ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
237670 | 01/08/2024 10:17:28 | DT06PLQ | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3332 KB |
237626 | 01/08/2024 10:03:25 | DT06PLQ | TKDC12 - Phần thưởng - BONUS | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 3628 KB |
237611 | 01/08/2024 10:01:26 | DT06PLQ | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2556 KB |
237605 | 01/08/2024 10:00:10 | DT06PLQ | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2792 KB |
237575 | 01/08/2024 09:54:22 | DT06PLQ | TKDC06 - Trò chơi với dãy số - SEQGAME | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
237384 | 01/08/2024 09:01:40 | DT06PLQ | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
237087 | 01/08/2024 07:53:07 | DT06PLQ | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 5748 KB |
231138 | 15/07/2024 10:01:14 | DT06PLQ | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
231136 | 15/07/2024 09:53:25 | DT06PLQ | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231135 | 15/07/2024 09:50:18 | DT06PLQ | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231132 | 15/07/2024 09:45:54 | DT06PLQ | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1876 KB |
231130 | 15/07/2024 09:45:18 | DT06PLQ | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
231126 | 15/07/2024 09:42:21 | DT06PLQ | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
209968 | 24/03/2024 20:03:09 | DT06PLQ | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
209966 | 24/03/2024 20:01:55 | DT06PLQ | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
209965 | 24/03/2024 20:00:19 | DT06PLQ | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209964 | 24/03/2024 19:56:41 | DT06PLQ | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 8516 KB |
209963 | 24/03/2024 19:55:43 | DT06PLQ | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
209962 | 24/03/2024 19:55:05 | DT06PLQ | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3156 KB |
209961 | 24/03/2024 19:52:23 | DT06PLQ | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208867 | 05/03/2024 20:45:59 | DT06PLQ | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208860 | 05/03/2024 16:14:10 | DT06PLQ | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 3404 KB |
208825 | 05/03/2024 15:17:10 | DT06PLQ | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1896 KB |
208822 | 05/03/2024 15:11:36 | DT06PLQ | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2568 KB |
207148 | 20/02/2024 21:11:45 | DT06PLQ | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 2568 KB |
207147 | 20/02/2024 21:11:06 | DT06PLQ | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207146 | 20/02/2024 21:10:45 | DT06PLQ | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207145 | 20/02/2024 21:10:28 | DT06PLQ | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
207144 | 20/02/2024 21:10:08 | DT06PLQ | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 880 KB |
197985 | 12/11/2023 19:52:48 | DT06PLQ | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197984 | 12/11/2023 19:52:32 | DT06PLQ | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197983 | 12/11/2023 19:52:11 | DT06PLQ | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197982 | 12/11/2023 19:51:34 | DT06PLQ | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197981 | 12/11/2023 19:51:17 | DT06PLQ | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197980 | 12/11/2023 19:50:52 | DT06PLQ | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197978 | 12/11/2023 19:49:58 | DT06PLQ | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197977 | 12/11/2023 19:49:27 | DT06PLQ | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197975 | 12/11/2023 19:49:06 | DT06PLQ | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
197974 | 12/11/2023 19:48:30 | DT06PLQ | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197973 | 12/11/2023 19:48:15 | DT06PLQ | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197972 | 12/11/2023 19:47:54 | DT06PLQ | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197970 | 12/11/2023 19:47:08 | DT06PLQ | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197969 | 12/11/2023 19:46:51 | DT06PLQ | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197968 | 12/11/2023 19:46:35 | DT06PLQ | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197967 | 12/11/2023 19:46:13 | DT06PLQ | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197965 | 12/11/2023 19:45:54 | DT06PLQ | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197964 | 12/11/2023 19:45:30 | DT06PLQ | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197963 | 12/11/2023 19:45:12 | DT06PLQ | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197962 | 12/11/2023 19:44:51 | DT06PLQ | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197958 | 12/11/2023 19:41:18 | DT06PLQ | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197957 | 12/11/2023 19:40:46 | DT06PLQ | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197955 | 12/11/2023 19:39:52 | DT06PLQ | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
197094 | 08/11/2023 20:33:34 | DT06PLQ | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197093 | 08/11/2023 20:33:14 | DT06PLQ | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197092 | 08/11/2023 20:32:55 | DT06PLQ | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197091 | 08/11/2023 20:32:37 | DT06PLQ | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
197090 | 08/11/2023 20:32:14 | DT06PLQ | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
197089 | 08/11/2023 20:31:33 | DT06PLQ | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
197087 | 08/11/2023 20:31:15 | DT06PLQ | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
197085 | 08/11/2023 20:30:58 | DT06PLQ | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
197084 | 08/11/2023 20:30:44 | DT06PLQ | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197083 | 08/11/2023 20:30:30 | DT06PLQ | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197082 | 08/11/2023 20:30:17 | DT06PLQ | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197081 | 08/11/2023 20:29:55 | DT06PLQ | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
197080 | 08/11/2023 20:29:37 | DT06PLQ | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
197079 | 08/11/2023 20:29:17 | DT06PLQ | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197078 | 08/11/2023 20:28:47 | DT06PLQ | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2896 KB |
197077 | 08/11/2023 20:28:27 | DT06PLQ | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2952 KB |
197076 | 08/11/2023 20:28:10 | DT06PLQ | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197075 | 08/11/2023 20:27:48 | DT06PLQ | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197074 | 08/11/2023 20:27:29 | DT06PLQ | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
197072 | 08/11/2023 20:26:51 | DT06PLQ | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197071 | 08/11/2023 20:26:21 | DT06PLQ | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197070 | 08/11/2023 20:26:02 | DT06PLQ | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197069 | 08/11/2023 20:25:42 | DT06PLQ | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197068 | 08/11/2023 20:25:11 | DT06PLQ | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197067 | 08/11/2023 20:24:52 | DT06PLQ | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197066 | 08/11/2023 20:24:28 | DT06PLQ | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197065 | 08/11/2023 20:24:07 | DT06PLQ | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
197064 | 08/11/2023 20:23:54 | DT06PLQ | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197062 | 08/11/2023 20:23:28 | DT06PLQ | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
197061 | 08/11/2023 20:23:06 | DT06PLQ | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197060 | 08/11/2023 20:22:42 | DT06PLQ | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
197059 | 08/11/2023 20:22:21 | DT06PLQ | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197056 | 08/11/2023 20:21:37 | DT06PLQ | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197055 | 08/11/2023 20:20:56 | DT06PLQ | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197054 | 08/11/2023 20:20:29 | DT06PLQ | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
197053 | 08/11/2023 20:19:56 | DT06PLQ | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197052 | 08/11/2023 20:18:41 | DT06PLQ | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197051 | 08/11/2023 20:18:27 | DT06PLQ | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197050 | 08/11/2023 20:18:06 | DT06PLQ | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197049 | 08/11/2023 20:17:46 | DT06PLQ | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197048 | 08/11/2023 20:16:55 | DT06PLQ | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197045 | 08/11/2023 20:15:03 | DT06PLQ | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197044 | 08/11/2023 20:14:33 | DT06PLQ | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197042 | 08/11/2023 20:14:13 | DT06PLQ | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197040 | 08/11/2023 20:13:21 | DT06PLQ | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197039 | 08/11/2023 20:13:03 | DT06PLQ | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197038 | 08/11/2023 20:12:46 | DT06PLQ | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197037 | 08/11/2023 20:12:25 | DT06PLQ | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197036 | 08/11/2023 20:11:59 | DT06PLQ | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197035 | 08/11/2023 20:11:21 | DT06PLQ | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197034 | 08/11/2023 20:10:56 | DT06PLQ | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197032 | 08/11/2023 20:09:17 | DT06PLQ | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197031 | 08/11/2023 20:08:49 | DT06PLQ | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
197030 | 08/11/2023 20:08:26 | DT06PLQ | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
197029 | 08/11/2023 20:07:46 | DT06PLQ | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197028 | 08/11/2023 20:07:13 | DT06PLQ | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197027 | 08/11/2023 20:06:53 | DT06PLQ | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191409 | 11/10/2023 15:42:34 | DT06PLQ | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 14052 KB |
191355 | 11/10/2023 15:00:48 | DT06PLQ | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191344 | 11/10/2023 14:46:19 | DT06PLQ | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
185978 | 23/09/2023 16:44:13 | DT06PLQ | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185965 | 23/09/2023 16:31:59 | DT06PLQ | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185951 | 23/09/2023 16:20:30 | DT06PLQ | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185922 | 23/09/2023 16:00:06 | DT06PLQ | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185898 | 23/09/2023 15:51:18 | DT06PLQ | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185831 | 23/09/2023 14:51:58 | DT06PLQ | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2524 KB |
185829 | 23/09/2023 14:51:04 | DT06PLQ | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185822 | 23/09/2023 14:43:59 | DT06PLQ | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185223 | 22/09/2023 16:49:08 | DT06PLQ | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
185143 | 22/09/2023 16:02:33 | DT06PLQ | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183689 | 19/09/2023 16:27:58 | DT06PLQ | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
183670 | 19/09/2023 16:13:53 | DT06PLQ | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183615 | 19/09/2023 14:40:41 | DT06PLQ | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
183604 | 19/09/2023 14:31:44 | DT06PLQ | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183362 | 18/09/2023 16:45:31 | DT06PLQ | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
183361 | 18/09/2023 16:44:25 | DT06PLQ | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
183359 | 18/09/2023 16:42:28 | DT06PLQ | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183346 | 18/09/2023 16:31:47 | DT06PLQ | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183335 | 18/09/2023 16:03:16 | DT06PLQ | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183307 | 18/09/2023 15:12:33 | DT06PLQ | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183038 | 16/09/2023 16:21:08 | DT06PLQ | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182987 | 16/09/2023 15:20:05 | DT06PLQ | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1884 KB |