ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270648 | 19/09/2024 15:48:21 | dailam2010 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1109 ms | 12404 KB |
267536 | 16/09/2024 13:04:14 | dailam2010 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3364 KB |
267535 | 16/09/2024 13:01:28 | dailam2010 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 856 KB |
267534 | 16/09/2024 12:57:14 | dailam2010 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4056 KB |
267532 | 16/09/2024 12:54:13 | dailam2010 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1093 ms | 10932 KB |
267531 | 16/09/2024 12:52:57 | dailam2010 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 46 ms | 1892 KB |
267529 | 16/09/2024 12:52:04 | dailam2010 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 46 ms | 2896 KB |
267526 | 16/09/2024 12:47:47 | dailam2010 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
267039 | 15/09/2024 18:25:53 | dailam2010 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
266931 | 15/09/2024 18:00:45 | dailam2010 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266919 | 15/09/2024 17:55:40 | dailam2010 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3004 KB |
266891 | 15/09/2024 17:47:22 | dailam2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2612 KB |
266846 | 15/09/2024 17:37:47 | dailam2010 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
266800 | 15/09/2024 17:21:45 | dailam2010 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1908 KB |
266763 | 15/09/2024 17:00:21 | dailam2010 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 988 KB |
266752 | 15/09/2024 16:57:21 | dailam2010 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266720 | 15/09/2024 16:53:02 | dailam2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266718 | 15/09/2024 16:52:39 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1888 KB |
266622 | 15/09/2024 16:18:25 | dailam2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266616 | 15/09/2024 16:12:33 | dailam2010 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
265933 | 14/09/2024 17:30:49 | dailam2010 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 2628 KB |
265929 | 14/09/2024 17:23:01 | dailam2010 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265928 | 14/09/2024 17:21:03 | dailam2010 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
265927 | 14/09/2024 17:20:30 | dailam2010 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2600 KB |
265913 | 14/09/2024 17:02:11 | dailam2010 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3384 KB |
265910 | 14/09/2024 16:59:33 | dailam2010 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
265890 | 14/09/2024 16:44:45 | dailam2010 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4296 KB |
265886 | 14/09/2024 16:42:49 | dailam2010 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
265392 | 13/09/2024 23:07:06 | dailam2010 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 10416 KB |
265391 | 13/09/2024 23:04:55 | dailam2010 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 11376 KB |
265191 | 13/09/2024 21:08:33 | dailam2010 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
264171 | 12/09/2024 12:48:26 | dailam2010 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Time limit exceed on test 12 | 1078 ms | 1900 KB |
263917 | 11/09/2024 22:10:34 | dailam2010 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
263913 | 11/09/2024 22:09:06 | dailam2010 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1056 KB |
263898 | 11/09/2024 21:52:21 | dailam2010 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
263896 | 11/09/2024 21:50:06 | dailam2010 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6864 KB |
263891 | 11/09/2024 21:46:50 | dailam2010 | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
263883 | 11/09/2024 21:41:16 | dailam2010 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263882 | 11/09/2024 21:40:35 | dailam2010 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 864 KB |
263880 | 11/09/2024 21:38:07 | dailam2010 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2892 KB |
262471 | 10/09/2024 20:59:19 | dailam2010 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2612 KB |
262467 | 10/09/2024 20:57:12 | dailam2010 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
262464 | 10/09/2024 20:55:52 | dailam2010 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 62 ms | 2688 KB |
262451 | 10/09/2024 20:46:08 | dailam2010 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262183 | 10/09/2024 13:52:48 | dailam2010 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262182 | 10/09/2024 13:51:13 | dailam2010 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262181 | 10/09/2024 13:47:21 | dailam2010 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262180 | 10/09/2024 13:46:29 | dailam2010 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 125 ms | 11548 KB |
262178 | 10/09/2024 13:41:31 | dailam2010 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
262168 | 10/09/2024 13:28:16 | dailam2010 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
262164 | 10/09/2024 13:14:00 | dailam2010 | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1078 ms | 1868 KB |
262162 | 10/09/2024 13:10:23 | dailam2010 | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
262160 | 10/09/2024 13:09:21 | dailam2010 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
262159 | 10/09/2024 13:09:10 | dailam2010 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
262152 | 10/09/2024 12:10:11 | dailam2010 | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++11 | Runtime error on test 8 | 140 ms | 11936 KB |
262151 | 10/09/2024 12:09:27 | dailam2010 | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3088 KB |
262150 | 10/09/2024 12:07:02 | dailam2010 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
262149 | 10/09/2024 12:00:48 | dailam2010 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2584 KB |
262148 | 10/09/2024 11:57:00 | dailam2010 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1116 KB |
262147 | 10/09/2024 11:54:43 | dailam2010 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 125 ms | 12236 KB |
262146 | 10/09/2024 11:53:54 | dailam2010 | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
262145 | 10/09/2024 11:53:17 | dailam2010 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
262144 | 10/09/2024 11:52:46 | dailam2010 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1892 KB |
262143 | 10/09/2024 11:52:20 | dailam2010 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
262142 | 10/09/2024 11:51:01 | dailam2010 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
262141 | 10/09/2024 11:49:28 | dailam2010 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1116 KB |
262140 | 10/09/2024 11:48:02 | dailam2010 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
262139 | 10/09/2024 11:45:57 | dailam2010 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1868 KB |
262138 | 10/09/2024 11:42:01 | dailam2010 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1096 KB |
262137 | 10/09/2024 11:39:10 | dailam2010 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262136 | 10/09/2024 11:33:57 | dailam2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2576 KB |
262135 | 10/09/2024 11:33:47 | dailam2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
262134 | 10/09/2024 11:31:44 | dailam2010 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262133 | 10/09/2024 11:22:05 | dailam2010 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Runtime error on test 15 | 125 ms | 11864 KB |
262126 | 10/09/2024 11:14:34 | dailam2010 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2548 KB |
262112 | 10/09/2024 10:32:25 | dailam2010 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
262111 | 10/09/2024 10:31:47 | dailam2010 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
262110 | 10/09/2024 10:28:35 | dailam2010 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262109 | 10/09/2024 10:28:21 | dailam2010 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
262108 | 10/09/2024 10:25:44 | dailam2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262107 | 10/09/2024 10:25:03 | dailam2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
262106 | 10/09/2024 10:12:53 | dailam2010 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262104 | 10/09/2024 10:07:21 | dailam2010 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262103 | 10/09/2024 10:07:00 | dailam2010 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 840 KB |
261970 | 09/09/2024 21:55:57 | dailam2010 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
261956 | 09/09/2024 21:42:01 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2548 KB |
261954 | 09/09/2024 21:41:23 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
261943 | 09/09/2024 21:26:23 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261942 | 09/09/2024 21:25:32 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261934 | 09/09/2024 21:17:40 | dailam2010 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261933 | 09/09/2024 21:16:46 | dailam2010 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
261927 | 09/09/2024 21:10:29 | dailam2010 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2584 KB |
261917 | 09/09/2024 21:03:58 | dailam2010 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 125 ms | 12236 KB |
261903 | 09/09/2024 20:56:54 | dailam2010 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 125 ms | 11552 KB |
261886 | 09/09/2024 20:51:26 | dailam2010 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261766 | 09/09/2024 17:36:29 | dailam2010 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Runtime error on test 1 | 359 ms | 12228 KB |
261709 | 09/09/2024 16:51:01 | dailam2010 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 93 ms | 2696 KB |
261708 | 09/09/2024 16:38:31 | dailam2010 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 10512 KB |
261707 | 09/09/2024 16:38:02 | dailam2010 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261706 | 09/09/2024 16:37:47 | dailam2010 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 | 4 | 5 |