ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
234299 | 24/07/2024 13:41:20 | ntkkdl | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
234000 | 23/07/2024 13:45:27 | ntkkdl | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
233999 | 23/07/2024 13:44:24 | ntkkdl | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8340 KB |
233998 | 23/07/2024 13:43:36 | ntkkdl | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8652 KB |
233996 | 23/07/2024 13:41:59 | ntkkdl | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8308 KB |
232687 | 20/07/2024 14:54:49 | ntkkdl | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8384 KB |
232553 | 19/07/2024 15:36:47 | ntkkdl | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232539 | 19/07/2024 15:01:37 | ntkkdl | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232538 | 19/07/2024 14:58:41 | ntkkdl | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232537 | 19/07/2024 14:57:01 | ntkkdl | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232536 | 19/07/2024 14:53:47 | ntkkdl | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4408 KB |
232170 | 18/07/2024 21:34:36 | ntkkdl | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231927 | 18/07/2024 16:57:11 | ntkkdl | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
231926 | 18/07/2024 16:56:31 | ntkkdl | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
231925 | 18/07/2024 16:55:45 | ntkkdl | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2988 KB |
231924 | 18/07/2024 16:52:55 | ntkkdl | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231747 | 17/07/2024 20:58:53 | ntkkdl | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231670 | 17/07/2024 15:09:02 | ntkkdl | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
231667 | 17/07/2024 15:07:42 | ntkkdl | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231666 | 17/07/2024 15:06:46 | ntkkdl | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2556 KB |
231665 | 17/07/2024 15:05:48 | ntkkdl | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
231664 | 17/07/2024 15:04:41 | ntkkdl | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 41436 KB |
231662 | 17/07/2024 15:02:42 | ntkkdl | Xau02 - Đếm kí tự | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8280 KB |
231508 | 16/07/2024 15:11:45 | ntkkdl | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
231506 | 16/07/2024 15:10:55 | ntkkdl | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3380 KB |
231500 | 16/07/2024 15:01:58 | ntkkdl | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | Python 3 | Accepted | 343 ms | 13760 KB |
231499 | 16/07/2024 15:01:05 | ntkkdl | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8356 KB |
231497 | 16/07/2024 14:59:38 | ntkkdl | SXTL9 - Vắt sữa bò | Python 3 | Accepted | 203 ms | 13796 KB |
231495 | 16/07/2024 14:58:01 | ntkkdl | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231098 | 14/07/2024 21:29:35 | ntkkdl | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3376 KB |
231092 | 14/07/2024 21:19:47 | ntkkdl | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
230628 | 12/07/2024 15:47:41 | ntkkdl | SH19 - Tổng chữ số 1 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8332 KB |
230626 | 12/07/2024 15:46:25 | ntkkdl | VLW8 - Số đảo ngược | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8260 KB |
230623 | 12/07/2024 15:45:16 | ntkkdl | VLF13 - Tổng giai thừa | Python 3 | Accepted | 578 ms | 8364 KB |
230350 | 11/07/2024 15:35:15 | ntkkdl | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | Python 3 | Accepted | 906 ms | 48720 KB |
230213 | 10/07/2024 16:12:39 | ntkkdl | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
229782 | 08/07/2024 21:02:24 | ntkkdl | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
229780 | 08/07/2024 21:01:51 | ntkkdl | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229777 | 08/07/2024 21:01:07 | ntkkdl | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7964 KB |
229776 | 08/07/2024 21:00:36 | ntkkdl | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8256 KB |
229598 | 08/07/2024 16:47:38 | ntkkdl | MMC07 - Vị trí lớn nhất | Python 3 | Accepted | 171 ms | 12496 KB |
229597 | 08/07/2024 16:47:13 | ntkkdl | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | Python 3 | Accepted | 93 ms | 3868 KB |
229596 | 08/07/2024 16:46:45 | ntkkdl | Xau10 - Xâu đối xứng | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
229595 | 08/07/2024 16:46:16 | ntkkdl | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8352 KB |
229594 | 08/07/2024 16:45:17 | ntkkdl | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8328 KB |
229066 | 06/07/2024 13:55:19 | ntkkdl | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2736 KB |
229062 | 06/07/2024 13:49:30 | ntkkdl | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
229061 | 06/07/2024 13:48:39 | ntkkdl | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229059 | 06/07/2024 13:35:14 | ntkkdl | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228844 | 05/07/2024 14:12:19 | ntkkdl | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
228583 | 04/07/2024 07:58:31 | ntkkdl | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228582 | 04/07/2024 07:57:38 | ntkkdl | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228579 | 04/07/2024 07:30:17 | ntkkdl | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227811 | 03/07/2024 07:37:36 | ntkkdl | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
227810 | 03/07/2024 07:36:14 | ntkkdl | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
227809 | 03/07/2024 07:35:33 | ntkkdl | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227808 | 03/07/2024 07:34:53 | ntkkdl | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227807 | 03/07/2024 07:34:01 | ntkkdl | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
227806 | 03/07/2024 07:33:19 | ntkkdl | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3328 KB |
227805 | 03/07/2024 07:32:39 | ntkkdl | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8348 KB |
227804 | 03/07/2024 07:31:47 | ntkkdl | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8336 KB |
227498 | 02/07/2024 08:15:06 | ntkkdl | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 44568 KB |
227494 | 02/07/2024 07:57:41 | ntkkdl | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 12880 KB |
227492 | 02/07/2024 07:56:26 | ntkkdl | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 10432 KB |
227491 | 02/07/2024 07:54:35 | ntkkdl | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 18356 KB |
227081 | 01/07/2024 15:45:57 | ntkkdl | Xau04 - Độ dài xâu | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8308 KB |
227080 | 01/07/2024 15:45:24 | ntkkdl | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | Python 3 | Accepted | 421 ms | 13772 KB |
227078 | 01/07/2024 15:44:12 | ntkkdl | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227077 | 01/07/2024 15:43:22 | ntkkdl | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | Python 3 | Accepted | 109 ms | 3888 KB |
227075 | 01/07/2024 15:41:53 | ntkkdl | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 44568 KB |
225409 | 22/06/2024 21:27:38 | ntkkdl | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225408 | 22/06/2024 21:26:39 | ntkkdl | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225339 | 22/06/2024 15:22:59 | ntkkdl | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225338 | 22/06/2024 15:22:19 | ntkkdl | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225337 | 22/06/2024 15:20:31 | ntkkdl | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225264 | 21/06/2024 15:42:01 | ntkkdl | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
225263 | 21/06/2024 15:41:15 | ntkkdl | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | Python 3 | Accepted | 203 ms | 13564 KB |
225262 | 21/06/2024 15:40:06 | ntkkdl | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225261 | 21/06/2024 15:38:07 | ntkkdl | TTDG14 - Phép MOD 3 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8332 KB |
225260 | 21/06/2024 15:35:04 | ntkkdl | MMC31 - Số chia hết cho 7 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
225259 | 21/06/2024 15:34:32 | ntkkdl | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7092 KB |
225258 | 21/06/2024 15:33:59 | ntkkdl | TTDG26 - Đổi giá trị. | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
225201 | 20/06/2024 16:12:11 | ntkkdl | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
225200 | 20/06/2024 16:11:41 | ntkkdl | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225199 | 20/06/2024 16:11:05 | ntkkdl | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225198 | 20/06/2024 16:10:24 | ntkkdl | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
225159 | 19/06/2024 15:14:49 | ntkkdl | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2868 KB |
225158 | 19/06/2024 15:11:19 | ntkkdl | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225157 | 19/06/2024 15:10:37 | ntkkdl | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
225156 | 19/06/2024 15:09:43 | ntkkdl | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
225155 | 19/06/2024 15:08:54 | ntkkdl | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225154 | 19/06/2024 15:08:10 | ntkkdl | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225153 | 19/06/2024 15:06:43 | ntkkdl | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8332 KB |
225152 | 19/06/2024 15:05:56 | ntkkdl | CLRN11 - Lịch học | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8356 KB |
225052 | 18/06/2024 16:16:33 | ntkkdl | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224814 | 15/06/2024 19:20:13 | ntkkdl | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224770 | 14/06/2024 20:41:04 | ntkkdl | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224769 | 14/06/2024 20:40:29 | ntkkdl | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224768 | 14/06/2024 20:39:49 | ntkkdl | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224767 | 14/06/2024 20:39:08 | ntkkdl | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224740 | 14/06/2024 16:31:35 | ntkkdl | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224653 | 13/06/2024 20:41:18 | ntkkdl | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224652 | 13/06/2024 20:39:37 | ntkkdl | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
224651 | 13/06/2024 20:38:51 | ntkkdl | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224523 | 12/06/2024 19:48:12 | ntkkdl | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224522 | 12/06/2024 19:47:35 | ntkkdl | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224521 | 12/06/2024 19:46:49 | ntkkdl | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224520 | 12/06/2024 19:46:06 | ntkkdl | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224440 | 12/06/2024 16:15:36 | ntkkdl | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224438 | 12/06/2024 16:14:55 | ntkkdl | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224437 | 12/06/2024 16:13:53 | ntkkdl | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224436 | 12/06/2024 16:13:15 | ntkkdl | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2580 KB |
224434 | 12/06/2024 16:12:41 | ntkkdl | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
224432 | 12/06/2024 16:12:07 | ntkkdl | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224430 | 12/06/2024 16:11:08 | ntkkdl | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224428 | 12/06/2024 16:10:17 | ntkkdl | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
224427 | 12/06/2024 16:09:34 | ntkkdl | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224425 | 12/06/2024 16:08:50 | ntkkdl | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224120 | 10/06/2024 15:06:30 | ntkkdl | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
224119 | 10/06/2024 15:05:24 | ntkkdl | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
224107 | 10/06/2024 14:08:11 | ntkkdl | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8292 KB |
224106 | 10/06/2024 14:06:16 | ntkkdl | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8352 KB |
224104 | 10/06/2024 14:04:29 | ntkkdl | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8320 KB |
224103 | 10/06/2024 14:01:04 | ntkkdl | TTDG7 - Trung bình cộng | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7188 KB |
223658 | 08/06/2024 11:44:03 | ntkkdl | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | Python 3 | Accepted | 171 ms | 13700 KB |
223657 | 08/06/2024 11:43:27 | ntkkdl | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | Python 3 | Accepted | 656 ms | 50768 KB |
223656 | 08/06/2024 11:42:57 | ntkkdl | VLW9 - Số nhị phân 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
223655 | 08/06/2024 11:42:29 | ntkkdl | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8336 KB |
223654 | 08/06/2024 11:42:05 | ntkkdl | TTDG3 - Tính bình phương của một số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
223653 | 08/06/2024 11:41:30 | ntkkdl | TONG - Tổng A + B | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
223652 | 08/06/2024 11:41:00 | ntkkdl | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8240 KB |
223651 | 08/06/2024 11:40:32 | ntkkdl | TTDG2 - Số gấp 3 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8256 KB |
223650 | 08/06/2024 11:40:03 | ntkkdl | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8356 KB |
223519 | 07/06/2024 16:05:53 | ntkkdl | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 10380 KB |
223517 | 07/06/2024 16:03:55 | ntkkdl | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8340 KB |
223515 | 07/06/2024 16:02:43 | ntkkdl | SNT18 - Số siêu nguyên tố | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
223514 | 07/06/2024 16:01:31 | ntkkdl | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223512 | 07/06/2024 16:00:16 | ntkkdl | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223508 | 07/06/2024 15:58:18 | ntkkdl | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | Python 3 | Accepted | 671 ms | 63072 KB |
223506 | 07/06/2024 15:57:26 | ntkkdl | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
223505 | 07/06/2024 15:56:44 | ntkkdl | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 10136 KB |
223504 | 07/06/2024 15:55:47 | ntkkdl | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2564 KB |
222362 | 04/06/2024 21:09:46 | ntkkdl | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2664 KB |
222361 | 04/06/2024 21:08:48 | ntkkdl | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8240 KB |
222360 | 04/06/2024 21:07:51 | ntkkdl | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | Python 3 | Accepted | 453 ms | 8968 KB |
222340 | 04/06/2024 19:52:36 | ntkkdl | SNT19 - Số supper nguyên tố | Python 3 | Accepted | 156 ms | 8388 KB |
222273 | 04/06/2024 13:55:33 | ntkkdl | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | Python 3 | Accepted | 171 ms | 8772 KB |
222272 | 04/06/2024 13:54:29 | ntkkdl | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4032 KB |
222068 | 03/06/2024 19:59:48 | ntkkdl | THPT02 - Sửa xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8240 KB |
222067 | 03/06/2024 19:58:57 | ntkkdl | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222066 | 03/06/2024 19:58:12 | ntkkdl | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222065 | 03/06/2024 19:57:07 | ntkkdl | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
222003 | 03/06/2024 14:25:52 | ntkkdl | HSG9_49 - Bài 4. Đếm số - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2588 KB |
221997 | 03/06/2024 14:10:53 | ntkkdl | MCD3 - Đếm cặp - SEQ | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 5692 KB |
221996 | 03/06/2024 14:08:09 | ntkkdl | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 2612 KB |
221995 | 03/06/2024 14:06:55 | ntkkdl | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | Python 3 | Accepted | 671 ms | 48304 KB |
221994 | 03/06/2024 14:05:14 | ntkkdl | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
221992 | 03/06/2024 13:52:17 | ntkkdl | HSG9_52 - Bài 3. Modulo - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
221991 | 03/06/2024 13:38:23 | ntkkdl | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
221990 | 03/06/2024 13:35:21 | ntkkdl | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 41092 KB |
221989 | 03/06/2024 13:34:16 | ntkkdl | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8352 KB |
221988 | 03/06/2024 13:32:54 | ntkkdl | MCD3 - Đếm cặp - SEQ | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 8056 KB |
221549 | 01/06/2024 21:24:03 | ntkkdl | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8384 KB |
221546 | 01/06/2024 21:19:53 | ntkkdl | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
221544 | 01/06/2024 21:19:02 | ntkkdl | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
221297 | 01/06/2024 10:41:03 | ntkkdl | Xau40 - Duyệt binh - ARMY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3352 KB |
221296 | 01/06/2024 10:39:23 | ntkkdl | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 8884 KB |
221260 | 31/05/2024 21:26:37 | ntkkdl | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2956 KB |
221259 | 31/05/2024 21:23:02 | ntkkdl | SH40 - Mua cỏ | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8360 KB |
220965 | 31/05/2024 12:40:38 | ntkkdl | Xau18 - Số ký tự phân biệt | Python 3 | Accepted | 109 ms | 3924 KB |
220779 | 30/05/2024 20:56:24 | ntkkdl | HSG9_34 - Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
220774 | 30/05/2024 20:52:23 | ntkkdl | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
220767 | 30/05/2024 20:42:43 | ntkkdl | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | Python 3 | Accepted | 890 ms | 65948 KB |
220764 | 30/05/2024 20:42:03 | ntkkdl | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8012 KB |
220763 | 30/05/2024 20:41:19 | ntkkdl | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
220762 | 30/05/2024 20:40:17 | ntkkdl | SH3 - Số đẹp | Python 3 | Accepted | 375 ms | 8372 KB |
220761 | 30/05/2024 20:38:58 | ntkkdl | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | Python 3 | Accepted | 421 ms | 21416 KB |
220536 | 30/05/2024 13:30:55 | ntkkdl | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220535 | 30/05/2024 13:30:06 | ntkkdl | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220534 | 30/05/2024 13:29:19 | ntkkdl | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220533 | 30/05/2024 13:26:39 | ntkkdl | MMC33 - Tổng bằng X | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
220438 | 29/05/2024 21:59:01 | ntkkdl | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4148 KB |
220435 | 29/05/2024 21:52:49 | ntkkdl | MTK51 - Nghịch thể 1 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
220434 | 29/05/2024 21:52:07 | ntkkdl | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | Python 3 | Accepted | 281 ms | 13764 KB |
220432 | 29/05/2024 21:47:58 | ntkkdl | UB7 - Đếm bội số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8388 KB |
220422 | 29/05/2024 21:26:59 | ntkkdl | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | Python 3 | Accepted | 328 ms | 13816 KB |
220421 | 29/05/2024 21:26:16 | ntkkdl | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | Python 3 | Accepted | 750 ms | 19936 KB |
220420 | 29/05/2024 21:25:28 | ntkkdl | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8388 KB |
220098 | 29/05/2024 07:57:14 | ntkkdl | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 7588 KB |
220043 | 28/05/2024 20:10:57 | ntkkdl | HSG9_29 - Bài 1. Stickers - TS10 TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2676 KB |
220038 | 28/05/2024 20:05:57 | ntkkdl | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220026 | 28/05/2024 19:56:01 | ntkkdl | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 42168 KB |
220024 | 28/05/2024 19:52:49 | ntkkdl | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
220023 | 28/05/2024 19:51:33 | ntkkdl | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3044 KB |
220014 | 28/05/2024 19:37:01 | ntkkdl | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
220012 | 28/05/2024 19:35:30 | ntkkdl | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
220011 | 28/05/2024 19:34:54 | ntkkdl | MMC8 - Đếm nghịch thế | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8336 KB |
220010 | 28/05/2024 19:34:14 | ntkkdl | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
219241 | 25/05/2024 19:38:31 | ntkkdl | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8284 KB |
219240 | 25/05/2024 19:36:47 | ntkkdl | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | Python 3 | Accepted | 656 ms | 64964 KB |
219239 | 25/05/2024 19:35:41 | ntkkdl | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8360 KB |
219237 | 25/05/2024 19:34:38 | ntkkdl | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8196 KB |
219236 | 25/05/2024 19:34:01 | ntkkdl | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7188 KB |
218857 | 24/05/2024 17:30:44 | ntkkdl | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3340 KB |
218642 | 23/05/2024 20:58:59 | ntkkdl | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
218641 | 23/05/2024 20:58:01 | ntkkdl | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 10408 KB |
218639 | 23/05/2024 20:57:00 | ntkkdl | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 22084 KB |
218635 | 23/05/2024 20:54:56 | ntkkdl | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | Python 3 | Accepted | 328 ms | 8348 KB |
218633 | 23/05/2024 20:54:05 | ntkkdl | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
218275 | 22/05/2024 21:33:12 | ntkkdl | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2560 KB |
218274 | 22/05/2024 21:31:54 | ntkkdl | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | Python 3 | Accepted | 265 ms | 10428 KB |
218271 | 22/05/2024 21:28:45 | ntkkdl | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8332 KB |
218268 | 22/05/2024 21:23:25 | ntkkdl | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8372 KB |
218265 | 22/05/2024 21:19:40 | ntkkdl | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 14296 KB |
218264 | 22/05/2024 21:16:13 | ntkkdl | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | Python 3 | Accepted | 343 ms | 8376 KB |
218263 | 22/05/2024 21:14:36 | ntkkdl | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8272 KB |
218260 | 22/05/2024 21:13:23 | ntkkdl | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8344 KB |
218246 | 22/05/2024 20:46:46 | ntkkdl | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8236 KB |
218245 | 22/05/2024 20:46:02 | ntkkdl | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8236 KB |
217727 | 21/05/2024 20:58:36 | ntkkdl | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
217725 | 21/05/2024 20:57:02 | ntkkdl | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217723 | 21/05/2024 20:55:18 | ntkkdl | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | Python 3 | Accepted | 937 ms | 66296 KB |
217721 | 21/05/2024 20:54:28 | ntkkdl | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 375 ms | 37972 KB |
217720 | 21/05/2024 20:53:27 | ntkkdl | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8912 KB |
217719 | 21/05/2024 20:51:30 | ntkkdl | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8360 KB |
217718 | 21/05/2024 20:50:19 | ntkkdl | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8344 KB |
217385 | 20/05/2024 22:25:02 | ntkkdl | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
217376 | 20/05/2024 22:16:35 | ntkkdl | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 10364 KB |
217375 | 20/05/2024 22:15:27 | ntkkdl | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 10112 KB |
217374 | 20/05/2024 22:13:40 | ntkkdl | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | Python 3 | Accepted | 250 ms | 8352 KB |
217373 | 20/05/2024 22:12:41 | ntkkdl | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8360 KB |
217372 | 20/05/2024 22:10:45 | ntkkdl | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8584 KB |
217371 | 20/05/2024 22:10:08 | ntkkdl | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | Python 3 | Accepted | 156 ms | 8348 KB |
217026 | 19/05/2024 19:25:28 | ntkkdl | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
217024 | 19/05/2024 19:23:48 | ntkkdl | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | Python 3 | Accepted | 796 ms | 62580 KB |
217023 | 19/05/2024 19:23:00 | ntkkdl | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
217022 | 19/05/2024 19:22:03 | ntkkdl | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8324 KB |
217020 | 19/05/2024 19:18:22 | ntkkdl | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 328 ms | 8388 KB |
217019 | 19/05/2024 19:17:55 | ntkkdl | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8300 KB |
217018 | 19/05/2024 19:16:20 | ntkkdl | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 10364 KB |
216623 | 18/05/2024 14:34:20 | ntkkdl | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
216622 | 18/05/2024 14:33:15 | ntkkdl | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3376 KB |
216470 | 17/05/2024 18:22:07 | ntkkdl | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7192 KB |
216425 | 17/05/2024 18:00:09 | ntkkdl | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | Python 3 | Accepted | 531 ms | 10680 KB |
216421 | 17/05/2024 17:59:23 | ntkkdl | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | Python 3 | Accepted | 234 ms | 10592 KB |
216414 | 17/05/2024 17:57:07 | ntkkdl | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
216213 | 17/05/2024 10:34:11 | ntkkdl | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
216212 | 17/05/2024 10:31:28 | ntkkdl | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
216211 | 17/05/2024 09:55:11 | ntkkdl | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8236 KB |
216207 | 17/05/2024 09:48:36 | ntkkdl | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | Python 3 | Accepted | 781 ms | 8340 KB |
216205 | 17/05/2024 09:41:01 | ntkkdl | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1104 KB |
216202 | 17/05/2024 09:37:03 | ntkkdl | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 234 ms | 13520 KB |
216201 | 17/05/2024 09:35:36 | ntkkdl | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | Python 3 | Accepted | 937 ms | 8376 KB |
216195 | 17/05/2024 09:28:19 | ntkkdl | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
216194 | 17/05/2024 09:27:50 | ntkkdl | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8356 KB |
215599 | 15/05/2024 21:13:18 | ntkkdl | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8384 KB |
215598 | 15/05/2024 21:11:29 | ntkkdl | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8336 KB |
215597 | 15/05/2024 21:10:46 | ntkkdl | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215595 | 15/05/2024 21:09:04 | ntkkdl | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | Python 3 | Accepted | 156 ms | 12624 KB |
215592 | 15/05/2024 21:05:38 | ntkkdl | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8252 KB |
215591 | 15/05/2024 21:05:08 | ntkkdl | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
215590 | 15/05/2024 21:04:40 | ntkkdl | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8344 KB |
215585 | 15/05/2024 21:03:07 | ntkkdl | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 6388 KB |
215194 | 14/05/2024 21:34:58 | ntkkdl | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8336 KB |
215192 | 14/05/2024 21:34:16 | ntkkdl | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215191 | 14/05/2024 21:32:59 | ntkkdl | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
215190 | 14/05/2024 21:31:12 | ntkkdl | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215189 | 14/05/2024 21:28:49 | ntkkdl | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8304 KB |
215187 | 14/05/2024 21:27:53 | ntkkdl | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8236 KB |
215186 | 14/05/2024 21:27:01 | ntkkdl | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
215185 | 14/05/2024 21:25:44 | ntkkdl | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8316 KB |