ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
247180 | 13/08/2024 21:53:01 | nqm123456 | MTK55 - Cháo và phở - GRUEL | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
247176 | 13/08/2024 21:52:04 | nqm123456 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
247157 | 13/08/2024 21:44:03 | nqm123456 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2432 KB |
247131 | 13/08/2024 21:31:07 | nqm123456 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2940 KB |
247130 | 13/08/2024 21:28:56 | nqm123456 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
247128 | 13/08/2024 21:27:35 | nqm123456 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
247127 | 13/08/2024 21:25:58 | nqm123456 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 3808 KB |
247118 | 13/08/2024 21:14:00 | nqm123456 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6468 KB |
246514 | 12/08/2024 22:08:09 | nqm123456 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
246504 | 12/08/2024 22:01:21 | nqm123456 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | Python 3 | Accepted | 953 ms | 73928 KB |
246485 | 12/08/2024 21:53:08 | nqm123456 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3228 KB |
246482 | 12/08/2024 21:51:05 | nqm123456 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 4652 KB |
246478 | 12/08/2024 21:49:36 | nqm123456 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2548 KB |
246471 | 12/08/2024 21:39:34 | nqm123456 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246467 | 12/08/2024 21:35:44 | nqm123456 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | Python 3 | Accepted | 218 ms | 13844 KB |
246456 | 12/08/2024 21:31:13 | nqm123456 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246443 | 12/08/2024 21:26:42 | nqm123456 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 906 ms | 2584 KB |
246431 | 12/08/2024 21:21:11 | nqm123456 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246426 | 12/08/2024 21:18:09 | nqm123456 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 5660 KB |
246419 | 12/08/2024 21:11:08 | nqm123456 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245266 | 11/08/2024 22:05:17 | nqm123456 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245260 | 11/08/2024 21:59:16 | nqm123456 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2956 KB |
245251 | 11/08/2024 21:56:27 | nqm123456 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245242 | 11/08/2024 21:51:56 | nqm123456 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3180 KB |
245239 | 11/08/2024 21:50:00 | nqm123456 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245211 | 11/08/2024 21:34:01 | nqm123456 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
245209 | 11/08/2024 21:33:04 | nqm123456 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3176 KB |
245202 | 11/08/2024 21:29:37 | nqm123456 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
245198 | 11/08/2024 21:27:52 | nqm123456 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
245193 | 11/08/2024 21:25:42 | nqm123456 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
245169 | 11/08/2024 21:17:29 | nqm123456 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
245160 | 11/08/2024 21:13:11 | nqm123456 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
245155 | 11/08/2024 21:11:04 | nqm123456 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245146 | 11/08/2024 21:07:03 | nqm123456 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245123 | 11/08/2024 20:58:46 | nqm123456 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
245111 | 11/08/2024 20:55:25 | nqm123456 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
245103 | 11/08/2024 20:50:53 | nqm123456 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 7956 KB |
245100 | 11/08/2024 20:50:19 | nqm123456 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 2584 KB |
245097 | 11/08/2024 20:46:05 | nqm123456 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245091 | 11/08/2024 20:43:10 | nqm123456 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245077 | 11/08/2024 20:29:34 | nqm123456 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245074 | 11/08/2024 20:26:26 | nqm123456 | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 3472 KB |
243814 | 09/08/2024 16:43:56 | nqm123456 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
243813 | 09/08/2024 16:42:51 | nqm123456 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
243812 | 09/08/2024 16:42:12 | nqm123456 | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243811 | 09/08/2024 16:41:11 | nqm123456 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243807 | 09/08/2024 16:37:43 | nqm123456 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243797 | 09/08/2024 16:33:10 | nqm123456 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243787 | 09/08/2024 16:28:42 | nqm123456 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
243780 | 09/08/2024 16:24:13 | nqm123456 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2444 KB |
243777 | 09/08/2024 16:22:28 | nqm123456 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1864 KB |
243767 | 09/08/2024 16:14:29 | nqm123456 | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
243762 | 09/08/2024 16:13:26 | nqm123456 | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
243759 | 09/08/2024 16:12:42 | nqm123456 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
243758 | 09/08/2024 16:12:08 | nqm123456 | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
243752 | 09/08/2024 16:10:50 | nqm123456 | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
243749 | 09/08/2024 16:10:04 | nqm123456 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
243748 | 09/08/2024 16:09:27 | nqm123456 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
243747 | 09/08/2024 16:08:28 | nqm123456 | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 8112 KB |
243741 | 09/08/2024 16:06:38 | nqm123456 | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2996 KB |
243736 | 09/08/2024 16:04:31 | nqm123456 | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
243735 | 09/08/2024 16:03:25 | nqm123456 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
243733 | 09/08/2024 16:02:36 | nqm123456 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
243730 | 09/08/2024 16:01:46 | nqm123456 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2308 KB |
243728 | 09/08/2024 16:00:56 | nqm123456 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2116 KB |
243725 | 09/08/2024 15:59:58 | nqm123456 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
243723 | 09/08/2024 15:58:48 | nqm123456 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243710 | 09/08/2024 15:55:37 | nqm123456 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243699 | 09/08/2024 15:52:15 | nqm123456 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243693 | 09/08/2024 15:49:46 | nqm123456 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243686 | 09/08/2024 15:46:55 | nqm123456 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243684 | 09/08/2024 15:44:52 | nqm123456 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
243677 | 09/08/2024 15:41:18 | nqm123456 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 2544 KB |
243665 | 09/08/2024 15:32:23 | nqm123456 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
243659 | 09/08/2024 15:29:12 | nqm123456 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
243656 | 09/08/2024 15:27:06 | nqm123456 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243653 | 09/08/2024 15:25:40 | nqm123456 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243650 | 09/08/2024 15:23:51 | nqm123456 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243646 | 09/08/2024 15:21:21 | nqm123456 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243642 | 09/08/2024 15:19:26 | nqm123456 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243635 | 09/08/2024 15:16:51 | nqm123456 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
243629 | 09/08/2024 15:15:45 | nqm123456 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243627 | 09/08/2024 15:13:27 | nqm123456 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243625 | 09/08/2024 15:10:53 | nqm123456 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243616 | 09/08/2024 15:04:51 | nqm123456 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
243608 | 09/08/2024 14:58:25 | nqm123456 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
243580 | 09/08/2024 13:40:37 | nqm123456 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243578 | 09/08/2024 13:38:16 | nqm123456 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243577 | 09/08/2024 13:37:14 | nqm123456 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243575 | 09/08/2024 13:35:58 | nqm123456 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
243569 | 09/08/2024 13:31:40 | nqm123456 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243568 | 09/08/2024 13:30:32 | nqm123456 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243567 | 09/08/2024 13:28:48 | nqm123456 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243563 | 09/08/2024 13:22:08 | nqm123456 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243562 | 09/08/2024 13:21:40 | nqm123456 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243561 | 09/08/2024 13:21:00 | nqm123456 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243560 | 09/08/2024 13:19:48 | nqm123456 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243559 | 09/08/2024 13:18:39 | nqm123456 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243558 | 09/08/2024 13:17:17 | nqm123456 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243557 | 09/08/2024 13:16:41 | nqm123456 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243553 | 09/08/2024 13:14:22 | nqm123456 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243551 | 09/08/2024 13:12:36 | nqm123456 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
243547 | 09/08/2024 13:09:53 | nqm123456 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243545 | 09/08/2024 13:05:51 | nqm123456 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
243542 | 09/08/2024 13:03:15 | nqm123456 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243541 | 09/08/2024 13:01:38 | nqm123456 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243539 | 09/08/2024 12:59:59 | nqm123456 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243536 | 09/08/2024 12:56:08 | nqm123456 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243535 | 09/08/2024 12:55:02 | nqm123456 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243534 | 09/08/2024 12:51:09 | nqm123456 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243532 | 09/08/2024 12:49:31 | nqm123456 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
243531 | 09/08/2024 12:48:15 | nqm123456 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243489 | 09/08/2024 10:23:42 | nqm123456 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243488 | 09/08/2024 10:22:09 | nqm123456 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243487 | 09/08/2024 10:21:11 | nqm123456 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243486 | 09/08/2024 10:19:47 | nqm123456 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243481 | 09/08/2024 10:15:44 | nqm123456 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243461 | 09/08/2024 09:57:17 | nqm123456 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243459 | 09/08/2024 09:53:06 | nqm123456 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243457 | 09/08/2024 09:51:37 | nqm123456 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243454 | 09/08/2024 09:48:02 | nqm123456 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
243453 | 09/08/2024 09:47:17 | nqm123456 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243447 | 09/08/2024 09:42:32 | nqm123456 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243444 | 09/08/2024 09:42:02 | nqm123456 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
243441 | 09/08/2024 09:40:57 | nqm123456 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243436 | 09/08/2024 09:39:28 | nqm123456 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243434 | 09/08/2024 09:38:24 | nqm123456 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2596 KB |
243420 | 09/08/2024 09:31:00 | nqm123456 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243417 | 09/08/2024 09:28:39 | nqm123456 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243416 | 09/08/2024 09:27:13 | nqm123456 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
243413 | 09/08/2024 09:23:24 | nqm123456 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
199849 | 26/11/2023 21:07:14 | nqm123456 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198734 | 18/11/2023 20:49:12 | nqm123456 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
198601 | 17/11/2023 16:36:14 | nqm123456 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
198598 | 17/11/2023 16:17:33 | nqm123456 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198294 | 14/11/2023 22:44:03 | nqm123456 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198273 | 14/11/2023 22:09:03 | nqm123456 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198271 | 14/11/2023 22:01:24 | nqm123456 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197642 | 10/11/2023 16:34:38 | nqm123456 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
196109 | 05/11/2023 18:12:26 | nqm123456 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
196100 | 05/11/2023 17:55:03 | nqm123456 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196076 | 05/11/2023 17:39:56 | nqm123456 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196070 | 05/11/2023 17:37:03 | nqm123456 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
196058 | 05/11/2023 17:20:28 | nqm123456 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |