ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221516 | 01/06/2024 18:41:24 | Min | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3388 KB |
221449 | 01/06/2024 18:06:29 | Min | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221438 | 01/06/2024 18:00:18 | Min | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
220703 | 30/05/2024 18:37:55 | Min | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220670 | 30/05/2024 18:16:53 | Min | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220645 | 30/05/2024 17:39:20 | Min | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220636 | 30/05/2024 17:29:53 | Min | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4128 KB |
220311 | 29/05/2024 17:56:04 | Min | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 10392 KB |
219987 | 28/05/2024 18:46:05 | Min | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
219983 | 28/05/2024 18:44:36 | Min | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
219905 | 28/05/2024 17:55:13 | Min | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219872 | 28/05/2024 17:41:47 | Min | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219845 | 28/05/2024 17:34:51 | Min | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
215958 | 16/05/2024 18:20:36 | Min | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
215894 | 16/05/2024 17:56:15 | Min | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2580 KB |
215808 | 16/05/2024 17:34:11 | Min | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215077 | 14/05/2024 18:04:03 | Min | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215021 | 14/05/2024 17:46:07 | Min | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
214975 | 14/05/2024 17:25:55 | Min | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |