ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
263719 | 11/09/2024 16:08:58 | lan12345 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
259420 | 05/09/2024 14:26:04 | lan12345 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
259314 | 04/09/2024 22:42:07 | lan12345 | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3544 KB |
259312 | 04/09/2024 22:40:35 | lan12345 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4120 KB |
259311 | 04/09/2024 22:39:42 | lan12345 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259310 | 04/09/2024 22:38:56 | lan12345 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 10364 KB |
259305 | 04/09/2024 22:32:41 | lan12345 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
259303 | 04/09/2024 22:31:18 | lan12345 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12344 KB |
259302 | 04/09/2024 22:29:33 | lan12345 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259298 | 04/09/2024 22:26:22 | lan12345 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259294 | 04/09/2024 22:24:14 | lan12345 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3368 KB |
259293 | 04/09/2024 22:23:32 | lan12345 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
259269 | 04/09/2024 22:03:05 | lan12345 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258689 | 03/09/2024 22:49:43 | lan12345 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258581 | 03/09/2024 20:59:05 | lan12345 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
258560 | 03/09/2024 20:27:28 | lan12345 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
258550 | 03/09/2024 20:22:43 | lan12345 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258463 | 03/09/2024 15:55:19 | lan12345 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 41608 KB |
257925 | 02/09/2024 15:20:57 | lan12345 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
257921 | 02/09/2024 15:17:40 | lan12345 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257918 | 02/09/2024 15:10:41 | lan12345 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257908 | 02/09/2024 14:48:02 | lan12345 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257907 | 02/09/2024 14:46:00 | lan12345 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
257820 | 02/09/2024 09:58:36 | lan12345 | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
257803 | 02/09/2024 09:36:37 | lan12345 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 5692 KB |
257799 | 02/09/2024 09:29:19 | lan12345 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 906 ms | 5592 KB |
257793 | 02/09/2024 09:19:44 | lan12345 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2956 KB |
257791 | 02/09/2024 09:14:00 | lan12345 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2952 KB |
257784 | 02/09/2024 09:01:56 | lan12345 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257782 | 02/09/2024 08:56:40 | lan12345 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1856 KB |
252711 | 22/08/2024 15:23:15 | lan12345 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
252708 | 22/08/2024 15:21:35 | lan12345 | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
252044 | 20/08/2024 21:19:20 | lan12345 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
252036 | 20/08/2024 21:05:40 | lan12345 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
252031 | 20/08/2024 20:59:42 | lan12345 | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
252008 | 20/08/2024 20:11:15 | lan12345 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250636 | 18/08/2024 23:07:01 | lan12345 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250634 | 18/08/2024 23:06:17 | lan12345 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250085 | 18/08/2024 15:05:49 | lan12345 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
250078 | 18/08/2024 14:59:39 | lan12345 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250076 | 18/08/2024 14:40:13 | lan12345 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
250073 | 18/08/2024 14:34:34 | lan12345 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249513 | 17/08/2024 08:49:46 | lan12345 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249512 | 17/08/2024 08:49:09 | lan12345 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249498 | 17/08/2024 08:28:29 | lan12345 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3344 KB |
249496 | 17/08/2024 08:24:18 | lan12345 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249491 | 17/08/2024 08:19:51 | lan12345 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249489 | 17/08/2024 08:17:21 | lan12345 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
249487 | 17/08/2024 08:16:16 | lan12345 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249482 | 17/08/2024 08:10:04 | lan12345 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249481 | 17/08/2024 08:09:27 | lan12345 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249477 | 17/08/2024 08:01:55 | lan12345 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
249475 | 17/08/2024 08:00:49 | lan12345 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249471 | 17/08/2024 07:52:02 | lan12345 | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
249078 | 16/08/2024 09:24:58 | lan12345 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249075 | 16/08/2024 09:24:19 | lan12345 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249073 | 16/08/2024 09:23:28 | lan12345 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249055 | 16/08/2024 09:04:56 | lan12345 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249051 | 16/08/2024 09:02:44 | lan12345 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
249038 | 16/08/2024 08:56:38 | lan12345 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 7020 KB |
249016 | 16/08/2024 08:47:18 | lan12345 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
249010 | 16/08/2024 08:45:05 | lan12345 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
249008 | 16/08/2024 08:44:18 | lan12345 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
249000 | 16/08/2024 08:38:25 | lan12345 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
248998 | 16/08/2024 08:37:43 | lan12345 | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3336 KB |
248989 | 16/08/2024 08:31:35 | lan12345 | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4020 KB |
248987 | 16/08/2024 08:30:20 | lan12345 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3216 KB |
248985 | 16/08/2024 08:28:18 | lan12345 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2428 KB |
248977 | 16/08/2024 08:22:03 | lan12345 | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2896 KB |
248758 | 15/08/2024 22:14:21 | lan12345 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
248755 | 15/08/2024 22:13:53 | lan12345 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248754 | 15/08/2024 22:13:08 | lan12345 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248517 | 15/08/2024 15:37:17 | lan12345 | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248515 | 15/08/2024 15:36:28 | lan12345 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3328 KB |
248509 | 15/08/2024 15:28:02 | lan12345 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2972 KB |
248504 | 15/08/2024 15:23:24 | lan12345 | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
248496 | 15/08/2024 15:08:23 | lan12345 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248487 | 15/08/2024 15:01:27 | lan12345 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
248483 | 15/08/2024 14:58:20 | lan12345 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
248480 | 15/08/2024 14:53:56 | lan12345 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248478 | 15/08/2024 14:51:49 | lan12345 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248477 | 15/08/2024 14:50:59 | lan12345 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247822 | 14/08/2024 20:49:51 | lan12345 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247821 | 14/08/2024 20:48:19 | lan12345 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
247817 | 14/08/2024 20:38:31 | lan12345 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
247816 | 14/08/2024 20:37:26 | lan12345 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
247808 | 14/08/2024 20:31:20 | lan12345 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247802 | 14/08/2024 20:26:33 | lan12345 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
247796 | 14/08/2024 20:17:23 | lan12345 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
247786 | 14/08/2024 20:07:31 | lan12345 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
243889 | 09/08/2024 20:52:00 | lan12345 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243888 | 09/08/2024 20:51:16 | lan12345 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3148 KB |
243480 | 09/08/2024 10:14:45 | lan12345 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243476 | 09/08/2024 10:12:20 | lan12345 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243474 | 09/08/2024 10:08:39 | lan12345 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243466 | 09/08/2024 10:03:31 | lan12345 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243464 | 09/08/2024 10:00:13 | lan12345 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243445 | 09/08/2024 09:42:13 | lan12345 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243443 | 09/08/2024 09:41:37 | lan12345 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243438 | 09/08/2024 09:39:56 | lan12345 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243433 | 09/08/2024 09:37:33 | lan12345 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243431 | 09/08/2024 09:37:05 | lan12345 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243429 | 09/08/2024 09:36:36 | lan12345 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242835 | 08/08/2024 15:36:26 | lan12345 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
242833 | 08/08/2024 15:35:47 | lan12345 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1860 KB |
242825 | 08/08/2024 15:34:29 | lan12345 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
242809 | 08/08/2024 15:29:44 | lan12345 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242802 | 08/08/2024 15:27:49 | lan12345 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242794 | 08/08/2024 15:26:01 | lan12345 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242792 | 08/08/2024 15:25:00 | lan12345 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242771 | 08/08/2024 15:18:24 | lan12345 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242767 | 08/08/2024 15:17:30 | lan12345 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
242766 | 08/08/2024 15:16:42 | lan12345 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
242762 | 08/08/2024 15:15:47 | lan12345 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242758 | 08/08/2024 15:15:03 | lan12345 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242756 | 08/08/2024 15:14:32 | lan12345 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242755 | 08/08/2024 15:14:00 | lan12345 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242753 | 08/08/2024 15:13:22 | lan12345 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242750 | 08/08/2024 15:12:43 | lan12345 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
242735 | 08/08/2024 15:09:14 | lan12345 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242731 | 08/08/2024 15:08:20 | lan12345 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242728 | 08/08/2024 15:07:42 | lan12345 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
242727 | 08/08/2024 15:07:11 | lan12345 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
242723 | 08/08/2024 15:06:41 | lan12345 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
242720 | 08/08/2024 15:06:13 | lan12345 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242718 | 08/08/2024 15:05:41 | lan12345 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
242715 | 08/08/2024 15:04:28 | lan12345 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 2544 KB |
242713 | 08/08/2024 15:03:49 | lan12345 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242687 | 08/08/2024 14:52:44 | lan12345 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242685 | 08/08/2024 14:51:47 | lan12345 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242684 | 08/08/2024 14:50:41 | lan12345 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242683 | 08/08/2024 14:50:04 | lan12345 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242680 | 08/08/2024 14:48:15 | lan12345 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242511 | 08/08/2024 11:16:52 | lan12345 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
242510 | 08/08/2024 11:16:27 | lan12345 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
242508 | 08/08/2024 11:15:36 | lan12345 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242506 | 08/08/2024 11:14:52 | lan12345 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242504 | 08/08/2024 11:12:55 | lan12345 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
242503 | 08/08/2024 11:12:16 | lan12345 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242502 | 08/08/2024 11:10:26 | lan12345 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2896 KB |
242501 | 08/08/2024 11:09:48 | lan12345 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
242500 | 08/08/2024 11:08:50 | lan12345 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |