ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269733 | 18/09/2024 14:43:45 | victor123 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2572 KB |
269682 | 18/09/2024 14:25:07 | victor123 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
267957 | 16/09/2024 15:56:43 | victor123 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3248 KB |
267928 | 16/09/2024 15:46:45 | victor123 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267919 | 16/09/2024 15:44:25 | victor123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267910 | 16/09/2024 15:41:16 | victor123 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3820 KB |
267805 | 16/09/2024 15:13:41 | victor123 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2924 KB |
267767 | 16/09/2024 15:06:25 | victor123 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
267754 | 16/09/2024 15:00:27 | victor123 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 6928 KB |
267735 | 16/09/2024 14:56:36 | victor123 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267674 | 16/09/2024 14:43:15 | victor123 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 2616 KB |
267670 | 16/09/2024 14:42:15 | victor123 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267668 | 16/09/2024 14:41:39 | victor123 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
267643 | 16/09/2024 14:31:32 | victor123 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
260409 | 06/09/2024 20:54:42 | victor123 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
260383 | 06/09/2024 20:46:15 | victor123 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260376 | 06/09/2024 20:45:18 | victor123 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2556 KB |
260371 | 06/09/2024 20:44:10 | victor123 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
260364 | 06/09/2024 20:43:10 | victor123 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260361 | 06/09/2024 20:41:16 | victor123 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
260358 | 06/09/2024 20:40:44 | victor123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260353 | 06/09/2024 20:39:18 | victor123 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
260351 | 06/09/2024 20:38:38 | victor123 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260013 | 06/09/2024 15:12:55 | victor123 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260008 | 06/09/2024 15:11:18 | victor123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3364 KB |
259997 | 06/09/2024 15:08:28 | victor123 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 3792 KB |
259992 | 06/09/2024 15:07:08 | victor123 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259987 | 06/09/2024 15:05:44 | victor123 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2552 KB |
259986 | 06/09/2024 15:05:00 | victor123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259979 | 06/09/2024 15:02:43 | victor123 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 8632 KB |
259975 | 06/09/2024 15:01:35 | victor123 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259919 | 06/09/2024 14:49:40 | victor123 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259913 | 06/09/2024 14:47:17 | victor123 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
259904 | 06/09/2024 14:44:15 | victor123 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
259900 | 06/09/2024 14:43:03 | victor123 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2420 KB |
259889 | 06/09/2024 14:39:20 | victor123 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259868 | 06/09/2024 14:33:04 | victor123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
259764 | 06/09/2024 14:12:17 | victor123 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
259759 | 06/09/2024 14:09:53 | victor123 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
255371 | 27/08/2024 20:46:12 | victor123 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
255370 | 27/08/2024 20:45:14 | victor123 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255364 | 27/08/2024 20:41:35 | victor123 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255362 | 27/08/2024 20:39:35 | victor123 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
255358 | 27/08/2024 20:36:44 | victor123 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255353 | 27/08/2024 20:16:32 | victor123 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
255349 | 27/08/2024 20:13:21 | victor123 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 4636 KB |
255345 | 27/08/2024 20:10:55 | victor123 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255113 | 27/08/2024 07:55:40 | victor123 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255098 | 27/08/2024 07:51:28 | victor123 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255091 | 27/08/2024 07:48:37 | victor123 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255084 | 27/08/2024 07:45:18 | victor123 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255059 | 27/08/2024 07:36:05 | victor123 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
255057 | 27/08/2024 07:35:33 | victor123 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 3788 KB |
255049 | 27/08/2024 07:28:38 | victor123 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255044 | 27/08/2024 07:24:50 | victor123 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254464 | 26/08/2024 08:46:03 | victor123 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
254397 | 26/08/2024 08:08:21 | victor123 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254388 | 26/08/2024 08:06:18 | victor123 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
254385 | 26/08/2024 08:05:40 | victor123 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254354 | 26/08/2024 07:58:52 | victor123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254346 | 26/08/2024 07:57:30 | victor123 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254332 | 26/08/2024 07:54:31 | victor123 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254323 | 26/08/2024 07:52:01 | victor123 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254319 | 26/08/2024 07:51:14 | victor123 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254312 | 26/08/2024 07:47:55 | victor123 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254299 | 26/08/2024 07:39:31 | victor123 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
254294 | 26/08/2024 07:36:22 | victor123 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254290 | 26/08/2024 07:34:44 | victor123 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
254282 | 26/08/2024 07:28:20 | victor123 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254274 | 26/08/2024 07:23:12 | victor123 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
254273 | 26/08/2024 07:22:32 | victor123 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254270 | 26/08/2024 07:20:41 | victor123 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254268 | 26/08/2024 07:19:50 | victor123 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3316 KB |
253079 | 23/08/2024 15:35:27 | victor123 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253078 | 23/08/2024 15:33:59 | victor123 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3288 KB |
253077 | 23/08/2024 15:33:31 | victor123 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
253076 | 23/08/2024 15:33:03 | victor123 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 14316 KB |
253075 | 23/08/2024 15:32:00 | victor123 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4932 KB |
253074 | 23/08/2024 15:18:55 | victor123 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253073 | 23/08/2024 15:18:25 | victor123 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3032 KB |
253072 | 23/08/2024 15:18:00 | victor123 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3344 KB |
253071 | 23/08/2024 15:17:09 | victor123 | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 3592 KB |
253070 | 23/08/2024 15:16:36 | victor123 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
253069 | 23/08/2024 15:14:22 | victor123 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253067 | 23/08/2024 15:12:13 | victor123 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253066 | 23/08/2024 15:09:09 | victor123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253064 | 23/08/2024 15:06:21 | victor123 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
253062 | 23/08/2024 15:05:16 | victor123 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1876 KB |
253060 | 23/08/2024 15:04:33 | victor123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253055 | 23/08/2024 14:59:51 | victor123 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 3380 KB |
253054 | 23/08/2024 14:59:01 | victor123 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253053 | 23/08/2024 14:58:24 | victor123 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2268 KB |
253052 | 23/08/2024 14:50:32 | victor123 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3316 KB |
253051 | 23/08/2024 14:49:47 | victor123 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
253049 | 23/08/2024 14:46:23 | victor123 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2536 KB |
253048 | 23/08/2024 14:39:34 | victor123 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253045 | 23/08/2024 14:38:54 | victor123 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2488 KB |
253044 | 23/08/2024 14:38:27 | victor123 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
253043 | 23/08/2024 14:37:37 | victor123 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250852 | 19/08/2024 07:57:57 | victor123 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 4152 KB |
250830 | 19/08/2024 07:51:31 | victor123 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250415 | 18/08/2024 21:12:39 | victor123 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
250414 | 18/08/2024 21:12:09 | victor123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250412 | 18/08/2024 21:11:31 | victor123 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250410 | 18/08/2024 21:10:54 | victor123 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250409 | 18/08/2024 21:10:12 | victor123 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250408 | 18/08/2024 21:09:20 | victor123 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 3808 KB |
250401 | 18/08/2024 21:05:31 | victor123 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250396 | 18/08/2024 21:03:01 | victor123 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250394 | 18/08/2024 21:02:17 | victor123 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250393 | 18/08/2024 21:01:41 | victor123 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
250390 | 18/08/2024 20:59:50 | victor123 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
250389 | 18/08/2024 20:58:37 | victor123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250384 | 18/08/2024 20:55:23 | victor123 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250382 | 18/08/2024 20:54:45 | victor123 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250380 | 18/08/2024 20:53:40 | victor123 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3364 KB |
250377 | 18/08/2024 20:51:38 | victor123 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250373 | 18/08/2024 20:50:15 | victor123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248951 | 16/08/2024 07:57:39 | victor123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248939 | 16/08/2024 07:52:35 | victor123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
248934 | 16/08/2024 07:48:08 | victor123 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248927 | 16/08/2024 07:44:46 | victor123 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248901 | 16/08/2024 07:32:21 | victor123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
248391 | 15/08/2024 10:28:28 | victor123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
248379 | 15/08/2024 10:23:50 | victor123 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
248191 | 15/08/2024 08:23:41 | victor123 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
248145 | 15/08/2024 07:59:04 | victor123 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
248141 | 15/08/2024 07:58:00 | victor123 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
248137 | 15/08/2024 07:57:28 | victor123 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
248113 | 15/08/2024 07:50:44 | victor123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248073 | 15/08/2024 07:34:14 | victor123 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246668 | 13/08/2024 08:19:21 | victor123 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
246662 | 13/08/2024 08:16:40 | victor123 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246661 | 13/08/2024 08:15:49 | victor123 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
246659 | 13/08/2024 08:15:05 | victor123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246658 | 13/08/2024 08:14:27 | victor123 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
246651 | 13/08/2024 08:07:34 | victor123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
246650 | 13/08/2024 08:06:47 | victor123 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2592 KB |
246649 | 13/08/2024 08:05:36 | victor123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246647 | 13/08/2024 08:03:07 | victor123 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246645 | 13/08/2024 08:02:14 | victor123 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241607 | 07/08/2024 09:05:39 | victor123 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
241590 | 07/08/2024 09:01:03 | victor123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241584 | 07/08/2024 08:59:39 | victor123 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241580 | 07/08/2024 08:57:35 | victor123 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241567 | 07/08/2024 08:52:19 | victor123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241528 | 07/08/2024 08:36:24 | victor123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241524 | 07/08/2024 08:35:18 | victor123 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
241509 | 07/08/2024 08:30:10 | victor123 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241135 | 06/08/2024 21:03:30 | victor123 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241129 | 06/08/2024 21:00:16 | victor123 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241126 | 06/08/2024 20:58:20 | victor123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
241124 | 06/08/2024 20:56:55 | victor123 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241121 | 06/08/2024 20:56:06 | victor123 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241098 | 06/08/2024 20:43:11 | victor123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241095 | 06/08/2024 20:40:34 | victor123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241094 | 06/08/2024 20:38:00 | victor123 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
239329 | 03/08/2024 10:05:22 | victor123 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239272 | 03/08/2024 09:44:13 | victor123 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239247 | 03/08/2024 09:36:23 | victor123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
239235 | 03/08/2024 09:32:03 | victor123 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239130 | 03/08/2024 08:42:22 | victor123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239125 | 03/08/2024 08:41:08 | victor123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239092 | 03/08/2024 08:31:09 | victor123 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239030 | 03/08/2024 08:13:15 | victor123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
238897 | 03/08/2024 07:27:19 | victor123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238678 | 02/08/2024 22:30:24 | victor123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238676 | 02/08/2024 22:29:54 | victor123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238674 | 02/08/2024 22:28:28 | victor123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238671 | 02/08/2024 22:27:04 | victor123 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2868 KB |
238670 | 02/08/2024 22:26:09 | victor123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238663 | 02/08/2024 22:23:12 | victor123 | TL12 - Bảng chữ cái - ALPHABET | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
238659 | 02/08/2024 22:22:13 | victor123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238647 | 02/08/2024 22:18:17 | victor123 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2704 KB |
238645 | 02/08/2024 22:17:17 | victor123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
238639 | 02/08/2024 22:15:34 | victor123 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238625 | 02/08/2024 22:11:05 | victor123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238621 | 02/08/2024 22:09:48 | victor123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
238613 | 02/08/2024 22:06:17 | victor123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238599 | 02/08/2024 21:52:56 | victor123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238598 | 02/08/2024 21:52:14 | victor123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
238592 | 02/08/2024 21:49:56 | victor123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238591 | 02/08/2024 21:49:11 | victor123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238586 | 02/08/2024 21:47:57 | victor123 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238582 | 02/08/2024 21:45:43 | victor123 | VLW1 - Phép chia hết. | Python 2 | Accepted | 109 ms | 8224 KB |
238561 | 02/08/2024 21:38:01 | victor123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2576 KB |
237551 | 01/08/2024 09:49:23 | victor123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237530 | 01/08/2024 09:44:50 | victor123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237480 | 01/08/2024 09:31:46 | victor123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237473 | 01/08/2024 09:28:45 | victor123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237464 | 01/08/2024 09:26:06 | victor123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237454 | 01/08/2024 09:23:35 | victor123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237435 | 01/08/2024 09:16:42 | victor123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237424 | 01/08/2024 09:13:07 | victor123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237414 | 01/08/2024 09:09:52 | victor123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237405 | 01/08/2024 09:07:05 | victor123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237390 | 01/08/2024 09:04:45 | victor123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237387 | 01/08/2024 09:03:01 | victor123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2544 KB |
237366 | 01/08/2024 08:55:31 | victor123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237156 | 01/08/2024 08:08:30 | victor123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237140 | 01/08/2024 08:03:14 | victor123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237118 | 01/08/2024 07:58:30 | victor123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237092 | 01/08/2024 07:53:38 | victor123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237083 | 01/08/2024 07:52:34 | victor123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237019 | 01/08/2024 07:39:52 | victor123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |