ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
244091 | 10/08/2024 13:03:36 | TRez | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Unknown error on test 0, please resubmit | 0 ms | 0 KB |
243015 | 08/08/2024 18:15:09 | TRez | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243014 | 08/08/2024 18:14:06 | TRez | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
243013 | 08/08/2024 18:13:11 | TRez | TTDG31 - Trung tuyến lớn nhất. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
243011 | 08/08/2024 18:12:18 | TRez | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
243009 | 08/08/2024 18:11:02 | TRez | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
243008 | 08/08/2024 18:10:52 | TRez | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
243006 | 08/08/2024 18:09:39 | TRez | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
243003 | 08/08/2024 18:09:04 | TRez | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
243002 | 08/08/2024 18:08:11 | TRez | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243001 | 08/08/2024 18:07:18 | TRez | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242999 | 08/08/2024 18:07:04 | TRez | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
242997 | 08/08/2024 18:06:16 | TRez | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
242996 | 08/08/2024 18:05:42 | TRez | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
242995 | 08/08/2024 18:05:20 | TRez | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
242994 | 08/08/2024 18:04:32 | TRez | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242991 | 08/08/2024 18:03:30 | TRez | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
242988 | 08/08/2024 18:00:52 | TRez | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242985 | 08/08/2024 17:59:14 | TRez | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | Free Pascal | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1336 KB |
242983 | 08/08/2024 17:58:09 | TRez | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
242981 | 08/08/2024 17:56:33 | TRez | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1112 KB |
242978 | 08/08/2024 17:55:41 | TRez | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
242643 | 08/08/2024 13:07:33 | TRez | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242641 | 08/08/2024 13:06:38 | TRez | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242640 | 08/08/2024 13:05:47 | TRez | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242639 | 08/08/2024 13:04:55 | TRez | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242636 | 08/08/2024 13:03:14 | TRez | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242635 | 08/08/2024 13:02:53 | TRez | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242633 | 08/08/2024 13:02:13 | TRez | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242631 | 08/08/2024 13:01:41 | TRez | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242629 | 08/08/2024 13:00:15 | TRez | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242628 | 08/08/2024 12:59:35 | TRez | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242625 | 08/08/2024 12:57:58 | TRez | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242622 | 08/08/2024 12:56:55 | TRez | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242619 | 08/08/2024 12:55:33 | TRez | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242618 | 08/08/2024 12:54:12 | TRez | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242616 | 08/08/2024 12:53:07 | TRez | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
242613 | 08/08/2024 12:51:23 | TRez | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242612 | 08/08/2024 12:50:54 | TRez | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
242610 | 08/08/2024 12:49:39 | TRez | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
242607 | 08/08/2024 12:48:31 | TRez | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242605 | 08/08/2024 12:47:35 | TRez | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242601 | 08/08/2024 12:46:39 | TRez | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242600 | 08/08/2024 12:46:07 | TRez | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242599 | 08/08/2024 12:45:23 | TRez | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242598 | 08/08/2024 12:44:15 | TRez | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |