SH41
|
Biểu diễn N!
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
20
|
SH40
|
Mua cỏ
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
47
|
SH39
|
Số siêu nguyên tố trong đoạn
|
7. Số nguyên tố, 8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
44
|
SH38
|
Đi chợ - BMARKET
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
33
|
SH37
|
Số có 3 ước - TNUM
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
72
|
SH36
|
GCD Lớn nhất - GCDMAX
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
32
|
SH35
|
Song nguyên tố - CPRIME
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
SH34
|
Trực nhật
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
35
|
SH33
|
Văn nghệ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
88
|
SH32
|
Đếm số không chia hết từ 2 đến 10
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
10
|
Xau24
|
Chuyển số thập phân thành số Hecxa
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
44
|
Xau23
|
Chuyển số thành xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
119
|
Xau22
|
Chuyển xâu thành số.
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
117
|
Xau21
|
In câu đảo ngược.
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
69
|
Xau20
|
Đổi chữ hoa và chữ thường
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
68
|
Xau19
|
Chuẩn hóa xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ B - Hiểu
|
81
|
Xau05
|
Chuyển xâu thành chữ in thường
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
173
|
Xau03
|
Đếm số chữ số trong xâu
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
150
|
Xau02
|
Đếm kí tự
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
175
|
Xau01
|
Xóa kí tự
|
6. Kiểu xâu, Mức độ A - Làm quen
|
140
|
MCD3
|
Đếm cặp - SEQ
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
11
|
MCD2
|
Tổng dãy con
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
35
|
MCD1
|
Tổng số K lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
67
|
MMC09
|
Xóa phần tử
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
86
|
MMC44
|
Cực đại địa phương 1
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
64
|
MMC43
|
In số nguyên tố từ 1 đến N
|
5. Mảng một chiều, 7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
105
|
MMC42
|
Tần số xuất hiện lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
51
|
MMC41
|
Cực đại địa phương
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
30
|
MDD01
|
Thống kê điểm
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
94
|
MMC39
|
Cực tiểu địa phương
|
5. Mảng một chiều
|
39
|
MMC37
|
Vị trí cuối của X trong dãy
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
74
|
VLF22
|
Số Fibonaci thứ N
|
15. Đệ quy, 3. Vòng lặp FOR, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
119
|
VLW11
|
Thừa số nguyên tố
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
141
|
VLW10
|
Ước chung LN, bội chung NN
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
132
|
VLW9
|
Số nhị phân 1
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
108
|
VLW8
|
Số đảo ngược
|
4. Vòng lặp WHILE, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
157
|
VLF21
|
Số hoàn hảo 1
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
185
|
VLW7
|
Chữ số lớn nhất
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
164
|
VLW6
|
Chữ số bên trái
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
136
|
VLF20
|
Số mũ 2
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
78
|
VLF19
|
Số mũ 1
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
130
|
VLF18
|
Số lớn nhất
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
184
|
VLF16
|
Đếm số chẵn
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
178
|
CLRN11
|
Lịch học
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
208
|
CLRN10
|
Phép toán
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
100
|
CLRN9
|
Tam giác 1
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
74
|
TTDG33
|
Diện tích hình tròn ngoại tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
37
|
TTDG32
|
Diện tích hình tròn nội tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
96
|
TTDG31
|
Trung tuyến lớn nhất.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
2
|
TTDG30
|
Trung tuyến
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
33
|
TTDG29
|
Đường cao lớn nhất của tam giác
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
72
|
TTDG28
|
CV và DT hình tròn
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
123
|
TTDG27
|
Tính chu vi và diện tích tam giác
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
97
|
TTDG26
|
Đổi giá trị.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
199
|
HSG9_41
|
Bài 2. PAINTING Sơn hình vuông - TS10 TPHCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
4
|
HSG9_39
|
Bài 1. PAIRLCM Cặp số - TS10 HCM 2020
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
9
|
HSG9_38
|
Bài 3. COVERED Hệ thống mái che - TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
1
|
HSG9_37
|
Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
16
|
HSG9_36B
|
Bài 1. TRAINING Huấn luyện TS10 TPHCM 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
3
|
HSG9_36
|
Bài 4. Điểm thi ICPC - TS10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
5
|
HSG9_35
|
Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
32
|
SH25
|
Number
|
19. Mảng hai chiều, 8. Số học
|
3
|
SH24
|
Cơ số k
|
8. Số học
|
19
|
SH23
|
Số vui vẻ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
83
|
DQ3
|
Liệt kê tam phân
|
15. Đệ quy
|
10
|
SNT21
|
Số nguyên tố trên đoạn
|
7. Số nguyên tố, Mức độ D - Phân tích
|
19
|
SNT20
|
Nguyên tố Rabin
|
7. Số nguyên tố, Mức độ E - Đánh giá
|
4
|
SNT19
|
Số supper nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
34
|
SNT18
|
Số siêu nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ D - Phân tích
|
65
|
SNT17
|
Số thừa số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
41
|
SNT16
|
Đếm số nguyên tố trong đoạn
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
CTC11
|
Sắp thứ tự các số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
78
|
DQ2
|
Tính số fibonacci bằng đệ quy
|
15. Đệ quy, Mức độ D - Phân tích
|
6
|
DQ1
|
Số Fibonacci thứ k
|
15. Đệ quy, 8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
70
|
SH20
|
Số nguyên bằng tổng.
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
29
|
MMC27
|
Biểu diễn Fibonacci
|
5. Mảng một chiều, Mức độ D - Phân tích
|
37
|
Ctc10
|
Tổng các số lẻ đoạn AB
|
9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
95
|
SH19
|
Tổng chữ số 1
|
8. Số học, 9. Chương trình con, Mức độ A - Làm quen
|
138
|
HSG9_10
|
SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022
|
14. Học sinh giỏi THCS
|
17
|
SX5
|
Khoảng cách gần nhất
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
36
|
SX4
|
Tổng độ cao lớn nhất
|
11. Sắp xếp, Mức độ C - Vận Dụng
|
17
|
SX3
|
Sắp xếp tăng giảm
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
39
|
SX2
|
Sắp xếp giảm trong mảng
|
11. Sắp xếp, Mức độ B - Hiểu
|
107
|
SX1
|
Sắp xếp dãy tăng
|
11. Sắp xếp, Mức độ A - Làm quen
|
142
|
HSG9_04
|
TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ D - Phân tích
|
15
|
HSG9_03
|
TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ D - Phân tích
|
34
|
HSG9_02
|
CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ C - Vận Dụng
|
30
|
HSG9_01
|
TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
14. Học sinh giỏi THCS, Mức độ B - Hiểu
|
57
|
SH17
|
Tính a mũ n chia để trị
|
8. Số học, 9. Chương trình con
|
37
|
SH16
|
Số chính phương gần n
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
38
|
SH10
|
Bội của 9
|
6. Kiểu xâu, 8. Số học
|
128
|
UB7
|
Đếm bội số
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
19
|
SNT13
|
Tổng chữ số nguyên tố
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
58
|
SH12
|
Số đặc biệt
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
SNT12
|
Số nguyên tố fibonacci
|
7. Số nguyên tố
|
16
|
SNT11
|
Số nguyên tố mạnh
|
7. Số nguyên tố, Mức độ B - Hiểu
|
83
|
SH11
|
Số bin bon
|
8. Số học
|
24
|
DKS4
|
Scoring - HSG12
|
Mức độ D - Phân tích
|
1
|
DKS3
|
Xâu Fibonacci - HSG12
|
Mức độ D - Phân tích
|
1
|
DKS2
|
Đoạn con - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng
|
8
|
DKS1
|
Bốc hàng - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng
|
1
|
SH3A
|
Ngày hợp lệ - HSG12
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
24
|
QHD03
|
Đếm dãy chia hết - HSG12
|
Mức độ C - Vận Dụng, QHĐ - Tổng hợp
|
5
|
SNT10
|
Tìm ước nguyên tố - HSG12
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
26
|
DVC4
|
Số lần xuất hiện - HSG12
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ C - Vận Dụng
|
13
|
Xau14
|
Tách số trong xâu - HSG12
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
35
|
Xau13
|
Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
6. Kiểu xâu, Mức độ C - Vận Dụng
|
121
|
SH3
|
Số đẹp
|
8. Số học, 9. Chương trình con, Mức độ B - Hiểu
|
101
|
SH2
|
Số phong phú
|
8. Số học, Mức độ C - Vận Dụng
|
82
|
MMC07
|
Vị trí lớn nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
130
|
CTRN8
|
Số nhỏ nhì
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
292
|
SH1
|
Tổng lẻ
|
8. Số học, Mức độ B - Hiểu
|
114
|
TTDG21
|
Số chính phương lớn nhất
|
Mức độ B - Hiểu
|
22
|
TTDG20
|
Số chính phương nhỏ nhất
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
122
|
TTDG22
|
Số chính phương
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
194
|
MMC13
|
Khoảng cách nhỏ nhất
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều
|
100
|
VT2
|
Vector2 – Sắp xếp
|
11. Sắp xếp
|
29
|
QHD01
|
Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023
|
Mức độ E - Đánh giá, QHĐ - Dãy con tăng (Khó)
|
8
|
DVC1
|
Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k - HSG11BG
|
13. Duyệt - Vét cạn, Mức độ D - Phân tích
|
5
|
SNT1
|
Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023
|
7. Số nguyên tố, Mức độ C - Vận Dụng
|
41
|
UB1
|
Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023
|
10. Ước số - Bội số, Mức độ B - Hiểu
|
110
|
VT1
|
VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT
|
13. Duyệt - Vét cạn, 5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
35
|
SORT3
|
Sắp xếp N2AI
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
78
|
SORT2
|
Sắp xếp tăng giảm
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
54
|
SORT1
|
Sắp xếp mảng tăng dần
|
11. Sắp xếp, 5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
125
|
MMC12
|
Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k
|
5. Mảng một chiều, Mức độ C - Vận Dụng
|
72
|
MDD02
|
Ký tự xuất hiện nhiều nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
99
|
MMC11
|
Xóa số chia hết cho 3, 5
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
115
|
MMC9
|
Tổng bình phương
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
126
|
MMC8
|
Đếm nghịch thế
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
190
|
MMC28
|
Đếm Cặp số trái dấu
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
108
|
MMC06
|
Tổng ước
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
154
|
MMC05
|
Giá trị lớn nhất của mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
160
|
MMC04
|
Tổng các phần tử lẻ trong mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
191
|
VLW4
|
Nhập môn - Số đặc biệt
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ B - Hiểu
|
113
|
VLF11
|
Bảng cửu chương
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
189
|
MMC03
|
Tổng các phần tử của mảng
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
217
|
MMC08
|
Vị trí nhỏ nhất
|
5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
171
|
MMC02
|
Số chia hết cho 3
|
5. Mảng một chiều, Mức độ A - Làm quen
|
260
|
VLW3
|
Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
4. Vòng lặp WHILE, 5. Mảng một chiều, Mức độ B - Hiểu
|
203
|
TTDG019
|
Số chia hết cho x trong đoạn AB
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
182
|
VLF010
|
Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
103
|
VLF7
|
Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
126
|
VLF6
|
Giai thừa
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ B - Hiểu
|
206
|
TTDG18
|
Căn n
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
222
|
VLF9
|
Tổng cho trước
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
210
|
VLF8
|
Tổng mũ bốn
|
1. Tính toán đơn giản, 3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
338
|
VLW2
|
Tổng không biết số phần tử
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
162
|
VLF5
|
Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
464
|
CLRN6
|
Giao đoạn đại số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ B - Hiểu
|
173
|
VLW1
|
Phép chia hết.
|
4. Vòng lặp WHILE, Mức độ A - Làm quen
|
225
|
VLF4
|
Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
292
|
VLF3
|
In số tự nhiên giảm dần.
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
377
|
VLF2
|
In số tự nhiên từ 1 đến n
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
392
|
VLF1
|
Tổng trong đoạn AB
|
3. Vòng lặp FOR, Mức độ A - Làm quen
|
379
|
CLRN5
|
Cặp số chẵn lẻ
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
380
|
CLRN4
|
Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
416
|
CLRN3
|
Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
442
|
CLRN2
|
Số lớn hơn
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
464
|
CLRN1
|
Số chẵn lẻ
|
2. Câu lệnh rẽ nhánh, Mức độ A - Làm quen
|
513
|
TTDG15
|
Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b]
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
306
|
TTDG14
|
Phép MOD 3
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ C - Vận Dụng
|
118
|
TTDG13
|
Phép MOD 2
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
210
|
TTDG12
|
Phép MOD 1
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ B - Hiểu
|
234
|
TTDG11
|
Kí tự kế tiếp
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
253
|
TTDG10
|
Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
273
|
TTDG09
|
Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
299
|
TTDG8
|
Tính tổng từ 1 đến n.
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
474
|
TTDG7
|
Trung bình cộng
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
601
|
TTDG6
|
Hình chữ nhật
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
518
|
TTDG5
|
Tính giá trị biểu thức 2
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
540
|
TTDG4
|
Tính giá trị biểu thức 1
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
631
|
TTDG3
|
Tính bình phương của một số
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
677
|
TTDG2
|
Số gấp 3
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
626
|
TTDG1
|
Nhập xuất số nguyên
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
667
|
TONG
|
Tổng A + B
|
1. Tính toán đơn giản, Mức độ A - Làm quen
|
794
|