | 23/08/2024 21:36:56 | hitosuki | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11568 KB |
253245 | 23/08/2024 21:35:41 | hitosuki | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
253241 | 23/08/2024 21:34:45 | hitosuki | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1884 KB |
253237 | 23/08/2024 21:33:35 | hitosuki | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
253235 | 23/08/2024 21:32:30 | hitosuki | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253231 | 23/08/2024 21:32:05 | hitosuki | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253229 | 23/08/2024 21:31:11 | hitosuki | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253206 | 23/08/2024 21:15:22 | hitosuki | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253205 | 23/08/2024 21:13:13 | hitosuki | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
253203 | 23/08/2024 21:10:42 | hitosuki | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
253202 | 23/08/2024 21:10:10 | hitosuki | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12276 KB |
253200 | 23/08/2024 21:07:50 | hitosuki | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 15640 KB |
253199 | 23/08/2024 21:07:15 | hitosuki | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2592 KB |
253196 | 23/08/2024 21:01:04 | hitosuki | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
253195 | 23/08/2024 20:57:53 | hitosuki | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253193 | 23/08/2024 20:56:33 | hitosuki | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2600 KB |
253190 | 23/08/2024 20:54:08 | hitosuki | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2596 KB |
250861 | 19/08/2024 08:02:32 | hitosuki | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11880 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 |