ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269633 | 18/09/2024 11:16:37 | nguyendinhsuu8a | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
269600 | 18/09/2024 11:00:41 | nguyendinhsuu8a | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
269598 | 18/09/2024 10:59:08 | nguyendinhsuu8a | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269593 | 18/09/2024 10:56:34 | nguyendinhsuu8a | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
269591 | 18/09/2024 10:55:30 | nguyendinhsuu8a | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269583 | 18/09/2024 10:51:51 | nguyendinhsuu8a | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 10396 KB |
269567 | 18/09/2024 10:45:41 | nguyendinhsuu8a | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269564 | 18/09/2024 10:44:50 | nguyendinhsuu8a | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269563 | 18/09/2024 10:44:24 | nguyendinhsuu8a | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269555 | 18/09/2024 10:41:57 | nguyendinhsuu8a | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6872 KB |
269554 | 18/09/2024 10:41:07 | nguyendinhsuu8a | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269549 | 18/09/2024 10:36:39 | nguyendinhsuu8a | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269545 | 18/09/2024 10:31:08 | nguyendinhsuu8a | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269541 | 18/09/2024 10:29:37 | nguyendinhsuu8a | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 2572 KB |
269539 | 18/09/2024 10:26:50 | nguyendinhsuu8a | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269536 | 18/09/2024 10:25:50 | nguyendinhsuu8a | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269514 | 18/09/2024 10:13:07 | nguyendinhsuu8a | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 9712 KB |
269511 | 18/09/2024 10:11:09 | nguyendinhsuu8a | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269501 | 18/09/2024 10:08:24 | nguyendinhsuu8a | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 2612 KB |
269490 | 18/09/2024 10:03:49 | nguyendinhsuu8a | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
269486 | 18/09/2024 10:00:54 | nguyendinhsuu8a | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 4708 KB |
269482 | 18/09/2024 09:56:29 | nguyendinhsuu8a | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
269230 | 17/09/2024 21:35:30 | nguyendinhsuu8a | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
269225 | 17/09/2024 21:33:15 | nguyendinhsuu8a | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
269218 | 17/09/2024 21:31:07 | nguyendinhsuu8a | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269214 | 17/09/2024 21:30:06 | nguyendinhsuu8a | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 936 KB |
269204 | 17/09/2024 21:27:43 | nguyendinhsuu8a | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269203 | 17/09/2024 21:27:35 | nguyendinhsuu8a | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269196 | 17/09/2024 21:26:29 | nguyendinhsuu8a | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268797 | 17/09/2024 11:15:26 | nguyendinhsuu8a | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
268791 | 17/09/2024 11:12:18 | nguyendinhsuu8a | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2924 KB |
268787 | 17/09/2024 11:11:04 | nguyendinhsuu8a | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3348 KB |
268771 | 17/09/2024 10:57:56 | nguyendinhsuu8a | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2852 KB |
268768 | 17/09/2024 10:57:35 | nguyendinhsuu8a | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
268766 | 17/09/2024 10:56:32 | nguyendinhsuu8a | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
268120 | 16/09/2024 17:55:01 | nguyendinhsuu8a | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 10144 KB |
268042 | 16/09/2024 16:52:07 | nguyendinhsuu8a | HSG9_52 - Bài 3. Modulo - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
267815 | 16/09/2024 15:16:34 | nguyendinhsuu8a | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
267584 | 16/09/2024 14:19:04 | nguyendinhsuu8a | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267579 | 16/09/2024 14:17:18 | nguyendinhsuu8a | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267577 | 16/09/2024 14:16:03 | nguyendinhsuu8a | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
267567 | 16/09/2024 14:11:56 | nguyendinhsuu8a | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
267548 | 16/09/2024 13:36:33 | nguyendinhsuu8a | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
266811 | 15/09/2024 17:25:19 | nguyendinhsuu8a | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 2064 KB |
266625 | 15/09/2024 16:19:21 | nguyendinhsuu8a | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2616 KB |
266608 | 15/09/2024 16:05:45 | nguyendinhsuu8a | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
266589 | 15/09/2024 15:49:08 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 984 ms | 6552 KB |
266563 | 15/09/2024 15:37:21 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 906 ms | 6552 KB |
266559 | 15/09/2024 15:34:20 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 6552 KB |
266541 | 15/09/2024 15:26:59 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 6544 KB |
266535 | 15/09/2024 15:23:28 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 6544 KB |
266533 | 15/09/2024 15:20:51 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 6544 KB |
266516 | 15/09/2024 14:45:35 | nguyendinhsuu8a | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
266514 | 15/09/2024 14:42:38 | nguyendinhsuu8a | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266510 | 15/09/2024 14:12:52 | nguyendinhsuu8a | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
266509 | 15/09/2024 14:11:54 | nguyendinhsuu8a | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
266507 | 15/09/2024 14:10:31 | nguyendinhsuu8a | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 5872 KB |
266506 | 15/09/2024 14:09:17 | nguyendinhsuu8a | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266503 | 15/09/2024 14:04:45 | nguyendinhsuu8a | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
266501 | 15/09/2024 14:02:41 | nguyendinhsuu8a | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2708 KB |
266498 | 15/09/2024 14:00:28 | nguyendinhsuu8a | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 2572 KB |
266483 | 15/09/2024 13:53:37 | nguyendinhsuu8a | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 10416 KB |
266481 | 15/09/2024 13:51:32 | nguyendinhsuu8a | SH24 - Cơ số k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265832 | 14/09/2024 16:19:19 | nguyendinhsuu8a | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
265802 | 14/09/2024 16:04:37 | nguyendinhsuu8a | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265800 | 14/09/2024 16:04:02 | nguyendinhsuu8a | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265799 | 14/09/2024 16:02:05 | nguyendinhsuu8a | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265669 | 14/09/2024 14:51:01 | nguyendinhsuu8a | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265661 | 14/09/2024 14:43:11 | nguyendinhsuu8a | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
265657 | 14/09/2024 14:39:09 | nguyendinhsuu8a | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
265654 | 14/09/2024 14:34:24 | nguyendinhsuu8a | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2604 KB |
265650 | 14/09/2024 14:31:21 | nguyendinhsuu8a | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
265635 | 14/09/2024 14:00:22 | nguyendinhsuu8a | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
265630 | 14/09/2024 13:56:57 | nguyendinhsuu8a | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265628 | 14/09/2024 13:55:32 | nguyendinhsuu8a | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265624 | 14/09/2024 13:52:52 | nguyendinhsuu8a | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265619 | 14/09/2024 13:51:34 | nguyendinhsuu8a | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265616 | 14/09/2024 13:50:59 | nguyendinhsuu8a | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
265611 | 14/09/2024 13:49:58 | nguyendinhsuu8a | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2568 KB |
265604 | 14/09/2024 13:45:50 | nguyendinhsuu8a | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
265002 | 13/09/2024 15:50:48 | nguyendinhsuu8a | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 10440 KB |
264920 | 13/09/2024 14:38:05 | nguyendinhsuu8a | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 3388 KB |
264914 | 13/09/2024 14:36:34 | nguyendinhsuu8a | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 10416 KB |
264892 | 13/09/2024 14:23:55 | nguyendinhsuu8a | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 10416 KB |
264888 | 13/09/2024 14:20:31 | nguyendinhsuu8a | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 3368 KB |
264884 | 13/09/2024 14:19:06 | nguyendinhsuu8a | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 3016 KB |
264876 | 13/09/2024 13:59:02 | nguyendinhsuu8a | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1088 KB |
264578 | 12/09/2024 21:23:55 | nguyendinhsuu8a | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264574 | 12/09/2024 21:21:30 | nguyendinhsuu8a | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
261810 | 09/09/2024 18:15:49 | nguyendinhsuu8a | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
261799 | 09/09/2024 18:11:07 | nguyendinhsuu8a | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
261798 | 09/09/2024 18:10:03 | nguyendinhsuu8a | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2428 KB |
261793 | 09/09/2024 18:08:28 | nguyendinhsuu8a | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 4152 KB |
261792 | 09/09/2024 18:07:47 | nguyendinhsuu8a | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
261788 | 09/09/2024 18:05:38 | nguyendinhsuu8a | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 12348 KB |
261773 | 09/09/2024 17:54:37 | nguyendinhsuu8a | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 953 ms | 8764 KB |
261769 | 09/09/2024 17:51:22 | nguyendinhsuu8a | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
261734 | 09/09/2024 17:09:12 | nguyendinhsuu8a | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261727 | 09/09/2024 17:07:06 | nguyendinhsuu8a | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261698 | 09/09/2024 16:21:54 | nguyendinhsuu8a | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 3464 KB |
261695 | 09/09/2024 16:18:33 | nguyendinhsuu8a | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3500 KB |
261692 | 09/09/2024 16:03:31 | nguyendinhsuu8a | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261639 | 09/09/2024 14:10:58 | nguyendinhsuu8a | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261229 | 08/09/2024 14:22:30 | nguyendinhsuu8a | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261228 | 08/09/2024 14:21:00 | nguyendinhsuu8a | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4028 KB |
261225 | 08/09/2024 14:17:21 | nguyendinhsuu8a | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2944 KB |
261224 | 08/09/2024 14:15:58 | nguyendinhsuu8a | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
261222 | 08/09/2024 14:14:45 | nguyendinhsuu8a | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3324 KB |
261221 | 08/09/2024 14:13:56 | nguyendinhsuu8a | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
261216 | 08/09/2024 14:08:14 | nguyendinhsuu8a | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261210 | 08/09/2024 14:04:05 | nguyendinhsuu8a | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261207 | 08/09/2024 14:02:50 | nguyendinhsuu8a | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
261204 | 08/09/2024 14:02:07 | nguyendinhsuu8a | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261185 | 08/09/2024 13:55:08 | nguyendinhsuu8a | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261178 | 08/09/2024 13:53:05 | nguyendinhsuu8a | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257430 | 01/09/2024 09:43:10 | nguyendinhsuu8a | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256478 | 30/08/2024 09:05:22 | nguyendinhsuu8a | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256453 | 30/08/2024 08:17:13 | nguyendinhsuu8a | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256449 | 30/08/2024 08:14:16 | nguyendinhsuu8a | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256444 | 30/08/2024 08:08:44 | nguyendinhsuu8a | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253012 | 23/08/2024 11:01:28 | nguyendinhsuu8a | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2556 KB |
252323 | 21/08/2024 16:58:13 | nguyendinhsuu8a | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252320 | 21/08/2024 15:49:47 | nguyendinhsuu8a | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
252319 | 21/08/2024 15:49:11 | nguyendinhsuu8a | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
252318 | 21/08/2024 15:48:29 | nguyendinhsuu8a | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252316 | 21/08/2024 15:47:36 | nguyendinhsuu8a | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252312 | 21/08/2024 15:37:59 | nguyendinhsuu8a | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252310 | 21/08/2024 15:36:22 | nguyendinhsuu8a | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
252295 | 21/08/2024 12:21:49 | nguyendinhsuu8a | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2596 KB |
251969 | 20/08/2024 17:33:25 | nguyendinhsuu8a | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251968 | 20/08/2024 17:31:41 | nguyendinhsuu8a | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
251966 | 20/08/2024 17:31:02 | nguyendinhsuu8a | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
251965 | 20/08/2024 17:30:36 | nguyendinhsuu8a | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
251964 | 20/08/2024 17:30:07 | nguyendinhsuu8a | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251961 | 20/08/2024 17:28:01 | nguyendinhsuu8a | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251956 | 20/08/2024 17:25:40 | nguyendinhsuu8a | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
251955 | 20/08/2024 17:25:05 | nguyendinhsuu8a | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251953 | 20/08/2024 17:24:32 | nguyendinhsuu8a | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251952 | 20/08/2024 17:24:24 | nguyendinhsuu8a | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251951 | 20/08/2024 17:24:00 | nguyendinhsuu8a | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
251950 | 20/08/2024 17:23:22 | nguyendinhsuu8a | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
251949 | 20/08/2024 17:22:48 | nguyendinhsuu8a | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
251948 | 20/08/2024 17:22:11 | nguyendinhsuu8a | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
251945 | 20/08/2024 17:19:58 | nguyendinhsuu8a | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
251944 | 20/08/2024 17:19:24 | nguyendinhsuu8a | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251943 | 20/08/2024 17:18:50 | nguyendinhsuu8a | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251942 | 20/08/2024 17:18:16 | nguyendinhsuu8a | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251941 | 20/08/2024 17:17:37 | nguyendinhsuu8a | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251940 | 20/08/2024 17:16:53 | nguyendinhsuu8a | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251939 | 20/08/2024 17:16:18 | nguyendinhsuu8a | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251938 | 20/08/2024 17:15:18 | nguyendinhsuu8a | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251937 | 20/08/2024 17:14:41 | nguyendinhsuu8a | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251936 | 20/08/2024 17:13:43 | nguyendinhsuu8a | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2588 KB |
251935 | 20/08/2024 17:13:07 | nguyendinhsuu8a | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251934 | 20/08/2024 17:12:29 | nguyendinhsuu8a | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251933 | 20/08/2024 17:11:51 | nguyendinhsuu8a | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251932 | 20/08/2024 17:11:10 | nguyendinhsuu8a | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251931 | 20/08/2024 17:10:25 | nguyendinhsuu8a | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251929 | 20/08/2024 17:09:11 | nguyendinhsuu8a | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251928 | 20/08/2024 17:08:41 | nguyendinhsuu8a | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251927 | 20/08/2024 17:08:25 | nguyendinhsuu8a | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242300 | 08/08/2024 07:30:51 | nguyendinhsuu8a | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
213333 | 22/04/2024 20:50:13 | nguyendinhsuu8a | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
213329 | 22/04/2024 20:41:20 | nguyendinhsuu8a | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
213320 | 22/04/2024 20:09:33 | nguyendinhsuu8a | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2580 KB |
213092 | 21/04/2024 17:54:39 | nguyendinhsuu8a | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
213090 | 21/04/2024 17:52:56 | nguyendinhsuu8a | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213089 | 21/04/2024 17:52:14 | nguyendinhsuu8a | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
213086 | 21/04/2024 17:51:10 | nguyendinhsuu8a | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
213084 | 21/04/2024 17:50:34 | nguyendinhsuu8a | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
213083 | 21/04/2024 17:50:07 | nguyendinhsuu8a | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
213081 | 21/04/2024 17:49:40 | nguyendinhsuu8a | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213079 | 21/04/2024 17:48:52 | nguyendinhsuu8a | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
213078 | 21/04/2024 17:48:03 | nguyendinhsuu8a | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2864 KB |
213076 | 21/04/2024 17:47:25 | nguyendinhsuu8a | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
213074 | 21/04/2024 17:47:01 | nguyendinhsuu8a | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213073 | 21/04/2024 17:46:38 | nguyendinhsuu8a | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213071 | 21/04/2024 17:46:15 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213069 | 21/04/2024 17:45:37 | nguyendinhsuu8a | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212958 | 21/04/2024 13:51:58 | nguyendinhsuu8a | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3404 KB |
212420 | 19/04/2024 09:03:21 | nguyendinhsuu8a | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2916 KB |
212414 | 19/04/2024 08:57:43 | nguyendinhsuu8a | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212413 | 19/04/2024 08:56:12 | nguyendinhsuu8a | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212410 | 19/04/2024 08:55:11 | nguyendinhsuu8a | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212409 | 19/04/2024 08:53:56 | nguyendinhsuu8a | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211878 | 17/04/2024 07:34:51 | nguyendinhsuu8a | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211874 | 17/04/2024 07:32:03 | nguyendinhsuu8a | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211873 | 17/04/2024 07:30:50 | nguyendinhsuu8a | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211870 | 17/04/2024 07:28:31 | nguyendinhsuu8a | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211868 | 17/04/2024 07:27:04 | nguyendinhsuu8a | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211866 | 17/04/2024 07:25:40 | nguyendinhsuu8a | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211856 | 17/04/2024 07:22:27 | nguyendinhsuu8a | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211854 | 17/04/2024 07:21:29 | nguyendinhsuu8a | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211852 | 17/04/2024 07:20:08 | nguyendinhsuu8a | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211842 | 17/04/2024 07:15:34 | nguyendinhsuu8a | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211840 | 17/04/2024 07:14:28 | nguyendinhsuu8a | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211694 | 15/04/2024 18:22:57 | nguyendinhsuu8a | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211693 | 15/04/2024 18:21:00 | nguyendinhsuu8a | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211619 | 15/04/2024 14:27:48 | nguyendinhsuu8a | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211614 | 15/04/2024 11:04:30 | nguyendinhsuu8a | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2876 KB |
211587 | 15/04/2024 10:26:18 | nguyendinhsuu8a | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
211580 | 15/04/2024 10:07:06 | nguyendinhsuu8a | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
211564 | 15/04/2024 08:09:56 | nguyendinhsuu8a | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211402 | 12/04/2024 18:04:00 | nguyendinhsuu8a | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211401 | 12/04/2024 17:57:48 | nguyendinhsuu8a | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 868 KB |
211397 | 12/04/2024 17:24:30 | nguyendinhsuu8a | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2616 KB |
211392 | 12/04/2024 17:17:41 | nguyendinhsuu8a | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
211378 | 12/04/2024 17:01:55 | nguyendinhsuu8a | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
211374 | 12/04/2024 16:51:40 | nguyendinhsuu8a | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
211371 | 12/04/2024 16:41:52 | nguyendinhsuu8a | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 924 KB |
211367 | 12/04/2024 16:09:55 | nguyendinhsuu8a | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
211366 | 12/04/2024 16:09:29 | nguyendinhsuu8a | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211365 | 12/04/2024 16:08:24 | nguyendinhsuu8a | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211362 | 12/04/2024 15:57:06 | nguyendinhsuu8a | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
211361 | 12/04/2024 15:56:16 | nguyendinhsuu8a | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2864 KB |
211360 | 12/04/2024 15:39:25 | nguyendinhsuu8a | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211354 | 12/04/2024 15:30:10 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211351 | 12/04/2024 15:19:55 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211350 | 12/04/2024 15:19:25 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
211347 | 12/04/2024 15:14:34 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211344 | 12/04/2024 15:10:38 | nguyendinhsuu8a | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211328 | 12/04/2024 14:25:44 | nguyendinhsuu8a | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211325 | 12/04/2024 14:19:31 | nguyendinhsuu8a | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211167 | 08/04/2024 17:01:09 | nguyendinhsuu8a | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211165 | 08/04/2024 17:00:37 | nguyendinhsuu8a | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211142 | 08/04/2024 15:59:38 | nguyendinhsuu8a | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211140 | 08/04/2024 15:58:04 | nguyendinhsuu8a | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211138 | 08/04/2024 15:56:23 | nguyendinhsuu8a | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211137 | 08/04/2024 15:55:23 | nguyendinhsuu8a | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211136 | 08/04/2024 15:52:54 | nguyendinhsuu8a | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211135 | 08/04/2024 15:50:56 | nguyendinhsuu8a | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211134 | 08/04/2024 15:47:58 | nguyendinhsuu8a | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211131 | 08/04/2024 15:37:47 | nguyendinhsuu8a | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211047 | 08/04/2024 14:28:44 | nguyendinhsuu8a | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1584 KB |
210973 | 07/04/2024 18:23:12 | nguyendinhsuu8a | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
210912 | 07/04/2024 16:55:14 | nguyendinhsuu8a | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210907 | 07/04/2024 16:43:34 | nguyendinhsuu8a | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |