ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269664 | 18/09/2024 14:12:14 | dang11a2 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
269661 | 18/09/2024 14:11:27 | dang11a2 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269659 | 18/09/2024 14:10:43 | dang11a2 | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
269658 | 18/09/2024 14:10:01 | dang11a2 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 2616 KB |
269657 | 18/09/2024 14:09:34 | dang11a2 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
268022 | 16/09/2024 16:22:35 | dang11a2 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3404 KB |
267949 | 16/09/2024 15:54:18 | dang11a2 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267934 | 16/09/2024 15:49:59 | dang11a2 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
267684 | 16/09/2024 14:46:10 | dang11a2 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267679 | 16/09/2024 14:44:45 | dang11a2 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267651 | 16/09/2024 14:34:44 | dang11a2 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
260176 | 06/09/2024 16:31:39 | dang11a2 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260173 | 06/09/2024 16:30:42 | dang11a2 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260172 | 06/09/2024 16:30:02 | dang11a2 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260169 | 06/09/2024 16:29:38 | dang11a2 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
260165 | 06/09/2024 16:28:37 | dang11a2 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260163 | 06/09/2024 16:20:02 | dang11a2 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260158 | 06/09/2024 16:19:43 | dang11a2 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260154 | 06/09/2024 16:19:18 | dang11a2 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
260025 | 06/09/2024 15:16:07 | dang11a2 | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259864 | 06/09/2024 14:31:58 | dang11a2 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259861 | 06/09/2024 14:31:28 | dang11a2 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
259860 | 06/09/2024 14:31:05 | dang11a2 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 7952 KB |
259859 | 06/09/2024 14:30:43 | dang11a2 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
259855 | 06/09/2024 14:29:33 | dang11a2 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259849 | 06/09/2024 14:28:34 | dang11a2 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
259845 | 06/09/2024 14:27:25 | dang11a2 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3368 KB |
259839 | 06/09/2024 14:27:06 | dang11a2 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259836 | 06/09/2024 14:26:41 | dang11a2 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3792 KB |
259830 | 06/09/2024 14:26:08 | dang11a2 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
259828 | 06/09/2024 14:25:40 | dang11a2 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
259824 | 06/09/2024 14:25:16 | dang11a2 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259818 | 06/09/2024 14:24:26 | dang11a2 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259816 | 06/09/2024 14:23:44 | dang11a2 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 42880 KB |
259811 | 06/09/2024 14:22:38 | dang11a2 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
259810 | 06/09/2024 14:22:13 | dang11a2 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259807 | 06/09/2024 14:21:44 | dang11a2 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259801 | 06/09/2024 14:21:13 | dang11a2 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259800 | 06/09/2024 14:21:12 | dang11a2 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259793 | 06/09/2024 14:19:36 | dang11a2 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259790 | 06/09/2024 14:19:01 | dang11a2 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
259785 | 06/09/2024 14:18:09 | dang11a2 | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
259781 | 06/09/2024 14:17:03 | dang11a2 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2556 KB |
259778 | 06/09/2024 14:16:02 | dang11a2 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
254925 | 26/08/2024 22:26:10 | dang11a2 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254924 | 26/08/2024 22:25:45 | dang11a2 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254923 | 26/08/2024 22:25:23 | dang11a2 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2612 KB |
254922 | 26/08/2024 22:24:25 | dang11a2 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254921 | 26/08/2024 22:24:01 | dang11a2 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254918 | 26/08/2024 22:23:12 | dang11a2 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254917 | 26/08/2024 22:22:53 | dang11a2 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254916 | 26/08/2024 22:22:26 | dang11a2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254913 | 26/08/2024 22:17:31 | dang11a2 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
254459 | 26/08/2024 08:44:08 | dang11a2 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
254394 | 26/08/2024 08:07:34 | dang11a2 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254387 | 26/08/2024 08:06:06 | dang11a2 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
254382 | 26/08/2024 08:04:23 | dang11a2 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
254349 | 26/08/2024 07:58:08 | dang11a2 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254327 | 26/08/2024 07:53:15 | dang11a2 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254325 | 26/08/2024 07:52:43 | dang11a2 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254307 | 26/08/2024 07:45:42 | dang11a2 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
254291 | 26/08/2024 07:35:23 | dang11a2 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253436 | 23/08/2024 22:54:16 | dang11a2 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 4120 KB |
253435 | 23/08/2024 22:53:25 | dang11a2 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
253433 | 23/08/2024 22:52:26 | dang11a2 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1104 KB |
253430 | 23/08/2024 22:51:52 | dang11a2 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253429 | 23/08/2024 22:50:54 | dang11a2 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
253428 | 23/08/2024 22:49:36 | dang11a2 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253424 | 23/08/2024 22:48:35 | dang11a2 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253423 | 23/08/2024 22:48:14 | dang11a2 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
253421 | 23/08/2024 22:47:45 | dang11a2 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253419 | 23/08/2024 22:47:00 | dang11a2 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2976 KB |
253418 | 23/08/2024 22:46:20 | dang11a2 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
253417 | 23/08/2024 22:45:55 | dang11a2 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
253415 | 23/08/2024 22:45:25 | dang11a2 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1636 KB |
253413 | 23/08/2024 22:44:53 | dang11a2 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253411 | 23/08/2024 22:44:10 | dang11a2 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253410 | 23/08/2024 22:43:02 | dang11a2 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253409 | 23/08/2024 22:42:01 | dang11a2 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253391 | 23/08/2024 22:33:22 | dang11a2 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
253389 | 23/08/2024 22:33:02 | dang11a2 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
253383 | 23/08/2024 22:31:28 | dang11a2 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253380 | 23/08/2024 22:31:08 | dang11a2 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253375 | 23/08/2024 22:30:06 | dang11a2 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253372 | 23/08/2024 22:29:37 | dang11a2 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
253366 | 23/08/2024 22:27:10 | dang11a2 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2700 KB |
253354 | 23/08/2024 22:24:14 | dang11a2 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 3808 KB |
253349 | 23/08/2024 22:23:04 | dang11a2 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253348 | 23/08/2024 22:22:42 | dang11a2 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253345 | 23/08/2024 22:21:45 | dang11a2 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
253342 | 23/08/2024 22:20:48 | dang11a2 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253339 | 23/08/2024 22:20:08 | dang11a2 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
251910 | 20/08/2024 16:16:55 | dang11a2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250820 | 19/08/2024 07:47:59 | dang11a2 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250815 | 19/08/2024 07:46:44 | dang11a2 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250812 | 19/08/2024 07:45:28 | dang11a2 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250804 | 19/08/2024 07:43:39 | dang11a2 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250800 | 19/08/2024 07:42:24 | dang11a2 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250799 | 19/08/2024 07:41:45 | dang11a2 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250792 | 19/08/2024 07:40:37 | dang11a2 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250785 | 19/08/2024 07:38:11 | dang11a2 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3356 KB |
250784 | 19/08/2024 07:38:09 | dang11a2 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3356 KB |
250783 | 19/08/2024 07:37:50 | dang11a2 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 14316 KB |
250780 | 19/08/2024 07:36:57 | dang11a2 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
250778 | 19/08/2024 07:36:02 | dang11a2 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 4932 KB |
250775 | 19/08/2024 07:35:15 | dang11a2 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250772 | 19/08/2024 07:33:46 | dang11a2 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3060 KB |
250769 | 19/08/2024 07:33:08 | dang11a2 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3372 KB |
250767 | 19/08/2024 07:32:29 | dang11a2 | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 3600 KB |
250765 | 19/08/2024 07:31:53 | dang11a2 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
250763 | 19/08/2024 07:30:53 | dang11a2 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250761 | 19/08/2024 07:30:01 | dang11a2 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
250757 | 19/08/2024 07:28:24 | dang11a2 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250751 | 19/08/2024 07:26:42 | dang11a2 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248390 | 15/08/2024 10:27:49 | dang11a2 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
248347 | 15/08/2024 10:07:57 | dang11a2 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
248333 | 15/08/2024 10:01:07 | dang11a2 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 3380 KB |
248309 | 15/08/2024 09:47:48 | dang11a2 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
248267 | 15/08/2024 09:27:01 | dang11a2 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
248260 | 15/08/2024 09:24:22 | dang11a2 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2448 KB |
248257 | 15/08/2024 09:22:15 | dang11a2 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
248199 | 15/08/2024 08:27:46 | dang11a2 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
248186 | 15/08/2024 08:22:27 | dang11a2 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
248117 | 15/08/2024 07:52:38 | dang11a2 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
248105 | 15/08/2024 07:45:57 | dang11a2 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
248094 | 15/08/2024 07:42:16 | dang11a2 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248068 | 15/08/2024 07:31:28 | dang11a2 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246748 | 13/08/2024 09:12:34 | dang11a2 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246714 | 13/08/2024 08:41:50 | dang11a2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246705 | 13/08/2024 08:39:29 | dang11a2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 928 KB |
246702 | 13/08/2024 08:38:34 | dang11a2 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246678 | 13/08/2024 08:26:52 | dang11a2 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246677 | 13/08/2024 08:25:36 | dang11a2 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
246674 | 13/08/2024 08:24:45 | dang11a2 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242375 | 08/08/2024 08:27:16 | dang11a2 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242371 | 08/08/2024 08:23:14 | dang11a2 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
242366 | 08/08/2024 08:18:40 | dang11a2 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242365 | 08/08/2024 08:17:55 | dang11a2 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242363 | 08/08/2024 08:16:58 | dang11a2 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242357 | 08/08/2024 08:11:49 | dang11a2 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
242355 | 08/08/2024 08:10:59 | dang11a2 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242348 | 08/08/2024 08:09:18 | dang11a2 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
242340 | 08/08/2024 08:05:03 | dang11a2 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 1864 KB |
242301 | 08/08/2024 07:30:55 | dang11a2 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241674 | 07/08/2024 09:44:13 | dang11a2 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241667 | 07/08/2024 09:38:03 | dang11a2 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
241659 | 07/08/2024 09:31:39 | dang11a2 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241610 | 07/08/2024 09:07:29 | dang11a2 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241574 | 07/08/2024 08:54:44 | dang11a2 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
241546 | 07/08/2024 08:45:43 | dang11a2 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241532 | 07/08/2024 08:39:37 | dang11a2 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241526 | 07/08/2024 08:36:03 | dang11a2 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
241518 | 07/08/2024 08:32:41 | dang11a2 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241493 | 07/08/2024 08:25:36 | dang11a2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
241480 | 07/08/2024 08:23:05 | dang11a2 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241470 | 07/08/2024 08:18:37 | dang11a2 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
241462 | 07/08/2024 08:15:38 | dang11a2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241448 | 07/08/2024 08:09:57 | dang11a2 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1456 KB |
241404 | 07/08/2024 07:56:06 | dang11a2 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 892 KB |
241403 | 07/08/2024 07:56:05 | dang11a2 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241397 | 07/08/2024 07:51:11 | dang11a2 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239363 | 03/08/2024 10:26:24 | dang11a2 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1868 KB |
239356 | 03/08/2024 10:20:22 | dang11a2 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
239331 | 03/08/2024 10:06:24 | dang11a2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239275 | 03/08/2024 09:45:06 | dang11a2 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239269 | 03/08/2024 09:43:12 | dang11a2 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239258 | 03/08/2024 09:40:09 | dang11a2 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1632 KB |
239223 | 03/08/2024 09:27:45 | dang11a2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239212 | 03/08/2024 09:20:03 | dang11a2 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239200 | 03/08/2024 09:16:39 | dang11a2 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
239146 | 03/08/2024 08:48:58 | dang11a2 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239135 | 03/08/2024 08:43:57 | dang11a2 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
239117 | 03/08/2024 08:37:38 | dang11a2 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239111 | 03/08/2024 08:35:30 | dang11a2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239101 | 03/08/2024 08:33:20 | dang11a2 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239077 | 03/08/2024 08:27:21 | dang11a2 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239035 | 03/08/2024 08:14:25 | dang11a2 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239022 | 03/08/2024 08:09:23 | dang11a2 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239013 | 03/08/2024 08:06:05 | dang11a2 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239004 | 03/08/2024 08:04:07 | dang11a2 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1892 KB |
238997 | 03/08/2024 08:01:07 | dang11a2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
238994 | 03/08/2024 07:59:55 | dang11a2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238992 | 03/08/2024 07:59:53 | dang11a2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238991 | 03/08/2024 07:59:52 | dang11a2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238988 | 03/08/2024 07:58:54 | dang11a2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238983 | 03/08/2024 07:56:42 | dang11a2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238978 | 03/08/2024 07:55:38 | dang11a2 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238962 | 03/08/2024 07:49:49 | dang11a2 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238954 | 03/08/2024 07:46:52 | dang11a2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238945 | 03/08/2024 07:45:07 | dang11a2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238939 | 03/08/2024 07:43:42 | dang11a2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238934 | 03/08/2024 07:41:47 | dang11a2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238920 | 03/08/2024 07:35:19 | dang11a2 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238915 | 03/08/2024 07:33:43 | dang11a2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238906 | 03/08/2024 07:31:10 | dang11a2 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238903 | 03/08/2024 07:29:55 | dang11a2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238896 | 03/08/2024 07:27:10 | dang11a2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |