ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
206449 | 29/01/2024 11:22:10 | thanhle23 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1109 ms | 90508 KB |
206448 | 29/01/2024 11:09:32 | thanhle23 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
206447 | 29/01/2024 11:07:47 | thanhle23 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206446 | 29/01/2024 11:06:39 | thanhle23 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206445 | 29/01/2024 11:05:46 | thanhle23 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206444 | 29/01/2024 11:05:27 | thanhle23 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
206443 | 29/01/2024 10:56:27 | thanhle23 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206442 | 29/01/2024 10:56:02 | thanhle23 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
206441 | 29/01/2024 10:55:14 | thanhle23 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206440 | 29/01/2024 10:54:40 | thanhle23 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
206439 | 29/01/2024 10:54:22 | thanhle23 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1124 KB |
206438 | 29/01/2024 10:53:51 | thanhle23 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206437 | 29/01/2024 10:53:15 | thanhle23 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206436 | 29/01/2024 10:52:39 | thanhle23 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206435 | 29/01/2024 10:52:16 | thanhle23 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206434 | 29/01/2024 10:51:55 | thanhle23 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206433 | 29/01/2024 10:51:31 | thanhle23 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206163 | 22/01/2024 11:22:11 | thanhle23 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2604 KB |
205975 | 16/01/2024 07:52:31 | thanhle23 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205974 | 16/01/2024 07:48:37 | thanhle23 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
205973 | 16/01/2024 07:48:02 | thanhle23 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205972 | 16/01/2024 07:45:37 | thanhle23 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4144 KB |
205971 | 16/01/2024 07:44:12 | thanhle23 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 11028 KB |
205970 | 16/01/2024 07:42:21 | thanhle23 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191888 | 13/10/2023 07:17:59 | thanhle23 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191315 | 11/10/2023 11:16:56 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
191314 | 11/10/2023 11:14:14 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191313 | 11/10/2023 11:13:48 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
191312 | 11/10/2023 11:11:36 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 920 KB |
191311 | 11/10/2023 11:10:09 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
191310 | 11/10/2023 11:09:40 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1124 KB |
191309 | 11/10/2023 11:09:18 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
191308 | 11/10/2023 11:08:05 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1144 KB |
191307 | 11/10/2023 11:06:24 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
191306 | 11/10/2023 11:05:07 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
191305 | 11/10/2023 11:02:56 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
191304 | 11/10/2023 11:01:37 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
191303 | 11/10/2023 10:56:10 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
191302 | 11/10/2023 10:54:21 | thanhle23 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
191292 | 11/10/2023 10:29:35 | thanhle23 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191289 | 11/10/2023 10:25:45 | thanhle23 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 944 KB |
191287 | 11/10/2023 10:21:54 | thanhle23 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
191276 | 11/10/2023 10:17:20 | thanhle23 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
191255 | 11/10/2023 09:55:15 | thanhle23 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
191209 | 11/10/2023 02:34:24 | thanhle23 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3388 KB |
191208 | 11/10/2023 02:23:06 | thanhle23 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
191207 | 11/10/2023 00:50:15 | thanhle23 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1132 KB |
191206 | 11/10/2023 00:48:56 | thanhle23 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
191205 | 11/10/2023 00:47:51 | thanhle23 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191204 | 11/10/2023 00:46:13 | thanhle23 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
191203 | 11/10/2023 00:40:32 | thanhle23 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1132 KB |
191202 | 11/10/2023 00:33:22 | thanhle23 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1132 KB |
191201 | 11/10/2023 00:30:25 | thanhle23 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1124 KB |
191200 | 11/10/2023 00:23:09 | thanhle23 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2616 KB |
191199 | 11/10/2023 00:18:08 | thanhle23 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191198 | 11/10/2023 00:16:08 | thanhle23 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191197 | 11/10/2023 00:13:50 | thanhle23 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191188 | 10/10/2023 22:57:00 | thanhle23 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191187 | 10/10/2023 22:56:02 | thanhle23 | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1093 ms | 2572 KB |
191185 | 10/10/2023 22:53:42 | thanhle23 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191184 | 10/10/2023 22:53:17 | thanhle23 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 34 | 15 ms | 1132 KB |
191179 | 10/10/2023 22:41:54 | thanhle23 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191178 | 10/10/2023 22:39:50 | thanhle23 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191177 | 10/10/2023 22:39:09 | thanhle23 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1124 KB |
191175 | 10/10/2023 22:38:14 | thanhle23 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
191172 | 10/10/2023 22:33:09 | thanhle23 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191141 | 10/10/2023 22:10:23 | thanhle23 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3264 KB |
191138 | 10/10/2023 22:07:48 | thanhle23 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191135 | 10/10/2023 22:06:53 | thanhle23 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
191130 | 10/10/2023 22:03:54 | thanhle23 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191102 | 10/10/2023 21:44:17 | thanhle23 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191100 | 10/10/2023 21:41:28 | thanhle23 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191096 | 10/10/2023 21:36:48 | thanhle23 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
191094 | 10/10/2023 21:35:50 | thanhle23 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191091 | 10/10/2023 21:33:37 | thanhle23 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
191090 | 10/10/2023 21:33:00 | thanhle23 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191089 | 10/10/2023 21:31:05 | thanhle23 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191086 | 10/10/2023 21:29:19 | thanhle23 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Wrong answer on test 21 | 15 ms | 1128 KB |
191083 | 10/10/2023 21:28:05 | thanhle23 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Runtime error on test 21 | 31 ms | 3816 KB |
191082 | 10/10/2023 21:27:09 | thanhle23 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Runtime error on test 21 | 46 ms | 3808 KB |
191073 | 10/10/2023 21:20:40 | thanhle23 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Runtime error on test 2 | 46 ms | 4132 KB |
191070 | 10/10/2023 21:19:12 | thanhle23 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3332 KB |
191068 | 10/10/2023 21:17:24 | thanhle23 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2568 KB |
191051 | 10/10/2023 21:06:45 | thanhle23 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 4240 KB |
191034 | 10/10/2023 20:58:08 | thanhle23 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 46 ms | 3608 KB |
191019 | 10/10/2023 20:49:50 | thanhle23 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191016 | 10/10/2023 20:45:55 | thanhle23 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191013 | 10/10/2023 20:45:23 | thanhle23 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
191012 | 10/10/2023 20:45:00 | thanhle23 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
191006 | 10/10/2023 20:39:00 | thanhle23 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
191000 | 10/10/2023 20:35:53 | thanhle23 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Runtime error on test 2 | 31 ms | 3804 KB |
190999 | 10/10/2023 20:34:54 | thanhle23 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Runtime error on test 2 | 31 ms | 3788 KB |
190996 | 10/10/2023 20:33:30 | thanhle23 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1015 ms | 12344 KB |
190980 | 10/10/2023 20:25:25 | thanhle23 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190946 | 10/10/2023 20:01:06 | thanhle23 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
190943 | 10/10/2023 19:59:54 | thanhle23 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190942 | 10/10/2023 19:58:53 | thanhle23 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190937 | 10/10/2023 19:53:59 | thanhle23 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
190936 | 10/10/2023 19:52:32 | thanhle23 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 920 KB |
190933 | 10/10/2023 18:40:32 | thanhle23 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1140 KB |
Trang  | [1] | 2 |