ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221507 | 01/06/2024 18:35:41 | nhi_2812 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
221480 | 01/06/2024 18:21:22 | nhi_2812 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221446 | 01/06/2024 18:05:49 | nhi_2812 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221398 | 01/06/2024 17:28:54 | nhi_2812 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Time limit exceed on test 12 | 1109 ms | 2540 KB |
221397 | 01/06/2024 17:28:20 | nhi_2812 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Time limit exceed on test 12 | 1078 ms | 2544 KB |
221396 | 01/06/2024 17:27:15 | nhi_2812 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
221104 | 31/05/2024 17:52:16 | nhi_2812 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221079 | 31/05/2024 17:41:45 | nhi_2812 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221057 | 31/05/2024 17:29:15 | nhi_2812 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
221056 | 31/05/2024 17:28:53 | nhi_2812 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
221055 | 31/05/2024 17:28:19 | nhi_2812 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
220702 | 30/05/2024 18:37:38 | nhi_2812 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 4128 KB |
220629 | 30/05/2024 17:17:38 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220494 | 30/05/2024 09:40:48 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220492 | 30/05/2024 09:30:25 | nhi_2812 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
220491 | 30/05/2024 09:24:04 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
220490 | 30/05/2024 09:21:15 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
220489 | 30/05/2024 09:20:39 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
220383 | 29/05/2024 18:51:26 | nhi_2812 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220355 | 29/05/2024 18:33:58 | nhi_2812 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220342 | 29/05/2024 18:21:14 | nhi_2812 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220125 | 29/05/2024 09:45:43 | nhi_2812 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
220123 | 29/05/2024 09:39:59 | nhi_2812 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220122 | 29/05/2024 09:39:14 | nhi_2812 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220121 | 29/05/2024 09:30:54 | nhi_2812 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
220120 | 29/05/2024 09:30:12 | nhi_2812 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
220119 | 29/05/2024 09:29:13 | nhi_2812 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
220118 | 29/05/2024 09:28:46 | nhi_2812 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
220117 | 29/05/2024 09:25:27 | nhi_2812 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
220115 | 29/05/2024 09:21:47 | nhi_2812 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219877 | 28/05/2024 17:43:05 | nhi_2812 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
219870 | 28/05/2024 17:41:05 | nhi_2812 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219833 | 28/05/2024 17:32:33 | nhi_2812 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2184 KB |
219792 | 28/05/2024 17:13:09 | nhi_2812 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
219791 | 28/05/2024 17:12:42 | nhi_2812 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
219657 | 28/05/2024 10:03:04 | nhi_2812 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
219656 | 28/05/2024 09:59:13 | nhi_2812 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2540 KB |
219649 | 28/05/2024 09:40:53 | nhi_2812 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219648 | 28/05/2024 09:37:33 | nhi_2812 | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219647 | 28/05/2024 09:34:40 | nhi_2812 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
219643 | 28/05/2024 09:31:00 | nhi_2812 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219637 | 28/05/2024 09:18:27 | nhi_2812 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219614 | 28/05/2024 05:31:15 | nhi_2812 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
219613 | 28/05/2024 05:30:32 | nhi_2812 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
219612 | 28/05/2024 04:53:34 | nhi_2812 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219611 | 28/05/2024 04:40:40 | nhi_2812 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219610 | 28/05/2024 04:36:53 | nhi_2812 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 928 KB |
219429 | 27/05/2024 10:32:22 | nhi_2812 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 1104 KB |
219428 | 27/05/2024 10:31:25 | nhi_2812 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 1116 KB |
219427 | 27/05/2024 10:28:54 | nhi_2812 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219426 | 27/05/2024 10:28:32 | nhi_2812 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
219422 | 27/05/2024 10:14:28 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219421 | 27/05/2024 10:03:38 | nhi_2812 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
219418 | 27/05/2024 09:45:29 | nhi_2812 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
219412 | 27/05/2024 09:28:20 | nhi_2812 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
219411 | 27/05/2024 09:25:36 | nhi_2812 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219410 | 27/05/2024 09:22:47 | nhi_2812 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219409 | 27/05/2024 04:38:44 | nhi_2812 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
219408 | 27/05/2024 04:38:44 | nhi_2812 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
219407 | 27/05/2024 04:34:16 | nhi_2812 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
219406 | 27/05/2024 04:29:01 | nhi_2812 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219208 | 25/05/2024 18:45:26 | nhi_2812 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
219206 | 25/05/2024 18:44:10 | nhi_2812 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
219191 | 25/05/2024 18:38:51 | nhi_2812 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219100 | 25/05/2024 18:05:44 | nhi_2812 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
219066 | 25/05/2024 17:55:17 | nhi_2812 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219012 | 25/05/2024 17:36:03 | nhi_2812 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218985 | 25/05/2024 17:23:07 | nhi_2812 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
218983 | 25/05/2024 17:19:35 | nhi_2812 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218888 | 24/05/2024 18:23:53 | nhi_2812 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
218887 | 24/05/2024 18:21:27 | nhi_2812 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
218862 | 24/05/2024 17:39:23 | nhi_2812 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
218852 | 24/05/2024 17:22:50 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218839 | 24/05/2024 17:09:43 | nhi_2812 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
218838 | 24/05/2024 17:06:26 | nhi_2812 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218833 | 24/05/2024 16:59:19 | nhi_2812 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218830 | 24/05/2024 16:54:53 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1116 KB |
218829 | 24/05/2024 16:52:58 | nhi_2812 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218478 | 23/05/2024 18:00:44 | nhi_2812 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
218469 | 23/05/2024 17:56:49 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218461 | 23/05/2024 17:51:52 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218456 | 23/05/2024 17:50:45 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218445 | 23/05/2024 17:46:49 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3348 KB |
218430 | 23/05/2024 17:40:39 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218422 | 23/05/2024 17:34:01 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218415 | 23/05/2024 17:29:44 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218412 | 23/05/2024 17:27:54 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218402 | 23/05/2024 17:21:31 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218400 | 23/05/2024 17:16:53 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1104 KB |
218398 | 23/05/2024 17:15:43 | nhi_2812 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1104 KB |
218123 | 22/05/2024 18:26:13 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218122 | 22/05/2024 18:24:45 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
218120 | 22/05/2024 18:24:07 | nhi_2812 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
218104 | 22/05/2024 18:20:19 | nhi_2812 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
218082 | 22/05/2024 18:16:05 | nhi_2812 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218063 | 22/05/2024 18:08:17 | nhi_2812 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
218057 | 22/05/2024 18:06:19 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218052 | 22/05/2024 18:04:32 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
218041 | 22/05/2024 18:00:22 | nhi_2812 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218038 | 22/05/2024 17:59:46 | nhi_2812 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 |