ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
260901 | 07/09/2024 19:50:12 | Dat | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
260491 | 06/09/2024 21:40:44 | Dat | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260479 | 06/09/2024 21:32:39 | Dat | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260475 | 06/09/2024 21:30:47 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2544 KB |
260472 | 06/09/2024 21:30:04 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 2544 KB |
260464 | 06/09/2024 21:25:52 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260461 | 06/09/2024 21:25:23 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
260460 | 06/09/2024 21:24:44 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
260454 | 06/09/2024 21:19:39 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
260452 | 06/09/2024 21:17:39 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 31 ms | 2544 KB |
260449 | 06/09/2024 21:16:40 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260448 | 06/09/2024 21:16:13 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
260445 | 06/09/2024 21:13:54 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
260442 | 06/09/2024 21:12:26 | Dat | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260441 | 06/09/2024 21:12:12 | Dat | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 18 | 15 ms | 1104 KB |
260438 | 06/09/2024 21:10:50 | Dat | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 18 | 15 ms | 1972 KB |
260431 | 06/09/2024 21:09:21 | Dat | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
260430 | 06/09/2024 21:08:49 | Dat | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
260428 | 06/09/2024 21:07:27 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
260426 | 06/09/2024 21:06:27 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
260425 | 06/09/2024 21:05:33 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1104 KB |
260424 | 06/09/2024 21:03:52 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
260422 | 06/09/2024 21:03:24 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
260374 | 06/09/2024 20:44:52 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
260365 | 06/09/2024 20:43:14 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1028 KB |
260363 | 06/09/2024 20:42:47 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
260341 | 06/09/2024 20:27:21 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260166 | 06/09/2024 16:28:38 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
260151 | 06/09/2024 16:18:59 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
260116 | 06/09/2024 16:07:03 | Dat | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260113 | 06/09/2024 16:06:33 | Dat | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
260097 | 06/09/2024 15:57:12 | Dat | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260093 | 06/09/2024 15:56:49 | Dat | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
260088 | 06/09/2024 15:55:21 | Dat | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260074 | 06/09/2024 15:49:43 | Dat | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
260029 | 06/09/2024 15:17:05 | Dat | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
260018 | 06/09/2024 15:14:19 | Dat | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260010 | 06/09/2024 15:12:00 | Dat | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
259994 | 06/09/2024 15:07:23 | Dat | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259984 | 06/09/2024 15:04:43 | Dat | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
259973 | 06/09/2024 15:01:08 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2556 KB |
259966 | 06/09/2024 14:59:51 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259947 | 06/09/2024 14:55:45 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Runtime error on test 1 | 31 ms | 2772 KB |
259943 | 06/09/2024 14:55:05 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 2556 KB |
259914 | 06/09/2024 14:47:46 | Dat | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
259905 | 06/09/2024 14:44:21 | Dat | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259890 | 06/09/2024 14:39:21 | Dat | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259848 | 06/09/2024 14:28:33 | Dat | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259841 | 06/09/2024 14:27:11 | Dat | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
259835 | 06/09/2024 14:26:39 | Dat | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
259822 | 06/09/2024 14:25:02 | Dat | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2544 KB |
259809 | 06/09/2024 14:22:10 | Dat | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
259786 | 06/09/2024 14:18:15 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
259777 | 06/09/2024 14:15:55 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
259772 | 06/09/2024 14:14:56 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
259752 | 06/09/2024 14:03:08 | Dat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
259750 | 06/09/2024 13:58:30 | Dat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Wrong answer on test 26 | 156 ms | 2112 KB |
259749 | 06/09/2024 13:58:05 | Dat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259748 | 06/09/2024 13:54:40 | Dat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259747 | 06/09/2024 13:51:32 | Dat | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
259719 | 05/09/2024 23:27:52 | Dat | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 843 ms | 3808 KB |
259718 | 05/09/2024 23:27:28 | Dat | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
259717 | 05/09/2024 23:27:01 | Dat | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
259716 | 05/09/2024 23:26:36 | Dat | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259715 | 05/09/2024 23:24:00 | Dat | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2344 KB |
259714 | 05/09/2024 23:22:25 | Dat | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259713 | 05/09/2024 23:21:18 | Dat | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259712 | 05/09/2024 23:18:46 | Dat | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259711 | 05/09/2024 23:17:50 | Dat | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259710 | 05/09/2024 23:14:54 | Dat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2544 KB |
259709 | 05/09/2024 23:13:03 | Dat | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3344 KB |
259708 | 05/09/2024 23:11:20 | Dat | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259707 | 05/09/2024 23:09:26 | Dat | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259705 | 05/09/2024 23:06:39 | Dat | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
259704 | 05/09/2024 23:04:24 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1544 KB |
259703 | 05/09/2024 23:00:36 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
259702 | 05/09/2024 22:59:04 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
259701 | 05/09/2024 22:58:27 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259700 | 05/09/2024 22:58:03 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259377 | 04/09/2024 23:36:50 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
259376 | 04/09/2024 23:36:16 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
259375 | 04/09/2024 23:34:16 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
259373 | 04/09/2024 23:31:35 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
259372 | 04/09/2024 23:30:40 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
259370 | 04/09/2024 23:30:02 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
259368 | 04/09/2024 23:26:58 | Dat | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259367 | 04/09/2024 23:25:41 | Dat | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259366 | 04/09/2024 23:24:11 | Dat | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259362 | 04/09/2024 23:23:23 | Dat | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
259361 | 04/09/2024 23:22:02 | Dat | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 17 | 1093 ms | 2544 KB |
259359 | 04/09/2024 23:20:17 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3364 KB |
259358 | 04/09/2024 23:19:28 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259357 | 04/09/2024 23:19:07 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259355 | 04/09/2024 23:18:52 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1068 KB |
259353 | 04/09/2024 23:17:45 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1116 KB |
259351 | 04/09/2024 23:16:47 | Dat | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1116 KB |
259349 | 04/09/2024 23:15:31 | Dat | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
259346 | 04/09/2024 23:14:11 | Dat | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259344 | 04/09/2024 23:13:49 | Dat | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 16 | 15 ms | 1116 KB |
259343 | 04/09/2024 23:13:32 | Dat | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
Trang  | 1 | [2] | 3 | 4 | 5 |