ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
199540 | 24/11/2023 19:50:01 | noname | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
199539 | 24/11/2023 19:49:24 | noname | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
199538 | 24/11/2023 19:48:33 | noname | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
199537 | 24/11/2023 19:47:42 | noname | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
199536 | 24/11/2023 19:46:58 | noname | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 515 ms | 2592 KB |
199535 | 24/11/2023 19:46:22 | noname | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199532 | 24/11/2023 19:45:27 | noname | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
199531 | 24/11/2023 19:44:47 | noname | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
199529 | 24/11/2023 19:42:41 | noname | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
199528 | 24/11/2023 19:41:53 | noname | MTK54 - Kiến - ants | GNU C++ | Wrong answer on test 21 | 15 ms | 2744 KB |
199527 | 24/11/2023 19:41:44 | noname | MTK54 - Kiến - ants | Free Pascal | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
199525 | 24/11/2023 19:40:53 | noname | MMC09 - Xóa phần tử | Free Pascal | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2152 KB |
199524 | 24/11/2023 19:38:56 | noname | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199523 | 24/11/2023 19:38:19 | noname | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 2568 KB |
199522 | 24/11/2023 19:37:59 | noname | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
199521 | 24/11/2023 19:36:14 | noname | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
199519 | 24/11/2023 19:35:17 | noname | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
199518 | 24/11/2023 19:34:34 | noname | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
199517 | 24/11/2023 19:34:00 | noname | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
199515 | 24/11/2023 19:33:28 | noname | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199514 | 24/11/2023 19:32:52 | noname | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
199513 | 24/11/2023 19:32:06 | noname | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
199512 | 24/11/2023 19:31:29 | noname | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199511 | 24/11/2023 19:30:20 | noname | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3360 KB |
199510 | 24/11/2023 19:29:47 | noname | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Time limit exceed on test 3 | 1093 ms | 2572 KB |
199509 | 24/11/2023 19:28:25 | noname | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2860 KB |
199419 | 23/11/2023 21:20:05 | noname | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199418 | 23/11/2023 21:19:50 | noname | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 924 KB |
199415 | 23/11/2023 21:19:34 | noname | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
199414 | 23/11/2023 21:19:19 | noname | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199411 | 23/11/2023 21:18:55 | noname | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199410 | 23/11/2023 21:18:35 | noname | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199409 | 23/11/2023 21:18:15 | noname | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199408 | 23/11/2023 21:18:02 | noname | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199407 | 23/11/2023 21:17:43 | noname | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199404 | 23/11/2023 21:17:30 | noname | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199402 | 23/11/2023 21:17:16 | noname | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
199401 | 23/11/2023 21:17:05 | noname | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199400 | 23/11/2023 21:16:39 | noname | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
199399 | 23/11/2023 21:16:17 | noname | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199398 | 23/11/2023 21:16:02 | noname | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199397 | 23/11/2023 21:15:45 | noname | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199396 | 23/11/2023 21:15:28 | noname | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199395 | 23/11/2023 21:15:09 | noname | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199394 | 23/11/2023 21:14:55 | noname | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199393 | 23/11/2023 21:14:39 | noname | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199392 | 23/11/2023 21:14:23 | noname | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199391 | 23/11/2023 21:14:11 | noname | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199390 | 23/11/2023 21:13:56 | noname | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199389 | 23/11/2023 21:13:31 | noname | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199388 | 23/11/2023 21:13:13 | noname | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199387 | 23/11/2023 21:12:57 | noname | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199386 | 23/11/2023 21:12:40 | noname | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199385 | 23/11/2023 21:12:25 | noname | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 5836 KB |
199384 | 23/11/2023 21:12:08 | noname | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199383 | 23/11/2023 21:11:42 | noname | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199381 | 23/11/2023 21:11:27 | noname | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 6536 KB |
199380 | 23/11/2023 21:11:11 | noname | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
199379 | 23/11/2023 21:10:52 | noname | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199378 | 23/11/2023 21:10:17 | noname | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199377 | 23/11/2023 21:09:56 | noname | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199376 | 23/11/2023 21:09:28 | noname | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199375 | 23/11/2023 21:08:12 | noname | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199374 | 23/11/2023 21:07:54 | noname | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199373 | 23/11/2023 21:07:40 | noname | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199371 | 23/11/2023 21:07:28 | noname | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3348 KB |
199370 | 23/11/2023 21:07:16 | noname | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3312 KB |
199369 | 23/11/2023 21:07:04 | noname | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
199368 | 23/11/2023 21:06:52 | noname | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199367 | 23/11/2023 21:06:37 | noname | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
199366 | 23/11/2023 21:06:24 | noname | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3000 KB |
199365 | 23/11/2023 21:06:12 | noname | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3172 KB |
199364 | 23/11/2023 21:05:57 | noname | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2252 KB |
199363 | 23/11/2023 21:05:45 | noname | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3000 KB |
199362 | 23/11/2023 21:05:29 | noname | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199361 | 23/11/2023 21:05:15 | noname | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199360 | 23/11/2023 21:04:59 | noname | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 3404 KB |
199359 | 23/11/2023 21:04:43 | noname | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199358 | 23/11/2023 21:04:28 | noname | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199357 | 23/11/2023 21:04:14 | noname | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 880 KB |
199355 | 23/11/2023 21:02:01 | noname | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199354 | 23/11/2023 21:01:48 | noname | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 11720 KB |
199353 | 23/11/2023 21:01:34 | noname | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199352 | 23/11/2023 21:01:13 | noname | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199351 | 23/11/2023 21:00:57 | noname | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199350 | 23/11/2023 21:00:44 | noname | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
199349 | 23/11/2023 21:00:30 | noname | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199348 | 23/11/2023 21:00:17 | noname | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
199347 | 23/11/2023 21:00:00 | noname | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199346 | 23/11/2023 20:59:42 | noname | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 920 KB |
199345 | 23/11/2023 20:59:28 | noname | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199344 | 23/11/2023 20:59:15 | noname | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 2568 KB |
199343 | 23/11/2023 20:59:00 | noname | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199342 | 23/11/2023 20:58:46 | noname | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12368 KB |
199341 | 23/11/2023 20:58:29 | noname | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 13856 KB |
199340 | 23/11/2023 20:58:09 | noname | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1100 KB |
199339 | 23/11/2023 20:57:45 | noname | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
199338 | 23/11/2023 20:57:34 | noname | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199337 | 23/11/2023 20:57:12 | noname | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2588 KB |
199336 | 23/11/2023 20:56:58 | noname | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
Trang  | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | [8] | 9 |