ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267536 | 16/09/2024 13:04:14 | dailam2010 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3364 KB |
267535 | 16/09/2024 13:01:28 | dailam2010 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 856 KB |
267534 | 16/09/2024 12:57:14 | dailam2010 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4056 KB |
267526 | 16/09/2024 12:47:47 | dailam2010 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
267039 | 15/09/2024 18:25:53 | dailam2010 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
266931 | 15/09/2024 18:00:45 | dailam2010 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266919 | 15/09/2024 17:55:40 | dailam2010 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3004 KB |
266891 | 15/09/2024 17:47:22 | dailam2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2612 KB |
266846 | 15/09/2024 17:37:47 | dailam2010 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
266800 | 15/09/2024 17:21:45 | dailam2010 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1908 KB |
266752 | 15/09/2024 16:57:21 | dailam2010 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266720 | 15/09/2024 16:53:02 | dailam2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266718 | 15/09/2024 16:52:39 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1888 KB |
266622 | 15/09/2024 16:18:25 | dailam2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265929 | 14/09/2024 17:23:01 | dailam2010 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265928 | 14/09/2024 17:21:03 | dailam2010 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
265913 | 14/09/2024 17:02:11 | dailam2010 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3384 KB |
265910 | 14/09/2024 16:59:33 | dailam2010 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
265890 | 14/09/2024 16:44:45 | dailam2010 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4296 KB |
265886 | 14/09/2024 16:42:49 | dailam2010 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
265191 | 13/09/2024 21:08:33 | dailam2010 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
263898 | 11/09/2024 21:52:21 | dailam2010 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
263896 | 11/09/2024 21:50:06 | dailam2010 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6864 KB |
263891 | 11/09/2024 21:46:50 | dailam2010 | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
263883 | 11/09/2024 21:41:16 | dailam2010 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263880 | 11/09/2024 21:38:07 | dailam2010 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2892 KB |
262471 | 10/09/2024 20:59:19 | dailam2010 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2612 KB |
262451 | 10/09/2024 20:46:08 | dailam2010 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262183 | 10/09/2024 13:52:48 | dailam2010 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262182 | 10/09/2024 13:51:13 | dailam2010 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262181 | 10/09/2024 13:47:21 | dailam2010 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262178 | 10/09/2024 13:41:31 | dailam2010 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
262168 | 10/09/2024 13:28:16 | dailam2010 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
262162 | 10/09/2024 13:10:23 | dailam2010 | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
262160 | 10/09/2024 13:09:21 | dailam2010 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
262151 | 10/09/2024 12:09:27 | dailam2010 | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 3088 KB |
262149 | 10/09/2024 12:00:48 | dailam2010 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2584 KB |
262146 | 10/09/2024 11:53:54 | dailam2010 | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
262145 | 10/09/2024 11:53:17 | dailam2010 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
262144 | 10/09/2024 11:52:46 | dailam2010 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1892 KB |
262143 | 10/09/2024 11:52:20 | dailam2010 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
262142 | 10/09/2024 11:51:01 | dailam2010 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
262139 | 10/09/2024 11:45:57 | dailam2010 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1868 KB |
262138 | 10/09/2024 11:42:01 | dailam2010 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1096 KB |
262137 | 10/09/2024 11:39:10 | dailam2010 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262136 | 10/09/2024 11:33:57 | dailam2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2576 KB |
262134 | 10/09/2024 11:31:44 | dailam2010 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262110 | 10/09/2024 10:28:35 | dailam2010 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262108 | 10/09/2024 10:25:44 | dailam2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262106 | 10/09/2024 10:12:53 | dailam2010 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262104 | 10/09/2024 10:07:21 | dailam2010 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261956 | 09/09/2024 21:42:01 | dailam2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2548 KB |
261934 | 09/09/2024 21:17:40 | dailam2010 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261933 | 09/09/2024 21:16:46 | dailam2010 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
261886 | 09/09/2024 20:51:26 | dailam2010 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261459 | 08/09/2024 17:22:24 | dailam2010 | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261409 | 08/09/2024 17:06:16 | dailam2010 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261397 | 08/09/2024 17:04:01 | dailam2010 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261335 | 08/09/2024 16:54:30 | dailam2010 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
260890 | 07/09/2024 18:35:16 | dailam2010 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260782 | 07/09/2024 17:54:51 | dailam2010 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260765 | 07/09/2024 17:50:24 | dailam2010 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
260760 | 07/09/2024 17:48:25 | dailam2010 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
260751 | 07/09/2024 17:43:42 | dailam2010 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
260748 | 07/09/2024 17:42:33 | dailam2010 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259532 | 05/09/2024 16:12:40 | dailam2010 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2844 KB |
259521 | 05/09/2024 16:06:56 | dailam2010 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
259502 | 05/09/2024 15:57:40 | dailam2010 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259500 | 05/09/2024 15:56:23 | dailam2010 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259498 | 05/09/2024 15:55:13 | dailam2010 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3144 KB |
259494 | 05/09/2024 15:53:38 | dailam2010 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
259480 | 05/09/2024 15:45:31 | dailam2010 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259476 | 05/09/2024 15:43:23 | dailam2010 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3320 KB |
259467 | 05/09/2024 15:37:28 | dailam2010 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3236 KB |
259461 | 05/09/2024 15:29:58 | dailam2010 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259459 | 05/09/2024 15:28:48 | dailam2010 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259448 | 05/09/2024 15:21:09 | dailam2010 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258806 | 04/09/2024 14:47:03 | dailam2010 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258802 | 04/09/2024 14:44:25 | dailam2010 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
258797 | 04/09/2024 14:39:59 | dailam2010 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
256841 | 31/08/2024 08:53:05 | dailam2010 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256836 | 31/08/2024 08:42:12 | dailam2010 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
256835 | 31/08/2024 08:40:44 | dailam2010 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253335 | 23/08/2024 22:18:32 | dailam2010 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
253329 | 23/08/2024 22:15:34 | dailam2010 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 11544 KB |
253318 | 23/08/2024 22:06:29 | dailam2010 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253313 | 23/08/2024 22:03:36 | dailam2010 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251703 | 20/08/2024 09:10:36 | dailam2010 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
251698 | 20/08/2024 09:04:37 | dailam2010 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251034 | 19/08/2024 14:33:24 | dailam2010 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
251030 | 19/08/2024 14:26:21 | dailam2010 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251029 | 19/08/2024 14:24:24 | dailam2010 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
251026 | 19/08/2024 14:22:14 | dailam2010 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1868 KB |
251023 | 19/08/2024 14:14:53 | dailam2010 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251022 | 19/08/2024 14:13:17 | dailam2010 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
250427 | 18/08/2024 21:22:26 | dailam2010 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
250416 | 18/08/2024 21:12:47 | dailam2010 | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
250364 | 18/08/2024 20:48:00 | dailam2010 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250358 | 18/08/2024 20:45:33 | dailam2010 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2548 KB |
250224 | 18/08/2024 18:28:16 | dailam2010 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250183 | 18/08/2024 18:21:42 | dailam2010 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250154 | 18/08/2024 18:18:50 | dailam2010 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
249621 | 17/08/2024 12:20:09 | dailam2010 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249620 | 17/08/2024 11:43:39 | dailam2010 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249618 | 17/08/2024 11:41:09 | dailam2010 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 1868 KB |
249613 | 17/08/2024 11:32:28 | dailam2010 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249611 | 17/08/2024 11:26:15 | dailam2010 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
249608 | 17/08/2024 11:22:20 | dailam2010 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249607 | 17/08/2024 11:19:02 | dailam2010 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2584 KB |
249606 | 17/08/2024 11:10:12 | dailam2010 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
249604 | 17/08/2024 11:09:10 | dailam2010 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246940 | 13/08/2024 14:19:06 | dailam2010 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
246938 | 13/08/2024 14:10:30 | dailam2010 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246513 | 12/08/2024 22:07:13 | dailam2010 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246505 | 12/08/2024 22:01:24 | dailam2010 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
243518 | 09/08/2024 11:39:42 | dailam2010 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243517 | 09/08/2024 11:38:22 | dailam2010 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243514 | 09/08/2024 11:31:07 | dailam2010 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243511 | 09/08/2024 11:26:46 | dailam2010 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243507 | 09/08/2024 11:22:32 | dailam2010 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243285 | 08/08/2024 23:00:37 | dailam2010 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
236071 | 29/07/2024 14:58:20 | dailam2010 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236068 | 29/07/2024 14:54:47 | dailam2010 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236058 | 29/07/2024 14:51:28 | dailam2010 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2148 KB |
236026 | 29/07/2024 14:30:39 | dailam2010 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236025 | 29/07/2024 14:29:30 | dailam2010 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235794 | 27/07/2024 16:23:47 | dailam2010 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235793 | 27/07/2024 16:23:03 | dailam2010 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235791 | 27/07/2024 16:22:27 | dailam2010 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234886 | 25/07/2024 16:51:40 | dailam2010 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234882 | 25/07/2024 16:49:30 | dailam2010 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234878 | 25/07/2024 16:47:37 | dailam2010 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
234876 | 25/07/2024 16:46:12 | dailam2010 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
234871 | 25/07/2024 16:41:20 | dailam2010 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
234849 | 25/07/2024 16:25:36 | dailam2010 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
234840 | 25/07/2024 16:18:37 | dailam2010 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
234837 | 25/07/2024 16:14:14 | dailam2010 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1908 KB |
234759 | 25/07/2024 10:44:02 | dailam2010 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234758 | 25/07/2024 10:41:38 | dailam2010 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234757 | 25/07/2024 10:38:36 | dailam2010 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234747 | 25/07/2024 10:31:05 | dailam2010 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234745 | 25/07/2024 10:29:13 | dailam2010 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234744 | 25/07/2024 10:28:43 | dailam2010 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234734 | 25/07/2024 10:10:28 | dailam2010 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234731 | 25/07/2024 10:07:27 | dailam2010 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234728 | 25/07/2024 10:04:38 | dailam2010 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234718 | 25/07/2024 09:58:40 | dailam2010 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234696 | 25/07/2024 09:40:52 | dailam2010 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
234691 | 25/07/2024 09:36:02 | dailam2010 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
234685 | 25/07/2024 09:28:58 | dailam2010 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234658 | 25/07/2024 08:33:09 | dailam2010 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234635 | 25/07/2024 08:06:36 | dailam2010 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234630 | 25/07/2024 08:02:13 | dailam2010 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233248 | 21/07/2024 18:28:12 | dailam2010 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 11544 KB |
233247 | 21/07/2024 18:27:16 | dailam2010 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233242 | 21/07/2024 18:22:20 | dailam2010 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233232 | 21/07/2024 18:14:41 | dailam2010 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
233020 | 21/07/2024 12:01:38 | dailam2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233017 | 21/07/2024 11:56:03 | dailam2010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232755 | 20/07/2024 16:45:25 | dailam2010 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232752 | 20/07/2024 16:33:08 | dailam2010 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232731 | 20/07/2024 15:46:37 | dailam2010 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232722 | 20/07/2024 15:31:44 | dailam2010 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232711 | 20/07/2024 15:18:38 | dailam2010 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 11544 KB |
232708 | 20/07/2024 15:17:06 | dailam2010 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 11668 KB |
232694 | 20/07/2024 15:06:34 | dailam2010 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232689 | 20/07/2024 15:04:34 | dailam2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232686 | 20/07/2024 14:52:02 | dailam2010 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232204 | 18/07/2024 22:18:47 | dailam2010 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231883 | 18/07/2024 10:45:50 | dailam2010 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
231882 | 18/07/2024 10:45:05 | dailam2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
231879 | 18/07/2024 10:41:19 | dailam2010 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231679 | 17/07/2024 16:07:32 | dailam2010 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
231677 | 17/07/2024 16:04:01 | dailam2010 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231676 | 17/07/2024 16:00:17 | dailam2010 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231675 | 17/07/2024 15:59:05 | dailam2010 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
231055 | 14/07/2024 16:20:07 | dailam2010 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3364 KB |
231054 | 14/07/2024 16:18:35 | dailam2010 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
231047 | 14/07/2024 16:10:02 | dailam2010 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3368 KB |
231045 | 14/07/2024 15:58:30 | dailam2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231044 | 14/07/2024 15:57:32 | dailam2010 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3312 KB |
231024 | 14/07/2024 15:41:09 | dailam2010 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230577 | 12/07/2024 11:05:18 | dailam2010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230566 | 12/07/2024 10:53:22 | dailam2010 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230565 | 12/07/2024 10:51:57 | dailam2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230552 | 12/07/2024 10:26:21 | dailam2010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
230357 | 11/07/2024 15:56:07 | dailam2010 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230349 | 11/07/2024 15:18:46 | dailam2010 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230348 | 11/07/2024 15:16:16 | dailam2010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230347 | 11/07/2024 15:14:08 | dailam2010 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
230346 | 11/07/2024 15:07:20 | dailam2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230342 | 11/07/2024 15:00:14 | dailam2010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
230341 | 11/07/2024 14:58:12 | dailam2010 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230212 | 10/07/2024 16:09:46 | dailam2010 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230205 | 10/07/2024 15:30:23 | dailam2010 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2544 KB |
230203 | 10/07/2024 15:03:16 | dailam2010 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229994 | 09/07/2024 15:29:21 | dailam2010 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
229988 | 09/07/2024 15:17:50 | dailam2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229980 | 09/07/2024 15:12:28 | dailam2010 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
229975 | 09/07/2024 14:56:01 | dailam2010 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229842 | 09/07/2024 07:46:41 | dailam2010 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229571 | 08/07/2024 10:59:55 | dailam2010 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229568 | 08/07/2024 10:53:30 | dailam2010 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
228851 | 05/07/2024 14:23:23 | dailam2010 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
228850 | 05/07/2024 14:21:17 | dailam2010 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228849 | 05/07/2024 14:16:42 | dailam2010 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
228847 | 05/07/2024 14:15:14 | dailam2010 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2584 KB |
228843 | 05/07/2024 14:11:44 | dailam2010 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228842 | 05/07/2024 14:10:04 | dailam2010 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228836 | 05/07/2024 14:01:17 | dailam2010 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
228834 | 05/07/2024 13:59:00 | dailam2010 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228830 | 05/07/2024 13:55:11 | dailam2010 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228825 | 05/07/2024 13:49:51 | dailam2010 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228822 | 05/07/2024 13:38:04 | dailam2010 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228818 | 05/07/2024 13:33:01 | dailam2010 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228817 | 05/07/2024 13:31:29 | dailam2010 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228815 | 05/07/2024 13:28:17 | dailam2010 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228814 | 05/07/2024 13:20:16 | dailam2010 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228813 | 05/07/2024 13:19:31 | dailam2010 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228812 | 05/07/2024 13:15:50 | dailam2010 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
228811 | 05/07/2024 13:10:49 | dailam2010 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228810 | 05/07/2024 13:07:43 | dailam2010 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228809 | 05/07/2024 13:05:25 | dailam2010 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228808 | 05/07/2024 13:04:05 | dailam2010 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228807 | 05/07/2024 13:03:15 | dailam2010 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228806 | 05/07/2024 13:02:20 | dailam2010 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228805 | 05/07/2024 13:01:28 | dailam2010 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228804 | 05/07/2024 13:00:20 | dailam2010 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
228803 | 05/07/2024 12:59:49 | dailam2010 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228802 | 05/07/2024 12:59:07 | dailam2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |