ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
224352 | 11/06/2024 23:06:42 | tongai | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
224351 | 11/06/2024 23:04:56 | tongai | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
224349 | 11/06/2024 23:02:07 | tongai | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
224233 | 11/06/2024 00:36:52 | tongai | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
224232 | 11/06/2024 00:35:09 | tongai | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1104 KB |
224231 | 11/06/2024 00:32:53 | tongai | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
224230 | 11/06/2024 00:31:26 | tongai | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Time limit exceed on test 3 | 1093 ms | 2544 KB |
224229 | 11/06/2024 00:30:15 | tongai | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
224228 | 11/06/2024 00:29:57 | tongai | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
224227 | 11/06/2024 00:29:32 | tongai | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
224226 | 11/06/2024 00:26:29 | tongai | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224225 | 11/06/2024 00:22:46 | tongai | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224224 | 11/06/2024 00:20:23 | tongai | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224223 | 11/06/2024 00:19:57 | tongai | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
224222 | 11/06/2024 00:17:38 | tongai | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224221 | 11/06/2024 00:12:38 | tongai | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
224220 | 11/06/2024 00:10:56 | tongai | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
224219 | 11/06/2024 00:09:53 | tongai | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
224218 | 11/06/2024 00:07:36 | tongai | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
224217 | 11/06/2024 00:05:59 | tongai | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224216 | 11/06/2024 00:02:49 | tongai | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224215 | 11/06/2024 00:01:31 | tongai | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224214 | 10/06/2024 23:59:23 | tongai | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
224213 | 10/06/2024 23:53:27 | tongai | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224212 | 10/06/2024 23:53:09 | tongai | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1104 KB |
224211 | 10/06/2024 23:45:40 | tongai | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1256 KB |
224210 | 10/06/2024 23:38:39 | tongai | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
224209 | 10/06/2024 23:35:41 | tongai | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224208 | 10/06/2024 23:34:23 | tongai | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224207 | 10/06/2024 23:33:34 | tongai | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224206 | 10/06/2024 23:32:44 | tongai | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
224205 | 10/06/2024 23:32:36 | tongai | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224204 | 10/06/2024 23:30:37 | tongai | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224075 | 09/06/2024 22:13:24 | tongai | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223327 | 06/06/2024 05:53:23 | tongai | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
223326 | 06/06/2024 05:45:28 | tongai | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
223325 | 06/06/2024 05:43:15 | tongai | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223324 | 06/06/2024 05:41:15 | tongai | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1872 KB |
223323 | 06/06/2024 05:29:25 | tongai | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
223322 | 06/06/2024 05:25:59 | tongai | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222914 | 05/06/2024 19:10:08 | tongai | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
222897 | 05/06/2024 18:55:19 | tongai | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
222843 | 05/06/2024 18:27:27 | tongai | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222839 | 05/06/2024 18:26:16 | tongai | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12240 KB |
222832 | 05/06/2024 18:22:12 | tongai | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 12352 KB |
222828 | 05/06/2024 18:19:53 | tongai | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 12320 KB |
222819 | 05/06/2024 18:16:20 | tongai | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Runtime error on test 2 | 31 ms | 4088 KB |
222816 | 05/06/2024 18:15:04 | tongai | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Runtime error on test 2 | 109 ms | 4120 KB |
222814 | 05/06/2024 18:13:46 | tongai | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
222801 | 05/06/2024 18:05:28 | tongai | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222797 | 05/06/2024 18:03:27 | tongai | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222796 | 05/06/2024 18:03:03 | tongai | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
222791 | 05/06/2024 18:00:03 | tongai | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222780 | 05/06/2024 17:51:57 | tongai | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
222776 | 05/06/2024 17:50:39 | tongai | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222771 | 05/06/2024 17:49:50 | tongai | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222770 | 05/06/2024 17:49:36 | tongai | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
222760 | 05/06/2024 17:46:54 | tongai | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222755 | 05/06/2024 17:46:21 | tongai | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222752 | 05/06/2024 17:45:39 | tongai | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
222751 | 05/06/2024 17:45:11 | tongai | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222748 | 05/06/2024 17:44:32 | tongai | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222746 | 05/06/2024 17:43:32 | tongai | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222744 | 05/06/2024 17:43:15 | tongai | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222740 | 05/06/2024 17:41:36 | tongai | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222738 | 05/06/2024 17:40:55 | tongai | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222735 | 05/06/2024 17:40:02 | tongai | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222732 | 05/06/2024 17:39:08 | tongai | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222730 | 05/06/2024 17:38:37 | tongai | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222729 | 05/06/2024 17:37:57 | tongai | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222728 | 05/06/2024 17:37:40 | tongai | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222726 | 05/06/2024 17:37:13 | tongai | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222724 | 05/06/2024 17:37:02 | tongai | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222722 | 05/06/2024 17:33:15 | tongai | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222674 | 05/06/2024 17:05:54 | tongai | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222651 | 05/06/2024 16:46:14 | tongai | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
222645 | 05/06/2024 16:40:36 | tongai | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222642 | 05/06/2024 16:39:03 | tongai | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
222633 | 05/06/2024 16:30:31 | tongai | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222632 | 05/06/2024 16:28:49 | tongai | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Time limit exceed on test 1 | 1109 ms | 6456 KB |
222610 | 05/06/2024 16:03:57 | tongai | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222608 | 05/06/2024 16:02:18 | tongai | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1876 KB |
222604 | 05/06/2024 15:56:28 | tongai | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Runtime error on test 8 | 109 ms | 11876 KB |
222599 | 05/06/2024 15:54:41 | tongai | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1093 ms | 1872 KB |
222596 | 05/06/2024 15:49:54 | tongai | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1900 KB |
222594 | 05/06/2024 15:47:40 | tongai | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222592 | 05/06/2024 15:46:17 | tongai | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222578 | 05/06/2024 15:33:04 | tongai | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222563 | 05/06/2024 15:24:13 | tongai | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222546 | 05/06/2024 15:06:50 | tongai | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1876 KB |
222523 | 05/06/2024 14:52:38 | tongai | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222516 | 05/06/2024 14:47:02 | tongai | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222448 | 05/06/2024 12:00:16 | tongai | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222447 | 05/06/2024 11:36:17 | tongai | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222446 | 05/06/2024 11:30:58 | tongai | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222445 | 05/06/2024 11:26:15 | tongai | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221736 | 02/06/2024 19:14:06 | tongai | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 12404 KB |
221735 | 02/06/2024 19:13:45 | tongai | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 11 | 15 ms | 1116 KB |
221724 | 02/06/2024 19:03:07 | tongai | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221700 | 02/06/2024 18:54:45 | tongai | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |