ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269728 | 18/09/2024 14:41:57 | tranminhquan | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
268521 | 16/09/2024 21:47:44 | tranminhquan | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
268016 | 16/09/2024 16:21:22 | tranminhquan | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
267931 | 16/09/2024 15:49:02 | tranminhquan | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2972 KB |
267841 | 16/09/2024 15:23:23 | tranminhquan | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
267680 | 16/09/2024 14:44:47 | tranminhquan | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267646 | 16/09/2024 14:32:47 | tranminhquan | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
267616 | 16/09/2024 14:25:49 | tranminhquan | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
267265 | 15/09/2024 21:20:28 | tranminhquan | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267240 | 15/09/2024 21:07:47 | tranminhquan | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 953 ms | 2616 KB |
267197 | 15/09/2024 20:51:04 | tranminhquan | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
261294 | 08/09/2024 16:22:30 | tranminhquan | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
260486 | 06/09/2024 21:38:15 | tranminhquan | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
260439 | 06/09/2024 21:11:07 | tranminhquan | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260427 | 06/09/2024 21:06:46 | tranminhquan | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
260012 | 06/09/2024 15:12:49 | tranminhquan | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259524 | 05/09/2024 16:08:42 | tranminhquan | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
259505 | 05/09/2024 15:59:07 | tranminhquan | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2552 KB |
259239 | 04/09/2024 21:10:23 | tranminhquan | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
259232 | 04/09/2024 20:48:27 | tranminhquan | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258919 | 04/09/2024 16:02:21 | tranminhquan | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258626 | 03/09/2024 21:48:24 | tranminhquan | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1816 KB |
258600 | 03/09/2024 21:17:37 | tranminhquan | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258591 | 03/09/2024 21:10:34 | tranminhquan | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258589 | 03/09/2024 21:04:14 | tranminhquan | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
258155 | 02/09/2024 22:39:12 | tranminhquan | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 42860 KB |
258146 | 02/09/2024 22:25:53 | tranminhquan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258132 | 02/09/2024 22:05:39 | tranminhquan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258121 | 02/09/2024 21:47:58 | tranminhquan | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258115 | 02/09/2024 21:41:43 | tranminhquan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
258114 | 02/09/2024 21:41:08 | tranminhquan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
258091 | 02/09/2024 21:17:22 | tranminhquan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3792 KB |
258077 | 02/09/2024 21:04:22 | tranminhquan | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
257400 | 01/09/2024 08:54:57 | tranminhquan | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
257393 | 01/09/2024 08:48:34 | tranminhquan | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
257309 | 31/08/2024 23:09:29 | tranminhquan | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
257307 | 31/08/2024 23:08:49 | tranminhquan | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1652 KB |
257297 | 31/08/2024 23:01:01 | tranminhquan | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2440 KB |
257285 | 31/08/2024 22:50:08 | tranminhquan | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 7816 KB |
257265 | 31/08/2024 22:37:17 | tranminhquan | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
257167 | 31/08/2024 21:55:14 | tranminhquan | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
256768 | 30/08/2024 22:43:37 | tranminhquan | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256761 | 30/08/2024 22:33:34 | tranminhquan | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
256756 | 30/08/2024 22:26:42 | tranminhquan | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256710 | 30/08/2024 21:24:32 | tranminhquan | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256700 | 30/08/2024 21:13:12 | tranminhquan | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256398 | 29/08/2024 23:06:23 | tranminhquan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
256393 | 29/08/2024 22:44:45 | tranminhquan | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256311 | 29/08/2024 16:25:57 | tranminhquan | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
256310 | 29/08/2024 16:25:23 | tranminhquan | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
256309 | 29/08/2024 16:24:52 | tranminhquan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256308 | 29/08/2024 16:24:14 | tranminhquan | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256306 | 29/08/2024 16:23:17 | tranminhquan | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256080 | 28/08/2024 22:13:18 | tranminhquan | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2632 KB |
256070 | 28/08/2024 22:02:47 | tranminhquan | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
256067 | 28/08/2024 21:58:02 | tranminhquan | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256024 | 28/08/2024 21:24:13 | tranminhquan | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
256016 | 28/08/2024 21:14:22 | tranminhquan | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256012 | 28/08/2024 21:01:58 | tranminhquan | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1112 KB |
255273 | 27/08/2024 14:32:39 | tranminhquan | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2556 KB |
255048 | 27/08/2024 07:28:11 | tranminhquan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255045 | 27/08/2024 07:26:37 | tranminhquan | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254896 | 26/08/2024 21:57:02 | tranminhquan | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254889 | 26/08/2024 21:50:11 | tranminhquan | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254887 | 26/08/2024 21:44:59 | tranminhquan | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2656 KB |
254881 | 26/08/2024 21:29:50 | tranminhquan | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
254874 | 26/08/2024 21:22:43 | tranminhquan | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254863 | 26/08/2024 20:59:39 | tranminhquan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254478 | 26/08/2024 08:52:55 | tranminhquan | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
254399 | 26/08/2024 08:08:40 | tranminhquan | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2592 KB |
254391 | 26/08/2024 08:06:46 | tranminhquan | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254384 | 26/08/2024 08:05:17 | tranminhquan | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
254376 | 26/08/2024 08:03:23 | tranminhquan | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254341 | 26/08/2024 07:56:37 | tranminhquan | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 892 KB |
254316 | 26/08/2024 07:49:32 | tranminhquan | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254311 | 26/08/2024 07:47:44 | tranminhquan | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254306 | 26/08/2024 07:44:48 | tranminhquan | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254301 | 26/08/2024 07:41:14 | tranminhquan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254293 | 26/08/2024 07:36:09 | tranminhquan | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254288 | 26/08/2024 07:32:18 | tranminhquan | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252386 | 21/08/2024 20:33:25 | tranminhquan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3364 KB |
252385 | 21/08/2024 20:31:43 | tranminhquan | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252384 | 21/08/2024 20:30:56 | tranminhquan | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252382 | 21/08/2024 20:29:40 | tranminhquan | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252381 | 21/08/2024 20:29:11 | tranminhquan | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
252380 | 21/08/2024 20:28:35 | tranminhquan | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
252379 | 21/08/2024 20:28:00 | tranminhquan | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
252378 | 21/08/2024 20:27:26 | tranminhquan | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
252377 | 21/08/2024 20:26:43 | tranminhquan | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2704 KB |
252376 | 21/08/2024 20:25:42 | tranminhquan | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252373 | 21/08/2024 20:24:20 | tranminhquan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 3808 KB |
252367 | 21/08/2024 20:22:07 | tranminhquan | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252366 | 21/08/2024 20:21:25 | tranminhquan | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252365 | 21/08/2024 20:20:10 | tranminhquan | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252364 | 21/08/2024 20:19:32 | tranminhquan | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
252362 | 21/08/2024 20:18:47 | tranminhquan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252361 | 21/08/2024 20:18:05 | tranminhquan | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252360 | 21/08/2024 20:15:16 | tranminhquan | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1872 KB |
252357 | 21/08/2024 20:14:00 | tranminhquan | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
252352 | 21/08/2024 20:08:24 | tranminhquan | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
252351 | 21/08/2024 20:07:42 | tranminhquan | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
251922 | 20/08/2024 16:29:42 | tranminhquan | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
251920 | 20/08/2024 16:28:52 | tranminhquan | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
251919 | 20/08/2024 16:27:42 | tranminhquan | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2536 KB |
251917 | 20/08/2024 16:25:03 | tranminhquan | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
251915 | 20/08/2024 16:23:45 | tranminhquan | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251913 | 20/08/2024 16:23:07 | tranminhquan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2348 KB |
251912 | 20/08/2024 16:19:18 | tranminhquan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
251907 | 20/08/2024 16:15:58 | tranminhquan | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251906 | 20/08/2024 16:14:59 | tranminhquan | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251904 | 20/08/2024 16:13:18 | tranminhquan | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250844 | 19/08/2024 07:55:38 | tranminhquan | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
250492 | 18/08/2024 21:58:55 | tranminhquan | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2976 KB |
250490 | 18/08/2024 21:57:38 | tranminhquan | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
250483 | 18/08/2024 21:47:55 | tranminhquan | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
250480 | 18/08/2024 21:45:11 | tranminhquan | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
250473 | 18/08/2024 21:41:03 | tranminhquan | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
250468 | 18/08/2024 21:37:27 | tranminhquan | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4932 KB |
250464 | 18/08/2024 21:35:18 | tranminhquan | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 3588 KB |
250462 | 18/08/2024 21:34:15 | tranminhquan | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 3344 KB |
250459 | 18/08/2024 21:32:11 | tranminhquan | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3356 KB |
250425 | 18/08/2024 21:21:43 | tranminhquan | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 18212 KB |
249851 | 17/08/2024 21:21:46 | tranminhquan | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249845 | 17/08/2024 21:20:02 | tranminhquan | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249839 | 17/08/2024 21:16:04 | tranminhquan | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4120 KB |
249834 | 17/08/2024 21:12:15 | tranminhquan | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249832 | 17/08/2024 21:10:13 | tranminhquan | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3068 KB |
249828 | 17/08/2024 21:07:09 | tranminhquan | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
249822 | 17/08/2024 21:03:11 | tranminhquan | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
249810 | 17/08/2024 20:49:51 | tranminhquan | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248943 | 16/08/2024 07:54:42 | tranminhquan | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248335 | 15/08/2024 10:03:13 | tranminhquan | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 3380 KB |
248316 | 15/08/2024 09:53:26 | tranminhquan | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2296 KB |
248155 | 15/08/2024 08:01:30 | tranminhquan | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
248149 | 15/08/2024 08:00:18 | tranminhquan | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
248140 | 15/08/2024 07:57:58 | tranminhquan | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
248133 | 15/08/2024 07:56:26 | tranminhquan | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
248120 | 15/08/2024 07:53:30 | tranminhquan | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
248102 | 15/08/2024 07:45:06 | tranminhquan | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
248079 | 15/08/2024 07:37:29 | tranminhquan | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
248075 | 15/08/2024 07:35:33 | tranminhquan | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248069 | 15/08/2024 07:31:36 | tranminhquan | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246685 | 13/08/2024 08:30:57 | tranminhquan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246684 | 13/08/2024 08:30:00 | tranminhquan | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
246682 | 13/08/2024 08:28:54 | tranminhquan | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246680 | 13/08/2024 08:27:16 | tranminhquan | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246676 | 13/08/2024 08:25:17 | tranminhquan | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246671 | 13/08/2024 08:20:56 | tranminhquan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246646 | 13/08/2024 08:02:29 | tranminhquan | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2548 KB |
246644 | 13/08/2024 07:59:23 | tranminhquan | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246643 | 13/08/2024 07:58:17 | tranminhquan | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246642 | 13/08/2024 07:54:42 | tranminhquan | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242346 | 08/08/2024 08:08:33 | tranminhquan | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242333 | 08/08/2024 08:01:26 | tranminhquan | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
242330 | 08/08/2024 07:58:24 | tranminhquan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
242328 | 08/08/2024 07:56:57 | tranminhquan | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242326 | 08/08/2024 07:56:04 | tranminhquan | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242324 | 08/08/2024 07:55:27 | tranminhquan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
242315 | 08/08/2024 07:45:50 | tranminhquan | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
242307 | 08/08/2024 07:39:05 | tranminhquan | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242292 | 08/08/2024 07:27:12 | tranminhquan | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241696 | 07/08/2024 09:52:13 | tranminhquan | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241664 | 07/08/2024 09:34:41 | tranminhquan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241658 | 07/08/2024 09:29:05 | tranminhquan | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241653 | 07/08/2024 09:25:38 | tranminhquan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241621 | 07/08/2024 09:09:23 | tranminhquan | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241599 | 07/08/2024 09:03:36 | tranminhquan | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241593 | 07/08/2024 09:01:23 | tranminhquan | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
241583 | 07/08/2024 08:59:37 | tranminhquan | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241535 | 07/08/2024 08:40:46 | tranminhquan | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
241525 | 07/08/2024 08:35:40 | tranminhquan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241506 | 07/08/2024 08:28:51 | tranminhquan | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239580 | 03/08/2024 21:42:06 | tranminhquan | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239572 | 03/08/2024 21:27:45 | tranminhquan | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239570 | 03/08/2024 21:18:02 | tranminhquan | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239566 | 03/08/2024 21:03:27 | tranminhquan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239565 | 03/08/2024 20:44:45 | tranminhquan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239371 | 03/08/2024 10:29:13 | tranminhquan | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
239360 | 03/08/2024 10:25:03 | tranminhquan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239317 | 03/08/2024 09:59:48 | tranminhquan | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239311 | 03/08/2024 09:57:57 | tranminhquan | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239137 | 03/08/2024 08:45:14 | tranminhquan | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239020 | 03/08/2024 08:08:41 | tranminhquan | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238963 | 03/08/2024 07:49:58 | tranminhquan | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238959 | 03/08/2024 07:48:23 | tranminhquan | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238620 | 02/08/2024 22:09:46 | tranminhquan | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
238534 | 02/08/2024 21:10:17 | tranminhquan | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238088 | 01/08/2024 21:37:51 | tranminhquan | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238074 | 01/08/2024 21:27:28 | tranminhquan | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238068 | 01/08/2024 21:25:51 | tranminhquan | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
238053 | 01/08/2024 21:18:40 | tranminhquan | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238051 | 01/08/2024 21:18:14 | tranminhquan | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238019 | 01/08/2024 21:04:30 | tranminhquan | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237656 | 01/08/2024 10:13:05 | tranminhquan | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237620 | 01/08/2024 10:02:55 | tranminhquan | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237541 | 01/08/2024 09:47:14 | tranminhquan | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237463 | 01/08/2024 09:25:46 | tranminhquan | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 1892 KB |
237452 | 01/08/2024 09:23:13 | tranminhquan | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
237445 | 01/08/2024 09:20:02 | tranminhquan | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237440 | 01/08/2024 09:18:13 | tranminhquan | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237425 | 01/08/2024 09:13:22 | tranminhquan | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237419 | 01/08/2024 09:11:24 | tranminhquan | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237403 | 01/08/2024 09:06:44 | tranminhquan | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 1856 KB |
237382 | 01/08/2024 09:01:23 | tranminhquan | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
237375 | 01/08/2024 08:58:57 | tranminhquan | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237359 | 01/08/2024 08:52:49 | tranminhquan | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237356 | 01/08/2024 08:51:43 | tranminhquan | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237329 | 01/08/2024 08:44:11 | tranminhquan | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237321 | 01/08/2024 08:42:57 | tranminhquan | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237302 | 01/08/2024 08:37:49 | tranminhquan | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237292 | 01/08/2024 08:36:06 | tranminhquan | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237270 | 01/08/2024 08:32:02 | tranminhquan | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |