ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
215674 | 15/05/2024 23:18:48 | karu | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
208818 | 05/03/2024 02:54:20 | karu | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2656 KB |
208817 | 05/03/2024 02:42:23 | karu | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
208774 | 04/03/2024 16:08:01 | karu | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
208773 | 04/03/2024 16:06:44 | karu | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
208771 | 04/03/2024 16:04:46 | karu | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 11664 KB |
208764 | 04/03/2024 15:59:33 | karu | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 11672 KB |
208748 | 04/03/2024 15:46:23 | karu | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208745 | 04/03/2024 15:43:28 | karu | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 11716 KB |
208736 | 04/03/2024 15:04:13 | karu | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
208735 | 04/03/2024 15:01:50 | karu | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208734 | 04/03/2024 15:00:41 | karu | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208733 | 04/03/2024 14:59:13 | karu | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1928 KB |
208728 | 04/03/2024 14:47:23 | karu | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2464 KB |
208723 | 04/03/2024 14:24:51 | karu | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208721 | 04/03/2024 14:15:51 | karu | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
208712 | 04/03/2024 10:47:06 | karu | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
208707 | 04/03/2024 10:44:29 | karu | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
208702 | 04/03/2024 10:42:30 | karu | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208678 | 04/03/2024 09:32:49 | karu | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
208651 | 04/03/2024 08:17:35 | karu | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
208518 | 02/03/2024 09:07:39 | karu | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
208511 | 02/03/2024 08:58:58 | karu | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
208490 | 02/03/2024 08:34:19 | karu | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3204 KB |
208485 | 02/03/2024 08:24:38 | karu | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208475 | 02/03/2024 08:14:35 | karu | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208472 | 02/03/2024 08:10:37 | karu | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 3388 KB |
208470 | 02/03/2024 08:07:16 | karu | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
208461 | 02/03/2024 08:00:31 | karu | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
208450 | 02/03/2024 07:51:29 | karu | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1940 KB |
208449 | 02/03/2024 07:49:50 | karu | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208440 | 02/03/2024 07:45:29 | karu | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208435 | 02/03/2024 07:41:02 | karu | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208429 | 02/03/2024 07:38:44 | karu | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208175 | 01/03/2024 08:43:03 | karu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207772 | 29/02/2024 08:00:11 | karu | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2632 KB |
204989 | 12/01/2024 21:10:19 | karu | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204941 | 11/01/2024 21:49:10 | karu | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2972 KB |
204940 | 11/01/2024 21:48:42 | karu | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204939 | 11/01/2024 21:47:31 | karu | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
204938 | 11/01/2024 21:45:36 | karu | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204937 | 11/01/2024 21:45:07 | karu | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
202878 | 19/12/2023 21:49:11 | karu | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 2968 KB |
202865 | 19/12/2023 20:57:11 | karu | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202853 | 19/12/2023 20:45:41 | karu | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202849 | 19/12/2023 20:37:28 | karu | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2940 KB |
202844 | 19/12/2023 20:30:35 | karu | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
202681 | 19/12/2023 00:35:55 | karu | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1016 KB |
202680 | 19/12/2023 00:34:57 | karu | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202679 | 19/12/2023 00:32:48 | karu | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202677 | 19/12/2023 00:29:24 | karu | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2544 KB |
202675 | 19/12/2023 00:27:47 | karu | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 928 KB |
202672 | 19/12/2023 00:24:58 | karu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 940 KB |
202558 | 17/12/2023 16:09:47 | karu | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
202530 | 17/12/2023 08:25:48 | karu | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
202529 | 17/12/2023 08:24:22 | karu | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
202437 | 15/12/2023 10:23:18 | karu | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202436 | 15/12/2023 10:20:08 | karu | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
202435 | 15/12/2023 10:19:39 | karu | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
202433 | 15/12/2023 10:19:13 | karu | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
202431 | 15/12/2023 10:18:26 | karu | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
202429 | 15/12/2023 10:16:29 | karu | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1036 KB |
202414 | 15/12/2023 09:55:02 | karu | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1168 KB |
202411 | 15/12/2023 09:53:49 | karu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202407 | 15/12/2023 09:49:35 | karu | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202398 | 15/12/2023 09:39:30 | karu | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1044 KB |
202381 | 15/12/2023 08:27:00 | karu | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2568 KB |
202379 | 15/12/2023 08:25:36 | karu | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2568 KB |
202369 | 14/12/2023 23:05:53 | karu | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 812 KB |
202368 | 14/12/2023 22:48:48 | karu | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
187550 | 27/09/2023 16:51:08 | karu | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
187527 | 27/09/2023 16:13:28 | karu | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 3404 KB |
187522 | 27/09/2023 16:10:15 | karu | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 3408 KB |
187511 | 27/09/2023 15:55:35 | karu | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2884 KB |
187510 | 27/09/2023 15:53:25 | karu | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2896 KB |
181430 | 09/09/2023 16:51:01 | karu | Xau30 - Bội chung nhỏ nhất của xâu - STRLCM | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2740 KB |
181316 | 09/09/2023 14:55:17 | karu | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
181315 | 09/09/2023 14:54:37 | karu | Xau26 - Xếp domino | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2608 KB |
175776 | 26/08/2023 10:23:17 | karu | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175701 | 26/08/2023 09:56:15 | karu | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3348 KB |
175699 | 26/08/2023 09:55:45 | karu | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2572 KB |
175694 | 26/08/2023 09:54:39 | karu | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
175545 | 26/08/2023 08:59:55 | karu | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2552 KB |
175544 | 26/08/2023 08:59:37 | karu | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2652 KB |
173024 | 22/08/2023 16:31:03 | karu | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173014 | 22/08/2023 16:27:16 | karu | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173005 | 22/08/2023 16:22:37 | karu | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173000 | 22/08/2023 16:18:05 | karu | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172988 | 22/08/2023 16:11:42 | karu | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172987 | 22/08/2023 16:10:31 | karu | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172982 | 22/08/2023 16:07:14 | karu | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172909 | 22/08/2023 15:00:04 | karu | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172906 | 22/08/2023 14:58:32 | karu | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2600 KB |
172905 | 22/08/2023 14:57:49 | karu | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
172904 | 22/08/2023 14:57:15 | karu | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172900 | 22/08/2023 14:51:58 | karu | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172895 | 22/08/2023 14:48:17 | karu | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172894 | 22/08/2023 14:47:16 | karu | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172831 | 22/08/2023 14:06:21 | karu | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172830 | 22/08/2023 14:05:32 | karu | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172827 | 22/08/2023 14:04:37 | karu | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172825 | 22/08/2023 14:03:38 | karu | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172503 | 21/08/2023 20:30:00 | karu | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172502 | 21/08/2023 20:29:19 | karu | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
172499 | 21/08/2023 20:26:26 | karu | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
172498 | 21/08/2023 20:26:05 | karu | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
172497 | 21/08/2023 20:25:34 | karu | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
172495 | 21/08/2023 20:16:40 | karu | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
172492 | 21/08/2023 20:11:43 | karu | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172491 | 21/08/2023 20:08:11 | karu | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172490 | 21/08/2023 20:06:50 | karu | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172489 | 21/08/2023 20:04:02 | karu | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172486 | 21/08/2023 20:00:42 | karu | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172485 | 21/08/2023 20:00:17 | karu | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172484 | 21/08/2023 19:59:16 | karu | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172483 | 21/08/2023 19:58:34 | karu | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |