ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221480 | 01/06/2024 18:21:22 | nhi_2812 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221446 | 01/06/2024 18:05:49 | nhi_2812 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221104 | 31/05/2024 17:52:16 | nhi_2812 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221079 | 31/05/2024 17:41:45 | nhi_2812 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220702 | 30/05/2024 18:37:38 | nhi_2812 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 4128 KB |
220629 | 30/05/2024 17:17:38 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220494 | 30/05/2024 09:40:48 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220383 | 29/05/2024 18:51:26 | nhi_2812 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220355 | 29/05/2024 18:33:58 | nhi_2812 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220342 | 29/05/2024 18:21:14 | nhi_2812 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220123 | 29/05/2024 09:39:59 | nhi_2812 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220122 | 29/05/2024 09:39:14 | nhi_2812 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220117 | 29/05/2024 09:25:27 | nhi_2812 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
220115 | 29/05/2024 09:21:47 | nhi_2812 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219870 | 28/05/2024 17:41:05 | nhi_2812 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219833 | 28/05/2024 17:32:33 | nhi_2812 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2184 KB |
219649 | 28/05/2024 09:40:53 | nhi_2812 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219648 | 28/05/2024 09:37:33 | nhi_2812 | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219647 | 28/05/2024 09:34:40 | nhi_2812 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
219643 | 28/05/2024 09:31:00 | nhi_2812 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219637 | 28/05/2024 09:18:27 | nhi_2812 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219612 | 28/05/2024 04:53:34 | nhi_2812 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219611 | 28/05/2024 04:40:40 | nhi_2812 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219610 | 28/05/2024 04:36:53 | nhi_2812 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 928 KB |
219427 | 27/05/2024 10:28:54 | nhi_2812 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219422 | 27/05/2024 10:14:28 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219421 | 27/05/2024 10:03:38 | nhi_2812 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
219412 | 27/05/2024 09:28:20 | nhi_2812 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
219411 | 27/05/2024 09:25:36 | nhi_2812 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219410 | 27/05/2024 09:22:47 | nhi_2812 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219406 | 27/05/2024 04:29:01 | nhi_2812 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219206 | 25/05/2024 18:44:10 | nhi_2812 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
219191 | 25/05/2024 18:38:51 | nhi_2812 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219100 | 25/05/2024 18:05:44 | nhi_2812 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
219066 | 25/05/2024 17:55:17 | nhi_2812 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219012 | 25/05/2024 17:36:03 | nhi_2812 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218983 | 25/05/2024 17:19:35 | nhi_2812 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218887 | 24/05/2024 18:21:27 | nhi_2812 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
218839 | 24/05/2024 17:09:43 | nhi_2812 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
218833 | 24/05/2024 16:59:19 | nhi_2812 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218829 | 24/05/2024 16:52:58 | nhi_2812 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218478 | 23/05/2024 18:00:44 | nhi_2812 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
218445 | 23/05/2024 17:46:49 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3348 KB |
218082 | 22/05/2024 18:16:05 | nhi_2812 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218041 | 22/05/2024 18:00:22 | nhi_2812 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218011 | 22/05/2024 17:52:05 | nhi_2812 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
218005 | 22/05/2024 17:50:18 | nhi_2812 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217969 | 22/05/2024 17:38:55 | nhi_2812 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
217806 | 22/05/2024 09:44:01 | nhi_2812 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217804 | 22/05/2024 09:42:53 | nhi_2812 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217796 | 22/05/2024 09:29:13 | nhi_2812 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
217652 | 21/05/2024 18:31:33 | nhi_2812 | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
217562 | 21/05/2024 17:43:59 | nhi_2812 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217526 | 21/05/2024 17:32:21 | nhi_2812 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2888 KB |
217519 | 21/05/2024 17:28:56 | nhi_2812 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217518 | 21/05/2024 17:28:48 | nhi_2812 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217405 | 21/05/2024 04:29:56 | nhi_2812 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
217296 | 20/05/2024 18:25:45 | nhi_2812 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217230 | 20/05/2024 17:58:54 | nhi_2812 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217168 | 20/05/2024 17:31:32 | nhi_2812 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217160 | 20/05/2024 17:26:46 | nhi_2812 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217111 | 20/05/2024 09:28:45 | nhi_2812 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217110 | 20/05/2024 09:21:04 | nhi_2812 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217107 | 20/05/2024 08:52:55 | nhi_2812 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2580 KB |
216904 | 18/05/2024 18:49:03 | nhi_2812 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2544 KB |
216842 | 18/05/2024 18:16:32 | nhi_2812 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216796 | 18/05/2024 17:59:10 | nhi_2812 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
216769 | 18/05/2024 17:49:25 | nhi_2812 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216745 | 18/05/2024 17:39:45 | nhi_2812 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216697 | 18/05/2024 17:19:23 | nhi_2812 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216570 | 17/05/2024 21:11:45 | nhi_2812 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216493 | 17/05/2024 18:33:40 | nhi_2812 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216477 | 17/05/2024 18:29:19 | nhi_2812 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216465 | 17/05/2024 18:19:42 | nhi_2812 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216405 | 17/05/2024 17:54:51 | nhi_2812 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216389 | 17/05/2024 17:51:06 | nhi_2812 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
216350 | 17/05/2024 17:35:07 | nhi_2812 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |