ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191617 | 12/10/2023 08:38:10 | ledat | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3352 KB |
191613 | 12/10/2023 08:12:59 | ledat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191612 | 12/10/2023 08:12:05 | ledat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
191611 | 12/10/2023 08:10:31 | ledat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
191066 | 10/10/2023 21:12:55 | ledat | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Time limit exceed on test 3 | 1078 ms | 2628 KB |
191038 | 10/10/2023 21:01:24 | ledat | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2596 KB |
191033 | 10/10/2023 20:57:08 | ledat | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1078 ms | 2592 KB |
191021 | 10/10/2023 20:50:44 | ledat | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
190756 | 10/10/2023 08:48:03 | ledat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190755 | 10/10/2023 08:44:26 | ledat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 0 ms | 1132 KB |
190514 | 09/10/2023 15:03:53 | ledat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 140 ms | 8204 KB |
190513 | 09/10/2023 15:00:58 | ledat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
190512 | 09/10/2023 14:59:38 | ledat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
190511 | 09/10/2023 14:50:11 | ledat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
190510 | 09/10/2023 14:49:41 | ledat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
190509 | 09/10/2023 14:44:38 | ledat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2568 KB |
190508 | 09/10/2023 14:42:35 | ledat | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2960 KB |
190507 | 09/10/2023 14:41:51 | ledat | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190506 | 09/10/2023 14:41:12 | ledat | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190505 | 09/10/2023 14:39:59 | ledat | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190503 | 09/10/2023 14:37:55 | ledat | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
190502 | 09/10/2023 14:36:52 | ledat | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2968 KB |
190501 | 09/10/2023 14:34:05 | ledat | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190475 | 09/10/2023 11:03:39 | ledat | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
190462 | 09/10/2023 10:59:30 | ledat | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
190460 | 09/10/2023 10:57:30 | ledat | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4140 KB |
190447 | 09/10/2023 10:50:23 | ledat | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190444 | 09/10/2023 10:48:29 | ledat | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190443 | 09/10/2023 10:47:58 | ledat | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190442 | 09/10/2023 10:47:24 | ledat | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190441 | 09/10/2023 10:46:45 | ledat | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |