ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
271052 | 19/09/2024 22:14:42 | manh231210 | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269977 | 18/09/2024 16:36:44 | manh231210 | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 2572 KB |
269976 | 18/09/2024 16:36:15 | manh231210 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3000 KB |
269958 | 18/09/2024 16:24:30 | manh231210 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
269957 | 18/09/2024 16:24:28 | manh231210 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
269956 | 18/09/2024 16:24:26 | manh231210 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
269955 | 18/09/2024 16:24:22 | manh231210 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
269950 | 18/09/2024 16:23:21 | manh231210 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
269949 | 18/09/2024 16:22:48 | manh231210 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3316 KB |
269939 | 18/09/2024 16:20:07 | manh231210 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2596 KB |
269936 | 18/09/2024 16:18:54 | manh231210 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 3476 KB |
269920 | 18/09/2024 16:13:47 | manh231210 | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4176 KB |
269915 | 18/09/2024 16:12:37 | manh231210 | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2980 KB |
269902 | 18/09/2024 16:08:08 | manh231210 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
269829 | 18/09/2024 15:18:42 | manh231210 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
269827 | 18/09/2024 15:17:40 | manh231210 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
269819 | 18/09/2024 15:15:25 | manh231210 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
269808 | 18/09/2024 15:11:28 | manh231210 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269804 | 18/09/2024 15:10:54 | manh231210 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269798 | 18/09/2024 15:08:43 | manh231210 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
269753 | 18/09/2024 14:52:37 | manh231210 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269725 | 18/09/2024 14:41:02 | manh231210 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268483 | 16/09/2024 20:51:42 | manh231210 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268478 | 16/09/2024 20:49:21 | manh231210 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268474 | 16/09/2024 20:44:43 | manh231210 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266432 | 15/09/2024 10:42:53 | manh231210 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
266428 | 15/09/2024 10:36:34 | manh231210 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266427 | 15/09/2024 10:36:00 | manh231210 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
266426 | 15/09/2024 10:35:25 | manh231210 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
266424 | 15/09/2024 10:30:02 | manh231210 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266421 | 15/09/2024 10:23:43 | manh231210 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266415 | 15/09/2024 10:18:28 | manh231210 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1940 KB |
266412 | 15/09/2024 10:13:52 | manh231210 | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
266410 | 15/09/2024 10:04:53 | manh231210 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 1912 KB |
266363 | 15/09/2024 09:31:32 | manh231210 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 11700 KB |
266350 | 15/09/2024 09:26:35 | manh231210 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
266341 | 15/09/2024 09:23:22 | manh231210 | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2592 KB |
266334 | 15/09/2024 09:20:01 | manh231210 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266307 | 15/09/2024 08:58:46 | manh231210 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266291 | 15/09/2024 08:46:54 | manh231210 | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 5712 KB |
266286 | 15/09/2024 08:45:18 | manh231210 | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 11704 KB |
264796 | 13/09/2024 09:19:24 | manh231210 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
264788 | 13/09/2024 09:14:42 | manh231210 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264785 | 13/09/2024 09:13:07 | manh231210 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264782 | 13/09/2024 09:10:18 | manh231210 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264778 | 13/09/2024 09:07:58 | manh231210 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
264777 | 13/09/2024 09:06:24 | manh231210 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
264776 | 13/09/2024 09:05:28 | manh231210 | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6892 KB |
264764 | 13/09/2024 08:55:29 | manh231210 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264761 | 13/09/2024 08:53:12 | manh231210 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264399 | 12/09/2024 16:51:21 | manh231210 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
264398 | 12/09/2024 16:51:15 | manh231210 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
212929 | 21/04/2024 08:56:39 | manh231210 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212923 | 21/04/2024 08:48:03 | manh231210 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
212909 | 21/04/2024 08:34:14 | manh231210 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 9756 KB |
212516 | 19/04/2024 16:46:34 | manh231210 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 10412 KB |
212376 | 18/04/2024 23:11:38 | manh231210 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212352 | 18/04/2024 22:28:30 | manh231210 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 10336 KB |
212348 | 18/04/2024 22:22:08 | manh231210 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 9956 KB |
212344 | 18/04/2024 22:16:59 | manh231210 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 3376 KB |
212071 | 17/04/2024 23:26:06 | manh231210 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
212020 | 17/04/2024 22:10:03 | manh231210 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212017 | 17/04/2024 21:57:04 | manh231210 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
212014 | 17/04/2024 21:52:57 | manh231210 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
211986 | 17/04/2024 21:27:43 | manh231210 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
211984 | 17/04/2024 21:24:35 | manh231210 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211982 | 17/04/2024 21:20:07 | manh231210 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211981 | 17/04/2024 21:16:48 | manh231210 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3364 KB |
211972 | 17/04/2024 20:44:18 | manh231210 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
211871 | 17/04/2024 07:28:46 | manh231210 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |