ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201311 | 06/12/2023 08:56:27 | nglmcao450 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2616 KB |
201255 | 05/12/2023 22:13:33 | nglmcao450 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
201243 | 05/12/2023 21:29:42 | nglmcao450 | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
201206 | 05/12/2023 19:34:31 | nglmcao450 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201198 | 05/12/2023 15:09:53 | nglmcao450 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
201085 | 04/12/2023 19:24:53 | nglmcao450 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200823 | 04/12/2023 08:49:20 | nglmcao450 | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4160 KB |
200807 | 03/12/2023 21:42:32 | nglmcao450 | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 3364 KB |
200739 | 03/12/2023 09:39:30 | nglmcao450 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200729 | 03/12/2023 08:57:39 | nglmcao450 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 4168 KB |
200725 | 03/12/2023 08:39:53 | nglmcao450 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
200721 | 02/12/2023 20:49:36 | nglmcao450 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8432 KB |
200707 | 02/12/2023 20:22:35 | nglmcao450 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200698 | 02/12/2023 20:08:59 | nglmcao450 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
200634 | 02/12/2023 09:43:10 | nglmcao450 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
200550 | 01/12/2023 09:30:41 | nglmcao450 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
200528 | 30/11/2023 22:17:37 | nglmcao450 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
200466 | 30/11/2023 16:20:32 | nglmcao450 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200464 | 30/11/2023 16:18:03 | nglmcao450 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
200460 | 30/11/2023 16:04:02 | nglmcao450 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
200458 | 30/11/2023 15:49:18 | nglmcao450 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
200425 | 30/11/2023 09:29:34 | nglmcao450 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2604 KB |
200200 | 29/11/2023 09:48:14 | nglmcao450 | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 5424 KB |
199823 | 26/11/2023 20:50:26 | nglmcao450 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199748 | 26/11/2023 08:44:49 | nglmcao450 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 10148 KB |
199747 | 26/11/2023 08:39:41 | nglmcao450 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
199677 | 25/11/2023 15:54:47 | nglmcao450 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 5004 KB |
199673 | 25/11/2023 15:41:06 | nglmcao450 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195811 | 03/11/2023 22:24:43 | nglmcao450 | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 5352 KB |
195722 | 03/11/2023 21:14:46 | nglmcao450 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195719 | 03/11/2023 21:13:31 | nglmcao450 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195710 | 03/11/2023 21:09:51 | nglmcao450 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193917 | 25/10/2023 00:49:57 | nglmcao450 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2616 KB |
191820 | 12/10/2023 21:22:43 | nglmcao450 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190837 | 10/10/2023 16:17:15 | nglmcao450 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190821 | 10/10/2023 16:01:33 | nglmcao450 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190351 | 09/10/2023 00:57:01 | nglmcao450 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2580 KB |
188725 | 04/10/2023 00:03:16 | nglmcao450 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
188715 | 03/10/2023 23:38:14 | nglmcao450 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 944 KB |
188707 | 03/10/2023 23:24:31 | nglmcao450 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1060 KB |
188705 | 03/10/2023 23:21:03 | nglmcao450 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
188697 | 03/10/2023 23:00:45 | nglmcao450 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1832 KB |
188095 | 29/09/2023 22:16:20 | nglmcao450 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
188005 | 29/09/2023 00:19:46 | nglmcao450 | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2240 KB |
187145 | 26/09/2023 22:54:38 | nglmcao450 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
187054 | 26/09/2023 20:54:16 | nglmcao450 | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 7692 KB |
187024 | 26/09/2023 20:33:53 | nglmcao450 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
186580 | 25/09/2023 23:40:18 | nglmcao450 | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 10388 KB |
186537 | 25/09/2023 21:16:34 | nglmcao450 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1748 KB |
186451 | 25/09/2023 15:10:31 | nglmcao450 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3400 KB |
186449 | 25/09/2023 15:08:47 | nglmcao450 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 3400 KB |
186286 | 25/09/2023 00:25:01 | nglmcao450 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186280 | 25/09/2023 00:11:39 | nglmcao450 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2580 KB |
186277 | 25/09/2023 00:02:07 | nglmcao450 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
186273 | 24/09/2023 23:46:34 | nglmcao450 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1720 KB |
186267 | 24/09/2023 22:40:44 | nglmcao450 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
186261 | 24/09/2023 22:15:33 | nglmcao450 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
185512 | 23/09/2023 00:45:56 | nglmcao450 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185511 | 23/09/2023 00:38:20 | nglmcao450 | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185510 | 23/09/2023 00:35:24 | nglmcao450 | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185489 | 22/09/2023 23:55:40 | nglmcao450 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185448 | 22/09/2023 23:21:20 | nglmcao450 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2580 KB |
185410 | 22/09/2023 22:47:58 | nglmcao450 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185388 | 22/09/2023 22:13:30 | nglmcao450 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
184147 | 20/09/2023 15:24:52 | nglmcao450 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184039 | 20/09/2023 00:55:30 | nglmcao450 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1988 KB |
184034 | 20/09/2023 00:39:18 | nglmcao450 | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
184032 | 20/09/2023 00:28:56 | nglmcao450 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184030 | 20/09/2023 00:26:10 | nglmcao450 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184025 | 20/09/2023 00:18:15 | nglmcao450 | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184021 | 20/09/2023 00:14:46 | nglmcao450 | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184020 | 20/09/2023 00:12:19 | nglmcao450 | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184016 | 20/09/2023 00:06:45 | nglmcao450 | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183451 | 18/09/2023 23:37:04 | nglmcao450 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
183447 | 18/09/2023 23:27:25 | nglmcao450 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3612 KB |