ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
234635 | 25/07/2024 08:06:36 | dailam2010 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234630 | 25/07/2024 08:02:13 | dailam2010 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233248 | 21/07/2024 18:28:12 | dailam2010 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 11544 KB |
233247 | 21/07/2024 18:27:16 | dailam2010 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233244 | 21/07/2024 18:24:38 | dailam2010 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
233243 | 21/07/2024 18:24:00 | dailam2010 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
233242 | 21/07/2024 18:22:20 | dailam2010 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233236 | 21/07/2024 18:16:58 | dailam2010 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
233233 | 21/07/2024 18:15:50 | dailam2010 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
233232 | 21/07/2024 18:14:41 | dailam2010 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
233020 | 21/07/2024 12:01:38 | dailam2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233019 | 21/07/2024 11:59:47 | dailam2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1116 KB |
233018 | 21/07/2024 11:58:03 | dailam2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 18 | 15 ms | 1104 KB |
233017 | 21/07/2024 11:56:03 | dailam2010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233016 | 21/07/2024 11:53:26 | dailam2010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
233012 | 21/07/2024 11:43:53 | dailam2010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
232775 | 20/07/2024 17:26:08 | dailam2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
232755 | 20/07/2024 16:45:25 | dailam2010 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232754 | 20/07/2024 16:44:58 | dailam2010 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1104 KB |
232753 | 20/07/2024 16:44:04 | dailam2010 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 0 ms | 1116 KB |
232752 | 20/07/2024 16:33:08 | dailam2010 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232737 | 20/07/2024 16:12:54 | dailam2010 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
232731 | 20/07/2024 15:46:37 | dailam2010 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232722 | 20/07/2024 15:31:44 | dailam2010 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232716 | 20/07/2024 15:27:58 | dailam2010 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
232711 | 20/07/2024 15:18:38 | dailam2010 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 11544 KB |
232708 | 20/07/2024 15:17:06 | dailam2010 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 11668 KB |
232705 | 20/07/2024 15:15:22 | dailam2010 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 2576 KB |
232694 | 20/07/2024 15:06:34 | dailam2010 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232689 | 20/07/2024 15:04:34 | dailam2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232686 | 20/07/2024 14:52:02 | dailam2010 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232443 | 19/07/2024 10:35:22 | dailam2010 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
232205 | 18/07/2024 22:24:59 | dailam2010 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Time limit exceed on test 3 | 1093 ms | 1900 KB |
232204 | 18/07/2024 22:18:47 | dailam2010 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231883 | 18/07/2024 10:45:50 | dailam2010 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
231882 | 18/07/2024 10:45:05 | dailam2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
231881 | 18/07/2024 10:44:31 | dailam2010 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 1876 KB |
231879 | 18/07/2024 10:41:19 | dailam2010 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231862 | 18/07/2024 10:25:54 | dailam2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Time limit exceed on test 5 | 1078 ms | 1876 KB |
231861 | 18/07/2024 10:25:18 | dailam2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Time limit exceed on test 5 | 1078 ms | 21400 KB |
231848 | 18/07/2024 10:02:01 | dailam2010 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 328 ms | 21316 KB |
231821 | 18/07/2024 09:30:50 | dailam2010 | TL15 - Dây chuyền sản xuất (Olimpic Quốc Tế 1996) | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
231820 | 18/07/2024 09:30:09 | dailam2010 | TL15 - Dây chuyền sản xuất (Olimpic Quốc Tế 1996) | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
231681 | 17/07/2024 16:12:26 | dailam2010 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
231679 | 17/07/2024 16:07:32 | dailam2010 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
231677 | 17/07/2024 16:04:01 | dailam2010 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231676 | 17/07/2024 16:00:17 | dailam2010 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231675 | 17/07/2024 15:59:05 | dailam2010 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
231056 | 14/07/2024 16:24:07 | dailam2010 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
231055 | 14/07/2024 16:20:07 | dailam2010 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3364 KB |
231054 | 14/07/2024 16:18:35 | dailam2010 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
231052 | 14/07/2024 16:14:46 | dailam2010 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 16 | 15 ms | 1068 KB |
231047 | 14/07/2024 16:10:02 | dailam2010 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3368 KB |
231045 | 14/07/2024 15:58:30 | dailam2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231044 | 14/07/2024 15:57:32 | dailam2010 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3312 KB |
231024 | 14/07/2024 15:41:09 | dailam2010 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230860 | 13/07/2024 16:57:46 | dailam2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1116 KB |
230577 | 12/07/2024 11:05:18 | dailam2010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230573 | 12/07/2024 10:59:22 | dailam2010 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Runtime error on test 2 | 0 ms | 2684 KB |
230571 | 12/07/2024 10:57:55 | dailam2010 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Runtime error on test 2 | 31 ms | 2752 KB |
230566 | 12/07/2024 10:53:22 | dailam2010 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230565 | 12/07/2024 10:51:57 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230552 | 12/07/2024 10:26:21 | dailam2010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
230357 | 11/07/2024 15:56:07 | dailam2010 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230349 | 11/07/2024 15:18:46 | dailam2010 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230348 | 11/07/2024 15:16:16 | dailam2010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230347 | 11/07/2024 15:14:08 | dailam2010 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
230346 | 11/07/2024 15:07:20 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230344 | 11/07/2024 15:04:11 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1112 KB |
230342 | 11/07/2024 15:00:14 | dailam2010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
230341 | 11/07/2024 14:58:12 | dailam2010 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230212 | 10/07/2024 16:09:46 | dailam2010 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230211 | 10/07/2024 16:05:04 | dailam2010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Runtime error on test 4 | 15 ms | 2616 KB |
230210 | 10/07/2024 16:00:35 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1116 KB |
230209 | 10/07/2024 15:59:51 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1116 KB |
230208 | 10/07/2024 15:59:16 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
230207 | 10/07/2024 15:55:19 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
230206 | 10/07/2024 15:33:30 | dailam2010 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Time limit exceed on test 27 | 1078 ms | 2544 KB |
230205 | 10/07/2024 15:30:23 | dailam2010 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2544 KB |
230204 | 10/07/2024 15:25:21 | dailam2010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
230203 | 10/07/2024 15:03:16 | dailam2010 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229994 | 09/07/2024 15:29:21 | dailam2010 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
229988 | 09/07/2024 15:17:50 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229986 | 09/07/2024 15:16:56 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
229984 | 09/07/2024 15:16:33 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
229983 | 09/07/2024 15:16:00 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
229982 | 09/07/2024 15:15:35 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
229980 | 09/07/2024 15:12:28 | dailam2010 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
229975 | 09/07/2024 14:56:01 | dailam2010 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229848 | 09/07/2024 07:51:46 | dailam2010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
229842 | 09/07/2024 07:46:41 | dailam2010 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229839 | 09/07/2024 07:41:32 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
229838 | 09/07/2024 07:40:43 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
229573 | 08/07/2024 11:12:25 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
229572 | 08/07/2024 11:11:22 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
229571 | 08/07/2024 10:59:55 | dailam2010 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229570 | 08/07/2024 10:57:57 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
229569 | 08/07/2024 10:56:22 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
229568 | 08/07/2024 10:53:30 | dailam2010 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
229566 | 08/07/2024 10:44:52 | dailam2010 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1104 KB |
Trang  | 1 | 2 | 3 | [4] | 5 |