ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
193046 | 19/10/2023 10:14:47 | lienyeuemtrantrangotanki | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
193045 | 19/10/2023 10:14:04 | lienyeuemtrantrangotanki | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193043 | 19/10/2023 10:13:13 | lienyeuemtrantrangotanki | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193042 | 19/10/2023 10:12:44 | lienyeuemtrantrangotanki | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193040 | 19/10/2023 10:12:02 | lienyeuemtrantrangotanki | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 860 KB |
193038 | 19/10/2023 10:09:37 | lienyeuemtrantrangotanki | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
193037 | 19/10/2023 10:04:49 | lienyeuemtrantrangotanki | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 109 ms | 1892 KB |
193019 | 19/10/2023 09:51:47 | lienyeuemtrantrangotanki | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193012 | 19/10/2023 09:49:02 | lienyeuemtrantrangotanki | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
193010 | 19/10/2023 09:47:10 | lienyeuemtrantrangotanki | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 14 | 1093 ms | 1904 KB |