ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270134 | 18/09/2024 19:03:01 | phdang | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1924 KB |
270133 | 18/09/2024 19:02:28 | phdang | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
270102 | 18/09/2024 18:39:09 | phdang | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
270082 | 18/09/2024 18:28:06 | phdang | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
270068 | 18/09/2024 18:23:41 | phdang | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
270035 | 18/09/2024 18:09:01 | phdang | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
270015 | 18/09/2024 18:02:50 | phdang | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1060 KB |
270005 | 18/09/2024 17:43:42 | phdang | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
270004 | 18/09/2024 17:42:32 | phdang | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
270003 | 18/09/2024 17:41:21 | phdang | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
269995 | 18/09/2024 17:37:13 | phdang | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269988 | 18/09/2024 17:27:50 | phdang | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
269987 | 18/09/2024 17:25:00 | phdang | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
269985 | 18/09/2024 17:22:26 | phdang | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269983 | 18/09/2024 17:19:26 | phdang | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |