ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
224677 | 13/06/2024 22:28:14 | Nero | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224675 | 13/06/2024 22:26:23 | Nero | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224673 | 13/06/2024 22:21:21 | Nero | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3704 KB |
224672 | 13/06/2024 22:12:57 | Nero | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224670 | 13/06/2024 22:05:11 | Nero | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2972 KB |
219288 | 25/05/2024 22:09:14 | Nero | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218788 | 24/05/2024 11:04:48 | Nero | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
218625 | 23/05/2024 20:40:42 | Nero | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3360 KB |
217835 | 22/05/2024 11:43:09 | Nero | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217828 | 22/05/2024 11:38:06 | Nero | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217757 | 21/05/2024 21:43:11 | Nero | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3344 KB |
217431 | 21/05/2024 11:48:15 | Nero | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217422 | 21/05/2024 10:35:16 | Nero | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1876 KB |
217420 | 21/05/2024 10:21:57 | Nero | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2188 KB |
217415 | 21/05/2024 09:49:10 | Nero | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
215677 | 15/05/2024 23:25:47 | Nero | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
213398 | 24/04/2024 14:28:14 | Nero | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2668 KB |
213345 | 22/04/2024 22:01:34 | Nero | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
212875 | 20/04/2024 23:07:56 | Nero | TKNP14 - Trung bình lớn nhất - AVERAGE | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3372 KB |
212599 | 19/04/2024 22:40:20 | Nero | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2656 KB |
212595 | 19/04/2024 22:08:43 | Nero | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
212370 | 18/04/2024 23:07:29 | Nero | HCT08 - Tráo bài 1 - CARD | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 3104 KB |
211951 | 17/04/2024 16:10:10 | Nero | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 6568 KB |
211938 | 17/04/2024 14:53:34 | Nero | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 1952 KB |
211269 | 10/04/2024 22:13:50 | Nero | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 6496 KB |
211265 | 10/04/2024 20:44:37 | Nero | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
211264 | 10/04/2024 20:32:43 | Nero | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
211238 | 09/04/2024 11:53:02 | Nero | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1948 KB |
211237 | 09/04/2024 11:38:10 | Nero | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 10412 KB |
210620 | 02/04/2024 12:43:28 | Nero | TTDG31 - Trung tuyến lớn nhất. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
210574 | 01/04/2024 21:12:24 | Nero | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2652 KB |
210568 | 01/04/2024 20:56:42 | Nero | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4052 KB |
210567 | 01/04/2024 20:55:08 | Nero | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210566 | 01/04/2024 20:53:50 | Nero | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210399 | 31/03/2024 00:46:00 | Nero | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2784 KB |
210396 | 31/03/2024 00:37:28 | Nero | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 2608 KB |
210392 | 31/03/2024 00:28:09 | Nero | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
210387 | 31/03/2024 00:13:37 | Nero | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
210385 | 31/03/2024 00:11:45 | Nero | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2460 KB |
210383 | 31/03/2024 00:09:58 | Nero | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4176 KB |
210381 | 31/03/2024 00:08:34 | Nero | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
210380 | 31/03/2024 00:05:41 | Nero | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2680 KB |
210377 | 30/03/2024 23:55:55 | Nero | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 11704 KB |
210376 | 30/03/2024 23:53:54 | Nero | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 11052 KB |
210375 | 30/03/2024 23:49:00 | Nero | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 6472 KB |
210372 | 30/03/2024 23:46:37 | Nero | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2608 KB |
210371 | 30/03/2024 23:46:11 | Nero | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 6492 KB |
210365 | 30/03/2024 23:35:13 | Nero | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3240 KB |
210364 | 30/03/2024 23:34:20 | Nero | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 2568 KB |
210363 | 30/03/2024 23:32:40 | Nero | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2876 KB |
210317 | 30/03/2024 17:54:27 | Nero | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
210305 | 29/03/2024 23:27:40 | Nero | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
210304 | 29/03/2024 23:25:51 | Nero | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3408 KB |
210302 | 29/03/2024 23:24:05 | Nero | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210301 | 29/03/2024 23:23:24 | Nero | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 5748 KB |
210298 | 29/03/2024 23:19:12 | Nero | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210297 | 29/03/2024 23:17:53 | Nero | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 4248 KB |
210296 | 29/03/2024 23:17:13 | Nero | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
210295 | 29/03/2024 23:16:38 | Nero | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210293 | 29/03/2024 23:14:15 | Nero | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2728 KB |
210285 | 29/03/2024 23:05:45 | Nero | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2980 KB |
210283 | 29/03/2024 23:03:43 | Nero | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210282 | 29/03/2024 23:03:20 | Nero | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2896 KB |
210281 | 29/03/2024 23:02:51 | Nero | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2468 KB |
210280 | 29/03/2024 23:02:25 | Nero | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2504 KB |
210279 | 29/03/2024 23:01:03 | Nero | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
210278 | 29/03/2024 23:00:05 | Nero | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4140 KB |
210277 | 29/03/2024 22:59:24 | Nero | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
210276 | 29/03/2024 22:53:55 | Nero | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
210275 | 29/03/2024 22:53:24 | Nero | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
210272 | 29/03/2024 22:50:41 | Nero | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3404 KB |
210271 | 29/03/2024 22:49:10 | Nero | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
210269 | 29/03/2024 22:47:55 | Nero | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210267 | 29/03/2024 22:47:23 | Nero | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2216 KB |
210266 | 29/03/2024 22:46:52 | Nero | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
210265 | 29/03/2024 22:46:12 | Nero | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210264 | 29/03/2024 22:44:01 | Nero | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 1912 KB |
210263 | 29/03/2024 22:43:31 | Nero | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
210259 | 29/03/2024 22:29:40 | Nero | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210258 | 29/03/2024 22:29:04 | Nero | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210256 | 29/03/2024 22:27:05 | Nero | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210248 | 29/03/2024 21:33:47 | Nero | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
210240 | 29/03/2024 12:33:10 | Nero | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
210239 | 29/03/2024 12:23:46 | Nero | TKNP21 - Độ cao mực nước - FILL | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 4164 KB |
210194 | 28/03/2024 23:41:18 | Nero | TKNP20 - Cặp số nhỏ nhất - NKSGAME | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
210135 | 27/03/2024 16:42:12 | Nero | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 1936 KB |
210132 | 27/03/2024 16:27:46 | Nero | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3400 KB |
210120 | 27/03/2024 15:40:08 | Nero | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5856 KB |
209750 | 16/03/2024 00:19:57 | Nero | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
209749 | 16/03/2024 00:19:26 | Nero | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209748 | 16/03/2024 00:18:48 | Nero | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209747 | 16/03/2024 00:18:26 | Nero | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209746 | 16/03/2024 00:18:06 | Nero | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209745 | 16/03/2024 00:17:34 | Nero | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1916 KB |
209744 | 16/03/2024 00:17:01 | Nero | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209743 | 16/03/2024 00:16:39 | Nero | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
209740 | 16/03/2024 00:14:30 | Nero | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
209739 | 16/03/2024 00:14:04 | Nero | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209738 | 16/03/2024 00:13:27 | Nero | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209737 | 16/03/2024 00:13:07 | Nero | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209735 | 16/03/2024 00:05:26 | Nero | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209732 | 16/03/2024 00:03:19 | Nero | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209731 | 16/03/2024 00:01:36 | Nero | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209728 | 15/03/2024 23:54:35 | Nero | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209727 | 15/03/2024 23:53:51 | Nero | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 928 KB |
209725 | 15/03/2024 23:52:39 | Nero | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209724 | 15/03/2024 23:52:12 | Nero | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209723 | 15/03/2024 23:51:19 | Nero | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
209722 | 15/03/2024 23:50:18 | Nero | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209721 | 15/03/2024 23:49:26 | Nero | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209720 | 15/03/2024 23:48:36 | Nero | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209719 | 15/03/2024 23:47:44 | Nero | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209718 | 15/03/2024 23:47:08 | Nero | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209717 | 15/03/2024 23:46:25 | Nero | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
209716 | 15/03/2024 23:45:41 | Nero | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209715 | 15/03/2024 23:44:07 | Nero | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209713 | 15/03/2024 23:42:18 | Nero | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209709 | 15/03/2024 23:36:38 | Nero | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 948 KB |
209707 | 15/03/2024 23:33:18 | Nero | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
209701 | 15/03/2024 22:54:44 | Nero | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209680 | 15/03/2024 22:21:33 | Nero | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209679 | 15/03/2024 22:20:48 | Nero | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
209677 | 15/03/2024 22:17:38 | Nero | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209676 | 15/03/2024 22:17:09 | Nero | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
209675 | 15/03/2024 22:14:05 | Nero | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209674 | 15/03/2024 22:13:20 | Nero | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209673 | 15/03/2024 22:12:22 | Nero | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209672 | 15/03/2024 22:10:51 | Nero | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209670 | 15/03/2024 22:07:39 | Nero | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
209669 | 15/03/2024 22:07:08 | Nero | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209668 | 15/03/2024 22:06:36 | Nero | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209666 | 15/03/2024 22:04:09 | Nero | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209665 | 15/03/2024 22:02:34 | Nero | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209663 | 15/03/2024 21:26:36 | Nero | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
209389 | 10/03/2024 18:02:31 | Nero | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209378 | 10/03/2024 17:46:09 | Nero | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
209108 | 07/03/2024 21:57:38 | Nero | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1756 KB |
209083 | 07/03/2024 21:20:41 | Nero | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
209078 | 07/03/2024 21:11:10 | Nero | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208966 | 07/03/2024 06:03:52 | Nero | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
208965 | 07/03/2024 05:55:23 | Nero | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
208776 | 04/03/2024 16:10:20 | Nero | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208749 | 04/03/2024 15:47:15 | Nero | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
208742 | 04/03/2024 15:39:11 | Nero | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 11680 KB |
208691 | 04/03/2024 10:19:33 | Nero | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
208677 | 04/03/2024 09:32:04 | Nero | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3128 KB |
208531 | 02/03/2024 10:47:12 | Nero | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208512 | 02/03/2024 08:59:26 | Nero | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 9608 KB |
208507 | 02/03/2024 08:55:26 | Nero | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 9864 KB |
208503 | 02/03/2024 08:47:36 | Nero | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3428 KB |
208465 | 02/03/2024 08:04:37 | Nero | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
208447 | 02/03/2024 07:48:57 | Nero | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208433 | 02/03/2024 07:40:28 | Nero | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
208422 | 02/03/2024 07:34:40 | Nero | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208421 | 02/03/2024 07:33:42 | Nero | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208183 | 01/03/2024 08:45:15 | Nero | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208171 | 01/03/2024 08:42:09 | Nero | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1908 KB |
208166 | 01/03/2024 08:39:47 | Nero | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208150 | 01/03/2024 08:28:44 | Nero | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208094 | 01/03/2024 07:39:56 | Nero | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208031 | 29/02/2024 11:15:06 | Nero | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3472 KB |
208005 | 29/02/2024 11:00:13 | Nero | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207988 | 29/02/2024 10:47:24 | Nero | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 14036 KB |
207957 | 29/02/2024 10:21:34 | Nero | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
207944 | 29/02/2024 10:11:17 | Nero | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
207943 | 29/02/2024 10:10:48 | Nero | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207931 | 29/02/2024 10:02:28 | Nero | SX8 - Xếp gạch | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2936 KB |
207914 | 29/02/2024 09:46:29 | Nero | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207911 | 29/02/2024 09:44:38 | Nero | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207900 | 29/02/2024 09:39:57 | Nero | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207894 | 29/02/2024 09:37:28 | Nero | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
207893 | 29/02/2024 09:36:25 | Nero | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207890 | 29/02/2024 09:34:27 | Nero | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2908 KB |
207884 | 29/02/2024 09:32:41 | Nero | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207879 | 29/02/2024 09:30:01 | Nero | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207875 | 29/02/2024 09:26:17 | Nero | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2572 KB |
207870 | 29/02/2024 09:23:30 | Nero | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
207868 | 29/02/2024 09:22:41 | Nero | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207866 | 29/02/2024 09:19:30 | Nero | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1920 KB |
207864 | 29/02/2024 09:17:53 | Nero | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
207857 | 29/02/2024 09:12:56 | Nero | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
207854 | 29/02/2024 09:11:28 | Nero | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207851 | 29/02/2024 09:09:46 | Nero | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207844 | 29/02/2024 09:06:54 | Nero | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207842 | 29/02/2024 09:05:57 | Nero | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207838 | 29/02/2024 09:01:12 | Nero | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207829 | 29/02/2024 08:54:10 | Nero | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
207774 | 29/02/2024 08:09:56 | Nero | QHD04 - Tuyến phòng vệ - DEFENSE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
207744 | 28/02/2024 21:58:21 | Nero | QHD13 - Xếp bò - BULLS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207671 | 28/02/2024 10:14:00 | Nero | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 6524 KB |
207616 | 28/02/2024 07:28:38 | Nero | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 10388 KB |
207611 | 28/02/2024 07:20:28 | Nero | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
207554 | 27/02/2024 10:26:46 | Nero | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2732 KB |
207454 | 26/02/2024 07:43:42 | Nero | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 2324 KB |
207409 | 25/02/2024 18:30:16 | Nero | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3156 KB |
207400 | 25/02/2024 18:15:20 | Nero | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2576 KB |
207398 | 25/02/2024 18:13:38 | Nero | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3448 KB |
207388 | 25/02/2024 17:19:25 | Nero | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4200 KB |
207350 | 25/02/2024 09:18:06 | Nero | QHD12 - Lucky Luke - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207006 | 18/02/2024 18:06:02 | Nero | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
206888 | 15/02/2024 21:32:13 | Nero | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
206618 | 04/02/2024 18:03:51 | Nero | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
206054 | 17/01/2024 21:26:19 | Nero | TKNP19 - Bếp điện - CAKE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
205913 | 14/01/2024 18:37:00 | Nero | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
205911 | 14/01/2024 18:26:28 | Nero | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 14340 KB |
205904 | 14/01/2024 14:36:03 | Nero | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 4784 KB |
205026 | 12/01/2024 23:30:07 | Nero | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1904 KB |
205025 | 12/01/2024 23:29:02 | Nero | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
205023 | 12/01/2024 22:46:09 | Nero | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 11700 KB |
205022 | 12/01/2024 22:45:27 | Nero | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
205021 | 12/01/2024 22:44:22 | Nero | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
204845 | 09/01/2024 22:16:11 | Nero | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 4320 KB |
204749 | 07/01/2024 08:31:43 | Nero | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204719 | 05/01/2024 22:01:05 | Nero | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204717 | 05/01/2024 21:59:34 | Nero | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
204714 | 05/01/2024 21:51:13 | Nero | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 4356 KB |
204710 | 05/01/2024 21:42:11 | Nero | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
204707 | 05/01/2024 21:39:14 | Nero | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
204706 | 05/01/2024 21:38:45 | Nero | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
204671 | 05/01/2024 21:03:42 | Nero | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
204670 | 05/01/2024 21:01:09 | Nero | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204656 | 03/01/2024 23:02:01 | Nero | SH52 - Tổng nhị phân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204645 | 03/01/2024 21:58:49 | Nero | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204643 | 03/01/2024 21:57:12 | Nero | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204444 | 30/12/2023 18:28:46 | Nero | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204087 | 27/12/2023 22:55:20 | Nero | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204082 | 27/12/2023 22:35:31 | Nero | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
204081 | 27/12/2023 22:31:33 | Nero | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1120 KB |
204080 | 27/12/2023 22:29:32 | Nero | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 6608 KB |
204076 | 27/12/2023 21:59:55 | Nero | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
204070 | 27/12/2023 21:47:03 | Nero | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
204064 | 27/12/2023 21:05:13 | Nero | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
202534 | 17/12/2023 10:26:35 | Nero | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2532 KB |
202533 | 17/12/2023 10:21:57 | Nero | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
202512 | 16/12/2023 23:53:10 | Nero | QHD11 - Thu gom rác thải - GARBAGE | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 26000 KB |
202511 | 16/12/2023 23:47:56 | Nero | QHD11 - Thu gom rác thải - GARBAGE | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 24260 KB |
202481 | 16/12/2023 14:36:46 | Nero | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
202451 | 15/12/2023 22:06:36 | Nero | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2472 KB |
202450 | 15/12/2023 21:50:32 | Nero | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2484 KB |
202409 | 15/12/2023 09:51:38 | Nero | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202408 | 15/12/2023 09:50:54 | Nero | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
202406 | 15/12/2023 09:48:52 | Nero | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202354 | 14/12/2023 10:46:02 | Nero | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2524 KB |
202353 | 14/12/2023 10:25:43 | Nero | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
202345 | 14/12/2023 09:09:54 | Nero | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202342 | 13/12/2023 21:50:43 | Nero | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202339 | 13/12/2023 21:22:31 | Nero | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2492 KB |
202335 | 13/12/2023 21:06:15 | Nero | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 996 KB |
202331 | 13/12/2023 20:56:24 | Nero | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 860 KB |
202330 | 13/12/2023 20:55:15 | Nero | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 996 KB |
202329 | 13/12/2023 20:54:19 | Nero | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 984 KB |
202328 | 13/12/2023 20:53:23 | Nero | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
202327 | 13/12/2023 20:53:01 | Nero | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 984 KB |
202299 | 13/12/2023 16:52:48 | Nero | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 8164 KB |
202298 | 13/12/2023 16:45:27 | Nero | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 5404 KB |
202285 | 13/12/2023 14:42:14 | Nero | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2524 KB |
202245 | 13/12/2023 08:35:26 | Nero | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 843 ms | 6844 KB |
202242 | 13/12/2023 08:17:47 | Nero | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 980 KB |
201894 | 11/12/2023 10:08:35 | Nero | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2952 KB |
201893 | 11/12/2023 09:58:26 | Nero | QHD06 - Xâu con chung dài nhất - LCS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
201870 | 11/12/2023 07:52:21 | Nero | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201869 | 11/12/2023 07:50:05 | Nero | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
201868 | 11/12/2023 07:49:12 | Nero | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
201867 | 11/12/2023 07:48:24 | Nero | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
201866 | 11/12/2023 07:47:20 | Nero | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
201865 | 11/12/2023 07:45:40 | Nero | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1908 KB |
201864 | 10/12/2023 23:12:08 | Nero | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
201863 | 10/12/2023 23:11:27 | Nero | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2640 KB |