ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268738 | 17/09/2024 10:05:43 | nguyendat08lc | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
267757 | 16/09/2024 15:01:13 | nguyendat08lc | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 3832 KB |
267597 | 16/09/2024 14:22:44 | nguyendat08lc | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
263636 | 11/09/2024 14:29:16 | nguyendat08lc | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2548 KB |
262255 | 10/09/2024 15:59:47 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
259698 | 05/09/2024 22:47:21 | nguyendat08lc | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
259333 | 04/09/2024 23:03:54 | nguyendat08lc | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
259332 | 04/09/2024 22:59:31 | nguyendat08lc | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259271 | 04/09/2024 22:03:48 | nguyendat08lc | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259265 | 04/09/2024 21:59:49 | nguyendat08lc | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258924 | 04/09/2024 16:03:55 | nguyendat08lc | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258921 | 04/09/2024 16:02:36 | nguyendat08lc | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258792 | 04/09/2024 14:33:47 | nguyendat08lc | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258790 | 04/09/2024 14:28:34 | nguyendat08lc | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256265 | 29/08/2024 15:03:41 | nguyendat08lc | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6432 KB |
256210 | 29/08/2024 14:10:20 | nguyendat08lc | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256207 | 29/08/2024 14:06:38 | nguyendat08lc | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256203 | 29/08/2024 13:39:48 | nguyendat08lc | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
256202 | 29/08/2024 13:38:27 | nguyendat08lc | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256019 | 28/08/2024 21:19:55 | nguyendat08lc | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255989 | 28/08/2024 20:23:10 | nguyendat08lc | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255139 | 27/08/2024 08:04:22 | nguyendat08lc | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255101 | 27/08/2024 07:52:05 | nguyendat08lc | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2556 KB |
255092 | 27/08/2024 07:49:07 | nguyendat08lc | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255026 | 27/08/2024 00:54:13 | nguyendat08lc | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255025 | 27/08/2024 00:46:08 | nguyendat08lc | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255010 | 27/08/2024 00:10:31 | nguyendat08lc | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
254912 | 26/08/2024 22:15:34 | nguyendat08lc | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254426 | 26/08/2024 08:14:29 | nguyendat08lc | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254380 | 26/08/2024 08:04:22 | nguyendat08lc | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1376 KB |
254317 | 26/08/2024 07:49:34 | nguyendat08lc | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253582 | 24/08/2024 07:59:21 | nguyendat08lc | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
253463 | 23/08/2024 23:51:39 | nguyendat08lc | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253462 | 23/08/2024 23:47:05 | nguyendat08lc | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
253461 | 23/08/2024 23:38:37 | nguyendat08lc | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
253459 | 23/08/2024 23:38:04 | nguyendat08lc | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253458 | 23/08/2024 23:34:35 | nguyendat08lc | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
253454 | 23/08/2024 23:27:50 | nguyendat08lc | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
253452 | 23/08/2024 23:21:01 | nguyendat08lc | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253449 | 23/08/2024 23:11:28 | nguyendat08lc | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
253448 | 23/08/2024 23:10:24 | nguyendat08lc | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
253447 | 23/08/2024 23:06:25 | nguyendat08lc | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
253446 | 23/08/2024 23:04:11 | nguyendat08lc | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
253443 | 23/08/2024 23:01:21 | nguyendat08lc | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253440 | 23/08/2024 22:57:31 | nguyendat08lc | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3592 KB |
253438 | 23/08/2024 22:55:08 | nguyendat08lc | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3336 KB |
253434 | 23/08/2024 22:53:19 | nguyendat08lc | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3088 KB |
253425 | 23/08/2024 22:48:54 | nguyendat08lc | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253401 | 23/08/2024 22:36:27 | nguyendat08lc | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 4936 KB |
253392 | 23/08/2024 22:33:36 | nguyendat08lc | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 18212 KB |
253378 | 23/08/2024 22:30:51 | nguyendat08lc | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
253358 | 23/08/2024 22:25:26 | nguyendat08lc | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3364 KB |
253347 | 23/08/2024 22:22:29 | nguyendat08lc | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253191 | 23/08/2024 20:54:16 | nguyendat08lc | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253187 | 23/08/2024 20:49:00 | nguyendat08lc | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 41608 KB |
252895 | 23/08/2024 01:52:29 | nguyendat08lc | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252894 | 23/08/2024 01:51:57 | nguyendat08lc | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252893 | 23/08/2024 01:46:52 | nguyendat08lc | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252892 | 23/08/2024 01:45:48 | nguyendat08lc | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252891 | 23/08/2024 01:29:56 | nguyendat08lc | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252887 | 23/08/2024 01:20:21 | nguyendat08lc | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252885 | 23/08/2024 00:49:31 | nguyendat08lc | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252737 | 22/08/2024 15:57:07 | nguyendat08lc | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252706 | 22/08/2024 15:12:42 | nguyendat08lc | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252098 | 20/08/2024 22:17:08 | nguyendat08lc | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250823 | 19/08/2024 07:49:02 | nguyendat08lc | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
250817 | 19/08/2024 07:46:51 | nguyendat08lc | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
250801 | 19/08/2024 07:42:38 | nguyendat08lc | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3336 KB |
250793 | 19/08/2024 07:40:39 | nguyendat08lc | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250774 | 19/08/2024 07:34:24 | nguyendat08lc | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2840 KB |
250766 | 19/08/2024 07:32:26 | nguyendat08lc | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250702 | 19/08/2024 00:42:17 | nguyendat08lc | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250661 | 18/08/2024 23:30:09 | nguyendat08lc | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250564 | 18/08/2024 22:37:29 | nguyendat08lc | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250537 | 18/08/2024 22:24:23 | nguyendat08lc | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250517 | 18/08/2024 22:14:21 | nguyendat08lc | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
250489 | 18/08/2024 21:56:54 | nguyendat08lc | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250478 | 18/08/2024 21:42:30 | nguyendat08lc | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250474 | 18/08/2024 21:41:06 | nguyendat08lc | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2888 KB |
250460 | 18/08/2024 21:32:12 | nguyendat08lc | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
250435 | 18/08/2024 21:25:54 | nguyendat08lc | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250346 | 18/08/2024 20:42:03 | nguyendat08lc | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250325 | 18/08/2024 20:30:17 | nguyendat08lc | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249885 | 17/08/2024 22:38:25 | nguyendat08lc | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249884 | 17/08/2024 22:35:03 | nguyendat08lc | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
248936 | 16/08/2024 07:49:13 | nguyendat08lc | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248225 | 15/08/2024 08:52:28 | nguyendat08lc | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
248215 | 15/08/2024 08:40:43 | nguyendat08lc | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2556 KB |
248143 | 15/08/2024 07:58:18 | nguyendat08lc | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
248139 | 15/08/2024 07:57:58 | nguyendat08lc | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3324 KB |
248082 | 15/08/2024 07:38:07 | nguyendat08lc | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248049 | 15/08/2024 01:31:51 | nguyendat08lc | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
248044 | 15/08/2024 01:22:23 | nguyendat08lc | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248042 | 15/08/2024 01:16:12 | nguyendat08lc | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248041 | 15/08/2024 01:14:54 | nguyendat08lc | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
247999 | 15/08/2024 00:27:27 | nguyendat08lc | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
247986 | 14/08/2024 23:48:05 | nguyendat08lc | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247984 | 14/08/2024 23:39:18 | nguyendat08lc | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247982 | 14/08/2024 23:34:46 | nguyendat08lc | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247980 | 14/08/2024 23:30:32 | nguyendat08lc | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2212 KB |
247819 | 14/08/2024 20:39:38 | nguyendat08lc | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
245645 | 12/08/2024 12:50:58 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245642 | 12/08/2024 12:48:31 | nguyendat08lc | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245556 | 12/08/2024 10:26:00 | nguyendat08lc | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
245548 | 12/08/2024 10:16:53 | nguyendat08lc | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
245542 | 12/08/2024 10:10:19 | nguyendat08lc | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
245380 | 12/08/2024 00:23:20 | nguyendat08lc | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245374 | 12/08/2024 00:11:36 | nguyendat08lc | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245373 | 12/08/2024 00:09:55 | nguyendat08lc | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245343 | 11/08/2024 23:35:13 | nguyendat08lc | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
245226 | 11/08/2024 21:41:59 | nguyendat08lc | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
245199 | 11/08/2024 21:28:19 | nguyendat08lc | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
245071 | 11/08/2024 20:03:37 | nguyendat08lc | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245069 | 11/08/2024 19:49:56 | nguyendat08lc | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
242256 | 08/08/2024 00:54:43 | nguyendat08lc | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242253 | 08/08/2024 00:28:58 | nguyendat08lc | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241517 | 07/08/2024 08:32:08 | nguyendat08lc | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
241507 | 07/08/2024 08:28:58 | nguyendat08lc | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
241342 | 07/08/2024 00:03:30 | nguyendat08lc | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241340 | 07/08/2024 00:00:37 | nguyendat08lc | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241164 | 06/08/2024 21:19:38 | nguyendat08lc | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241153 | 06/08/2024 21:14:10 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239672 | 04/08/2024 07:43:55 | nguyendat08lc | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
239219 | 03/08/2024 09:24:00 | nguyendat08lc | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239141 | 03/08/2024 08:46:31 | nguyendat08lc | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
239108 | 03/08/2024 08:35:17 | nguyendat08lc | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239050 | 03/08/2024 08:18:55 | nguyendat08lc | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239049 | 03/08/2024 08:18:34 | nguyendat08lc | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
238966 | 03/08/2024 07:51:04 | nguyendat08lc | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238882 | 03/08/2024 06:25:21 | nguyendat08lc | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238875 | 03/08/2024 06:10:06 | nguyendat08lc | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238874 | 03/08/2024 06:07:29 | nguyendat08lc | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238869 | 03/08/2024 06:03:40 | nguyendat08lc | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
238605 | 02/08/2024 21:59:14 | nguyendat08lc | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
238501 | 02/08/2024 20:25:11 | nguyendat08lc | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
238486 | 02/08/2024 19:36:50 | nguyendat08lc | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238387 | 02/08/2024 15:50:07 | nguyendat08lc | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238359 | 02/08/2024 15:29:16 | nguyendat08lc | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238331 | 02/08/2024 15:08:52 | nguyendat08lc | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
238320 | 02/08/2024 15:01:05 | nguyendat08lc | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
238305 | 02/08/2024 14:36:00 | nguyendat08lc | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
238292 | 02/08/2024 13:45:34 | nguyendat08lc | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238291 | 02/08/2024 13:34:52 | nguyendat08lc | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
238286 | 02/08/2024 12:38:16 | nguyendat08lc | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238273 | 02/08/2024 10:51:25 | nguyendat08lc | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237835 | 01/08/2024 17:50:46 | nguyendat08lc | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237833 | 01/08/2024 17:48:11 | nguyendat08lc | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237743 | 01/08/2024 14:34:59 | nguyendat08lc | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237741 | 01/08/2024 14:33:02 | nguyendat08lc | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237740 | 01/08/2024 14:32:21 | nguyendat08lc | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237651 | 01/08/2024 10:10:38 | nguyendat08lc | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237404 | 01/08/2024 09:06:48 | nguyendat08lc | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237350 | 01/08/2024 08:48:52 | nguyendat08lc | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237325 | 01/08/2024 08:43:34 | nguyendat08lc | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237295 | 01/08/2024 08:36:44 | nguyendat08lc | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237290 | 01/08/2024 08:36:05 | nguyendat08lc | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237288 | 01/08/2024 08:34:58 | nguyendat08lc | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237274 | 01/08/2024 08:32:30 | nguyendat08lc | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237258 | 01/08/2024 08:29:38 | nguyendat08lc | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237255 | 01/08/2024 08:29:05 | nguyendat08lc | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237115 | 01/08/2024 07:57:49 | nguyendat08lc | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |