ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
206447 | 29/01/2024 11:07:47 | thanhle23 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206446 | 29/01/2024 11:06:39 | thanhle23 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206445 | 29/01/2024 11:05:46 | thanhle23 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206443 | 29/01/2024 10:56:27 | thanhle23 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206441 | 29/01/2024 10:55:14 | thanhle23 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206440 | 29/01/2024 10:54:40 | thanhle23 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
206438 | 29/01/2024 10:53:51 | thanhle23 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206437 | 29/01/2024 10:53:15 | thanhle23 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206436 | 29/01/2024 10:52:39 | thanhle23 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206435 | 29/01/2024 10:52:16 | thanhle23 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206434 | 29/01/2024 10:51:55 | thanhle23 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206433 | 29/01/2024 10:51:31 | thanhle23 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206163 | 22/01/2024 11:22:11 | thanhle23 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2604 KB |
205975 | 16/01/2024 07:52:31 | thanhle23 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205974 | 16/01/2024 07:48:37 | thanhle23 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
205973 | 16/01/2024 07:48:02 | thanhle23 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205972 | 16/01/2024 07:45:37 | thanhle23 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4144 KB |
205970 | 16/01/2024 07:42:21 | thanhle23 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191888 | 13/10/2023 07:17:59 | thanhle23 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191314 | 11/10/2023 11:14:14 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191292 | 11/10/2023 10:29:35 | thanhle23 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191287 | 11/10/2023 10:21:54 | thanhle23 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
191255 | 11/10/2023 09:55:15 | thanhle23 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
191209 | 11/10/2023 02:34:24 | thanhle23 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3388 KB |
191206 | 11/10/2023 00:48:56 | thanhle23 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
191205 | 11/10/2023 00:47:51 | thanhle23 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191200 | 11/10/2023 00:23:09 | thanhle23 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2616 KB |
191199 | 11/10/2023 00:18:08 | thanhle23 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191198 | 11/10/2023 00:16:08 | thanhle23 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191197 | 11/10/2023 00:13:50 | thanhle23 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191188 | 10/10/2023 22:57:00 | thanhle23 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191185 | 10/10/2023 22:53:42 | thanhle23 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191172 | 10/10/2023 22:33:09 | thanhle23 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191141 | 10/10/2023 22:10:23 | thanhle23 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3264 KB |
191138 | 10/10/2023 22:07:48 | thanhle23 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191130 | 10/10/2023 22:03:54 | thanhle23 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191102 | 10/10/2023 21:44:17 | thanhle23 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191100 | 10/10/2023 21:41:28 | thanhle23 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191094 | 10/10/2023 21:35:50 | thanhle23 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191070 | 10/10/2023 21:19:12 | thanhle23 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3332 KB |
191068 | 10/10/2023 21:17:24 | thanhle23 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2568 KB |
191051 | 10/10/2023 21:06:45 | thanhle23 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 4240 KB |
191006 | 10/10/2023 20:39:00 | thanhle23 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
190980 | 10/10/2023 20:25:25 | thanhle23 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190946 | 10/10/2023 20:01:06 | thanhle23 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
190943 | 10/10/2023 19:59:54 | thanhle23 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190942 | 10/10/2023 19:58:53 | thanhle23 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190937 | 10/10/2023 19:53:59 | thanhle23 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
190743 | 10/10/2023 08:25:12 | thanhle23 | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
190740 | 10/10/2023 08:20:39 | thanhle23 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
190590 | 09/10/2023 21:13:06 | thanhle23 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
190559 | 09/10/2023 20:26:35 | thanhle23 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
190558 | 09/10/2023 20:24:58 | thanhle23 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
190542 | 09/10/2023 19:57:36 | thanhle23 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
190471 | 09/10/2023 11:01:53 | thanhle23 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190458 | 09/10/2023 10:57:18 | thanhle23 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
190446 | 09/10/2023 10:50:00 | thanhle23 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190437 | 09/10/2023 10:32:58 | thanhle23 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
190434 | 09/10/2023 10:28:24 | thanhle23 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
190431 | 09/10/2023 10:26:42 | thanhle23 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 9804 KB |
190418 | 09/10/2023 10:02:15 | thanhle23 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190416 | 09/10/2023 09:57:42 | thanhle23 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3128 KB |
190409 | 09/10/2023 09:45:24 | thanhle23 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
190408 | 09/10/2023 09:31:18 | thanhle23 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190405 | 09/10/2023 09:22:22 | thanhle23 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190403 | 09/10/2023 08:49:13 | thanhle23 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3496 KB |
190402 | 09/10/2023 08:37:21 | thanhle23 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190395 | 09/10/2023 08:17:05 | thanhle23 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190394 | 09/10/2023 08:10:24 | thanhle23 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1124 KB |
189760 | 06/10/2023 23:00:34 | thanhle23 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189655 | 06/10/2023 10:28:15 | thanhle23 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
189648 | 06/10/2023 10:19:32 | thanhle23 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189636 | 06/10/2023 09:58:55 | thanhle23 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189635 | 06/10/2023 09:57:43 | thanhle23 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189633 | 06/10/2023 09:56:04 | thanhle23 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2896 KB |
189629 | 06/10/2023 09:51:38 | thanhle23 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189585 | 06/10/2023 09:07:06 | thanhle23 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2724 KB |
189582 | 06/10/2023 08:54:20 | thanhle23 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3280 KB |