ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269703 | 18/09/2024 14:35:04 | Dat | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
269698 | 18/09/2024 14:34:15 | Dat | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
269683 | 18/09/2024 14:26:01 | Dat | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267746 | 16/09/2024 14:59:03 | Dat | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
267743 | 16/09/2024 14:58:34 | Dat | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 1132 KB |
267741 | 16/09/2024 14:58:10 | Dat | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
267724 | 16/09/2024 14:54:40 | Dat | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1104 KB |
267701 | 16/09/2024 14:48:11 | Dat | TTDG31 - Trung tuyến lớn nhất. | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1096 KB |
267663 | 16/09/2024 14:39:36 | Dat | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267656 | 16/09/2024 14:36:27 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267631 | 16/09/2024 14:30:03 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
267591 | 16/09/2024 14:21:18 | Dat | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
267585 | 16/09/2024 14:19:34 | Dat | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
267582 | 16/09/2024 14:18:40 | Dat | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1092 KB |
267581 | 16/09/2024 14:18:24 | Dat | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
263734 | 11/09/2024 16:33:48 | Dat | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
263732 | 11/09/2024 16:33:26 | Dat | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
263728 | 11/09/2024 16:30:54 | Dat | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 16 | 15 ms | 2060 KB |
263727 | 11/09/2024 16:29:18 | Dat | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
263707 | 11/09/2024 15:53:10 | Dat | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2996 KB |
263693 | 11/09/2024 15:26:05 | Dat | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
263691 | 11/09/2024 15:25:25 | Dat | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
262412 | 10/09/2024 20:11:37 | Dat | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2596 KB |
262230 | 10/09/2024 15:11:18 | Dat | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262229 | 10/09/2024 15:10:47 | Dat | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262227 | 10/09/2024 15:08:42 | Dat | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2624 KB |
262223 | 10/09/2024 15:05:57 | Dat | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1108 KB |
262222 | 10/09/2024 15:04:47 | Dat | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
262220 | 10/09/2024 15:00:22 | Dat | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262218 | 10/09/2024 14:59:29 | Dat | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262216 | 10/09/2024 14:58:11 | Dat | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262213 | 10/09/2024 14:56:16 | Dat | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262211 | 10/09/2024 14:53:59 | Dat | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262207 | 10/09/2024 14:51:55 | Dat | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262205 | 10/09/2024 14:49:03 | Dat | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
262202 | 10/09/2024 14:46:28 | Dat | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261975 | 09/09/2024 22:00:01 | Dat | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261973 | 09/09/2024 21:58:47 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
261972 | 09/09/2024 21:57:57 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
261971 | 09/09/2024 21:57:09 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261969 | 09/09/2024 21:54:36 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261966 | 09/09/2024 21:54:02 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261963 | 09/09/2024 21:50:43 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
261962 | 09/09/2024 21:49:45 | Dat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
261959 | 09/09/2024 21:46:01 | Dat | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261958 | 09/09/2024 21:44:59 | Dat | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261957 | 09/09/2024 21:43:40 | Dat | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2564 KB |
261955 | 09/09/2024 21:41:53 | Dat | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
261953 | 09/09/2024 21:41:18 | Dat | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
261951 | 09/09/2024 21:38:37 | Dat | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
261950 | 09/09/2024 21:33:52 | Dat | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
261949 | 09/09/2024 21:31:41 | Dat | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261948 | 09/09/2024 21:31:00 | Dat | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261947 | 09/09/2024 21:29:20 | Dat | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
261946 | 09/09/2024 21:28:19 | Dat | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
261944 | 09/09/2024 21:26:41 | Dat | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
261937 | 09/09/2024 21:21:39 | Dat | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261928 | 09/09/2024 21:10:43 | Dat | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2544 KB |
261924 | 09/09/2024 21:09:42 | Dat | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
261922 | 09/09/2024 21:08:09 | Dat | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261919 | 09/09/2024 21:04:22 | Dat | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1476 KB |
261918 | 09/09/2024 21:04:06 | Dat | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261915 | 09/09/2024 21:02:33 | Dat | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1572 KB |
261912 | 09/09/2024 21:00:32 | Dat | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261909 | 09/09/2024 20:59:20 | Dat | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261906 | 09/09/2024 20:58:05 | Dat | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 4652 KB |
261902 | 09/09/2024 20:56:52 | Dat | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1116 KB |
261899 | 09/09/2024 20:56:00 | Dat | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1116 KB |
261898 | 09/09/2024 20:55:39 | Dat | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1104 KB |
261897 | 09/09/2024 20:55:20 | Dat | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1116 KB |
261892 | 09/09/2024 20:53:52 | Dat | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261889 | 09/09/2024 20:52:10 | Dat | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261888 | 09/09/2024 20:51:59 | Dat | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261884 | 09/09/2024 20:50:23 | Dat | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 900 KB |
261879 | 09/09/2024 20:47:59 | Dat | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
261873 | 09/09/2024 20:44:59 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
261868 | 09/09/2024 20:43:41 | Dat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
261861 | 09/09/2024 20:42:18 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
261858 | 09/09/2024 20:41:35 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
261615 | 09/09/2024 10:25:19 | Dat | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261614 | 09/09/2024 10:24:32 | Dat | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
261002 | 07/09/2024 23:38:50 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 1108 KB |
261001 | 07/09/2024 23:38:10 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
261000 | 07/09/2024 23:37:42 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260999 | 07/09/2024 23:35:57 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 1116 KB |
260998 | 07/09/2024 23:34:52 | Dat | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
260996 | 07/09/2024 23:29:29 | Dat | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
260995 | 07/09/2024 23:28:31 | Dat | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260993 | 07/09/2024 23:26:28 | Dat | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 12344 KB |
260992 | 07/09/2024 23:24:59 | Dat | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260989 | 07/09/2024 23:23:27 | Dat | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
260951 | 07/09/2024 22:02:42 | Dat | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260949 | 07/09/2024 22:00:58 | Dat | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Time limit exceed on test 21 | 1078 ms | 2544 KB |
260947 | 07/09/2024 21:59:01 | Dat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1104 KB |
260946 | 07/09/2024 21:58:28 | Dat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
260945 | 07/09/2024 21:57:27 | Dat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
260942 | 07/09/2024 21:55:59 | Dat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1104 KB |
260940 | 07/09/2024 21:53:47 | Dat | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
260939 | 07/09/2024 21:52:44 | Dat | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
260905 | 07/09/2024 19:58:55 | Dat | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 | 4 | 5 |