ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
208927 | 06/03/2024 14:21:14 | duongpt25 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208841 | 05/03/2024 15:53:40 | duongpt25 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
208838 | 05/03/2024 15:52:12 | duongpt25 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208769 | 04/03/2024 16:03:42 | duongpt25 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
208697 | 04/03/2024 10:38:37 | duongpt25 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
208582 | 02/03/2024 15:13:48 | duongpt25 | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2636 KB |
208568 | 02/03/2024 11:22:17 | duongpt25 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
208544 | 02/03/2024 10:54:23 | duongpt25 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208227 | 01/03/2024 11:26:03 | duongpt25 | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
208226 | 01/03/2024 11:19:21 | duongpt25 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 4204 KB |
208225 | 01/03/2024 11:18:49 | duongpt25 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 4200 KB |
208218 | 01/03/2024 10:58:09 | duongpt25 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208217 | 01/03/2024 10:53:19 | duongpt25 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
208216 | 01/03/2024 10:51:36 | duongpt25 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2640 KB |
208215 | 01/03/2024 10:50:59 | duongpt25 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4256 KB |
208100 | 01/03/2024 07:50:22 | duongpt25 | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
208079 | 29/02/2024 21:35:46 | duongpt25 | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2664 KB |
207698 | 28/02/2024 18:10:53 | duongpt25 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
207676 | 28/02/2024 11:03:14 | duongpt25 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 10408 KB |
207651 | 28/02/2024 09:06:51 | duongpt25 | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
207644 | 28/02/2024 08:55:15 | duongpt25 | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 17228 KB |
207601 | 27/02/2024 23:21:50 | duongpt25 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
207600 | 27/02/2024 23:21:18 | duongpt25 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
207590 | 27/02/2024 22:11:26 | duongpt25 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 7300 KB |
207576 | 27/02/2024 18:36:37 | duongpt25 | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207575 | 27/02/2024 18:32:05 | duongpt25 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207569 | 27/02/2024 18:22:45 | duongpt25 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207443 | 25/02/2024 23:09:47 | duongpt25 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
207441 | 25/02/2024 23:01:33 | duongpt25 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207432 | 25/02/2024 21:42:29 | duongpt25 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
207353 | 25/02/2024 09:33:22 | duongpt25 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2756 KB |
207352 | 25/02/2024 09:32:07 | duongpt25 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
207349 | 25/02/2024 00:51:17 | duongpt25 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207285 | 23/02/2024 16:46:34 | duongpt25 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207284 | 23/02/2024 15:53:58 | duongpt25 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 17576 KB |
207283 | 23/02/2024 15:52:22 | duongpt25 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 17576 KB |
207232 | 22/02/2024 10:58:40 | duongpt25 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207230 | 22/02/2024 10:52:43 | duongpt25 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
207201 | 21/02/2024 20:21:39 | duongpt25 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207197 | 21/02/2024 20:13:31 | duongpt25 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
207172 | 20/02/2024 22:28:29 | duongpt25 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 7612 KB |
207124 | 20/02/2024 11:16:14 | duongpt25 | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206995 | 18/02/2024 09:56:33 | duongpt25 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 17980 KB |
206994 | 18/02/2024 09:56:01 | duongpt25 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 18372 KB |
206990 | 18/02/2024 09:52:01 | duongpt25 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 25400 KB |
206864 | 08/02/2024 20:49:49 | duongpt25 | DKS2 - Đoạn con - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 4204 KB |
206863 | 08/02/2024 20:48:03 | duongpt25 | DKS2 - Đoạn con - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 18944 KB |
206862 | 08/02/2024 20:46:43 | duongpt25 | DKS2 - Đoạn con - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 18264 KB |
206366 | 28/01/2024 10:00:35 | duongpt25 | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1960 KB |
206272 | 25/01/2024 11:25:06 | duongpt25 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3372 KB |
204551 | 02/01/2024 10:18:15 | duongpt25 | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
201263 | 05/12/2023 22:27:17 | duongpt25 | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2608 KB |
201004 | 04/12/2023 10:34:38 | duongpt25 | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 1952 KB |
200731 | 03/12/2023 09:17:59 | duongpt25 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3412 KB |
200136 | 28/11/2023 23:16:07 | duongpt25 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2884 KB |
194524 | 26/10/2023 08:16:47 | duongpt25 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
194522 | 26/10/2023 00:02:53 | duongpt25 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
194521 | 26/10/2023 00:02:32 | duongpt25 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194516 | 25/10/2023 23:12:09 | duongpt25 | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194069 | 25/10/2023 10:28:57 | duongpt25 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
194066 | 25/10/2023 10:22:27 | duongpt25 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194061 | 25/10/2023 10:15:52 | duongpt25 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194060 | 25/10/2023 10:10:26 | duongpt25 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194056 | 25/10/2023 10:02:25 | duongpt25 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1680 KB |
194048 | 25/10/2023 09:51:55 | duongpt25 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 1940 KB |
194047 | 25/10/2023 09:51:05 | duongpt25 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 1888 KB |
193735 | 24/10/2023 08:39:39 | duongpt25 | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
193611 | 22/10/2023 10:27:01 | duongpt25 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
193551 | 21/10/2023 23:39:55 | duongpt25 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
193149 | 19/10/2023 18:52:06 | duongpt25 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193146 | 19/10/2023 18:46:04 | duongpt25 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193036 | 19/10/2023 10:02:53 | duongpt25 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193033 | 19/10/2023 10:01:57 | duongpt25 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193029 | 19/10/2023 09:59:04 | duongpt25 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
193026 | 19/10/2023 09:58:10 | duongpt25 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
193024 | 19/10/2023 09:57:20 | duongpt25 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
192488 | 16/10/2023 07:39:26 | duongpt25 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192487 | 16/10/2023 07:35:53 | duongpt25 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
192486 | 16/10/2023 07:30:44 | duongpt25 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
192329 | 15/10/2023 10:24:22 | duongpt25 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192266 | 14/10/2023 23:32:15 | duongpt25 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 116148 KB |
192078 | 14/10/2023 10:29:27 | duongpt25 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
191933 | 13/10/2023 10:40:00 | duongpt25 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
191632 | 12/10/2023 09:13:13 | duongpt25 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
191616 | 12/10/2023 08:37:06 | duongpt25 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191608 | 12/10/2023 07:25:42 | duongpt25 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191607 | 12/10/2023 07:23:25 | duongpt25 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191170 | 10/10/2023 22:28:15 | duongpt25 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 924 KB |
190518 | 09/10/2023 15:15:02 | duongpt25 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
190436 | 09/10/2023 10:31:42 | duongpt25 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190435 | 09/10/2023 10:30:10 | duongpt25 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190430 | 09/10/2023 10:26:05 | duongpt25 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
190428 | 09/10/2023 10:25:26 | duongpt25 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190329 | 08/10/2023 22:28:20 | duongpt25 | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190321 | 08/10/2023 22:15:24 | duongpt25 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
189974 | 08/10/2023 08:47:08 | duongpt25 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
189953 | 08/10/2023 07:56:49 | duongpt25 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2048 KB |
189948 | 08/10/2023 07:47:19 | duongpt25 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
189754 | 06/10/2023 22:43:04 | duongpt25 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189747 | 06/10/2023 22:34:47 | duongpt25 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
189746 | 06/10/2023 22:33:51 | duongpt25 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189599 | 06/10/2023 09:26:19 | duongpt25 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
189595 | 06/10/2023 09:21:30 | duongpt25 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
189593 | 06/10/2023 09:17:21 | duongpt25 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
189589 | 06/10/2023 09:14:32 | duongpt25 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
189354 | 05/10/2023 17:42:08 | duongpt25 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
188894 | 04/10/2023 10:57:40 | duongpt25 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
188889 | 04/10/2023 10:53:56 | duongpt25 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188887 | 04/10/2023 10:48:08 | duongpt25 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1460 KB |
188886 | 04/10/2023 10:45:58 | duongpt25 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 1940 KB |
188885 | 04/10/2023 10:44:26 | duongpt25 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 1892 KB |
188883 | 04/10/2023 10:32:24 | duongpt25 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187748 | 28/09/2023 09:32:37 | duongpt25 | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
187742 | 28/09/2023 09:07:33 | duongpt25 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3284 KB |
187740 | 28/09/2023 09:06:17 | duongpt25 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
187470 | 27/09/2023 10:16:19 | duongpt25 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
187447 | 27/09/2023 10:08:09 | duongpt25 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187416 | 27/09/2023 10:00:37 | duongpt25 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187403 | 27/09/2023 09:58:20 | duongpt25 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187378 | 27/09/2023 09:53:40 | duongpt25 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187375 | 27/09/2023 09:52:56 | duongpt25 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186998 | 26/09/2023 20:22:29 | duongpt25 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186996 | 26/09/2023 20:20:52 | duongpt25 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186988 | 26/09/2023 20:16:04 | duongpt25 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
186967 | 26/09/2023 20:07:53 | duongpt25 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185606 | 23/09/2023 08:34:19 | duongpt25 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185601 | 23/09/2023 08:32:23 | duongpt25 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185595 | 23/09/2023 08:25:49 | duongpt25 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185593 | 23/09/2023 08:24:17 | duongpt25 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185572 | 23/09/2023 08:13:37 | duongpt25 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185569 | 23/09/2023 08:12:49 | duongpt25 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185565 | 23/09/2023 08:10:18 | duongpt25 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185562 | 23/09/2023 08:09:51 | duongpt25 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185560 | 23/09/2023 08:09:22 | duongpt25 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185550 | 23/09/2023 08:04:19 | duongpt25 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
185538 | 23/09/2023 08:00:03 | duongpt25 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
184646 | 21/09/2023 18:52:40 | duongpt25 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184339 | 21/09/2023 08:19:50 | duongpt25 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184222 | 20/09/2023 20:57:33 | duongpt25 | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2900 KB |
184207 | 20/09/2023 20:45:37 | duongpt25 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184205 | 20/09/2023 20:43:43 | duongpt25 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184203 | 20/09/2023 20:42:42 | duongpt25 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184201 | 20/09/2023 20:41:32 | duongpt25 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184200 | 20/09/2023 20:41:09 | duongpt25 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184198 | 20/09/2023 20:40:39 | duongpt25 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184196 | 20/09/2023 20:39:44 | duongpt25 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184119 | 20/09/2023 10:39:26 | duongpt25 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
184118 | 20/09/2023 10:33:15 | duongpt25 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183128 | 17/09/2023 09:06:52 | duongpt25 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183127 | 17/09/2023 09:03:06 | duongpt25 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183075 | 16/09/2023 20:39:57 | duongpt25 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
182710 | 15/09/2023 20:52:41 | duongpt25 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182695 | 15/09/2023 20:31:50 | duongpt25 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182468 | 15/09/2023 09:34:35 | duongpt25 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182433 | 14/09/2023 18:47:50 | duongpt25 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182423 | 14/09/2023 18:10:06 | duongpt25 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 9668 KB |
182304 | 13/09/2023 20:03:33 | duongpt25 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182180 | 13/09/2023 11:05:17 | duongpt25 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
182176 | 13/09/2023 10:50:50 | duongpt25 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 17580 KB |
181625 | 10/09/2023 10:50:55 | duongpt25 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1920 KB |
181597 | 10/09/2023 09:56:29 | duongpt25 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1944 KB |
181257 | 09/09/2023 09:44:35 | duongpt25 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181027 | 08/09/2023 11:17:05 | duongpt25 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |