ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269350 | 18/09/2024 00:59:06 | tuantran | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
269347 | 18/09/2024 00:53:12 | tuantran | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269346 | 18/09/2024 00:33:33 | tuantran | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269340 | 17/09/2024 23:59:28 | tuantran | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269339 | 17/09/2024 23:57:46 | tuantran | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2724 KB |
267270 | 15/09/2024 21:22:36 | tuantran | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
266888 | 15/09/2024 17:47:13 | tuantran | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2600 KB |
266845 | 15/09/2024 17:37:37 | tuantran | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266758 | 15/09/2024 16:59:38 | tuantran | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266697 | 15/09/2024 16:42:02 | tuantran | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 1916 KB |
266681 | 15/09/2024 16:35:49 | tuantran | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266544 | 15/09/2024 15:27:31 | tuantran | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
266497 | 15/09/2024 13:58:28 | tuantran | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
266473 | 15/09/2024 12:53:43 | tuantran | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
266467 | 15/09/2024 12:04:45 | tuantran | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
266466 | 15/09/2024 11:41:11 | tuantran | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 5144 KB |
266457 | 15/09/2024 11:09:45 | tuantran | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266456 | 15/09/2024 11:08:44 | tuantran | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 6492 KB |
266454 | 15/09/2024 11:07:55 | tuantran | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 10420 KB |
266234 | 15/09/2024 07:22:59 | tuantran | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
266233 | 15/09/2024 07:19:44 | tuantran | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
266222 | 15/09/2024 01:18:00 | tuantran | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266220 | 15/09/2024 01:13:31 | tuantran | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 2624 KB |
265445 | 14/09/2024 07:49:49 | tuantran | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
265441 | 14/09/2024 07:45:47 | tuantran | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265437 | 14/09/2024 07:42:11 | tuantran | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
265436 | 14/09/2024 07:41:22 | tuantran | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 6492 KB |
265434 | 14/09/2024 07:40:52 | tuantran | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265425 | 14/09/2024 07:28:32 | tuantran | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 848 KB |
265424 | 14/09/2024 07:22:28 | tuantran | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
264871 | 13/09/2024 12:20:16 | tuantran | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
264870 | 13/09/2024 12:13:45 | tuantran | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264869 | 13/09/2024 12:11:50 | tuantran | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
264868 | 13/09/2024 12:09:31 | tuantran | SH6 - Đếm số 0 - 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264726 | 13/09/2024 00:19:24 | tuantran | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
264715 | 13/09/2024 00:05:12 | tuantran | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2976 KB |
264714 | 13/09/2024 00:03:47 | tuantran | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 6912 KB |
264692 | 12/09/2024 22:47:49 | tuantran | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
264691 | 12/09/2024 22:47:03 | tuantran | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264690 | 12/09/2024 22:40:51 | tuantran | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2616 KB |
264674 | 12/09/2024 22:28:27 | tuantran | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264667 | 12/09/2024 22:22:41 | tuantran | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2612 KB |
264666 | 12/09/2024 22:21:26 | tuantran | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2632 KB |
264478 | 12/09/2024 20:03:15 | tuantran | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264459 | 12/09/2024 19:39:38 | tuantran | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2092 KB |
264177 | 12/09/2024 13:45:34 | tuantran | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2572 KB |
264174 | 12/09/2024 13:18:47 | tuantran | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2624 KB |
264093 | 12/09/2024 10:12:26 | tuantran | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
264036 | 12/09/2024 09:36:28 | tuantran | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263969 | 11/09/2024 23:57:12 | tuantran | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
263962 | 11/09/2024 23:27:05 | tuantran | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
262555 | 10/09/2024 23:45:41 | tuantran | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
262539 | 10/09/2024 23:14:46 | tuantran | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262536 | 10/09/2024 23:12:47 | tuantran | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
262529 | 10/09/2024 23:01:58 | tuantran | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262522 | 10/09/2024 22:45:34 | tuantran | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
262519 | 10/09/2024 22:39:27 | tuantran | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262506 | 10/09/2024 22:04:19 | tuantran | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
262504 | 10/09/2024 21:53:13 | tuantran | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
262481 | 10/09/2024 21:05:52 | tuantran | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262480 | 10/09/2024 21:05:00 | tuantran | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 80684 KB |
262462 | 10/09/2024 20:54:36 | tuantran | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262446 | 10/09/2024 20:41:47 | tuantran | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262444 | 10/09/2024 20:41:05 | tuantran | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262443 | 10/09/2024 20:40:38 | tuantran | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
261602 | 09/09/2024 08:54:53 | tuantran | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261601 | 09/09/2024 08:47:52 | tuantran | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
261306 | 08/09/2024 16:38:41 | tuantran | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
260970 | 07/09/2024 22:38:20 | tuantran | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260896 | 07/09/2024 19:10:45 | tuantran | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257470 | 01/09/2024 10:13:52 | tuantran | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2584 KB |
257465 | 01/09/2024 10:10:57 | tuantran | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257449 | 01/09/2024 10:04:11 | tuantran | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
257446 | 01/09/2024 10:00:22 | tuantran | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257441 | 01/09/2024 09:52:50 | tuantran | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1504 KB |
257438 | 01/09/2024 09:51:45 | tuantran | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
257436 | 01/09/2024 09:49:08 | tuantran | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257420 | 01/09/2024 09:14:06 | tuantran | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
257418 | 01/09/2024 09:10:26 | tuantran | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
257417 | 01/09/2024 09:09:18 | tuantran | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3344 KB |
257416 | 01/09/2024 09:08:22 | tuantran | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2952 KB |
257411 | 01/09/2024 09:05:01 | tuantran | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257409 | 01/09/2024 09:03:40 | tuantran | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
257408 | 01/09/2024 09:02:29 | tuantran | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257407 | 01/09/2024 09:00:55 | tuantran | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
257406 | 01/09/2024 09:00:03 | tuantran | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
257405 | 01/09/2024 08:58:54 | tuantran | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257398 | 01/09/2024 08:52:27 | tuantran | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257396 | 01/09/2024 08:50:29 | tuantran | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257392 | 01/09/2024 08:48:32 | tuantran | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
257389 | 01/09/2024 08:44:51 | tuantran | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257387 | 01/09/2024 08:43:53 | tuantran | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257371 | 01/09/2024 07:57:15 | tuantran | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
257344 | 31/08/2024 23:41:41 | tuantran | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257343 | 31/08/2024 23:40:52 | tuantran | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1448 KB |
257341 | 31/08/2024 23:38:49 | tuantran | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3348 KB |
257334 | 31/08/2024 23:25:50 | tuantran | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257333 | 31/08/2024 23:24:19 | tuantran | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257332 | 31/08/2024 23:23:34 | tuantran | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2564 KB |
257330 | 31/08/2024 23:22:52 | tuantran | SH28 - MOD4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257328 | 31/08/2024 23:21:42 | tuantran | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
257321 | 31/08/2024 23:16:00 | tuantran | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257315 | 31/08/2024 23:13:19 | tuantran | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2584 KB |
257312 | 31/08/2024 23:12:11 | tuantran | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
257311 | 31/08/2024 23:11:02 | tuantran | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3128 KB |
257305 | 31/08/2024 23:08:20 | tuantran | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
257304 | 31/08/2024 23:06:46 | tuantran | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257302 | 31/08/2024 23:06:08 | tuantran | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1892 KB |
257301 | 31/08/2024 23:05:12 | tuantran | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
257299 | 31/08/2024 23:03:17 | tuantran | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
257298 | 31/08/2024 23:01:46 | tuantran | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
257240 | 31/08/2024 22:22:07 | tuantran | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257231 | 31/08/2024 22:19:52 | tuantran | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2584 KB |
257228 | 31/08/2024 22:19:20 | tuantran | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
257223 | 31/08/2024 22:17:22 | tuantran | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257216 | 31/08/2024 22:15:34 | tuantran | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257212 | 31/08/2024 22:12:49 | tuantran | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257204 | 31/08/2024 22:10:25 | tuantran | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2576 KB |
257190 | 31/08/2024 22:05:51 | tuantran | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257186 | 31/08/2024 22:03:27 | tuantran | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2568 KB |
257182 | 31/08/2024 22:01:33 | tuantran | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257169 | 31/08/2024 21:56:10 | tuantran | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
257166 | 31/08/2024 21:55:08 | tuantran | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257161 | 31/08/2024 21:52:42 | tuantran | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2556 KB |
257154 | 31/08/2024 21:50:25 | tuantran | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
257153 | 31/08/2024 21:49:52 | tuantran | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257151 | 31/08/2024 21:49:07 | tuantran | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256983 | 31/08/2024 14:51:24 | tuantran | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256979 | 31/08/2024 14:41:32 | tuantran | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256978 | 31/08/2024 14:15:53 | tuantran | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 41644 KB |
256975 | 31/08/2024 14:06:23 | tuantran | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256973 | 31/08/2024 14:02:18 | tuantran | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256972 | 31/08/2024 14:01:02 | tuantran | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1224 KB |
256971 | 31/08/2024 13:53:20 | tuantran | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256965 | 31/08/2024 13:39:32 | tuantran | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256959 | 31/08/2024 13:28:36 | tuantran | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
256957 | 31/08/2024 13:25:05 | tuantran | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256699 | 30/08/2024 21:12:36 | tuantran | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
256697 | 30/08/2024 21:11:53 | tuantran | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
256696 | 30/08/2024 21:10:20 | tuantran | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
256421 | 29/08/2024 23:28:09 | tuantran | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
256420 | 29/08/2024 23:27:20 | tuantran | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
256416 | 29/08/2024 23:22:43 | tuantran | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256415 | 29/08/2024 23:21:49 | tuantran | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 5232 KB |
256414 | 29/08/2024 23:21:00 | tuantran | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256413 | 29/08/2024 23:19:34 | tuantran | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
256412 | 29/08/2024 23:18:59 | tuantran | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256411 | 29/08/2024 23:18:07 | tuantran | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
256410 | 29/08/2024 23:16:54 | tuantran | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
256409 | 29/08/2024 23:15:59 | tuantran | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256407 | 29/08/2024 23:13:52 | tuantran | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256404 | 29/08/2024 23:11:45 | tuantran | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256403 | 29/08/2024 23:11:12 | tuantran | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256402 | 29/08/2024 23:10:44 | tuantran | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256399 | 29/08/2024 23:07:54 | tuantran | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
256397 | 29/08/2024 23:05:51 | tuantran | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
256385 | 29/08/2024 22:08:54 | tuantran | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256382 | 29/08/2024 21:57:00 | tuantran | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2596 KB |
256373 | 29/08/2024 21:23:29 | tuantran | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 8804 KB |
256343 | 29/08/2024 20:44:08 | tuantran | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3896 KB |
255718 | 28/08/2024 17:02:28 | tuantran | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 8888 KB |
255636 | 28/08/2024 15:45:13 | tuantran | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2732 KB |
255630 | 28/08/2024 15:41:36 | tuantran | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3332 KB |
255629 | 28/08/2024 15:41:34 | tuantran | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3332 KB |
255617 | 28/08/2024 15:29:14 | tuantran | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
255613 | 28/08/2024 15:24:56 | tuantran | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255605 | 28/08/2024 15:17:23 | tuantran | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 6744 KB |
255571 | 28/08/2024 14:51:34 | tuantran | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
255555 | 28/08/2024 13:55:26 | tuantran | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2556 KB |
255245 | 27/08/2024 11:26:33 | tuantran | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255244 | 27/08/2024 11:17:09 | tuantran | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3344 KB |
255243 | 27/08/2024 11:13:43 | tuantran | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3304 KB |
255242 | 27/08/2024 11:12:58 | tuantran | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255240 | 27/08/2024 11:05:52 | tuantran | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 80292 KB |
254980 | 26/08/2024 23:25:56 | tuantran | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4124 KB |
254967 | 26/08/2024 23:10:35 | tuantran | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 2576 KB |
254956 | 26/08/2024 22:59:26 | tuantran | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2844 KB |
254507 | 26/08/2024 11:01:41 | tuantran | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
254505 | 26/08/2024 10:53:43 | tuantran | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254010 | 25/08/2024 13:37:29 | tuantran | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254003 | 25/08/2024 13:29:18 | tuantran | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
254001 | 25/08/2024 13:27:59 | tuantran | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254000 | 25/08/2024 13:24:04 | tuantran | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253999 | 25/08/2024 13:23:25 | tuantran | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1596 KB |
253997 | 25/08/2024 13:22:22 | tuantran | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253995 | 25/08/2024 13:21:49 | tuantran | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253990 | 25/08/2024 13:18:34 | tuantran | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253989 | 25/08/2024 13:17:18 | tuantran | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2852 KB |
253987 | 25/08/2024 13:15:04 | tuantran | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253972 | 25/08/2024 12:57:21 | tuantran | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
253971 | 25/08/2024 12:56:23 | tuantran | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
253969 | 25/08/2024 12:42:38 | tuantran | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3340 KB |
253968 | 25/08/2024 12:39:30 | tuantran | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
253963 | 25/08/2024 12:31:34 | tuantran | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253962 | 25/08/2024 12:30:30 | tuantran | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2220 KB |
253961 | 25/08/2024 12:27:29 | tuantran | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
253957 | 25/08/2024 12:22:27 | tuantran | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
253956 | 25/08/2024 12:20:43 | tuantran | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253952 | 25/08/2024 12:13:58 | tuantran | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
253951 | 25/08/2024 12:12:40 | tuantran | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2952 KB |
253950 | 25/08/2024 12:03:14 | tuantran | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
253902 | 24/08/2024 23:18:27 | tuantran | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
253901 | 24/08/2024 23:17:09 | tuantran | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253898 | 24/08/2024 23:15:28 | tuantran | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253890 | 24/08/2024 23:11:10 | tuantran | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253886 | 24/08/2024 23:09:28 | tuantran | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
253882 | 24/08/2024 23:05:44 | tuantran | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253881 | 24/08/2024 23:04:56 | tuantran | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253879 | 24/08/2024 23:04:15 | tuantran | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253876 | 24/08/2024 23:02:31 | tuantran | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
253874 | 24/08/2024 23:01:14 | tuantran | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253867 | 24/08/2024 22:59:10 | tuantran | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253865 | 24/08/2024 22:58:07 | tuantran | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
253863 | 24/08/2024 22:56:41 | tuantran | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
253859 | 24/08/2024 22:55:36 | tuantran | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253857 | 24/08/2024 22:54:15 | tuantran | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253854 | 24/08/2024 22:53:17 | tuantran | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253849 | 24/08/2024 22:49:00 | tuantran | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253846 | 24/08/2024 22:47:25 | tuantran | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253841 | 24/08/2024 22:44:05 | tuantran | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253840 | 24/08/2024 22:43:38 | tuantran | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2864 KB |
253837 | 24/08/2024 22:41:48 | tuantran | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
253834 | 24/08/2024 22:41:19 | tuantran | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253832 | 24/08/2024 22:39:55 | tuantran | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
253776 | 24/08/2024 21:52:42 | tuantran | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
253752 | 24/08/2024 21:40:29 | tuantran | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
253750 | 24/08/2024 21:39:04 | tuantran | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253745 | 24/08/2024 21:36:27 | tuantran | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253744 | 24/08/2024 21:35:46 | tuantran | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
253729 | 24/08/2024 21:31:59 | tuantran | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253726 | 24/08/2024 21:31:26 | tuantran | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253720 | 24/08/2024 21:30:20 | tuantran | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253712 | 24/08/2024 21:23:23 | tuantran | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3336 KB |
253705 | 24/08/2024 21:14:23 | tuantran | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252192 | 21/08/2024 08:17:40 | tuantran | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251595 | 19/08/2024 23:00:29 | tuantran | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
251590 | 19/08/2024 22:56:04 | tuantran | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251257 | 19/08/2024 17:05:34 | tuantran | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250974 | 19/08/2024 10:35:33 | tuantran | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
250890 | 19/08/2024 08:53:29 | tuantran | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250886 | 19/08/2024 08:46:31 | tuantran | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250884 | 19/08/2024 08:45:01 | tuantran | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250882 | 19/08/2024 08:43:41 | tuantran | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250877 | 19/08/2024 08:37:48 | tuantran | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250875 | 19/08/2024 08:33:26 | tuantran | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250874 | 19/08/2024 08:24:52 | tuantran | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250690 | 19/08/2024 00:01:48 | tuantran | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250689 | 19/08/2024 00:00:35 | tuantran | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250685 | 18/08/2024 23:52:04 | tuantran | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
250683 | 18/08/2024 23:50:44 | tuantran | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
250682 | 18/08/2024 23:49:51 | tuantran | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250680 | 18/08/2024 23:48:09 | tuantran | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250679 | 18/08/2024 23:44:06 | tuantran | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250677 | 18/08/2024 23:40:44 | tuantran | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250676 | 18/08/2024 23:40:00 | tuantran | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2544 KB |
250673 | 18/08/2024 23:37:19 | tuantran | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250672 | 18/08/2024 23:35:50 | tuantran | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250671 | 18/08/2024 23:34:38 | tuantran | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250666 | 18/08/2024 23:32:53 | tuantran | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250664 | 18/08/2024 23:32:00 | tuantran | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250659 | 18/08/2024 23:27:02 | tuantran | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250656 | 18/08/2024 23:25:03 | tuantran | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250655 | 18/08/2024 23:23:50 | tuantran | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
250645 | 18/08/2024 23:13:44 | tuantran | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250508 | 18/08/2024 22:11:42 | tuantran | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2584 KB |
250445 | 18/08/2024 21:27:39 | tuantran | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
250428 | 18/08/2024 21:22:33 | tuantran | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
250424 | 18/08/2024 21:20:43 | tuantran | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
250179 | 18/08/2024 18:21:17 | tuantran | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248627 | 15/08/2024 19:58:01 | tuantran | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248624 | 15/08/2024 19:56:51 | tuantran | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248622 | 15/08/2024 19:56:12 | tuantran | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |